Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics HUST

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị Logistics
Trường: Đại học Bách Khoa Hà Nội (Hanoi University of Science and Technology – HUST)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Đức Thịnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị Logistics
Trường: Đại học Bách Khoa Hà Nội (Hanoi University of Science and Technology – HUST)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Đức Thịnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics HUST là bộ đề ôn tập được thiết kế dành cho sinh viên ngành Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội (Hanoi University of Science and Technology – HUST). Bộ trắc nghiệm đại học do ThS. Nguyễn Đức Thịnh – giảng viên Viện Kinh tế và Quản lý, biên soạn năm 2024, nhằm hỗ trợ sinh viên nắm chắc lý thuyết và luyện tập kỹ năng phân tích, quản lý các hoạt động logistics trong môi trường kỹ thuật – công nghệ. Nội dung đề bao gồm: quản trị vận tải và kho bãi, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, phân tích dữ liệu logistics, áp dụng công nghệ số trong logistics và ra quyết định quản lý chuỗi cung ứng. Câu hỏi được thiết kế dưới dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên làm quen với phương pháp đánh giá hiện đại tại HUST.

Bộ trắc nghiệm quản trị logistics hiện có trên dethitracnghiem.vn, nền tảng ôn luyện trực tuyến hỗ trợ sinh viên làm bài linh hoạt mọi lúc, mọi nơi. Website cung cấp đề thi đa dạng, đáp án rõ ràng và lời giải chi tiết cho từng câu hỏi. Với tính năng lưu đề yêu thích và thống kê kết quả học tập bằng biểu đồ trực quan, sinh viên dễ dàng đánh giá tiến trình ôn luyện và cải thiện hiệu quả học tập. Đây là công cụ hữu ích giúp sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội tự tin bước vào kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Quản trị Logistics.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics HUST

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại, đâu là mục tiêu chính của hoạt động logistics trong doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa số lượng hàng hóa lưu trữ trong kho.
B. Đạt được mức độ hài lòng cao nhất của khách hàng.
C. Cân bằng giữa chi phí logistics và mức độ phục vụ khách hàng.
D. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển trong mọi trường hợp.

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm hoạt động “Logistics đầu vào” (Inbound Logistics)?
A. Phân phối sản phẩm hoàn thiện đến các nhà bán lẻ.
B. Quản lý các đơn hàng từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Thu hồi và xử lý các sản phẩm bị lỗi từ khách hàng.
D. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp về nhà máy.

Câu 3: Khái niệm “Quản trị chuỗi cung ứng” (SCM) khác biệt cơ bản so với “Logistics” ở điểm nào?
A. SCM có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả nhà cung cấp và khách hàng.
B. SCM chỉ tập trung vào hoạt động vận tải và kho bãi của doanh nghiệp.
C. Logistics chỉ quản lý dòng thông tin, không quản lý dòng sản phẩm.
D. SCM là một hoạt động cấp thấp hơn và là bộ phận của Logistics.

Câu 4: Nguyên tắc “Đúng thời gian” (Right Time) trong 7R của logistics có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Giao hàng vào thời điểm chi phí vận chuyển là thấp nhất trong ngày.
B. Đảm bảo sản phẩm có mặt khi khách hàng cần, tránh chậm trễ.
C. Lập lịch sản xuất sao cho tối ưu hóa công suất của máy móc.
D. Giảm thời gian lưu kho của hàng hóa xuống mức tối thiểu.

Câu 5: Đâu là một ví dụ điển hình của hoạt động logistics ngược (Reverse Logistics)?
A. Giao một lô hàng TV từ nhà máy đến trung tâm phân phối.
B. Vận chuyển linh kiện từ nhà cung cấp đến xưởng lắp ráp.
C. Thu hồi các chai nhựa đã qua sử dụng để tái chế.
D. Chuyển hàng từ kho khu vực đến các cửa hàng bán lẻ.

Câu 6: Trong các yếu tố của dịch vụ khách hàng, yếu tố nào thuộc về giai đoạn “Trước giao dịch” (Pre-transaction)?
A. Xây dựng và công bố chính sách dịch vụ rõ ràng.
B. Chính sách bảo hành và sửa chữa sản phẩm.
C. Thời gian xử lý và giao một đơn hàng cụ thể.
D. Tình trạng sẵn có của sản phẩm trong kho.

Câu 7: Việc đo lường “Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng” (Order Fill Rate) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?
A. Tốc độ xử lý chứng từ cho một đơn hàng.
B. Thời gian trung bình từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng.
C. Mức độ chính xác của hóa đơn gửi cho khách hàng.
D. Khả năng đáp ứng đầy đủ số lượng hàng hóa khách đặt.

Câu 8: Khi một sản phẩm không có sẵn để giao ngay cho khách hàng (stockout), phương án xử lý nào thường gây tổn hại lớn nhất đến lòng trung thành của khách hàng?
A. Doanh nghiệp giao một phần đơn hàng và hẹn giao phần còn lại.
B. Khách hàng đồng ý chờ đến khi có hàng để được giao sau (back order).
C. Khách hàng quyết định hủy đơn hàng và mua từ đối thủ cạnh tranh.
D. Doanh nghiệp đề nghị thay thế bằng một sản phẩm tương đương.

