Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ TNU là bài đề tham khảo thuộc môn Dẫn luận ngôn ngữ, một học phần nền tảng trong chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ học, Sư phạm Ngữ văn và Báo chí tại Trường Đại học Thái Nguyên (TNU). Đề đại học này được biên soạn bởi ThS. Hoàng Thị Kim Dung – giảng viên Khoa Ngữ văn, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên, vào năm 2022. Nội dung đề bao phủ các kiến thức trọng tâm như: khái niệm và đặc trưng của ngôn ngữ, các chức năng giao tiếp, phân loại ngôn ngữ, và các trường phái ngôn ngữ học hiện đại. Các câu hỏi mang tính khách quan, phù hợp để sinh viên ôn tập kiến thức lý thuyết từ chương 1 đến chương 5.
Website dethitracnghiem.vn cung cấp bộ Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ TNU với giao diện thân thiện và tiện lợi, giúp sinh viên truy cập dễ dàng vào kho đề phong phú. Các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề và có đáp án kèm lời giải cụ thể, hỗ trợ quá trình tự học hiệu quả. Công cụ thống kê tiến trình học tập trên website giúp người học đánh giá năng lực bản thân, từ đó có kế hoạch ôn luyện phù hợp để đạt kết quả cao trong kỳ thi học phần.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ TNU
Câu 1. Đặc trưng nào của ngôn ngữ thể hiện qua việc không có mối liên hệ tự thân, tất yếu giữa âm thanh (cái biểu đạt) và khái niệm (cái được biểu đạt)?
A. Tính hệ thống
B. Tính tín hiệu
C. Tính võ đoán
D. Tính sáng tạo
Câu 2. Khi một người nói: “Trời hôm nay đẹp quá!”, họ đang thực hiện chức năng cơ bản nào của ngôn ngữ?
A. Chức năng thông báo (cung cấp dữ liệu)
B. Chức năng biểu cảm (bộc lộ cảm xúc)
C. Chức năng điều khiển (yêu cầu, ra lệnh)
D. Chức năng xã hội (thiết lập quan hệ)
Câu 3. Ngôn ngữ học đại cương (General Linguistics) khác với Ngôn ngữ học cụ thể (Specific Linguistics) ở điểm nào?
A. Nghiên cứu các quy luật, đặc điểm phổ quát của mọi ngôn ngữ.
B. Chỉ tập trung nghiên cứu ngữ pháp của một ngôn ngữ duy nhất.
C. Phân tích lịch sử phát triển và nguồn gốc của các họ ngôn ngữ.
D. Khảo sát các hiện tượng ngôn ngữ trong mối quan hệ với văn hóa.
Câu 4. Trong câu “Mẹ mua cho em một quyển sách mới”, hành động trao đổi thông tin thuộc về chức năng nào của ngôn ngữ?
A. Chức năng thơ ca (thẩm mỹ)
B. Chức năng siêu ngôn ngữ
C. Chức năng tạo lập quan hệ
D. Chức năng thông tin (tham chiếu)
Câu 5. Lời nói (parole) được hiểu là gì theo quan điểm của F. de Saussure?
A. Là hệ thống tín hiệu chung, mang tính xã hội và trừu tượng.
B. Là sản phẩm cá nhân, hiện thực hóa ngôn ngữ trong giao tiếp.
C. Là toàn bộ các quy tắc về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp.
D. Là đối tượng nghiên cứu cốt lõi và duy nhất của ngôn ngữ học.
Câu 6. Đối tượng nghiên cứu chính của Ngữ âm học chức năng (Phonology) là gì?
A. Đặc tính vật lý của sóng âm khi được phát ra từ bộ máy phát âm.
B. Chức năng xã hội và vai trò khu biệt nghĩa của các đơn vị âm thanh.
C. Quá trình tai người tiếp nhận và giải mã tín hiệu âm thanh lời nói.
D. Hoạt động của các cơ quan cấu âm như lưỡi, môi, răng khi tạo âm.
Câu 7. Tiêu chí nào sau đây được dùng để phân loại nguyên âm trong tiếng Việt?
A. Vị trí của lưỡi, độ mở của miệng và hình dáng của môi.
B. Phương thức cấu âm và vị trí của cơ quan cấu âm chủ động.
C. Sự tham gia của dây thanh và hướng của luồng không khí.
D. Vị trí phát âm và sự rung của thanh đới khi phát âm.
Câu 8. Âm vị (Phoneme) là đơn vị gì?
A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể nhận biết bằng thính giác.
B. Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ.
C. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất được thể hiện trên chữ viết.
D. Đơn vị mang trọng âm chính trong một từ đa âm tiết.
Câu 9. Hiện tượng các âm vị đứng cạnh nhau và ảnh hưởng, biến đổi lẫn nhau được gọi là gì?
A. Đồng hóa
B. Dị hóa
C. Thích nghi
D. Biến điệu
Câu 10. Trong tiếng Việt, yếu tố nào thuộc về ngữ âm siêu đoạn tính (suprasegmental)?
A. Phụ âm cuối
B. Nguyên âm đôi
C. Thanh điệu
D. Âm đệm
Câu 11. Phụ âm /p/ và /b/ trong tiếng Anh khác nhau chủ yếu ở đặc trưng nào?
A. Vị trí cấu âm (place of articulation)
B. Phương thức cấu âm (manner of articulation)
C. Tính hữu thanh / vô thanh (voicing)
D. Hình dáng môi khi phát âm (lip rounding)
Câu 12. Trong từ “bất công”, yếu tố “bất” là một ví dụ điển hình của loại hình vị nào?
A. Hình vị tự do (free morpheme)
B. Hình vị phụ tố (affixal morpheme)
C. Hình vị căn tố (root morpheme)
D. Hình vị không mang nghĩa
Câu 13. Mối quan hệ nghĩa giữa cặp từ “nóng” và “lạnh” là gì?
A. Đồng nghĩa hoàn toàn
B. Trái nghĩa loại trừ
C. Trái nghĩa thang độ
D. Bao nghĩa
Câu 14. Phương thức cấu tạo từ nào được sử dụng để tạo ra từ “nhà nhà”, “người người”?
A. Ghép các từ có quan hệ đẳng lập
B. Láy hoàn toàn bộ phận âm đầu
C. Ghép các từ có quan hệ chính phụ
D. Láy hoàn toàn cả âm và nghĩa
Câu 15. “Nghĩa sở chỉ” (denotation) của từ “ngựa” là gì?
A. Sự khỏe mạnh, nhanh nhẹn và trung thành.
B. Chỉ một loài động vật có vú, bốn chân, ăn cỏ.
C. Ám chỉ người làm việc vất vả, cực nhọc.
D. Hình ảnh một con vật trong các tác phẩm văn học.
Câu 16. Tập hợp các từ như “bàn, ghế, tủ, giường” thuộc cùng một…?
A. Trường từ vựng – ngữ nghĩa
B. Trường liên tưởng
C. Cặp từ trái nghĩa
D. Lớp từ đồng âm
Câu 17. Từ “xuân” trong “Ngày xuân em đi lễ chùa” và “Tuổi xuân của cô ấy đã qua” thể hiện hiện tượng gì?
A. Đồng âm
B. Đa nghĩa
C. Đồng nghĩa
D. Trái nghĩa
Câu 18. Đâu là định nghĩa đúng nhất về Cú pháp học (Syntax)?
A. Ngành nghiên cứu cấu trúc bên trong của từ và các quy tắc tạo từ.
B. Ngành nghiên cứu chức năng của âm vị trong việc phân biệt nghĩa.
C. Ngành nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy con người.
D. Ngành nghiên cứu cách các từ kết hợp thành cụm từ và câu.
Câu 19. Trong câu “Những sinh viên chăm chỉ thường đạt kết quả cao”, thành phần nào là chủ ngữ?
A. Những sinh viên
B. sinh viên chăm chỉ
C. Những sinh viên chăm chỉ
D. thường đạt kết quả cao
Câu 20. Phân tích cấu trúc trực tiếp (IC Analysis) của cụm từ “quyển sách rất hay” sẽ cho kết quả nào ở bước đầu tiên?
A. [quyển sách] + [rất hay]
B. [quyển] + [sách rất hay]
C. [quyển sách rất] + [hay]
D. [quyển sách] + [rất] + [hay]
Câu 21. Hình thái học (Morphology) tập trung nghiên cứu đối tượng nào?
A. Âm vị và các biến thể của âm vị.
B. Mệnh đề và các loại câu phức.
C. Ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh.
D. Hình vị và cấu tạo của các từ.
Câu 22. Quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần trong cụm từ “hoa hồng đỏ” là gì?
A. Quan hệ đẳng lập (tương đương)
B. Quan hệ chủ – vị (dự báo)
C. Quan hệ chính – phụ (bổ nghĩa)
D. Quan hệ liên hợp (kết nối)
Câu 23. Câu “Bà ấy mua một bó hoa” và “Một bó hoa được bà ấy mua” có đặc điểm gì chung?
A. Cùng cấu trúc cú pháp bề mặt
B. Cùng nghĩa biểu hiện (nghĩa sự việc)
C. Cùng cấu trúc chủ động
D. Cùng trật tự các thành phần câu
Câu 24. Ngữ dụng học (Pragmatics) quan tâm đến khía cạnh nào của ý nghĩa?
A. Ý nghĩa được người nói tạo ra và người nghe suy ra trong ngữ cảnh.
B. Ý nghĩa được mã hóa trong cấu trúc từ vựng và ngữ pháp.
C. Mối quan hệ logic giữa các mệnh đề trong một phát ngôn.
D. Sự thay đổi ý nghĩa của từ qua các giai đoạn lịch sử.
Câu 25. Khi A hỏi “Bạn có biết mấy giờ rồi không?” và B trả lời “Tàu sắp chạy rồi”, B đã vi phạm phương châm hội thoại nào nhưng vẫn tạo ra hàm ý?
A. Phương châm về lượng
B. Phương châm về chất
C. Phương châm quan hệ
D. Phương châm cách thức
Câu 26. Câu nói “Tôi hứa sẽ đến đúng giờ” là một ví dụ về hành vi ngôn ngữ nào theo lý thuyết của J. L. Austin?
A. Hành vi tại lời (illocutionary act)
B. Hành vi tạo lời (locutionary act)
C. Hành vi mượn lời (perlocutionary act)
D. Hành vi miêu tả (descriptive act)
Câu 27. Hiện tượng một câu có thể được hiểu theo nhiều hơn một nghĩa do cấu trúc ngữ pháp được gọi là gì?
A. Mơ hồ về từ vựng
B. Mơ hồ về cấu trúc
C. Đa nghĩa của từ
D. Đồng âm khác nghĩa
Câu 28. “Tiền giả định” (presupposition) của câu “Nam đã thôi không hút thuốc nữa” là gì?
A. Nam là một người nghiện thuốc lá.
B. Nam trước đây đã từng hút thuốc.
C. Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
D. Nam quyết định bỏ thuốc vì gia đình.
Câu 29. Lý thuyết về Hành vi ngôn ngữ (Speech Act Theory) cho rằng khi chúng ta nói, chúng ta không chỉ nói mà còn…?
A. Miêu tả lại một sự thật khách quan.
B. Thể hiện cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
C. Thực hiện một hành động nào đó.
D. Tạo ra các tín hiệu âm thanh vật lý.
Câu 30. Sự khác biệt cơ bản giữa Ngữ nghĩa học (Semantics) và Ngữ dụng học (Pragmatics) là gì?
A. Ngữ nghĩa học nghiên cứu nghĩa độc lập với ngữ cảnh, còn Ngữ dụng học nghiên cứu nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh.
B. Ngữ nghĩa học nghiên cứu câu, còn Ngữ dụng học chỉ nghiên cứu các từ riêng lẻ và ý nghĩa của chúng.
C. Ngữ nghĩa học là một ngành của Tâm lý học, còn Ngữ dụng học thuộc về Xã hội học ngôn ngữ.
D. Ngữ nghĩa học nghiên cứu ngôn ngữ nói, còn Ngữ dụng học tập trung vào ngôn ngữ viết và văn bản.