Trắc Nghiệm Tài Chính Doanh Nghiệp HCMUFA là bộ đề ôn tập được thiết kế dành riêng cho sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị tại Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM (Ho Chi Minh City University of Fine Arts – HCMUFA). Tài liệu ôn tập đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thùy Dương – giảng viên Khoa Khoa học Cơ bản, năm 2024, nhằm hỗ trợ sinh viên củng cố kiến thức căn bản và nâng cao khả năng vận dụng các nguyên lý tài chính doanh nghiệp trong môi trường sáng tạo và nghệ thuật. Nội dung đề thi bao gồm: phân tích tài chính, quản trị chi phí – lợi nhuận, lập kế hoạch tài chính cho dự án nghệ thuật, và các nguyên tắc tài trợ đầu tư. Các câu hỏi được trình bày theo dạng trắc nghiệm khách quan, sát với nội dung giảng dạy tại HCMUFA.
Bộ trắc nghiệm tài chính doanh nghiệp được cung cấp trên nền tảng dethitracnghiem.vn, giúp sinh viên ôn luyện dễ dàng với hệ thống đề thi linh hoạt, có đáp án và giải thích chi tiết. Với giao diện trực quan và chức năng theo dõi tiến trình học tập, sinh viên có thể đánh giá chính xác điểm mạnh – yếu trong quá trình ôn tập. Đây là công cụ học tập hiệu quả dành cho sinh viên Đại học Mỹ thuật TP.HCM, đặc biệt trong bối cảnh tích hợp kiến thức kinh tế vào hoạt động nghệ thuật và sáng tạo kinh doanh.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Tài Chính Doanh Nghiệp HCMUFA
Câu 1: Mục tiêu tài chính quan trọng nhất của nhà quản trị trong một công ty cổ phần là gì?
A. Tối thiểu hóa các loại thuế phải nộp nhằm gia tăng lợi nhuận sau thuế.
B. Tối đa hóa giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu cho các cổ đông.
C. Tối đa hóa quy mô doanh thu và thị phần nắm giữ trên thị trường.
D. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán hàng năm để báo cáo cho cổ đông.
Câu 2: Vấn đề xung đột lợi ích giữa cổ đông (người chủ) và nhà quản lý (người làm thuê) được gọi là gì?
A. Vấn đề thông tin bất đối xứng trên thị trường tài chính.
B. Vấn đề rủi ro đạo đức trong quản trị doanh nghiệp.
C. Vấn đề chi phí đại diện (Agency Problem) trong công ty.
D. Vấn đề lựa chọn đối nghịch khi tuyển dụng nhân sự.
Câu 3: Nếu một công ty có tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) là 2.5, điều này thường cho thấy:
A. Tài sản ngắn hạn của công ty đủ khả năng trang trải 2.5 lần nợ ngắn hạn.
B. Công ty có khả năng gặp khó khăn trong việc chi trả các khoản nợ ngắn hạn.
C. Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức độ quá cao và rủi ro.
D. Lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) của công ty đang ở mức rất tốt.
Câu 4: Phân tích P/E (Price-to-Earnings ratio) của một cổ phiếu chủ yếu giúp nhà đầu tư đánh giá điều gì?
A. Mức độ rủi ro tín dụng và khả năng vỡ nợ của doanh nghiệp.
B. Mức giá thị trường sẵn sàng trả cho một đồng lợi nhuận của công ty.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu của doanh nghiệp.
D. Khả năng của công ty trong việc thanh toán các khoản lãi vay đúng hạn.
Câu 5: Khi một công ty quyết định mua lại cổ phiếu quỹ, hành động này sẽ có tác động trực tiếp như thế nào?
A. Làm tăng tổng tài sản và tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
B. Làm giảm lượng tiền mặt và giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
C. Làm tăng các khoản phải trả và tăng vốn chủ sở hữu của công ty.
D. Làm giảm chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) của công ty.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây sẽ làm cho giá trị tương lai (FV) của một khoản đầu tư sau 5 năm trở nên lớn nhất?
A. Lãi suất không đổi và tiền lãi được tính theo phương pháp lãi đơn.
B. Lãi suất giảm dần qua các năm và được ghép lãi hàng quý.
C. Lãi suất không đổi và tiền lãi được tính theo phương pháp ghép lãi hàng năm.
D. Lãi suất không đổi và tiền lãi được tính theo phương pháp ghép lãi hàng tháng.
Câu 7: Một khoản vay được trả góp đều đặn vào cuối mỗi tháng trong vòng 3 năm. Dòng tiền này được phân loại là gì?
A. Dòng tiền đều cuối kỳ (Ordinary Annuity).
B. Dòng tiền đều vô hạn (Perpetuity).
C. Dòng tiền không đều theo chu kỳ nhất định.
D. Dòng tiền đều đầu kỳ (Annuity Due).
Câu 8: Khi so sánh hai khoản đầu tư có cùng giá trị hiện tại (PV) và cùng thời gian đáo hạn, khoản đầu tư có lãi suất chiết khấu cao hơn sẽ có:
A. Giá trị tương lai (FV) không thay đổi so với khoản đầu tư kia.
B. Giá trị tương lai (FV) thấp hơn so với khoản đầu tư kia.
C. Giá trị tương lai (FV) cao hơn so với khoản đầu tư kia.
D. Rủi ro hệ thống thấp hơn so với khoản đầu tư kia.
Câu 9: Theo Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM), tỷ suất sinh lợi đòi hỏi của một tài sản phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Lợi nhuận trong quá khứ và chính sách cổ tức của công ty.
B. Quy mô của công ty và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ suất sinh lợi phi rủi ro, phần bù rủi ro thị trường và hệ số beta.
D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến và tốc độ tăng trưởng GDP của quốc gia.
Câu 10: Một cổ phiếu có hệ số beta (β) bằng 1.2 có nghĩa là gì?
A. Cổ phiếu có mức độ rủi ro hệ thống cao hơn 20% so với trung bình thị trường.
B. Tỷ suất sinh lời của cổ phiếu luôn cao hơn 1.2 lần so với chỉ số thị trường.
C. Cổ phiếu có mức độ rủi ro phi hệ thống thấp hơn so với trung bình thị trường.
D. Cần đầu tư 1.2 đồng vào thị trường để có mức sinh lời bằng cổ phiếu này.
Câu 11: Rủi ro nào sau đây có thể được giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư?
A. Rủi ro lãi suất thay đổi từ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
B. Rủi ro do một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu gây ra suy thoái.
C. Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) gắn liền với toàn bộ thị trường.
D. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic Risk) gắn với một công ty cụ thể.
Câu 12: Khi lãi suất thị trường tăng lên, giá của một trái phiếu đang lưu hành với lãi suất coupon cố định sẽ:
A. Tăng lên do chi phí cơ hội của việc nắm giữ trái phiếu giảm.
B. Giảm xuống do các nhà đầu tư đòi hỏi tỷ suất sinh lời cao hơn.
C. Không thay đổi vì lãi suất coupon của trái phiếu đã được cố định.
D. Biến động ngẫu nhiên không phụ thuộc vào lãi suất thị trường.
Câu 13: Mô hình tăng trưởng Gordon (Gordon Growth Model) được sử dụng để định giá cổ phiếu thường dựa trên giả định quan trọng nào?
A. Cổ tức của công ty sẽ tăng trưởng với một tốc độ không đổi và vĩnh viễn.
B. Công ty sẽ không trả cổ tức trong tương lai gần để tập trung tái đầu tư.
C. Tỷ suất sinh lời đòi hỏi của nhà đầu tư sẽ giảm dần theo thời gian.
D. Lợi nhuận của công ty sẽ tăng trưởng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng của thị trường.
Câu 14: Một trái phiếu được phát hành với mệnh giá 1.000.000 VNĐ, lãi suất coupon 8%/năm. Nếu lãi suất đáo hạn (YTM) trên thị trường là 7%, trái phiếu này sẽ được giao dịch với giá:
A. Cao hơn mệnh giá (giao dịch phụ trội).
B. Bằng đúng với mệnh giá là 1.000.000 VNĐ.
C. Thấp hơn mệnh giá (giao dịch chiết khấu).
D. Không thể xác định nếu không biết thời gian đáo hạn.
Câu 15: Tại sao phương pháp Hiện giá thuần (NPV) thường được coi là tiêu chuẩn vàng trong việc thẩm định dự án đầu tư?
A. Vì phương pháp này dễ tính toán và không cần ước tính chi phí vốn.
B. Vì nó cho biết chính xác thời gian để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
C. Vì nó đo lường trực tiếp mức độ gia tăng giá trị cho cổ đông.
D. Vì nó luôn đưa ra kết quả tương đồng với phương pháp IRR.
Câu 16: Khi đánh giá hai dự án loại trừ lẫn nhau, phương pháp NPV và IRR có thể đưa ra các quyết định trái ngược. Nguyên nhân chính của sự xung đột này là gì?
A. Phương pháp IRR không xem xét đến yếu tố giá trị thời gian của tiền.
B. Do các dự án có quy mô vốn đầu tư hoặc cơ cấu dòng tiền khác biệt.
C. Do phương pháp NPV không tính đến rủi ro của các dòng tiền trong tương lai.
D. Do việc tính toán dòng tiền tự do của hai phương pháp là khác nhau.
Câu 17: Thời gian hoàn vốn có chiết khấu (Discounted Payback Period) là một chỉ tiêu cải tiến của thời gian hoàn vốn (Payback Period) vì:
A. Nó luôn cho ra kết quả thời gian hoàn vốn ngắn hơn so với phương pháp gốc.
B. Nó đã xem xét đến giá trị thời gian của tiền khi tính toán thu hồi vốn.
C. Nó không cần sử dụng chi phí vốn của dự án để thực hiện tính toán.
D. Nó đã tính toán toàn bộ dòng tiền của dự án cho đến khi kết thúc.
Câu 18: Dòng tiền tự do của dự án (FCF) được tính toán để thẩm định dự án vì nó đại diện cho:
A. Lợi nhuận kế toán sau thuế mà dự án tạo ra hàng năm.
B. Doanh thu thuần mà dự án có thể tạo ra trước khi trừ các chi phí.
C. Số tiền mặt dùng để chi trả cổ tức cho các cổ đông của công ty.
D. Dòng tiền ròng thực tế tạo ra cho các nhà cung cấp vốn (cổ đông và chủ nợ).
Câu 19: Một dự án có chỉ số sinh lời (Profitability Index – PI) bằng 1.15. Điều này có nghĩa là:
A. Dự án sẽ hoàn vốn sau 1.15 năm hoạt động.
B. NPV của dự án dương và nên được chấp nhận.
C. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) của dự án là 15%.
D. Cứ mỗi 1 đồng vốn đầu tư, dự án tạo ra 0.15 đồng lỗ.
Câu 20: Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) của một công ty đại diện cho:
A. Chi phí trung bình của tất cả các nguồn tài trợ mà công ty sử dụng.
B. Mức lãi suất mà công ty phải trả cho các khoản vay ngân hàng.
C. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà các cổ đông của công ty yêu cầu.
D. Tỷ suất sinh lời mà công ty kiếm được trên tổng tài sản của mình.
Câu 21: Khi tính toán WACC, tại sao chi phí nợ vay (Cost of Debt) lại được điều chỉnh với thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (1-T)?
A. Vì chính phủ có chính sách trợ cấp cho các doanh nghiệp sử dụng nợ vay.
B. Vì cổ tức trả cho cổ đông được khấu trừ thuế thu nhập cá nhân.
C. Vì chi phí lãi vay là một khoản chi được khấu trừ thuế, tạo ra “lá chắn thuế”.
D. Vì lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp không phải chịu thuế thu nhập.
Câu 22: Theo lý thuyết của Modigliani & Miller (M&M) trong một thị trường hoàn hảo (không có thuế, không có chi phí phá sản), cơ cấu vốn:
A. Sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của doanh nghiệp.
B. Không ảnh hưởng đến giá trị của doanh nghiệp.
C. Tối ưu khi doanh nghiệp chỉ sử dụng 100% vốn cổ phần.
D. Tối ưu khi doanh nghiệp chỉ sử dụng 100% nợ vay.
Câu 23: Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) đề cập đến việc:
A. Sử dụng tài sản cố định để khuếch đại sự thay đổi của doanh thu.
B. Sử dụng các khoản phải thu để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
C. Sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn để khuếch đại lợi nhuận cho cổ đông.
D. Sử dụng công nghệ cao để gia tăng năng suất và hiệu quả sản xuất.
Câu 24: Khi một công ty tăng tỷ lệ nợ vay, điều gì thường xảy ra với chi phí vốn cổ phần (Cost of Equity)?
A. Chi phí vốn cổ phần sẽ giảm xuống do công ty có lá chắn thuế lớn hơn.
B. Chi phí vốn cổ phần sẽ tăng lên do rủi ro tài chính của công ty tăng.
C. Chi phí vốn cổ phần không thay đổi vì nó chỉ phụ thuộc vào rủi ro kinh doanh.
D. Chi phí vốn cổ phần sẽ biến động cùng chiều với chi phí nợ vay.
Câu 25: Lý thuyết “Chim trong tay” (Bird-in-the-Hand Theory) cho rằng nhà đầu tư:
A. Thích công ty giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư vào các dự án tăng trưởng.
B. Không quan tâm đến chính sách cổ tức của công ty là gì.
C. Ưu thích nhận cổ tức bằng tiền mặt chắc chắn hơn là lãi vốn không chắc chắn.
D. Chỉ quan tâm đến việc mua lại cổ phiếu quỹ thay vì nhận cổ tức.
Câu 26: Ngày giao dịch không hưởng quyền (Ex-dividend Date) là ngày mà:
A. Công ty chính thức công bố mức chia cổ tức cho cổ đông.
B. Hội đồng quản trị quyết định thanh toán cổ tức cho cổ đông.
C. Cổ đông có tên trong danh sách tại ngày này sẽ nhận được cổ tức.
D. Nhà đầu tư mua cổ phiếu từ ngày này trở đi sẽ không được nhận cổ tức kỳ này.
Câu 27: Một chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle) âm cho thấy điều gì về hoạt động của doanh nghiệp?
A. Doanh nghiệp thu tiền bán hàng từ khách hàng trước khi phải trả cho nhà cung cấp.
B. Doanh nghiệp đang tích trữ một lượng lớn hàng tồn kho không cần thiết.
C. Doanh nghiệp đang gặp vấn đề nghiêm trọng trong việc thu hồi công nợ.
D. Doanh nghiệp phải trả tiền rất nhanh cho nhà cung cấp của mình.
Câu 28: Mục tiêu chính của quản trị vốn lưu động là gì?
A. Tối đa hóa lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền nắm giữ.
B. Tối thiểu hóa tất cả các khoản phải trả cho nhà cung cấp.
C. Cân bằng giữa rủi ro thanh khoản và hiệu quả sinh lời của tài sản ngắn hạn.
D. Đảm bảo công ty không bao giờ phải sử dụng đến nợ ngắn hạn.
Câu 29: Chính sách tài trợ vốn lưu động nào sau đây được xem là có mức độ rủi ro cao nhất?
A. Sử dụng nguồn vốn dài hạn để tài trợ cho toàn bộ tài sản cố định và tài sản lưu động.
B. Sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho tài sản lưu động tạm thời.
C. Sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho tài sản lưu động thường xuyên và một phần tài sản cố định.
D. Sử dụng nguồn vốn dài hạn để tài trợ tài sản cố định và tài sản lưu động thường xuyên.
Câu 30: Việc chia tách cổ phiếu (Stock Split), ví dụ 2:1, sẽ dẫn đến kết quả nào sau đây?
A. Làm tăng tổng giá trị vốn hóa thị trường của công ty lên gấp đôi.
B. Làm giảm một nửa giá thị trường của mỗi cổ phiếu và tăng gấp đôi số lượng cổ phiếu.
C. Làm giảm tổng vốn chủ sở hữu của công ty trên bảng cân đối kế toán.
D. Cổ đông nhận được thêm tiền mặt tương ứng với số cổ phiếu được chia tách.