Trắc Nghiệm Tài Chính Doanh Nghiệp BAV

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Tài Chính Doanh Nghiệp BAV là bộ đề tham khảo phục vụ cho sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng tại Học viện Ngân hàng (Banking Academy of Vietnam – BAV). Tài liệu trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi ThS. Lê Quốc Bảo – giảng viên Khoa Tài chính doanh nghiệp, năm 2023, với mục tiêu hỗ trợ sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết, luyện tập kỹ năng giải đề và tư duy tài chính doanh nghiệp hiện đại. Nội dung câu hỏi bao gồm: phân tích báo cáo tài chính, xác định và quản lý dòng tiền, hoạch định ngân sách đầu tư, cấu trúc và chi phí vốn, cũng như các quyết định tài trợ doanh nghiệp. Đề thi được thiết kế theo dạng trắc nghiệm khách quan, phù hợp với định hướng giảng dạy của BAV.

Bộ trắc nghiệm tài chính doanh nghiệp được đăng tải trên dethitracnghiem.vn, nền tảng học tập trực tuyến uy tín hỗ trợ sinh viên ôn luyện hiệu quả thông qua giao diện dễ sử dụng, kho đề phong phú và chức năng theo dõi kết quả học tập cá nhân. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và phần giải thích chi tiết, giúp sinh viên hiểu sâu bản chất lý thuyết và nâng cao kỹ năng ứng dụng thực tiễn. Đây là tài liệu không thể thiếu cho sinh viên Học viện Ngân hàng chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Tài chính doanh nghiệp.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Tài Chính Doanh Nghiệp BAV

Câu 1. Mục tiêu tài chính tối cao mà nhà quản trị tài chính trong một công ty cổ phần nên theo đuổi là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán trong kỳ để gia tăng giá trị sổ sách của công ty.
B. Đảm bảo sự hài lòng của mọi bên liên quan bao gồm nhân viên và nhà cung cấp.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản ròng của các cổ đông hiện hữu thông qua giá cổ phiếu.
D. Tối đa hóa quy mô thị phần của doanh nghiệp trên thị trường cạnh tranh.

Câu 2. Vấn đề đại diện (Agency Problem) trong tài chính doanh nghiệp phát sinh chủ yếu từ đâu?
A. Xung đột lợi ích tiềm tàng giữa các nhà quản lý và các cổ đông của công ty.
B. Xung đột giữa doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước về thuế và pháp luật.
C. Mâu thuẫn trong việc phân chia lợi ích giữa các cổ động lớn và cổ đông nhỏ.
D. Sự cạnh tranh về nguồn lực giữa doanh nghiệp và các đối thủ trong ngành.

Câu 3. Hình thức tổ chức kinh doanh nào có trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu bị giới hạn trong phần vốn đã góp?
A. Doanh nghiệp tư nhân, nơi chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn.
B. Công ty hợp danh, nơi các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn.
C. Doanh nghiệp một chủ sở hữu với quy mô hoạt động nhỏ và đơn giản.
D. Công ty cổ phần và công ty TNHH, nơi trách nhiệm của chủ sở hữu là hữu hạn.

Câu 4. Chỉ số nào sau đây được dùng để đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của một công ty mà không cần bán hàng tồn kho?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
B. Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio/Acid-Test Ratio).
C. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover).
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).

Câu 5. Khi một công ty có Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao hơn Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), điều này ngụ ý rằng:
A. Công ty đang hoạt động rất hiệu quả trong việc quản lý chi phí hoạt động.
B. Công ty có một lượng lớn tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
C. Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính, tức là có vay nợ trong cơ cấu vốn.
D. Công ty có vòng quay hàng tồn kho thấp hơn so với trung bình ngành.

Câu 6. Hoạt động nào sau đây sẽ làm tăng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO) trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tăng các khoản phải thu khách hàng do chính sách bán chịu được nới lỏng.
B. Giảm các khoản phải trả nhà cung cấp do thanh toán tiền hàng sớm hơn.
C. Tăng chi phí khấu hao tài sản cố định trong kỳ kế toán.
D. Bán một tài sản cố định cũ với giá cao hơn giá trị còn lại.

