Trắc Nghiệm Quản Trị Dịch Vụ – Đề 7

Năm thi: 2023
Môn học: quản trị dịch vụ
Trường: Đại học Thương mại
Người ra đề: TS. Phạm Thị Lan Hương
Hình thức thi: trắc nghiệm
Loại đề thi: thi qua môn
Độ khó: trung bình
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: sinh viên ngành quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: quản trị dịch vụ
Trường: Đại học Thương mại
Người ra đề: TS. Phạm Thị Lan Hương
Hình thức thi: trắc nghiệm
Loại đề thi: thi qua môn
Độ khó: trung bình
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: sinh viên ngành quản trị

Mục Lục

Trắc nghiệm Quản trị Dịch vụ – Đề 7 là một bài kiểm tra thuộc môn học Quản trị Dịch vụ, được biên soạn nhằm đánh giá khả năng hiểu biết và ứng dụng các nguyên tắc quản lý dịch vụ trong kinh doanh. Đề thi này do TS. Phạm Thị Lan Hương, giảng viên tại Trường Đại học Thương mại, biên soạn, và dành cho sinh viên năm thứ ba và năm cuối chuyên ngành quản trị kinh doanh và quản lý dịch vụ. Nội dung đề thi bao gồm các chủ đề như quản lý trải nghiệm khách hàng, xây dựng và duy trì chất lượng dịch vụ, kỹ năng giải quyết khiếu nại khách hàng, và các chiến lược nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu chi tiết về đề thi này và tham gia kiểm tra ngay hôm nay để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn trong lĩnh vực quản trị dịch vụ!

Trắc Nghiệm Quản Trị Dịch Vụ – Đề 7

Câu 1: Quản trị dịch vụ số tập trung vào việc gì?
A. Sản xuất hàng hóa.
B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua công nghệ số.
C. Giảm chi phí vận hành.
D. Mở rộng thị trường truyền thống.

Câu 2: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ đám mây là gì?
A. Tăng chi phí đầu tư.
B. Giảm bớt tính linh hoạt của doanh nghiệp.
C. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
D. Giảm chất lượng dịch vụ.

Câu 3: Công nghệ nào dưới đây đang được sử dụng phổ biến trong quản trị dịch vụ số?
A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
B. In 3D.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Kỹ thuật số hóa âm thanh.

Câu 4: Blockchain có thể cải thiện dịch vụ số bằng cách nào?
A. Tăng chi phí vận hành.
B. Đảm bảo tính minh bạch và bảo mật của giao dịch.
C. Giảm độ tin cậy của dữ liệu.
D. Tăng thời gian xử lý giao dịch.

Câu 5: Chuyển đổi số trong quản trị dịch vụ nhằm mục đích gì?
A. Tăng hiệu quả và tối ưu hóa quy trình dịch vụ.
B. Tăng giá thành sản phẩm.
C. Giảm trải nghiệm khách hàng.
D. Tăng số lượng nhân viên.

Câu 6: Điều nào sau đây không phải là lợi ích của tự động hóa trong quản trị dịch vụ?
A. Giảm sai sót.
B. Giảm sự hài lòng của khách hàng.
C. Tăng tốc độ xử lý công việc.
D. Giảm chi phí vận hành.

Câu 7: Công cụ nào được sử dụng phổ biến để phân tích dữ liệu khách hàng trong dịch vụ số?
A. Excel.
B. Google Analytics.
C. Microsoft Word.
D. PowerPoint.

Câu 8: Khái niệm “Internet of Things” (IoT) liên quan đến quản trị dịch vụ như thế nào?
A. Không liên quan đến quản trị dịch vụ.
B. Kết nối các thiết bị để thu thập và phân tích dữ liệu nhằm cải thiện dịch vụ.
C. Là một công cụ để lập kế hoạch tài chính.
D. Là một phương pháp đào tạo nhân viên.

Câu 9: Vai trò của Chatbot trong quản trị dịch vụ số là gì?
A. Cải thiện dịch vụ khách hàng bằng cách trả lời tự động.
B. Tăng chi phí nhân viên.
C. Giảm độ hài lòng của khách hàng.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên.

Câu 10: Một thách thức lớn khi áp dụng dịch vụ số là gì?
A. Tăng độ phức tạp của quy trình.
B. Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư.
C. Giảm hiệu suất làm việc.
D. Tăng số lượng nhân viên cần tuyển dụng.

Câu 11: Điều gì quan trọng nhất khi triển khai dịch vụ số trong doanh nghiệp?
A. Xác định nhu cầu của khách hàng và tích hợp công nghệ phù hợp.
B. Tăng chi phí đầu tư.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Đẩy mạnh quảng cáo truyền thống.

Câu 12: Trong dịch vụ số, dữ liệu lớn (Big Data) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Phân tích hành vi khách hàng để cải thiện dịch vụ.
C. Tăng chi phí vận hành.
D. Tạo ra sản phẩm mới.

Câu 13: Tính cá nhân hóa trong dịch vụ số có nghĩa là gì?
A. Cung cấp cùng một dịch vụ cho tất cả khách hàng.
B. Tùy chỉnh dịch vụ dựa trên sở thích và nhu cầu cá nhân của từng khách hàng.
C. Giảm chất lượng dịch vụ để tiết kiệm chi phí.
D. Tăng giá dịch vụ cho tất cả khách hàng.

Câu 14: Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp gì trong quản trị dịch vụ số?
A. Tự động hóa các nhiệm vụ và dự đoán nhu cầu khách hàng.
B. Tăng chi phí vận hành.
C. Giảm trải nghiệm khách hàng.
D. Làm giảm độ chính xác của dữ liệu.

Câu 15: Một chiến lược hiệu quả để triển khai dịch vụ số là gì?
A. Tăng cường quảng cáo trên báo in.
B. Tập trung vào cải tiến liên tục và phản hồi khách hàng.
C. Giảm sự tương tác với khách hàng.
D. Tăng giá dịch vụ.

Câu 16: Blockchain trong dịch vụ số giúp gì cho việc quản lý dữ liệu khách hàng?
A. Giảm tính bảo mật.
B. Tăng tính bảo mật và minh bạch của dữ liệu.
C. Tăng chi phí vận hành.
D. Giảm tính minh bạch.

Câu 17: Để quản trị dịch vụ số thành công, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Giảm chi phí nhân viên.
B. Đầu tư vào công nghệ và nâng cao năng lực nhân sự.
C. Tăng giá dịch vụ.
D. Cắt giảm dịch vụ khách hàng.

Câu 18: Yếu tố nào dưới đây không liên quan đến chuyển đổi số trong dịch vụ?
A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
C. Sản xuất hàng hóa.
D. Internet of Things (IoT).

Câu 19: Trong quản trị dịch vụ số, “cloud computing” thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng chi phí lưu trữ.
B. Lưu trữ và xử lý dữ liệu trên nền tảng đám mây.
C. Giảm tính linh hoạt của doanh nghiệp.
D. Tăng chi phí vận hành.

Câu 20: Việc sử dụng phân tích dữ liệu trong dịch vụ số giúp gì cho doanh nghiệp?
A. Tăng giá dịch vụ.
B. Hiểu rõ hơn về khách hàng và tối ưu hóa quy trình dịch vụ.
C. Giảm chất lượng dịch vụ.
D. Giảm số lượng khách hàng.

Câu 21: Để bảo đảm tính hiệu quả của dịch vụ số, doanh nghiệp cần phải:
A. Tăng chi phí đầu tư vào quảng cáo.
B. Tập trung vào tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và cải tiến công nghệ.
C. Giảm chất lượng sản phẩm.
D. Tăng giá thành sản phẩm.

Câu 22: Yếu tố nào là quan trọng nhất khi phát triển chiến lược dịch vụ số?
A. Giảm chi phí vận hành.
B. Tập trung vào nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
C. Tăng chi phí nhân viên.
D. Giảm tương tác với khách hàng.

Câu 23: Chatbot sử dụng trong quản trị dịch vụ số nhằm mục đích gì?
A. Giảm tương tác với khách hàng.
B. Tăng cường hỗ trợ khách hàng và giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
C. Tăng chi phí nhân sự.
D. Giảm trải nghiệm khách hàng.

Câu 24: Điều nào dưới đây không phải là một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong dịch vụ số?
A. Tự động hóa quy trình.
B. Dự đoán nhu cầu khách hàng.
C. Sản xuất hàng hóa.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Câu 25: Trong dịch vụ số, trải nghiệm khách hàng có thể được cải thiện bằng cách nào?
A. Giảm chi phí dịch vụ.
B. Cá nhân hóa và tăng cường sự tương tác với khách hàng.
C. Giảm số lượng dịch vụ.
D. Tăng giá dịch vụ.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)