Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ HCMUSSH là bộ đề ôn tập dành cho học phần Dẫn luận ngôn ngữ – một môn học nền tảng trong chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ học, Báo chí, Giáo dục học và Sư phạm Ngữ văn tại Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM (HCMUSSH). Đề đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Minh Hương – giảng viên Khoa Ngôn Ngữ Học, năm 2024. Nội dung đề gồm các kiến thức trọng tâm như bản chất ngôn ngữ, các chức năng ngôn ngữ theo Jakobson và Halliday, các đơn vị ngôn ngữ (âm vị, từ, cú pháp), các khái niệm về biến thể và ngôn ngữ chuẩn, cùng các trường phái ngôn ngữ học hiện đại. Các câu hỏi thiết kế dưới dạng khách quan giúp sinh viên ôn luyện lý thuyết từ chương 1 đến chương 5 một cách chính xác và có hệ thống.
Tại website dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể truy cập bộ Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ HCMUSSH thông qua giao diện trực quan và thân thiện. Các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo chủ đề và mức độ khó, đi kèm đáp án và lời giải chi tiết từng câu. Sinh viên có thể lưu đề yêu thích, làm bài không giới hạn lần và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ hiệu suất cá nhân. Công cụ này hỗ trợ việc nắm bắt điểm mạnh – điểm yếu, từ đó xây dựng lộ trình ôn tập phù hợp và nâng cao kết quả trước kỳ thi học phần hoặc đánh giá cuối kỳ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Dẫn Luận Ngôn Ngữ HCMUSSH
Câu 1. Đặc tính nào của ngôn ngữ thể hiện ở việc các đơn vị định danh (từ) không có mối liên hệ tự nhiên, tất yếu với đối tượng mà chúng biểu thị?
A. Tính hệ thống
B. Tính sáng tạo
C. Tính tín hiệu
D. Tính võ đoán
Câu 2. Chức năng quan trọng nhất của ngôn ngữ, giúp con người trao đổi tri thức, tình cảm và kinh nghiệm trong đời sống là gì?
A. Chức năng điều khiển, tác động đến hành vi của người khác.
B. Chức năng giao tiếp, làm công cụ trao đổi thông tin xã hội.
C. Chức năng nhận thức, làm công cụ của hoạt động tư duy.
D. Chức năng thẩm mỹ, thể hiện qua các tác phẩm văn chương.
Câu 3. Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất bản chất của đặc tính “tính hai mặt” (duality of patterning) của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ có thể được phân tích thành các đơn vị vô nghĩa (âm vị) và các đơn vị có nghĩa (hình vị).
B. Ngôn ngữ luôn có hai mặt là hình thức âm thanh và nội dung ý nghĩa.
C. Ngôn ngữ tồn tại ở hai dạng là ngôn ngữ nói (âm thanh) và ngôn ngữ viết (chữ viết).
D. Ngôn ngữ vừa là một hiện tượng mang tính cá nhân, vừa là một hiện tượng xã hội.
Câu 4. Ngôn ngữ học miêu tả (Descriptive linguistics) tập trung vào mục tiêu chính nào?
A. So sánh các ngôn ngữ để tìm ra quy luật phát triển chung của chúng.
B. Quy định các chuẩn mực đúng sai khi sử dụng một ngôn ngữ cụ thể.
C. Nghiên cứu mối quan hệ tương tác giữa ngôn ngữ và các hiện tượng xã hội.
D. Ghi nhận và phân tích cấu trúc ngôn ngữ như nó vốn tồn tại trên thực tế.
Câu 5. Trong ngữ âm học, tiêu chí chính để phân biệt nguyên âm và phụ âm là gì?
A. Vị trí của lưỡi khi phát âm (trước, giữa, sau).
B. Độ mở của miệng khi luồng hơi đi ra (rộng, hẹp).
C. Sự rung hay không rung của dây thanh khi phát âm.
D. Sự có mặt hay vắng mặt của chướng ngại trên lối thoát của luồng hơi.
Câu 6. Âm vị (phoneme) được định nghĩa là:
A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất được thể hiện trên chữ viết.
B. Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất có chức năng khu biệt nghĩa của từ.
C. Biến thể cụ thể của một âm trong các ngữ cảnh phát âm khác nhau.
D. Một âm tiết hoàn chỉnh có cấu tạo gồm âm đầu, vần và thanh điệu.
Câu 7. Cặp từ nào sau đây là một “cặp tối thiểu” (minimal pair) trong tiếng Việt, chứng tỏ sự đối lập của hai phụ âm đầu?
A. “sách” và “vở”
B. “ăn” và “uống”
C. “ca” và “ga”
D. “đẹp” và “xinh”
Câu 8. Hiện tượng các âm tố đứng kề nhau ảnh hưởng và làm biến đổi lẫn nhau trong chuỗi lời nói được gọi là gì?
A. Đồng hóa (Assimilation)
B. Dị hóa (Dissimilation)
C. Nhược hóa (Weakening)
D. Chuyển vị (Metathesis)
Câu 9. Yếu tố nào trong tiếng Việt có chức năng như một âm vị siêu đoạn tính (suprasegmental phoneme)?
A. Nguyên âm đôi
B. Phụ âm cuối
C. Trọng âm
D. Thanh điệu
Câu 10. Trong các từ “hoa”, “khuya”, “loan”, âm /w/ (được ghi bằng “o”, “u”) có vai trò ngữ âm học là gì?
A. Âm chính của âm tiết
B. Âm đệm (bán nguyên âm)
C. Phụ âm đầu của âm tiết
D. Phụ âm cuối của âm tiết
Câu 11. Hình vị (morpheme) là:
A. Đơn vị nhỏ nhất có nghĩa trong hệ thống từ vựng của ngôn ngữ.
B. Một từ đơn có thể đứng độc lập trong câu.
C. Yếu tố cấu tạo nên âm tiết, gồm âm đầu và vần.
D. Đơn vị nhỏ nhất có chức năng phân biệt nghĩa của các từ.
Câu 12. Trong từ “xanh lè”, yếu tố “lè” được xem là:
A. Một hình vị phụ tố (affix) chỉ mức độ.
B. Một hình vị căn tố (root) độc lập.
C. Một biến thể ngữ âm của từ “xanh”.
D. Một hình vị tự do (free morpheme).
Câu 13. Phương thức cấu tạo từ chủ yếu được sử dụng để tạo ra các từ “nhà báo”, “máy bay”, “xinh đẹp” trong tiếng Việt là gì?
A. Phương thức láy (reduplication)
B. Phương thức ghép (compounding)
C. Phương thức thêm phụ tố (affixation)
D. Phương thức chuyển loại (conversion)
Câu 14. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa “teach” (dạy) và “teacher” (giáo viên) được tạo ra bởi:
A. Hình vị căn tố (root morpheme)
B. Hình vị tự do (free morpheme)
C. Hình vị phái sinh (derivational morpheme)
D. Hình vị biến tố (inflectional morpheme)
Câu 15. Quan hệ ngữ nghĩa giữa hai từ “nóng” và “lạnh” là quan hệ gì?
A. Trái nghĩa thang độ (gradable antonymy)
B. Trái nghĩa loại trừ (complementary antonymy)
C. Đồng nghĩa hoàn toàn (total synonymy)
D. Bao nghĩa (hyponymy)
Câu 16. Trường nghĩa (semantic field) là tập hợp các từ:
A. có cùng một ý nghĩa gốc ban đầu.
B. được cấu tạo theo cùng một phương thức.
C. có chung ít nhất một nét nghĩa cơ bản.
D. có hình thức ngữ âm gần giống nhau.
Câu 17. Đơn vị cơ bản nhất được cú pháp học quan tâm nghiên cứu là gì?
A. Hình vị
B. Từ
C. Cụm từ và Câu
D. Âm vị
Câu 18. Trong cụm danh từ “những cuốn sách rất hay trên bàn”, thành tố trung tâm (head) của cụm từ là:
A. những
B. sách
C. hay
D. bàn
Câu 19. Câu “Cô ấy tặng tôi một món quà” có cấu trúc cú pháp điển hình là gì?