Câu 9: Mục đích chính của việc duy trì “Tồn kho an toàn” (Safety Stock) là gì?
A. Tận dụng cơ hội mua hàng với giá rẻ khi có chương trình khuyến mãi.
B. Đề phòng sự biến động bất thường của nhu cầu hoặc thời gian giao hàng.
C. Giảm chi phí đặt hàng bằng cách đặt các lô hàng lớn hơn.
D. Chuẩn bị cho các nhu cầu có tính thời vụ đã được dự báo trước.

Câu 10: Trong phân tích ABC, nhóm mặt hàng loại “A” thường có đặc điểm gì?
A. Chiếm tỷ lệ lớn về số lượng chủng loại nhưng giá trị sử dụng thấp.
B. Là các mặt hàng có nhu cầu ổn định và dễ dự báo nhất.
C. Bao gồm các sản phẩm dễ hư hỏng, cần quy trình bảo quản đặc biệt.
D. Có giá trị sử dụng cao, chiếm phần lớn tổng giá trị tồn kho.

Câu 11: “Chi phí lưu kho” (Holding Cost) bao gồm những khoản mục nào sau đây?
A. Chi phí về vốn, bảo hiểm và hao hụt của hàng tồn kho.
B. Chi phí thiệt hại do hết hàng và mất doanh thu.
C. Chi phí vận chuyển hàng từ nhà cung cấp về kho.
D. Chi phí xử lý giấy tờ và thủ tục cho mỗi lần đặt hàng.

Câu 12: Mô hình “Sản xuất đúng thời điểm” (Just-in-Time – JIT) hướng tới mục tiêu cơ bản nào?
A. Giữ lượng tồn kho nguyên vật liệu và thành phẩm ở mức cao nhất.
B. Loại bỏ lãng phí bằng cách giảm tồn kho xuống mức tối thiểu.
C. Tập trung vào việc sản xuất các lô hàng lớn để giảm chi phí sản xuất.
D. Ưu tiên sử dụng các nhà cung cấp ở xa để có giá rẻ.

Câu 13: “Chi phí đặt hàng” (Ordering Cost) sẽ thay đổi như thế nào nếu doanh nghiệp tăng số lần đặt hàng trong năm (với tổng nhu cầu không đổi)?
A. Chi phí đặt hàng trên mỗi đơn hàng sẽ giảm xuống.
B. Tổng chi phí đặt hàng trong năm sẽ không thay đổi.
C. Tổng chi phí đặt hàng trong năm sẽ tăng lên.
D. Tổng chi phí đặt hàng trong năm sẽ giảm xuống.

Câu 14: Phương thức vận tải nào có ưu điểm nổi bật về tốc độ nhưng chi phí cao và tải trọng hạn chế?
A. Đường sắt
B. Đường biển
C. Đường hàng không
D. Đường bộ

Câu 15: Hoạt động nào sau đây là ví dụ của “Vận tải đa phương thức” (Multimodal Transport)?
A. Một xe tải chở hàng từ Hà Nội đến Hải Phòng.
B. Một tàu container đi từ cảng Hải Phòng đến cảng Singapore.
C. Một lô hàng được vận chuyển bằng nhiều xe tải của cùng một công ty.
D. Hàng được chở bằng xe tải đến ga, sau đó đi tàu hỏa đến đích.

Câu 16: Chứng từ nào đóng vai trò là bằng chứng của hợp đồng vận tải, biên lai nhận hàng và chứng từ sở hữu hàng hóa trong vận tải đường biển?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
D. Phiếu đóng gói (Packing List)

Câu 17: Khi lựa chọn phương thức vận tải, yếu tố “Độ tin cậy” (Reliability) thể hiện điều gì?
A. Mức độ đảm bảo thời gian giao hàng đúng như cam kết.
B. Khả năng vận chuyển hàng hóa đến bất kỳ địa điểm nào.
C. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa là thấp nhất.
D. Tốc độ di chuyển trung bình của phương tiện vận tải.

Câu 18: Lợi thế cạnh tranh lớn nhất của vận tải đường bộ (xe tải) so với các phương thức khác là gì?
A. Có khả năng chuyên chở hàng hóa khối lượng siêu lớn.
B. Là phương thức có chi phí trên mỗi tấn-km thấp nhất.
C. Là phương thức an toàn và ít gây tác động môi trường nhất.
D. Có tính linh hoạt cao, cung cấp dịch vụ “door-to-door”.

Câu 19: Hoạt động “Cross-docking” trong quản trị kho bãi có mục đích chính là gì?
A. Lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài để chờ giá lên.
B. Chia một lô hàng lớn thành nhiều lô hàng nhỏ hơn.
C. Giảm thời gian lưu kho, chuyển hàng trực tiếp từ nhận đến gửi.
D. Gom các lô hàng nhỏ từ nhiều nguồn thành lô hàng lớn.

Câu 20: Lợi ích chính của việc sử dụng kho công cộng (Public Warehouse) đối với một doanh nghiệp nhỏ là gì?
A. Tránh được chi phí đầu tư vốn cố định lớn vào việc xây kho.
B. Toàn quyền kiểm soát và tùy chỉnh không gian kho theo ý muốn.
C. Đảm bảo tính bảo mật thông tin kinh doanh ở mức cao nhất.
D. Phù hợp cho các hoạt động cần lưu trữ hàng hóa rất ổn định.

Câu 21: Hoạt động nào sau đây mô tả nghiệp vụ “Consolidation” (gom hàng) tại kho?
A. Một lô hàng lớn từ nhà sản xuất được chia ra để giao cho nhiều cửa hàng.
B. Hàng từ nhiều nhà cung cấp được tập hợp lại để giao cho một khách hàng.
C. Sản phẩm được lắp ráp hoặc dán nhãn mác hoàn chỉnh tại kho.
D. Hàng hóa được chuyển thẳng từ xe tải nhận hàng sang xe tải giao hàng.

Câu 22: Việc áp dụng hệ thống quản lý kho hàng (WMS – Warehouse Management System) mang lại lợi ích trực tiếp nào?
A. Cải thiện độ chính xác của tồn kho và tối ưu vị trí lưu trữ.
B. Tự động hóa việc đàm phán giá cước với các hãng vận tải.
C. Giảm chi phí mua nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp.
D. Tăng tốc độ di chuyển của phương tiện vận tải trên đường.

Câu 23: Hoạt động “Order Picking” (soạn hàng) là quá trình nào trong kho?
A. Bố trí, sắp xếp hàng hóa mới nhập vào các vị trí trong kho.
B. Kiểm tra chất lượng và số lượng hàng hóa khi nhập kho.
C. Đóng gói và dán nhãn cho các lô hàng chuẩn bị xuất đi.
D. Lấy các mặt hàng cụ thể từ vị trí lưu trữ để đáp ứng đơn hàng.

Câu 24: Quyết định “Tự sản xuất hay Mua ngoài” (Make-or-Buy) trong hoạt động mua hàng phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. So sánh giữa chi phí tự sản xuất và giá mua từ nhà cung cấp.
B. Sở thích cá nhân của trưởng phòng mua hàng.
C. Vị trí địa lý của nhà cung cấp so với doanh nghiệp.
D. Số lượng nhân viên hiện có trong phòng mua hàng.

Câu 25: Công nghệ “Trao đổi dữ liệu điện tử” (EDI – Electronic Data Interchange) hỗ trợ hoạt động logistics bằng cách nào?
A. Theo dõi vị trí của xe tải theo thời gian thực bằng GPS.
B. Tự động hóa việc trao đổi chứng từ (đơn hàng, hóa đơn) giữa các đối tác.
C. Quét mã vạch sản phẩm để kiểm soát hàng hóa trong kho.
D. Sử dụng sóng radio để nhận dạng và theo dõi các đối tượng.

Câu 26: Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP – Enterprise Resource Planning) có vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Chỉ quản lý các hoạt động riêng lẻ của phòng logistics.
B. Là một phần mềm chuyên dụng chỉ để quản lý hoạt động vận tải.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà quản trị logistics.
D. Tích hợp thông tin từ nhiều bộ phận (kế toán, nhân sự, logistics).

Câu 27: Công nghệ RFID (Nhận dạng qua tần số vô tuyến) ưu việt hơn mã vạch (Barcode) ở điểm nào?
A. Chi phí triển khai và thẻ tag luôn rẻ hơn so với mã vạch.
B. Được chấp nhận rộng rãi hơn ở các cửa hàng bán lẻ nhỏ.
C. Không yêu cầu tầm nhìn thẳng và có thể đọc nhiều thẻ cùng lúc.
D. Dễ dàng sao chép và tạo ra hơn so với công nghệ mã vạch.

Câu 28: Trong Incoterms, điều kiện nào quy định người bán có nghĩa vụ cao nhất, chịu mọi chi phí và rủi ro để giao hàng đến nơi đích?
A. EXW (Ex Works – Giao tại xưởng)
B. FOB (Free On Board – Giao trên tàu)
C. CIF (Cost, Insurance, Freight – Tiền hàng, bảo hiểm, cước phí)
D. DDP (Delivered Duty Paid – Giao đã nộp thuế)

Câu 29: Đâu là một thách thức đặc thù của hoạt động logistics toàn cầu so với logistics nội địa?
A. Sự cần thiết phải quản lý hàng tồn kho.
B. Sự phức tạp của các thủ tục hải quan và thuế quan.
C. Yêu cầu phải đóng gói sản phẩm trước khi vận chuyển.
D. Việc lựa chọn giữa các phương thức vận tải khác nhau.

Câu 30: “Nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba” (3PL – Third-Party Logistics) là một công ty thực hiện hoạt động gì?
A. Chỉ sản xuất và bán các sản phẩm hữu hình.
B. Chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược chuỗi cung ứng.
C. Cung cấp và quản lý các dịch vụ logistics thuê ngoài cho khách hàng.
D. Là khách hàng cuối cùng trong chuỗi cung ứng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: