Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ VNUHCM là bài đề ôn tập thuộc học phần Dẫn luận ngôn ngữ, một môn cơ sở quan trọng trong chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ học tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM (VNUHCM-USSH). Đề ôn tập đại học được biên soạn bởi TS. Nguyễn Thị Hòa, giảng viên Bộ môn Ngôn ngữ học, năm 2023. Nội dung đề bao quát các khái niệm căn bản như ngôn ngữ và lời nói, đơn vị ngôn ngữ, các chức năng ngôn ngữ, mối liên hệ giữa ngôn ngữ và tư duy, xã hội… Các câu hỏi được xây dựng theo hình thức trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên nắm vững lý thuyết trước khi bước vào kỳ kiểm tra chính thức.
Tại website Dethitracnghiem.vn, bộ đề Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ VNUHCM này được trình bày rõ ràng, trực quan, cho phép sinh viên ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án chính xác và lời giải thích chi tiết, giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện ngôn ngữ học. Giao diện dễ sử dụng, có thể theo dõi tiến độ ôn luyện và lưu lại đề yêu thích. Đây là công cụ lý tưởng cho sinh viên ngành Ngôn ngữ học tại VNUHCM-USSH và các trường có đào tạo chuyên ngành ngôn ngữ khác trên cả nước.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ VNUHCM
Câu 1. Đặc trưng nào thể hiện rõ nhất mối quan hệ không có lí do tự thân giữa hình thức âm thanh của từ và khái niệm mà nó biểu thị?
A. Tính hệ thống của ngôn ngữ.
B. Tính võ đoán của tín hiệu ngôn ngữ.
C. Tính hai mặt của tín hiệu ngôn ngữ.
D. Tính năng sản của ngôn ngữ.
Câu 2. Chức năng quan trọng nhất, giúp ngôn ngữ trở thành công cụ tư duy của con người là gì?
A. Chức năng thông báo, truyền đạt kinh nghiệm xã hội.
B. Chức năng tạo lập thế giới nghệ thuật, văn chương.
C. Chức năng giao tiếp, kết nối các thành viên xã hội.
D. Chức năng hiện thực hóa tư duy, định hình khái niệm.
Câu 3. “Lời nói” (parole) được phân biệt với “ngôn ngữ” (langue) ở đặc điểm cơ bản nào?
A. Lời nói là sản phẩm chung, mang tính trừu tượng của cộng đồng.
B. Lời nói là hiện thực hóa ngôn ngữ, mang tính cá nhân và cụ thể.
C. Lời nói là một hệ thống tín hiệu có tổ chức và quy tắc chặt chẽ.
D. Lời nói là một phương tiện giao tiếp tồn tại tiềm tàng trong ý thức.
Câu 4. Phát biểu nào mô tả đúng nhất về bản chất của Ngôn ngữ học?
A. Là bộ môn nghiên cứu quy tắc viết đúng chính tả và ngữ pháp chuẩn.
B. Là bộ môn khoa học nghiên cứu ngôn ngữ như một hệ thống tín hiệu đặc biệt.
C. Là bộ môn hướng dẫn cách giao tiếp hiệu quả và nghệ thuật hùng biện.
D. Là bộ môn phân tích giá trị thẩm mỹ của ngôn ngữ trong tác phẩm văn học.
Câu 5. Yếu tố nào sau đây thuộc về bình diện “langue” (ngôn ngữ)?
A. Một bài phát biểu cụ thể của một chính trị gia trước công chúng.
B. Một câu thơ được sáng tác ngẫu hứng bởi một nhà thơ.
C. Quy tắc kết hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ trong tiếng Việt.
D. Giọng nói mang đặc trưng địa phương của một cá nhân.
Câu 6. Âm vị học (Phonology) khác với Ngữ âm học (Phonetics) ở đối tượng nghiên cứu chính. Đối tượng đó là gì?
A. Các đặc trưng vật lí, cấu âm và thính giác của âm thanh lời nói.
B. Chức năng xã hội của các đơn vị âm thanh trong hệ thống ngôn ngữ.
C. Cách các âm thanh được thể hiện qua hệ thống chữ viết cụ thể.
D. Sự biến đổi của âm thanh trong các bối cảnh phát âm khác nhau.
Câu 7. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại phụ âm trong tiếng Việt?
