Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ CTU

Năm thi: 2023
Môn học: Dẫn luận ngôn ngữ
Trường: Đại học Cần Thơ (CTU)
Người ra đề: ThS. Trần Thị Thanh Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn và Ngôn ngữ học
Năm thi: 2023
Môn học: Dẫn luận ngôn ngữ
Trường: Đại học Cần Thơ (CTU)
Người ra đề: ThS. Trần Thị Thanh Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn và Ngôn ngữ học
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ CTU là bài đề ôn tập thuộc học phần Dẫn luận ngôn ngữ, được giảng dạy tại Trường Đại học Cần Thơ (CTU) – một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long. Kho đề trắc nghiệm đại học do ThS. Trần Thị Thanh Vân, giảng viên Khoa Sư phạm, biên soạn năm 2023 nhằm giúp sinh viên chuyên ngành Sư phạm Ngữ văn và Ngôn ngữ học củng cố kiến thức lý thuyết cơ bản. Nội dung đề bao gồm các chủ đề như: bản chất và chức năng của ngôn ngữ, sự khác biệt giữa ngôn ngữ và lời nói, các đơn vị ngôn ngữ và các trường phái ngôn ngữ học. Các câu hỏi được thiết kế dưới dạng trắc nghiệm khách quan nhằm phát triển tư duy ngôn ngữ học cho sinh viên.

Bộ đề Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ CTU này hiện có trên hệ thống Dethitracnghiem.vn – một nền tảng học trực tuyến tiện lợi, hỗ trợ sinh viên làm quen với cấu trúc đề thi, luyện tập không giới hạn và đánh giá năng lực bản thân qua từng lần làm bài. Các câu hỏi đi kèm đáp án và lời giải chi tiết, giúp sinh viên hiểu sâu kiến thức thay vì học thuộc máy móc. Với giao diện thân thiện và tính năng lưu trữ đề yêu thích, Dethitracnghiem.vn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho sinh viên Đại học Cần Thơ trong quá trình ôn tập và chuẩn bị thi học phần Dẫn luận ngôn ngữ.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ CTU

Câu 1. Việc từ “mặt trăng” trong tiếng Việt và “moon” trong tiếng Anh cùng chỉ một thiên thể nhưng có hình thức ngữ âm hoàn toàn khác nhau là minh chứng cho đặc điểm nào của ngôn ngữ?
A. Tính võ đoán của tín hiệu ngôn ngữ.
B. Tính hệ thống trong cấu trúc ngôn ngữ.
C. Tính sáng tạo vô hạn của người dùng.
D. Tính đa trị của các đơn vị ngôn ngữ.

Câu 2. Khi một người nói “Chào bạn!” để bắt đầu một cuộc hội thoại, họ đang thực hiện chức năng chính nào của ngôn ngữ?
A. Chức năng thông báo (truyền đạt thông tin).
B. Chức năng biểu cảm (thể hiện cảm xúc).
C. Chức năng xã giao (thiết lập quan hệ).
D. Chức năng thẩm mỹ (tạo ra cái đẹp).

Câu 3. Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa ngôn ngữ (langue) và lời nói (parole)?
A. Lời nói là cái chung, còn ngôn ngữ là cái riêng, cụ thể.
B. Ngôn ngữ là hệ thống tiềm tàng, mang tính xã hội và trừu tượng.
C. Ngôn ngữ và lời nói là hai mặt độc lập, không có sự tương tác.
D. Lời nói mang tính quy ước bắt buộc đối với cộng đồng sử dụng.

Câu 4. Đặc trưng “tính hai mặt” của tín hiệu ngôn ngữ đề cập đến mối quan hệ giữa:
A. Âm thanh và hình ảnh trực quan.
B. Người nói và người nghe trong giao tiếp.
C. Cái biểu đạt (âm thanh/chữ viết) và cái được biểu đạt (ý nghĩa).
D. Ý nghĩa sở chỉ và ý nghĩa sở biểu.

Câu 5. “Từ một số lượng hữu hạn các âm vị và quy tắc, con người có thể tạo ra vô số câu nói mới”. Điều này thể hiện đặc trưng nào của ngôn ngữ?
A. Tính sáng tạo.
B. Tính võ đoán.
C. Tính hệ thống.
D. Tính tín hiệu.

Câu 6. Đâu là đơn vị cơ bản và quan trọng nhất của ngôn ngữ?
A. Âm vị.
B. Câu.
C. Từ.
D. Hình vị.

Câu 7. Trong tiếng Việt, sự khác biệt về nghĩa giữa “ta” và “da” được tạo ra bởi sự đối lập của hai đơn vị nào?
A. Hai thanh điệu.
B. Hai nguyên âm.
C. Hai âm cuối.
D. Hai phụ âm đầu.

Câu 8. Theo phương thức cấu âm, phụ âm /s/ trong từ “sông” của tiếng Việt được phân loại là:
A. Âm tắc.
B. Âm xát.
C. Âm vang.
D. Âm rung.

Câu 9. “Cặp tối thiểu” (minimal pair) là một công cụ dùng để xác định các…
A. Âm tiết trong ngôn ngữ.
B. Hình vị của một từ.
C. Âm vị trong ngôn ngữ.
D. Biến thể của một âm vị.

Câu 10. Trong âm vị học, biến thể của một âm vị (allophone) được định nghĩa là:
A. Một đơn vị âm thanh nhỏ nhất có chức năng khu biệt nghĩa.
B. Một cặp từ chỉ khác nhau duy nhất ở một vị trí âm thanh.
C. Những cách hiện thực hóa một âm vị trong các ngữ cảnh khác nhau.
D. Một đơn vị ngữ điệu có chức năng phân chia câu nói.

Câu 11. Yếu tố nào sau đây được xem là một đơn vị siêu đoạn tính (suprasegmental) trong tiếng Việt?
A. Nguyên âm.
B. Phụ âm cuối.
C. Âm đệm.
D. Thanh điệu.

Câu 12. Bộ phận nào của cơ quan cấu âm đóng vai trò chủ động và linh hoạt nhất trong việc tạo ra các âm thanh khác nhau?
A. Răng.
B. Ngạc cứng.
C. Môi.
D. Lưỡi.

Câu 13. Sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ “vợ” và “phu nhân” thể hiện khía cạnh nào của ngữ nghĩa học?
A. Sự khác biệt giữa nghĩa sở biểu (connotation) và nghĩa sở chỉ (denotation).
B. Hiện tượng từ đồng âm (homonymy) trong cấu trúc từ vựng.
C. Mối quan hệ bao nghĩa (hyponymy) giữa các đơn vị từ vựng.
D. Hiện tượng từ đa nghĩa (polysemy) của một đơn vị duy nhất.

Câu 14. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa “chó” và “động vật” là mối quan hệ gì?
A. Trái nghĩa.
B. Đồng nghĩa.
C. Bao nghĩa (hyponymy).
D. Đồng âm.

Câu 15. Từ “đầu” trong “đầu người” và “đầu sông” là một ví dụ điển hình của hiện tượng:
A. Đồng âm.
B. Đa nghĩa.
C. Trái nghĩa.
D. Đồng nghĩa.

Câu 16. Các từ “xuất khẩu, nhập khẩu, siêu thị, vi tính” được hình thành chủ yếu bằng phương thức nào?
A. Ghép các yếu tố Hán Việt để tạo từ mới.
B. Láy các âm tiết để tạo ra sắc thái riêng.
C. Rút gọn các từ đã có trong hệ thống.
D. Chuyển đổi từ loại mà không thay đổi vỏ âm.

Câu 17. “Trường nghĩa” (semantic field) là tập hợp các từ…
A. có hình thức ngữ âm giống nhau.
B. có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.
C. có chung một nét nghĩa cơ bản nào đó.
D. có cùng nguồn gốc lịch sử vay mượn.

Câu 18. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào là từ trái nghĩa loại trừ (complementary antonyms)?
A. Nóng – Lạnh.
B. Giàu – Nghèo.
C. Sống – Chết.
D. To – Nhỏ.

Câu 19. Trong từ “xanh lè”, yếu tố “lè” có vai trò gì về mặt ngữ pháp?
A. Là một hình vị tự do, có thể đứng độc lập.
B. Bổ sung nét nghĩa mức độ cho hình vị gốc “xanh”.
C. Là một từ độc lập được ghép với từ “xanh”.
D. Thay đổi từ loại của hình vị gốc “xanh”.

Câu 20. Câu “Cô ấy tặng tôi một cuốn sách” có cấu trúc cú pháp cơ bản là:
A. S-V-O-O (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ trực tiếp – Tân ngữ gián tiếp).
B. S-V-C (Chủ ngữ – Động từ – Bổ ngữ).
C. S-V-Adv (Chủ ngữ – Động từ – Trạng ngữ).
D. S-V-O (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ).

Câu 21. “Hình vị” (morpheme) được định nghĩa là:
A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể nhận biết được.
B. Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có mang theo ý nghĩa.
C. Đơn vị lớn nhất có khả năng hoạt động độc lập.
D. Đơn vị cấu tạo nên âm tiết trong lời nói.

Câu 22. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa “go” và “went” thể hiện vai trò của hình vị nào?
A. Hình vị biến tố ngữ pháp (inflectional morpheme).
B. Hình vị cấu tạo từ (derivational morpheme).
C. Hình vị gốc tự do (free root morpheme).
D. Hình vị ràng buộc (bound morpheme).

Câu 23. Mô hình phân tích câu thành phần trực tiếp (Immediate Constituents) nhằm mục đích gì?
A. Tìm ra các âm vị cấu tạo nên các từ trong câu.
B. Xác định chức năng giao tiếp của toàn bộ câu.
C. Phân tích cấu trúc tầng bậc của một câu nói.
D. Liệt kê tất cả các từ loại có trong câu.

Câu 24. Trong cụm từ “những sinh viên chăm chỉ”, thành tố trung tâm là:
A. sinh viên.
B. những.
C. chăm chỉ.
D. những sinh viên.

Câu 25. Tiếng Việt, cùng với tiếng Mường, tiếng Khmer, được các nhà ngôn ngữ học xếp vào họ ngôn ngữ nào?
A. Họ Hán-Tạng.
B. Họ Nam Á.
C. Họ Thái-Kađai.
D. Họ Nam Đảo.

Câu 26. Phương pháp so sánh – lịch sử trong ngôn ngữ học chủ yếu được dùng để:
A. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ hiện đại.
B. So sánh mức độ phức tạp giữa các hệ thống ngôn ngữ.
C. Thiết lập các quy luật xã hội của việc sử dụng ngôn ngữ.
D. Chứng minh quan hệ họ hàng và tái lập ngôn ngữ tiền thân.

Câu 27. Hiện tượng một ngôn ngữ vay mượn một lượng lớn từ vựng từ một ngôn ngữ khác chủ yếu là do:
A. Cấu trúc ngữ pháp của hai ngôn ngữ tương đồng.
B. Hệ thống âm vị của hai ngôn ngữ giống hệt nhau.
C. Sự tiếp xúc lâu dài về văn hóa, kinh tế, chính trị.
D. Quy luật phát triển nội tại của ngôn ngữ vay mượn.

Câu 28. “Pidgin” là một loại hình ngôn ngữ được hình thành trong bối cảnh nào?
A. Giao thoa giữa các phương ngữ của cùng một ngôn ngữ.
B. Sự phát triển độc lập của một ngôn ngữ bị cô lập.
C. Nhu cầu giao tiếp giữa những người không có ngôn ngữ chung.
D. Quá trình chuẩn hóa và quy định hóa một ngôn ngữ quốc gia.

Câu 29. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự phát triển của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ phát triển theo hướng ngày càng phức tạp hóa ngữ pháp.
B. Mọi ngôn ngữ trên thế giới đều biến đổi không ngừng theo thời gian.
C. Ngôn ngữ nguyên thủy có hệ thống từ vựng và ngữ pháp đơn giản.
D. Sự phát triển của ngôn ngữ không chịu ảnh hưởng từ xã hội.

Câu 30. Việc phân loại các ngôn ngữ trên thế giới thành các họ ngôn ngữ (language family) chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?
A. Sự tương đồng về đặc điểm khu vực địa lý.
B. Sự giống nhau về hệ thống chữ viết sử dụng.
C. Số lượng người nói và mức độ phổ biến.
D. Nguồn gốc chung trong quá trình phát triển lịch sử. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: