Trắc Nghiệm Giáo Dục Học HCMUSSH là bài kiểm tra trắc nghiệm thuộc học phần Giáo dục học, được giảng dạy tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP.HCM (HCMUSSH). Đây là đề tham khảo giúp sinh viên các ngành Sư phạm, Tâm lý học và các ngành khoa học xã hội nắm vững kiến thức nền tảng về lý thuyết giáo dục, phương pháp dạy học và tâm lý học giáo dục. Đề ôn tập đại học được biên soạn bởi TS. Nguyễn Thị Kim Hoa, giảng viên Khoa Giáo dục học – HCMUSSH, vào năm 2023. Nội dung câu hỏi trải dài từ vai trò của giáo dục trong xã hội, nguyên lý phát triển nhân cách đến ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn giảng dạy.
Trắc Nghiệm Giáo Dục Học trên dethitracnghiem.vn hỗ trợ sinh viên ôn tập hiệu quả thông qua hệ thống câu hỏi khách quan, có đáp án và lời giải chi tiết. Giao diện dễ sử dụng giúp người học dễ dàng tiếp cận với ngân hàng câu hỏi phong phú, phân chia theo chủ đề, cấp độ nhận thức từ nhận biết đến vận dụng cao. Người dùng có thể luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi kết quả học tập qua biểu đồ thống kê, từ đó nâng cao hiệu suất ôn luyện trước kỳ thi chính thức.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics HCMUSSH
Câu 1. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Giáo dục học là gì?
A. Quá trình giáo dục được tổ chức một cách có mục đích, hệ thống và khoa học.
B. Các hiện tượng nảy sinh tự phát trong quá trình tương tác xã hội của con người.
C. Toàn bộ các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách của người học.
D. Hoạt động giảng dạy chuyên biệt của người giáo viên tại cơ sở giáo dục.
Câu 2. Chức năng xã hội cơ bản nhất của giáo dục là gì?
A. Tái sản xuất sức lao động xã hội với những phẩm chất và năng lực phù hợp.
B. Kiểm soát tư tưởng và định hướng nhận thức của thế hệ trẻ theo một khuôn mẫu.
C. Chuẩn bị cho con người khả năng thích ứng với mọi thay đổi của môi trường.
D. Bảo tồn và di truyền lại cho thế hệ sau toàn bộ kinh nghiệm của các thế hệ trước.
Câu 3. Trong cấu trúc của quá trình giáo dục (theo nghĩa rộng), thành tố nào giữ vai trò định hướng, chi phối các thành tố còn lại?
A. Nội dung và phương pháp giáo dục.
B. Mục đích giáo dục.
C. Kết quả và đánh giá giáo dục.
D. Lực lượng giáo dục (nhà giáo dục).
Câu 4. Mối quan hệ giữa giáo dục và kinh tế được thể hiện chính xác nhất qua luận điểm nào?
A. Kinh tế quyết định hoàn toàn mục tiêu, nội dung và quy mô của nền giáo dục.
B. Giáo dục luôn đi sau sự phát triển kinh tế, chỉ có vai trò phục vụ thụ động.
C. Giáo dục có tính độc lập tương đối, có thể tác động thúc đẩy hoặc kìm hãm kinh tế.
D. Trình độ phát triển giáo dục là yếu tố duy nhất quyết định sự tăng trưởng kinh tế.
Câu 5. “Giáo dục là một hiện tượng xã hội đặc biệt”. Tính “đặc biệt” đó thể hiện ở đâu?
A. Chỉ diễn ra trong nhà trường và do các nhà giáo dục chuyên nghiệp thực hiện.
B. Quá trình truyền đạt và lĩnh hội kinh nghiệm xã hội giữa các thế hệ.
C. Luôn không thay đổi và tồn tại vĩnh viễn cùng với sự tồn tại của xã hội loài người.
D. Tách rời hoàn toàn khỏi các lĩnh vực chính trị, văn hóa và kinh tế của xã hội.
Câu 6. Yếu tố nào giữ vai trò định hướng, tổ chức và dẫn dắt sự hình thành nhân cách một cách hiệu quả nhất?
A. Hoạt động cá nhân.
B. Môi trường sống.
C. Yếu tố di truyền.
D. Hoạt động giáo dục.
Câu 7. Luận điểm nào thể hiện đúng vai trò của yếu tố di truyền (bẩm sinh) đối với sự phát triển nhân cách?
A. Quyết định trước toàn bộ năng khiếu và giới hạn phát triển của một cá nhân.
B. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến quá trình và kết quả hình thành nhân cách.
C. Là tiền đề vật chất, tạo ra sự đa dạng và tiềm năng cho sự phát triển.
D. Chỉ có tác động mạnh mẽ trong giai đoạn đầu đời, sau đó mất dần vai trò.
Câu 8. Vai trò “chủ đạo” của giáo dục đối với sự phát triển nhân cách có nghĩa là gì?
A. Giáo dục có khả năng định hướng và tổ chức sự tác động của các yếu tố khác.
B. Giáo dục có thể tạo ra nhân cách theo một khuôn mẫu định sẵn bất chấp các yếu tố khác.
C. Giáo dục là yếu tố duy nhất có khả năng mang lại sự phát triển cho cá nhân.
D. Giáo dục thay thế hoàn toàn vai trò của di truyền và môi trường trong phát triển.
Câu 9. Môi trường có ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách như thế nào?
A. Cung cấp các điều kiện và tình huống để nhân cách bộc lộ và phát triển.
B. Tác động một cách tự động và trực tiếp, quyết định kết quả phát triển.
C. Luôn tạo ra những ảnh hưởng tích cực và thuận lợi cho sự phát triển.
D. Chỉ bao gồm môi trường tự nhiên như khí hậu, địa lý, không gian sống.
Câu 10. Yếu tố nào được xem là có vai trò quyết định trực tiếp đến sự chuyển hóa các tác động bên ngoài thành cấu trúc tâm lý bên trong của cá nhân?
A. Giáo dục của nhà trường.
B. Hoạt động tích cực của cá nhân.
C. Di truyền và các tố chất bẩm sinh.
D. Môi trường xã hội xung quanh.
Câu 11. Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong giáo dục đòi hỏi điều gì?
A. Phải ưu tiên các hoạt động thực hành, giảm thiểu thời gian học lý thuyết suông.
B. Mọi lý luận khoa học đều phải được chứng minh bằng các hoạt động lao động cụ thể.
C. Kiến thức phải gắn liền với cuộc sống, có khả năng vận dụng để giải quyết vấn đề.
D. Chỉ dạy những gì thực tiễn đang cần, lược bỏ các kiến thức lý luận nền tảng.
Câu 12. Tôn trọng nhân cách kết hợp với yêu cầu hợp lý đối với người được giáo dục có nghĩa là:
A. Luôn tin tưởng vào tiềm năng của người học đồng thời đặt ra những yêu cầu phù hợp.
B. Chỉ đưa ra yêu cầu khi người học đã tự giác, không áp đặt bất cứ quy tắc nào.
C. Hoàn toàn chấp nhận mọi hành vi của người học để thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối.
D. Đặt ra những yêu cầu thật cao để thúc đẩy người học vượt qua giới hạn bản thân.
Câu 13. Khi lựa chọn phương pháp giáo dục, yếu tố nào cần được cân nhắc ưu tiên hàng đầu?
A. Sở thích và thói quen của nhà giáo dục.
B. Điều kiện cơ sở vật chất sẵn có của nhà trường.
C. Mục tiêu, nội dung giáo dục và đặc điểm của người học.
D. Yêu cầu của phụ huynh và các áp lực từ xã hội.
Câu 14. Phương pháp “nêu gương” trong giáo dục sẽ phát huy hiệu quả tốt nhất khi nào?
A. Hình mẫu được nêu ra là một nhân vật lịch sử vĩ đại, có công trạng lớn lao.
B. Người học nhận thức được ý nghĩa, tự nguyện và mong muốn noi theo tấm gương.
C. Tấm gương được tuyên truyền, nhắc lại liên tục trong các hoạt động giáo dục.
D. Chỉ nêu gương những người thành công về mặt tài chính và địa vị xã hội.
Câu 15. Bản chất của phương pháp “tổ chức hoạt động và hình thành kinh nghiệm” là gì?
A. Đưa người học vào các hoạt động thực tế để họ tự trải nghiệm và rút ra bài học.
B. Giáo viên làm mẫu tất cả các hoạt động để người học quan sát và bắt chước theo.
C. Thảo luận về các tình huống giả định để hình thành kinh nghiệm ứng xử gián tiếp.
D. Yêu cầu người học đọc sách và tài liệu về kinh nghiệm của những người đi trước.
Câu 16. Tại sao cần phối hợp nhiều phương pháp giáo dục trong một hoạt động?
A. Để làm cho hoạt động giáo dục trở nên phức tạp và mang tính thử thách cao hơn.
B. Vì mỗi phương pháp có những ưu điểm, hạn chế riêng và tác động đến các mặt khác nhau.
C. Để đáp ứng yêu cầu của cấp trên về việc đổi mới phương pháp giáo dục liên tục.
D. Do không có phương pháp nào là hoàn hảo nên phải dùng nhiều để bù trừ cho nhau.
Câu 17. Theo quan điểm hiện đại, bản chất của quá trình dạy học là gì?
A. Quá trình người thầy truyền đạt kiến thức và người trò tiếp thu một cách thụ động.
B. Quá trình hoàn thành các bài tập và yêu cầu do chương trình học đề ra.
C. Quá trình người học tự tìm tòi, khám phá kiến thức mà không cần sự hướng dẫn.
D. Quá trình tương tác biện chứng giữa hoạt động dạy và hoạt động học.
Câu 18. Động lực cơ bản nhất của quá trình dạy học là gì?
A. Áp lực từ các kỳ thi và yêu cầu về điểm số.
B. Sự thi đua, cạnh tranh giữa các học sinh trong lớp.
C. Mâu thuẫn giữa yêu cầu nhiệm vụ học tập và trình độ nhận thức hiện có của trò.
D. Mong muốn nhận được sự khen thưởng từ giáo viên và gia đình.
Câu 19. Nguyên tắc đảm bảo tính khoa học trong dạy học yêu cầu nội dung dạy học phải:
A. Bao gồm tất cả các thành tựu khoa học mới nhất trên thế giới.
B. Phản ánh chính xác, hiện đại các luận điểm của khoa học chuyên ngành.
C. Chỉ tập trung vào các kiến thức kinh điển đã được kiểm chứng qua thời gian.
D. Được trình bày dưới dạng các công thức và định lý phức tạp, hàn lâm.
Câu 20. Hình thức tổ chức dạy học nào có ưu thế trong việc phát triển kỹ năng hợp tác và giao tiếp cho học sinh?
A. Dạy học theo lớp – bài.
B. Tham quan, ngoại khóa.
C. Tự học có hướng dẫn.
D. Thảo luận nhóm.
Câu 21. Phương pháp dạy học “nêu vấn đề” (dạy học giải quyết vấn đề) có ưu điểm nổi bật là gì?
A. Tiết kiệm tối đa thời gian giảng dạy trên lớp cho giáo viên.
B. Phù hợp với mọi đối tượng học sinh và mọi loại kiến thức.
C. Kích thích tư duy độc lập, sáng tạo và năng lực tự học của học sinh.
D. Đảm bảo tất cả học sinh đều đạt đến một trình độ kiến thức đồng đều.
Câu 22. Khi vận dụng nguyên tắc “thống nhất giữa tính trực quan và tư duy trừu tượng”, giáo viên cần lưu ý điều gì?
A. Luôn phải bắt đầu bằng phương tiện trực quan trước khi giảng giải lý thuyết.
B. Phương tiện trực quan chỉ là điểm tựa để phát triển tư duy, không phải là mục đích.
C. Sử dụng càng nhiều phương tiện trực quan sinh động thì bài học càng thành công.
D. Chỉ cần sử dụng trực quan với học sinh nhỏ tuổi, không cần với học sinh lớn.
Câu 23. Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập không chỉ nhằm mục đích xếp loại học sinh mà còn có ý nghĩa quan trọng là:
A. Tạo ra áp lực cần thiết để học sinh phải học tập chăm chỉ hơn.
B. Cung cấp cơ sở để so sánh thành tích giữa các lớp và các trường.
C. Cung cấp thông tin phản hồi để điều chỉnh hoạt động dạy và học.
D. Là căn cứ duy nhất để quyết định khen thưởng và kỷ luật học sinh.
Câu 24. Trong cấu trúc nhân cách của người giáo viên, phẩm chất nào được xem là yếu tố nền tảng, có vai trò “hạt nhân”?
A. Năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục.
B. Thế giới quan khoa học và lý tưởng nghề nghiệp.
C. Kiến thức chuyên môn sâu rộng và vững chắc.
D. Các kỹ năng giao tiếp và ứng xử sư phạm.
Câu 25. “Uy tín” của người giáo viên được hình thành chủ yếu từ đâu?
A. Sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất đạo đức, năng lực chuyên môn và sự gương mẫu.
B. Chức vụ và quyền lực hành chính được giao trong nhà trường.
C. Khả năng tạo ra một không khí học tập nghiêm khắc, kỷ luật cao.
D. Mối quan hệ thân thiết, gần gũi với cấp trên và phụ huynh học sinh.
Câu 26. Giáo dục gia đình có những ưu thế đặc trưng nào so với giáo dục nhà trường?
A. Diễn ra trong môi trường giàu cảm xúc, có tính liên tục và cụ thể, chi tiết.
B. Luôn đảm bảo tính khoa học, hệ thống và chuyên nghiệp trong các tác động.
C. Có đội ngũ các nhà giáo dục được đào tạo bài bản và chuyên sâu.
D. Luôn có mục tiêu, chương trình giáo dục rõ ràng và thống nhất.
Câu 27. Hoạt động tự giáo dục của cá nhân có ý nghĩa như thế nào?
A. Là quá trình bổ sung cho những thiếu sót của giáo dục nhà trường và xã hội.
B. Chỉ diễn ra ở những người có năng khiếu đặc biệt hoặc có ý chí rất cao.
C. Có thể thay thế hoàn toàn vai trò của các tác động giáo dục từ bên ngoài.
D. Là kết quả tất yếu của quá trình giáo dục, giúp hoàn thiện nhân cách bền vững.
Câu 28. “Năng lực sư phạm” của người giáo viên được hiểu một cách đầy đủ nhất là:
A. Tổ hợp các đặc điểm tâm lý đáp ứng yêu cầu của hoạt động sư phạm hiệu quả.
B. Khả năng thuộc và trình bày lại một cách chính xác nội dung sách giáo khoa.
C. Các kỹ năng sử dụng thành thạo công nghệ thông tin trong quá trình giảng dạy.
D. Tình yêu thương học sinh và lòng nhiệt tình, tâm huyết với công việc được giao.
Câu 29. Mối quan hệ giữa giáo dục nhà trường, gia đình và xã hội cần được xây dựng trên nguyên tắc nào?
A. Nhà trường giữ vai trò chủ đạo, chi phối và quyết định mọi hoạt động.
B. Mỗi lực lượng hoạt động độc lập để không can thiệp vào chuyên môn của nhau.
C. Gia đình là yếu tố quyết định, nhà trường và xã hội chỉ có vai trò hỗ trợ.
D. Thống nhất về mục tiêu, phối hợp chặt chẽ và phát huy thế mạnh của mỗi lực lượng.
Câu 30. Đâu là biểu hiện của phong cách sư phạm dân chủ của người giáo viên?
A. Tự mình quyết định mọi vấn đề của lớp học, yêu cầu học sinh tuyệt đối tuân thủ.
B. Để mặc cho học sinh tự do hành động, không can thiệp hay định hướng gì.
C. Cùng học sinh bàn bạc, tôn trọng ý kiến tập thể và giao quyền tự chủ hợp lý.
D. Luôn tỏ ra nghiêm khắc, giữ khoảng cách với học sinh để duy trì kỷ luật.