A. Chủ ngữ – Vị ngữ – Bổ ngữ trực tiếp
B. Chủ ngữ – Vị ngữ – Bổ ngữ gián tiếp
C. Chủ ngữ – Vị ngữ – Bổ ngữ trực tiếp – Bổ ngữ gián tiếp
D. Chủ ngữ – Vị ngữ – Bổ ngữ gián tiếp – Bổ ngữ trực tiếp
Câu 20. Phép liên kết được sử dụng để nối hai câu “Nam học rất giỏi. Cậu ấy luôn đứng đầu lớp.” là:
A. Phép lặp
B. Phép thế
C. Phép nối
D. Phép tỉnh lược
Câu 21. Câu nào sau đây là một câu mơ hồ về cấu trúc cú pháp (structural ambiguity)?
A. Tôi nhìn thấy người đàn ông với chiếc ống nhòm.
B. Mời các anh chị ăn cơm.
C. Bức tranh này rất có giá trị.
D. Hôm qua, trời mưa rất to.
Câu 22. Ngữ nghĩa học (semantics) nghiên cứu về:
A. quy tắc kết hợp các từ thành câu.
B. chức năng khu biệt của đơn vị âm thanh.
C. ý nghĩa của từ, cụm từ và câu.
D. việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp.
Câu 23. Khi một người nói “Ngoài trời lạnh quá!” với ngụ ý muốn người nghe đóng cửa sổ lại, đây là một ví dụ về:
A. Hành động tạo lời (locutionary act)
B. Hành động tại lời (illocutionary act)
C. Hành động mượn lời (perlocutionary act)
D. Tiền giả định (presupposition)
Câu 24. Phương châm hội thoại nào đã bị vi phạm khi một người trả lời dài dòng, không đi vào trọng tâm câu hỏi?
A. Phương châm về lượng (Maxim of Quantity)
B. Phương châm về chất (Maxim of Quality)
C. Phương châm quan hệ (Maxim of Relation)
D. Phương châm cách thức (Maxim of Manner)
Câu 25. “Nghĩa sở biểu” (denotation) của một từ là:
A. ý nghĩa bổ sung, liên hệ đến cảm xúc, thái độ của người nói.
B. ý nghĩa được suy ra từ ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
C. ý nghĩa được hình thành từ mối quan hệ với các từ khác trong hệ thống.
D. ý nghĩa logic, khách quan, tương ứng với sự vật mà từ biểu thị.
Câu 26. Căn cứ vào tiêu chí nào để phân loại các ngôn ngữ trên thế giới theo phương pháp loại hình học (typological classification)?
A. Nguồn gốc chung và lịch sử phát triển của các ngôn ngữ.
B. Đặc điểm về cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, ngữ âm.
C. Vị trí địa lý nơi các ngôn ngữ được sử dụng phổ biến.
D. Số lượng người nói và vai trò của ngôn ngữ trong xã hội.
Câu 27. Tiếng Việt được xếp vào loại hình ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ đơn lập (isolating/analytic)
B. Ngôn ngữ hòa kết (fusional/inflectional)
C. Ngôn ngữ chắp dính (agglutinative)
D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (polysynthetic)
Câu 28. Phương pháp so sánh – lịch sử (comparative-historical method) trong ngôn ngữ học dùng để làm gì?
A. Xác định loại hình cấu trúc của một ngôn ngữ bất kỳ.
B. Thiết lập mối quan hệ họ hàng, nguồn gốc giữa các ngôn ngữ.
C. Phân tích chức năng của ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.
D. Quy định các chuẩn mực phát âm cho một cộng đồng ngôn ngữ.
Câu 29. Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha đều thuộc ngữ hệ (language family) nào?
A. Ngữ hệ Hán – Tạng
B. Ngữ hệ Ấn – Âu
C. Ngữ hệ Nam Á
D. Ngữ hệ Nam Đảo
Câu 30. Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ hòa kết (ví dụ: tiếng Nga, tiếng Latin) là gì?
A. Mỗi hình vị thường chỉ biểu thị một ý nghĩa ngữ pháp duy nhất.
B. Từ không biến đổi hình thái, quan hệ ngữ pháp thể hiện bằng hư từ.
C. Một phụ tố có thể đồng thời thể hiện nhiều ý nghĩa ngữ pháp khác nhau.
D. Một từ có thể được tạo thành bởi sự kết hợp của rất nhiều hình vị.