Câu 7. Một công ty quyết định mua lại cổ phiếu quỹ. Hành động này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), giả định các yếu tố khác không đổi?
A. Không ảnh hưởng đến ROE vì lợi nhuận sau thuế và vốn chủ sở hữu không đổi.
B. Làm tăng ROE do làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành và vốn chủ sở hữu.
C. Làm giảm ROE do việc mua lại cổ phiếu làm giảm lượng tiền mặt của công ty.
D. Không thể xác định nếu không có thông tin về giá mua lại và giá thị trường.

Câu 8. Nếu bạn gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 8%/năm, ghép lãi hàng quý, giá trị bạn nhận được sau 1 năm sẽ là bao nhiêu?
A. 100 * (1 + 0.08) = 108 triệu đồng.
B. 100 * (1 + 0.08/2)^2 = 108.16 triệu đồng.
C. 100 * (1 + 0.08/12)^12 = 108.30 triệu đồng.
D. 100 * (1 + 0.08/4)^4 = 108.24 triệu đồng.

Câu 9. Giá trị hiện tại (PV) của một dòng tiền đều vô hạn (perpetuity) sẽ tăng lên khi:
A. Lãi suất chiết khấu tăng lên trong khi dòng tiền hàng năm không thay đổi.
B. Dòng tiền nhận được hàng năm giảm trong khi lãi suất chiết khấu không đổi.
C. Lãi suất chiết khấu và dòng tiền hàng năm cùng tăng với một tỷ lệ như nhau.
D. Dòng tiền nhận được hàng năm tăng trong khi lãi suất chiết khấu không đổi.

Câu 10. Lãi suất hiệu dụng hàng năm (EAR) của một khoản vay có lãi suất danh nghĩa 12%/năm và được ghép lãi hàng tháng là:
A. Bằng đúng 12% vì đây là lãi suất danh nghĩa đã công bố.
B. Nhỏ hơn 12% do việc chia nhỏ kỳ ghép lãi trong năm.
C. Lớn hơn 12% do tác động của việc tính lãi trên cả gốc và lãi đã phát sinh.
D. Không thể tính được nếu không biết số tiền vay ban đầu.

Câu 11. Theo Lý thuyết Danh mục đầu tư Hiện đại (Modern Portfolio Theory), việc đa dạng hóa có thể giúp nhà đầu tư loại bỏ được loại rủi ro nào?
A. Rủi ro hệ thống (rủi ro thị trường), là rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
B. Rủi ro phi hệ thống (rủi ro đặc thù), là rủi ro gắn liền với một công ty hoặc ngành cụ thể.
C. Tất cả các loại rủi ro, bao gồm cả rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống.
D. Rủi ro lãi suất, là rủi ro phát sinh do sự thay đổi lãi suất trên thị trường.

Câu 12. Hệ số beta (β) của một cổ phiếu đo lường điều gì?
A. Tổng rủi ro của cổ phiếu, bao gồm cả rủi ro hệ thống và phi hệ thống.
B. Lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu trong điều kiện thị trường biến động.
C. Mức độ biến động của giá cổ phiếu so với chính nó trong quá khứ.
D. Mức độ rủi ro hệ thống của cổ phiếu so với rủi ro chung của toàn thị trường.

Câu 13. Theo mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM), nếu một cổ phiếu có hệ số beta bằng 1, thì tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của cổ phiếu đó sẽ:
A. Bằng với tỷ suất sinh lợi của tài sản phi rủi ro.
B. Cao hơn tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của danh mục thị trường.
C. Bằng với tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của danh mục thị trường.
D. Bằng 0 vì nó không có phần bù rủi ro so với thị trường.

Câu 14. Một danh mục đầu tư được gọi là “hiệu quả” (efficient portfolio) khi nó:
A. Cung cấp mức lợi nhuận kỳ vọng cao nhất với một mức độ rủi ro bất kỳ.
B. Cung cấp mức rủi ro thấp nhất có thể cho một mức lợi nhuận kỳ vọng cho trước.
C. Chỉ bao gồm các tài sản phi rủi ro để đảm bảo an toàn vốn cho nhà đầu tư.
D. Bao gồm các cổ phiếu có hệ số beta cao để tối đa hóa lợi nhuận tiềm năng.

Câu 15. Quy tắc quyết định đầu tư đối với một dự án độc lập dựa trên chỉ số Giá trị hiện tại ròng (NPV) là gì?
A. Chấp nhận dự án nếu NPV nhỏ hơn 0, vì điều này cho thấy chi phí thấp.
B. Chấp nhận dự án nếu NPV lớn hơn hoặc bằng 0, vì dự án tạo ra giá trị cho công ty.
C. Luôn chấp nhận dự án bất kể NPV, miễn là dòng tiền các năm đều dương.
D. Chấp nhận dự án nếu Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) cao hơn chi phí vốn.

Câu 16. Khi đánh giá các dự án loại trừ lẫn nhau, nếu chỉ tiêu NPV và IRR cho ra các quyết định trái ngược nhau, nhà quản trị nên ưu tiên lựa chọn chỉ tiêu nào?
A. Lựa chọn IRR vì nó cho biết tỷ suất sinh lợi thực tế của dự án.
B. Lựa chọn chỉ tiêu Thời gian hoàn vốn có chiết khấu vì nó đo lường rủi ro.
C. Lựa chọn chỉ tiêu nào cho kết quả cao hơn để tối đa hóa lợi ích.
D. Lựa chọn NPV vì nó đo lường trực tiếp mức tăng thêm giá trị cho cổ đông.

Câu 17. “Chi phí chìm” (Sunk Cost) trong quá trình phân tích dự án đầu tư là gì?
A. Một khoản chi phí trong tương lai có thể tránh được nếu không thực hiện dự án.
B. Một khoản chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi lại được.
C. Chi phí cơ hội của việc sử dụng một tài sản đã có sẵn cho dự án mới.
D. Chi phí vốn mà công ty phải bỏ ra để tài trợ cho dự án đang xem xét.

Câu 18. Dòng tiền tự do của dự án (Free Cash Flow) được tính toán mà không bao gồm chi phí lãi vay vì:
A. Chi phí lãi vay là một khoản chi không bằng tiền mặt nên không được tính.
B. Lãi vay thường không đáng kể so với quy mô của dự án đầu tư.
C. Ảnh hưởng của chi phí tài trợ đã được phản ánh trong lãi suất chiết khấu (WACC).
D. Chi phí lãi vay được tính vào dòng tiền từ hoạt động tài trợ, không phải dòng tiền dự án.

Câu 19. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) của một công ty đại diện cho:
A. Tỷ suất sinh lợi yêu cầu của các chủ nợ đối với các khoản vay của công ty.
B. Tỷ suất sinh lợi yêu cầu tối thiểu mà công ty phải tạo ra từ các dự án đầu tư.
C. Tỷ suất sinh lợi mà các cổ đông kỳ vọng nhận được từ việc nắm giữ cổ phiếu.
D. Chi phí phát hành cổ phiếu mới và trái phiếu mới ra thị trường sơ cấp.

Câu 20. Yếu tố nào sau đây, khi tăng lên, sẽ có khả năng làm giảm WACC của một công ty, giả sử các yếu tố khác không đổi?
A. Lãi suất phi rủi ro trên thị trường tài chính.
B. Hệ số beta của cổ phiếu công ty.
C. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Tỷ lệ rủi ro kinh doanh của ngành.

Câu 21. Khi tính toán WACC, chi phí sử dụng nợ (Cost of Debt) phải được điều chỉnh với thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp vì:
A. Lợi nhuận của công ty sẽ giảm đi một khoản tương ứng với lãi vay phải trả.
B. Cổ tức trả cho cổ đông được khấu trừ thuế, nên lãi vay cũng phải được điều chỉnh.
C. Chi phí lãi vay là một khoản chi được khấu trừ thuế, tạo ra một “lá chắn thuế”.
D. Chính phủ quy định các doanh nghiệp phải ưu tiên trả nợ trước khi nộp thuế.

Câu 22. Theo lý thuyết của Modigliani và Miller (M&M) trong một thế giới không có thuế, giá trị của công ty:
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào cơ cấu vốn, càng vay nợ nhiều giá trị càng cao.
B. Tỷ lệ nghịch với mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của công ty.
C. Không phụ thuộc vào cơ cấu vốn mà chỉ phụ thuộc vào dòng thu nhập hoạt động.
D. Tăng lên khi công ty sử dụng nhiều vốn chủ sở hữu hơn là vốn vay.

Câu 23. “Lá chắn thuế từ lãi vay” (Interest Tax Shield) có tác động như thế nào đến giá trị của một công ty có vay nợ?
A. Làm tăng giá trị của công ty do giảm được số thuế thu nhập phải nộp.
B. Làm giảm giá trị của công ty do làm tăng rủi ro phá sản.
C. Không ảnh hưởng đến giá trị công ty vì nó chỉ là một bút toán kế toán.
D. Làm giảm chi phí vốn chủ sở hữu do giảm rủi ro cho các cổ đông.

Câu 24. Đòn bẩy hoạt động (Operating Leverage) phản ánh điều gì?
A. Mức độ công ty sử dụng nợ vay để tài trợ cho tài sản của mình.
B. Mức độ nhạy cảm của lợi nhuận hoạt động (EBIT) so với sự thay đổi của doanh thu.
C. Mối quan hệ giữa lợi nhuận sau thuế và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
D. Khả năng của công ty trong việc chuyển đổi doanh thu thành dòng tiền tự do.

Câu 25. Lý thuyết “Chim trong tay” (Bird-in-the-Hand Theory) về chính sách cổ tức cho rằng:
A. Nhà đầu tư không quan tâm đến việc nhận cổ tức hay lãi vốn.
B. Nhà đầu tư thích lãi vốn hơn là cổ tức vì lý do thuế.
C. Các công ty không nên trả cổ tức để giữ lại lợi nhuận tái đầu tư.
D. Nhà đầu tư ưa thích nhận cổ tức chắc chắn hơn là lãi vốn không chắc chắn.

Câu 26. Hoạt động chia tách cổ phiếu (stock split) của một công ty thường dẫn đến:
A. Tăng tổng giá trị vốn hóa thị trường của công ty một cách đáng kể.
B. Tăng tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện hữu trong công ty.
C. Giảm thị giá của mỗi cổ phiếu và tăng tương ứng số lượng cổ phiếu lưu hành.
D. Giảm tổng giá trị vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán.

Câu 27. Khi một công ty công bố một chương trình mua lại cổ phiếu quỹ lớn trên thị trường mở, điều này thường được thị trường hiểu là một tín hiệu:
A. Ban lãnh đạo tin rằng cổ phiếu của công ty đang bị định giá thấp.
B. Công ty đang gặp khó khăn về tài chính và cần giảm số lượng cổ phiếu.
C. Công ty không còn dự án đầu tư nào có khả năng sinh lời.
D. Công ty chuẩn bị phát hành thêm cổ phiếu mới để huy động vốn.

Câu 28. Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle) của một doanh nghiệp được tính bằng cách:
A. Kỳ thu tiền bình quân cộng với kỳ tồn kho bình quân.
B. Kỳ tồn kho bình quân cộng với kỳ thu tiền bình quân trừ đi kỳ trả tiền bình quân.
C. Kỳ trả tiền bình quân trừ đi kỳ thu tiền bình quân.
D. Vòng quay khoản phải thu cộng với vòng quay hàng tồn kho.

Câu 29. Mục tiêu chính của việc quản trị các khoản phải thu là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn chính sách bán chịu để tránh rủi ro nợ xấu.
B. Kéo dài thời gian thu tiền càng lâu càng tốt để duy trì quan hệ khách hàng.
C. Tối đa hóa doanh thu bằng cách bán chịu cho tất cả các đối tượng khách hàng.
D. Tối ưu hóa giữa việc tăng doanh thu và chi phí phát sinh từ việc cấp tín dụng.

Câu 30. Một chính sách vốn lưu động “bảo thủ” (conservative) thường bao gồm:
A. Duy trì một lượng tiền mặt và hàng tồn kho ở mức rất thấp để giảm chi phí.
B. Tài trợ phần lớn tài sản ngắn hạn bằng nguồn vốn vay ngắn hạn để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Sử dụng nguồn vốn dài hạn để tài trợ cho cả tài sản dài hạn và một phần tài sản ngắn hạn.
D. Tối đa hóa việc sử dụng tín dụng thương mại từ nhà cung cấp.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: