Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics HCMUNRE là bộ đề ôn tập được biên soạn dành cho sinh viên ngành Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng tại Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM (Ho Chi Minh City University of Natural Resources and Environment – HCMUNRE). Bộ đề trắc nghiệm đại học được thực hiện bởi ThS. Nguyễn Thị Kim Hạnh – giảng viên Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường, năm 2024, nhằm hỗ trợ sinh viên củng cố kiến thức chuyên ngành và rèn luyện khả năng tư duy phân tích trong lĩnh vực logistics. Nội dung câu hỏi bao gồm: quy trình vận hành logistics, quản lý kho bãi, vận tải đa phương thức, lập kế hoạch chuỗi cung ứng và ứng dụng công nghệ trong quản lý logistics. Các câu hỏi được trình bày theo dạng trắc nghiệm khách quan, bám sát chương trình đào tạo tại HCMUNRE.
Bộ trắc nghiệm quản trị logistics hiện có trên dethitracnghiem.vn, nền tảng luyện thi trực tuyến hỗ trợ sinh viên làm bài linh hoạt mọi lúc mọi nơi, với hệ thống đề phong phú, kèm đáp án và giải thích chi tiết. Người học có thể lưu đề yêu thích, theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ thống kê và chủ động điều chỉnh kế hoạch học tập. Đây là tài liệu không thể thiếu giúp sinh viên Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM tự tin bước vào các kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ và nâng cao năng lực chuyên môn trong môn Quản trị Logistics.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics HCMUNRE
Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cốt lõi giữa Quản trị Logistics và Quản trị Chuỗi cung ứng (SCM)?
A. Logistics tập trung vào việc lưu trữ và bảo quản hàng hóa trong kho của doanh nghiệp.
B. SCM quản lý dòng dịch chuyển hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đầu tiên đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Logistics chỉ bao gồm hoạt động vận tải hàng hóa từ điểm A đến điểm B một cách hiệu quả.
D. SCM là hoạt động tìm kiếm nguồn cung ứng nguyên vật liệu với mức giá rẻ nhất trên thị trường.
Câu 2: Một lô hàng vaccine được giao đúng loại, đúng số lượng và đúng địa điểm tiêm chủng, nhưng hệ thống làm lạnh trên xe vận chuyển gặp sự cố, làm hỏng toàn bộ vaccine. Yếu tố nào trong “7 Rights” của logistics đã không được đáp ứng?
A. Cung cấp đúng số lượng (Right Quantity) theo đơn đặt hàng.
B. Đảm bảo đúng điều kiện (Right Condition) của hàng hóa.
C. Chuyển đến đúng địa điểm (Right Place) theo yêu cầu.
D. Giao đúng sản phẩm (Right Product) cho khách hàng.
Câu 3: Mục tiêu cơ bản nhất của hoạt động logistics trong một doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi cách có thể.
B. Đạt được sự hài lòng của khách hàng thông qua dịch vụ hoàn hảo.
C. Giảm thiểu chi phí vận tải và chi phí lưu kho xuống mức thấp nhất.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng ở mức độ mong muốn với tổng chi phí thấp nhất.
Câu 4: Logistics ngược (Reverse Logistics) chủ yếu giải quyết vấn đề gì trong chuỗi cung ứng?
A. Quản lý dòng chảy của sản phẩm, bao bì từ người tiêu dùng quay trở lại nhà sản xuất.
B. Thiết kế quy trình sản xuất ngược để tái sử dụng nguyên vật liệu một cách hiệu quả.
C. Tối ưu hóa việc vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà máy sản xuất.
D. Lập kế hoạch dự báo nhu cầu thị trường cho các sản phẩm sắp ra mắt trong tương lai.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm “Các yếu tố trong giao dịch” (Transactional Elements) của dịch vụ khách hàng?
A. Xây dựng và công bố một chính sách dịch vụ khách hàng rõ ràng cho toàn công ty.
B. Cung cấp các linh kiện, phụ tùng thay thế và dịch vụ sửa chữa sau khi bán hàng.
C. Theo dõi tình trạng đơn hàng và thông báo kịp thời cho khách hàng về tiến độ.
D. Thiết lập một cơ cấu tổ chức quản lý dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp và hiệu quả.
Câu 6: Khi một công ty tăng mức độ sẵn có của sản phẩm từ 95% lên 97%, chi phí tồn kho có thể tăng lên đáng kể. Điều này minh họa cho nguyên tắc nào trong dịch vụ khách hàng?
A. Mọi khách hàng đều phải nhận được cùng một mức độ dịch vụ như nhau.
B. Chi phí sẽ tăng theo cấp số nhân khi mức độ dịch vụ khách hàng tiến gần đến 100%.
C. Mức độ dịch vụ khách hàng cao luôn đồng nghĩa với lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp.
D. Doanh nghiệp nên tập trung vào việc giảm giá sản phẩm thay vì tăng dịch vụ.
Câu 7: Thời gian chu kỳ đặt hàng (Order Cycle Time) được tính từ thời điểm nào đến thời điểm nào?
A. Từ lúc bộ phận kho nhận lệnh xuất hàng đến khi hàng được giao thành công.
B. Từ lúc khách hàng đặt hàng đến khi khách hàng nhận được hàng và thanh toán.
C. Từ lúc nhà máy hoàn thành sản xuất đến khi hàng hóa được nhập vào kho.
D. Từ lúc nhân viên bán hàng tiếp nhận yêu cầu đến khi đơn hàng được tạo.
Câu 8: Phương thức vận tải nào có ưu điểm về tốc độ cao nhất nhưng bị hạn chế bởi chi phí đắt đỏ và khả năng chuyên chở khối lượng thấp?
A. Vận tải đường biển.
B. Vận tải đường hàng không.
C. Vận tải đường sắt.
D. Vận tải đường bộ.
Câu 9: Vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) khác với vận tải kết hợp (Intermodal Transport) ở điểm cơ bản nào?
A. Vận tải kết hợp yêu cầu hàng hóa phải được bốc dỡ ra khỏi container tại mỗi điểm chuyển tiếp.
B. Vận tải đa phương thức không sử dụng container mà dùng các phương tiện chứa hàng khác nhau.
C. Vận tải kết hợp chỉ áp dụng cho các tuyến vận chuyển nội địa trong một quốc gia.
D. Vận tải đa phương thức chỉ sử dụng một hợp đồng vận tải duy nhất cho toàn bộ hành trình.
Câu 10: Khi lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ vận tải, yếu tố “Độ tin cậy” (Reliability) thể hiện qua tiêu chí nào?
A. Khả năng giao hàng đúng thời gian đã cam kết một cách nhất quán.
B. Mức cước phí vận chuyển cạnh tranh nhất trên thị trường.
C. Mạng lưới tuyến đường vận chuyển rộng khắp nhiều khu vực.
D. Thời gian vận chuyển toàn trình là ngắn nhất so với các đối thủ.
Câu 11: Thuật ngữ FCL (Full Container Load) trong vận tải đường biển có nghĩa là gì?
A. Người gửi hàng thuê toàn bộ một container để gửi hàng của riêng mình.
B. Nhiều người gửi hàng cùng chia sẻ không gian trong một container.
C. Container được sử dụng là loại đặc biệt chuyên dùng cho hàng lạnh.
D. Hàng hóa được đóng trong container có kích thước nhỏ hơn tiêu chuẩn.
Câu 12: Chi phí nào sau đây được xếp vào nhóm Chi phí lưu kho (Holding Cost/Carrying Cost)?
A. Chi phí nhân công xử lý đơn đặt hàng và chi phí liên lạc với nhà cung cấp.
B. Chi phí thuê mặt bằng kho, bảo hiểm hàng hóa, và hao hụt do hư hỏng.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp về kho của doanh nghiệp.
D. Chi phí cơ hội bị mất đi do không có đủ hàng để bán cho khách hàng.
Câu 13: Mô hình Đặt hàng Kinh tế Tối ưu (EOQ) được sử dụng để xác định số lượng đặt hàng lý tưởng nhằm cân bằng hai loại chi phí đối nghịch nào?
A. Chi phí mua hàng hóa và chi phí bán hàng cho người tiêu dùng.
B. Chi phí lưu kho (tồn trữ) và chi phí thực hiện một đơn đặt hàng.
C. Chi phí thiếu hàng (mất doanh thu) và chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa và chi phí bảo hiểm cho lô hàng.
Câu 14: Doanh nghiệp duy trì “Hàng tồn kho an toàn” (Safety Stock) với mục đích chính là gì?
A. Để tận dụng các cơ hội mua hàng với giá rẻ từ nhà cung cấp.
B. Để giảm tổng chi phí đặt hàng hàng năm cho doanh nghiệp.
C. Để chuẩn bị cho các chương trình khuyến mãi đã được lên kế hoạch từ trước.
D. Để phòng ngừa rủi ro thiếu hàng do nhu cầu tăng đột biến hoặc giao hàng chậm trễ.
Câu 15: Trong phân tích ABC, nhóm hàng hóa loại A thường có đặc điểm gì?
A. Chiếm tỷ lệ nhỏ về số lượng (khoảng 10-20%) nhưng chiếm giá trị sử dụng rất cao.
B. Chiếm tỷ lệ lớn về số lượng (khoảng 70-80%) nhưng giá trị sử dụng thấp.
C. Có giá trị và số lượng ở mức trung bình, cần được kiểm soát định kỳ.
D. Là những mặt hàng ít quan trọng, có thể áp dụng chính sách kiểm soát lỏng lẻo.
Câu 16: Hệ thống Just-In-Time (JIT) hướng tới mục tiêu cốt lõi nào?
A. Duy trì một lượng tồn kho an toàn lớn để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
B. Tối thiểu hóa lượng hàng tồn kho ở tất cả các khâu trong chuỗi cung ứng.
C. Đặt hàng với số lượng lớn để nhận được chiết khấu cao từ nhà cung cấp.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển bằng cách gom nhiều đơn hàng.
Câu 17: Chức năng “gom hàng” (Consolidation) của một kho hàng có nghĩa là gì?
A. Tách một lô hàng lớn thành nhiều lô hàng nhỏ hơn để giao cho nhiều khách hàng.
B. Lưu trữ hàng hóa trong một khoảng thời gian dài để chờ giá thị trường tăng lên.
C. Nhận các lô hàng nhỏ từ nhiều nhà cung cấp khác nhau và gộp thành lô hàng lớn.
D. Thực hiện các hoạt động như dán nhãn, đóng gói lại sản phẩm theo yêu cầu.
Câu 18: “Cross-docking” là một kỹ thuật kho hàng nhằm mục đích gì?
A. Giảm thiểu thời gian lưu trữ hàng hóa tại kho, hàng hóa được chuyển thẳng từ khâu nhận hàng sang khâu gửi hàng.
B. Tăng cường không gian lưu trữ bằng cách sử dụng các hệ thống kệ hàng cao tầng và tự động.
C. Sắp xếp hàng hóa trong kho theo phương pháp phân tích ABC để tối ưu hóa việc lấy hàng.
D. Sử dụng kho hàng như một trung tâm lưu trữ chiến lược cho hàng tồn kho an toàn.
Câu 19: Hệ thống kho tư nhân (Private Warehouse) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có nhu cầu lưu trữ hàng hóa không ổn định và mang tính thời vụ.
B. Doanh nghiệp mới thành lập, có nguồn vốn hạn chế và chưa có kinh nghiệm quản lý.
C. Doanh nghiệp có dòng sản phẩm đặc thù, khối lượng hàng hóa lớn và ổn định.
D. Doanh nghiệp muốn linh hoạt thay đổi vị trí kho hàng theo sự biến động của thị trường.
Câu 20: Việc lựa chọn vị trí đặt kho hàng cần phải cân nhắc yếu tố nào là quan trọng hàng đầu?
A. Gần các trung tâm thành phố lớn để thuận tiện cho việc quảng bá thương hiệu.
B. Nằm ở khu vực có giá thuê mặt bằng rẻ nhất để tiết kiệm chi phí đầu tư.
C. Cân bằng giữa vị trí nguồn cung cấp và vị trí thị trường tiêu thụ sản phẩm.
D. Khu vực có phong cảnh đẹp để tạo môi trường làm việc tốt cho nhân viên.
Câu 21: Hệ thống Quản lý Vận tải (TMS – Transportation Management System) chủ yếu hỗ trợ doanh nghiệp trong việc nào?
A. Theo dõi và quản lý mức tồn kho an toàn, điểm đặt hàng lại trong kho.
B. Lập kế hoạch, thực hiện và tối ưu hóa các hoạt động vận chuyển hàng hóa.
C. Xử lý các giao dịch tài chính, kế toán và quản lý nhân sự của công ty.
D. Tự động hóa các hoạt động lấy hàng và sắp xếp hàng hóa bên trong kho.
Câu 22: Công nghệ trao đổi dữ liệu điện tử (EDI – Electronic Data Interchange) mang lại lợi ích gì cho hoạt động logistics?
A. Giúp các đối tác trong chuỗi cung ứng trao đổi chứng từ (đơn hàng, hóa đơn) theo một định dạng chuẩn hóa, giảm sai sót.
B. Cho phép theo dõi vị trí của xe tải hoặc container theo thời gian thực bằng tín hiệu vệ tinh.
C. Sử dụng sóng radio để nhận dạng và theo dõi các thẻ được gắn vào đối tượng một cách tự động.
D. Cung cấp một nền tảng trực tuyến để doanh nghiệp có thể bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
Câu 23: Hoạt động nào là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chu trình xử lý đơn hàng?
A. Lập kế hoạch và lựa chọn tuyến đường vận chuyển tối ưu cho đơn hàng.
B. Lấy hàng từ trong kho theo danh sách các mặt hàng đã được yêu cầu.
C. Kiểm tra tính khả dụng của hàng hóa và kiểm tra tín dụng của khách hàng.
D. Đóng gói hàng hóa cẩn thận và chuẩn bị các chứng từ vận chuyển cần thiết.
Câu 24: Một công ty sản xuất thuê một doanh nghiệp khác để thực hiện toàn bộ hoạt động vận chuyển và quản lý kho hàng. Mối quan hệ này được gọi là gì?
A. 2PL (Second Party Logistics).
B. 3PL (Third Party Logistics).
C. 4PL (Fourth Party Logistics).
D. Logistics tự cung (In-house Logistics).
Câu 25: Sự khác biệt chính giữa nhà cung cấp dịch vụ 3PL và 4PL là gì?
A. 3PL sở hữu tài sản như xe tải và nhà kho, trong khi 4PL thường không sở hữu tài sản.
B. 3PL chỉ cung cấp các dịch vụ logistics đơn lẻ như vận tải, còn 4PL cung cấp dịch vụ trọn gói.
C. 4PL là một công ty con chuyên về logistics do chính công ty sản xuất lập ra để phục vụ nội bộ.
D. 4PL đóng vai trò tích hợp và quản lý nhiều nhà cung cấp dịch vụ (bao gồm cả 3PL) để tạo ra một giải pháp chuỗi cung ứng tổng thể.
Câu 26: Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) hoạt động logistics?
A. Chi phí logistics có thể tăng lên do phải trả phí cho bên thứ ba.
B. Mất quyền kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động và chất lượng dịch vụ.
C. Giảm được gánh nặng đầu tư vào tài sản cố định như kho bãi, phương tiện.
D. Có thể tập trung nguồn lực vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình.
Câu 27: Trong Incoterms, điều kiện giao hàng nào quy định người bán có trách nhiệm và chi phí thấp nhất, chỉ cần giao hàng tại xưởng của mình?
A. DDP (Delivered Duty Paid).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. FOB (Free On Board).
D. EXW (Ex Works).
Câu 28: Thách thức lớn nhất và đặc thù nhất của logistics toàn cầu so với logistics nội địa là gì?
A. Sự phức tạp của các thủ tục hải quan, thuế quan và các quy định thương mại quốc tế.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ.
C. Việc quản lý hàng tồn kho trong một kho hàng duy nhất tại trung tâm.
D. Sự thiếu hụt các hệ thống thông tin hiện đại để hỗ trợ quản lý.
Câu 29: “Logistics xanh” (Green Logistics) là một xu hướng tập trung vào việc nào sau đây?
A. Chỉ sử dụng các phương tiện vận tải chạy bằng năng lượng điện để bảo vệ môi trường.
B. Đo lường và giảm thiểu tác động tiêu cực của các hoạt động logistics đến môi trường.
C. Trồng cây xanh xung quanh các khu vực kho bãi và trung tâm phân phối của công ty.
D. Ưu tiên sử dụng bao bì nhựa dùng một lần vì tính tiện lợi và chi phí thấp.
Câu 30: Bill of Lading (Vận đơn đường biển) có chức năng quan trọng nào sau đây?
A. Là hợp đồng bảo hiểm cho lô hàng, cam kết bồi thường khi có tổn thất xảy ra.
B. Là chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa, có thể dùng để giao dịch, chuyển nhượng.
C. Là giấy phép do cơ quan hải quan cấp để cho phép hàng hóa được xuất khẩu.
D. Là hóa đơn thương mại chính thức ghi rõ giá trị của lô hàng để thanh toán.