A. Phương thức cấu âm (tắc, xát, rung).
B. Độ mở của miệng khi phát âm.
C. Vị trí của cơ quan cấu âm (môi, răng, lưỡi).
D. Sự tham gia của dây thanh (hữu thanh, vô thanh).
Câu 8. Đơn vị nhỏ nhất có chức năng khu biệt nghĩa của từ được gọi là gì?
A. Âm tiết.
B. Âm tố.
C. Âm vị.
D. Hình vị.
Câu 9. Cặp từ “ta – đa” trong tiếng Việt đối lập nhau dựa trên đặc trưng ngữ âm nào?
A. Đối lập về phương thức cấu âm.
B. Đối lập về vị trí cấu âm.
C. Đối lập về tính hữu thanh/vô thanh.
D. Đối lập về nguyên âm chính.
Câu 10. Trong các từ sau, từ nào có cấu trúc âm tiết khác biệt nhất so với các từ còn lại?
A. oanh
B. uyên
C. oai
D. yêu
Câu 11. Thanh điệu trong tiếng Việt được xác định là một loại…
A. Âm vị đoạn tính, tồn tại độc lập với các âm khác.
B. Âm vị siêu đoạn tính, thể hiện trên toàn bộ âm tiết.
C. Âm tố vật lí, có thể ghi lại bằng máy đo tần số.
D. Yếu tố tu từ, chỉ có giá trị trong văn chương.
Câu 12. Trường nghĩa (semantic field) được hình thành dựa trên cơ sở nào?
A. Các từ có chung một nét nghĩa khái quát nào đó.
B. Các từ có hình thức ngữ âm hoàn toàn giống nhau.
C. Các từ có chung nguồn gốc từ một ngôn ngữ khác.
D. Các từ thường xuất hiện cùng nhau trong một câu.
Câu 13. Hiện tượng các từ có hình thức ngữ âm giống nhau nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau được gọi là gì?
A. Hiện tượng đồng nghĩa.
B. Hiện tượng đa nghĩa.
C. Hiện tượng đồng âm.
D. Hiện tượng trái nghĩa.
Câu 14. “Nghĩa sở biểu” (denotation) của từ “xuân” là gì?
A. Sức sống, tuổi trẻ, niềm vui và sự khởi đầu mới.
B. Mùa đầu tiên trong năm, sau mùa đông và trước mùa hạ.
C. Cảm giác hân hoan, phấn khởi khi đất trời chuyển mùa.
D. Một cô gái trẻ trung, xinh đẹp và tràn đầy năng lượng.
Câu 15. Từ “xà phòng” trong tiếng Việt có nguồn gốc từ ngôn ngữ nào?
A. Tiếng Hán.
B. Tiếng Anh.
C. Tiếng Pháp.
D. Tiếng Bồ Đào Nha.
Câu 16. Trong cụm “mắt bão”, từ “mắt” được sử dụng theo phương thức chuyển nghĩa nào?
A. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể.
B. Ẩn dụ, dựa trên sự tương đồng về hình dáng.
C. So sánh, đối chiếu hai sự vật khác loại.
D. Nói quá, phóng đại đặc điểm của sự vật.
Câu 17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về “hình vị” (morpheme)?
A. Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có thể tồn tại độc lập.
B. Đơn vị nhỏ nhất có chức năng phân biệt nghĩa của từ.
C. Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có nghĩa hoặc có chức năng ngữ pháp.
D. Đơn vị cấu tạo nên câu, thể hiện một ý trọn vẹn.
Câu 18. Trong tiếng Anh, hình vị “-s” trong từ “books” là loại hình vị gì?
A. Hình vị tự do, có khả năng đứng độc lập thành một từ.
B. Hình vị biến tố, thể hiện ý nghĩa ngữ pháp số nhiều.
C. Hình vị phái sinh, tạo ra một từ mới có nghĩa khác.
D. Hình vị gốc, mang ý nghĩa từ vựng cốt lõi của từ.
Câu 19. Phương thức ngữ pháp chủ yếu được sử dụng để biểu thị các mối quan hệ cú pháp trong tiếng Việt là gì?
A. Sử dụng phụ tố (tiền tố, hậu tố) để biến đổi từ.
B. Biến đổi hình thái bên trong của từ (biến tố trong).
C. Dùng hư từ và sắp xếp trật tự các từ trong câu.
D. Sử dụng ngữ điệu và trọng âm để phân biệt ý nghĩa.
Câu 20. Cụm từ “những sinh viên chăm chỉ nhất” có yếu tố trung tâm là gì?
A. những
B. sinh viên
C. chăm chỉ
D. nhất
Câu 21. Câu “Trời mưa.” thuộc loại câu nào xét về cấu trúc ngữ pháp?
A. Câu đơn đặc biệt.
B. Câu đơn hai thành phần.
C. Câu ghép đẳng lập.
D. Câu phức chính phụ.
Câu 22. “Nghĩa của câu” (sentence meaning) khác “nghĩa của phát ngôn” (utterance meaning) ở điểm nào?
A. Nghĩa của câu mang tính trừu tượng, còn nghĩa của phát ngôn gắn với ngữ cảnh.
B. Nghĩa của câu luôn ổn định, còn nghĩa của phát ngôn luôn mơ hồ, không xác định.
C. Nghĩa của câu do người nói quyết định, còn nghĩa của phát ngôn do từ điển quy định.
D. Nghĩa của câu chỉ có ở dạng nói, còn nghĩa của phát ngôn có cả ở dạng viết.
Câu 23. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai câu “An mua hoa tặng mẹ” và “An tặng hoa cho mẹ” là gì?
A. Mối quan hệ bao hàm.
B. Mối quan hệ trái ngược.
C. Mối quan hệ nghịch đảo.
D. Mối quan hệ đồng nghĩa.
Câu 24. Câu “Vua ra lệnh cho lính bắt giặc” có bao nhiêu mệnh đề ngữ nghĩa (proposition)?
A. Một mệnh đề.
B. Hai mệnh đề.
C. Ba mệnh đề.
D. Bốn mệnh đề.
Câu 25. Tiền giả định (presupposition) của câu “Nam đã thôi không hút thuốc lá nữa” là gì?
A. Nam là một người có ý chí rất mạnh mẽ.
B. Hút thuốc lá là một thói quen có hại cho sức khỏe.
C. Trước đây Nam đã từng có thói quen hút thuốc lá.
D. Hiện tại, Nam không còn dính líu đến thuốc lá.
Câu 26. Việc xếp tiếng Việt vào cùng họ với tiếng Mường là dựa trên tiêu chí phân loại nào?
A. Phân loại theo loại hình học.
B. Phân loại theo chức năng xã hội.
C. Phân loại theo nguồn gốc (phả hệ).
D. Phân loại theo đặc điểm địa lí.
Câu 27. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng tiêu biểu nhất của loại hình ngôn ngữ đơn lập như tiếng Việt?
A. Từ không biến đổi hình thái để biểu thị ý nghĩa ngữ pháp.
B. Mối quan hệ ngữ pháp được thể hiện bằng hệ thống phụ tố phức tạp.
C. Mỗi từ thường bao gồm nhiều hình vị được gắn kết chặt chẽ.
D. Trật tự từ trong câu rất linh hoạt và không mang tính bắt buộc.
Câu 28. Ngôn ngữ hòa kết (inflectional languages) như tiếng Nga, tiếng Latinh có đặc điểm nổi bật là:
A. Từ có thể đảm nhiệm nhiều chức năng ngữ pháp mà không cần biến đổi.
B. Một phụ tố thường mang đồng thời nhiều ý nghĩa ngữ pháp khác nhau.
C. Ý nghĩa ngữ pháp được thể hiện bằng các hư từ đặt cạnh thực từ.
D. Ranh giới giữa các hình vị trong một từ luôn rõ ràng, dễ tách bạch.
Câu 29. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, trong đó một từ có thể được tạo thành bằng cách “dán” nhiều hình vị vào sau gốc từ (ví dụ: evlerimde – “trong những ngôi nhà của tôi”), thuộc loại hình ngôn ngữ nào?
A. Đơn lập.
B. Hòa kết.
C. Lập khuôn.
D. Chắp dính.
Câu 30. Dựa vào loại hình học, tiếng Anh hiện đại có xu hướng phát triển gần với loại hình nào?
A. Hòa kết điển hình, duy trì hệ thống biến tố phức tạp.
B. Phân tích tính (đơn lập), giảm biến tố và coi trọng trật tự từ.
C. Chắp dính, tăng cường sử dụng các hậu tố rõ ràng.
D. Hỗn hợp, không thể hiện rõ xu hướng nào.