Trắc Nghiệm Tài Chính Doanh Nghiệp Chương 5 là một đề ôn tập thuộc môn Tài chính Doanh nghiệp – học phần cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Tài chính – Ngân hàng tại Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH). Đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang, giảng viên Khoa Tài chính Công – UEH, với nội dung trọng tâm xoay quanh các quyết định đầu tư dài hạn và phân tích dự án đầu tư trong doanh nghiệp. Các câu hỏi được xây dựng bám sát chương 5 của giáo trình, giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức về dòng tiền, các tiêu chí đánh giá dự án như NPV, IRR, thời gian hoàn vốn, và độ nhạy của phương án đầu tư.
Trắc nghiệm Tài chính Doanh nghiệp dạng trắc nghiệm đại học được thiết kế theo cấu trúc đề chuẩn, phù hợp với chương trình giảng dạy của các trường đại học khối kinh tế. Trên website dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể luyện tập không giới hạn số lần, theo dõi tiến độ học tập, cũng như lưu lại các đề đã làm. Đây là tài liệu đại học hữu ích giúp sinh viên UEH và các trường tương đương đánh giá mức độ hiểu bài và chuẩn bị tốt hơn trước các kỳ kiểm tra học kỳ và giữa kỳ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Tài Chính Doanh Nghiệp Chương 5
Câu 1. Rủi ro hệ thống của một tài sản được định nghĩa là:
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một ngành hoặc một doanh nghiệp cụ thể.
B. Rủi ro phát sinh từ các quyết định tài chính và hoạt động của công ty.
C. Tổng hợp tất cả các yếu tố không chắc chắn liên quan đến một khoản đầu tư.
D. Rủi ro phản ánh sự biến động chung của thị trường, không thể loại bỏ bằng đa dạng hóa.
Câu 2. Mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?
A. Tối đa hóa tỷ suất sinh lời kỳ vọng mà không quan tâm đến rủi ro.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro, bao gồm cả rủi ro thị trường.
C. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống bằng cách kết hợp nhiều loại tài sản khác nhau.
D. Tập trung vào các tài sản có hệ số beta bằng 1 để theo kịp thị trường.
Câu 3. Hệ số beta (β) của một cổ phiếu thể hiện điều gì?
A. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với sự biến động chung của thị trường.
B. Tỷ suất sinh lời trong quá khứ mà cổ phiếu đó đã đạt được.
C. Mức độ rủi ro riêng biệt chỉ xuất phát từ hoạt động nội tại của công ty.
D. Tổng rủi ro của cổ phiếu, được đo bằng phương sai của tỷ suất sinh lời.
Câu 4. Nếu một tài sản có hệ số beta lớn hơn 1 (β > 1), điều đó có nghĩa là:
A. Tài sản có mức độ rủi ro hệ thống thấp hơn mức trung bình của thị trường.
B. Tài sản có mức độ rủi ro hệ thống cao hơn mức trung bình của thị trường.
C. Tài sản này là một khoản đầu tư phi rủi ro, không bị ảnh hưởng bởi thị trường.
D. Tỷ suất sinh lời của tài sản không có mối tương quan với tỷ suất sinh lời thị trường.
Câu 5. Theo Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM), yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ suất sinh lời đòi hỏi của một nhà đầu tư?
A. Tỷ suất sinh lời của các tài sản phi rủi ro trên thị trường.
B. Phần bù rủi ro chung của toàn bộ thị trường chứng khoán.
C. Mức độ rủi ro hệ thống của riêng tài sản đó (hệ số beta).
D. Mức độ rủi ro phi hệ thống cụ thể của tài sản đó.
Câu 6. Đường thị trường chứng khoán (SML) mô tả mối quan hệ giữa:
A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng và rủi ro hệ thống (hệ số beta) của tài sản.
B. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng và rủi ro phi hệ thống của tài sản.
C. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng và tổng rủi ro (độ lệch chuẩn) của tài sản.
D. Tỷ suất sinh lời trong quá khứ và tỷ suất sinh lời trong tương lai của tài sản.
Câu 7. Một danh mục đầu tư được đa dạng hóa tốt sẽ có đặc điểm nào?
A. Rủi ro phi hệ thống của danh mục sẽ rất cao.
B. Rủi ro phi hệ thống của danh mục sẽ tiến gần đến không.
C. Hệ số beta của toàn danh mục đầu tư sẽ bằng không.
D. Tỷ suất sinh lời của danh mục sẽ luôn cao hơn thị trường.
Câu 8. “Phần bù rủi ro thị trường” (Market Risk Premium) được tính bằng cách nào?
A. Lấy tỷ suất sinh lời phi rủi ro trừ đi tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường.
B. Lấy tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường nhân với hệ số beta.
C. Lấy tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường trừ đi tỷ suất sinh lời phi rủi ro.
D. Lấy tỷ suất sinh lời của tài sản cụ thể trừ đi tỷ suất sinh lời thị trường.
Câu 9. Một cổ phiếu có hệ số beta bằng 0 (β = 0) ngụ ý rằng:
A. Cổ phiếu này có rủi ro hệ thống bằng với rủi ro của thị trường.
B. Tỷ suất sinh lời của cổ phiếu biến động ngược chiều với thị trường.
C. Cổ phiếu này không mang lại bất kỳ tỷ suất sinh lời nào cho nhà đầu tư.
D. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu bằng với tỷ suất sinh lời phi rủi ro.
Câu 10. Trong thực tế, loại tài sản nào sau đây thường được xem là đại diện cho tài sản phi rủi ro?
A. Cổ phiếu của các công ty công nghệ lớn có tốc độ tăng trưởng ổn định.
B. Trái phiếu dài hạn do các tập đoàn uy tín và lâu đời phát hành.
C. Chứng chỉ quỹ đầu tư vào các danh mục được đa dạng hóa tốt.
D. Tín phiếu Kho bạc do Chính phủ phát hành có kỳ hạn ngắn.
Câu 11. Giả sử tỷ suất sinh lời phi rủi ro là 4%, tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường là 11%. Theo mô hình CAPM, tỷ suất sinh lời đòi hỏi đối với một cổ phiếu có beta là 1.5 là bao nhiêu?
A. 11.0%
B. 16.5%
C. 14.5%
D. 7.0%
Câu 12. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về rủi ro phi hệ thống?
A. Là rủi ro mà mọi công ty trong nền kinh tế đều phải đối mặt như nhau.
B. Là rủi ro có thể được giảm thiểu hoặc loại bỏ thông qua đa dạng hóa.
C. Là rủi ro được đo lường bằng hệ số beta trong mô hình CAPM.
D. Là rủi ro liên quan đến sự thay đổi của lãi suất và lạm phát.
Câu 13. Khi một nhà đầu tư kết hợp các tài sản có hệ số tương quan âm vào một danh mục, hiệu quả giảm thiểu rủi ro sẽ:
A. Đạt mức cao nhất vì biến động của các tài sản triệt tiêu lẫn nhau.
B. Không có tác dụng gì vì chúng biến động ngược chiều nhau.
C. Tương đương với việc kết hợp các tài sản có tương quan dương.
D. Chỉ giúp giảm rủi ro hệ thống chứ không ảnh hưởng rủi ro phi hệ thống.
Câu 14. Nếu một tài sản được định giá nằm ngay trên Đường thị trường chứng khoán (SML), điều này có nghĩa là:
A. Tài sản này đang bị định giá quá cao so với giá trị thực của nó.
B. Tài sản này mang lại tỷ suất sinh lời kỳ vọng thấp hơn mức yêu cầu.
C. Tài sản này không có rủi ro hệ thống và chỉ có rủi ro phi hệ thống.
D. Tài sản này được định giá hợp lý, TSSL kỳ vọng phù hợp với rủi ro hệ thống.
Câu 15. Độ dốc của Đường thị trường chứng khoán (SML) thể hiện điều gì?
A. Tỷ suất sinh lời của các tài sản phi rủi ro.
B. Phần bù rủi ro của toàn bộ thị trường.
C. Mức độ rủi ro trung bình của các tài sản.
D. Hệ số beta của danh mục đầu tư thị trường.
Câu 16. Một nhà đầu tư không thích rủi ro (risk-averse) sẽ ưu tiên lựa chọn:
A. Danh mục có tỷ suất sinh lời kỳ vọng cao nhất bất kể rủi ro.
B. Danh mục có độ lệch chuẩn thấp nhất với cùng một mức sinh lời kỳ vọng.
C. Danh mục có hệ số beta cao nhất để tối đa hóa lợi nhuận tiềm năng.
D. Danh mục chỉ bao gồm một loại cổ phiếu duy nhất mà họ tin tưởng.
Câu 17. Phương sai và độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lời là các thước đo cho:
A. Tổng rủi ro của một khoản đầu tư (bao gồm cả hệ thống và phi hệ thống).
B. Mức độ thanh khoản của một tài sản trên thị trường chứng khoán.
C. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng mà nhà đầu tư có thể nhận được trong tương lai.
D. Mối quan hệ giữa tỷ suất sinh lời của tài sản và tỷ suất sinh lời thị trường.
Câu 18. Tỷ suất sinh lời thực tế của một khoản đầu tư có thể khác với tỷ suất sinh lời kỳ vọng là do:
A. Sai sót trong việc áp dụng mô hình định giá tài sản vốn CAPM.
B. Nhà đầu tư không đa dạng hóa tốt danh mục đầu tư của mình.
C. Hệ số beta của tài sản luôn thay đổi theo thời gian.
D. Sự xuất hiện của các yếu tố không lường trước được ảnh hưởng đến giá tài sản.
Câu 19. Danh mục thị trường (market portfolio) theo lý thuyết sẽ bao gồm:
A. Chỉ bao gồm 30 cổ phiếu lớn nhất trong chỉ số Dow Jones.
B. Tất cả các tài sản rủi ro trong nền kinh tế, theo tỷ trọng giá trị thị trường.
C. Chỉ bao gồm các tài sản có hệ số beta bằng 1.
D. Một sự kết hợp cân bằng giữa cổ phiếu và trái phiếu chính phủ.
Câu 20. Nếu một tài sản nằm ở phía trên Đường thị trường chứng khoán (SML), một nhà đầu tư theo lý thuyết CAPM nên:
A. Bán tài sản này vì nó đang được định giá quá cao.
B. Không thực hiện giao dịch vì tài sản đã được định giá hợp lý.
C. Mua tài sản này vì nó đang bị định giá thấp.
D. Giữ tài sản này nếu danh mục đã được đa dạng hóa tốt.
Câu 21. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ điển hình của rủi ro hệ thống?
A. Một cuộc đình công của công nhân tại nhà máy của công ty.
B. Sản phẩm mới của công ty không được thị trường đón nhận.
C. Tổng giám đốc điều hành của công ty đột ngột từ chức.
D. Ngân hàng trung ương quyết định tăng lãi suất điều hành.
Câu 22. Hệ số tương quan (correlation coefficient) bằng +1 giữa hai tài sản cho thấy:
A. Hai tài sản này biến động hoàn toàn ngược chiều nhau.
B. Việc kết hợp hai tài sản này giúp loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
C. Hai tài sản này biến động hoàn toàn cùng chiều với nhau.
D. Không có mối quan hệ tuyến tính nào giữa hai tài sản này.
Câu 23. Trong mô hình CAPM, giả định nào sau đây là cần thiết?
A. Tất cả các nhà đầu tư đều có cùng một kỳ vọng về rủi ro và sinh lời.
B. Thị trường không hiệu quả và tồn tại nhiều cơ hội kinh doanh chênh lệch giá.
C. Nhà đầu tư có thể vay và cho vay với các mức lãi suất khác nhau.
D. Không có thuế và chi phí giao dịch trên thị trường.
Câu 24. Nếu phần bù rủi ro thị trường tăng lên, trong khi các yếu tố khác không đổi, Đường thị trường chứng khoán (SML) sẽ:
A. Dịch chuyển song song lên trên.
B. Trở nên phẳng hơn (độ dốc giảm).
C. Dịch chuyển song song xuống dưới.
D. Trở nên dốc hơn (độ dốc tăng).
Câu 25. Một danh mục đầu tư có beta bằng 1.0 có nghĩa là:
A. Rủi ro hệ thống của danh mục bằng với rủi ro hệ thống của thị trường.
B. Danh mục này hoàn toàn không có rủi ro.
C. Danh mục này chỉ bao gồm các tài sản phi rủi ro.
D. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của danh mục bằng không.
Câu 26. Sự khác biệt cơ bản giữa rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống là:
A. Rủi ro hệ thống có thể loại bỏ được, còn rủi ro phi hệ thống thì không.
B. Rủi ro phi hệ thống có thể loại bỏ được, còn rủi ro hệ thống thì không.
C. Rủi ro hệ thống chỉ ảnh hưởng đến trái phiếu, còn rủi ro phi hệ thống ảnh hưởng cổ phiếu.
D. Cả hai loại rủi ro này đều có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng đa dạng hóa.
Câu 27. Một nhà đầu tư đang nắm giữ một danh mục đa dạng hóa tốt. Loại rủi ro nào là mối quan tâm chính của nhà đầu tư này?
A. Rủi ro phá sản của một công ty cụ thể trong danh mục.
B. Rủi ro liên quan đến việc ra mắt sản phẩm mới không thành công.
C. Rủi ro phi hệ thống của từng tài sản riêng lẻ trong danh mục.
D. Rủi ro hệ thống, hay còn gọi là rủi ro thị trường.
Câu 28. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một danh mục đầu tư được tính bằng:
A. Trung bình cộng đơn giản tỷ suất sinh lời của các tài sản.
B. Tỷ suất sinh lời của tài sản có hiệu suất tốt nhất trong danh mục.
C. Trung bình trọng số tỷ suất sinh lời kỳ vọng của các tài sản thành phần.
D. Tỷ suất sinh lời của tài sản có rủi ro cao nhất trong danh mục.
Câu 29. Cổ phiếu của công ty A có beta là 0.8, cổ phiếu của công ty B có beta là 1.4. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Cổ phiếu A có mức độ rủi ro hệ thống cao hơn cổ phiếu B.
B. Cổ phiếu B được kỳ vọng có TSSL đòi hỏi cao hơn cổ phiếu A.
C. Cả hai cổ phiếu đều có mức rủi ro phi hệ thống như nhau.
D. Cổ phiếu A là một khoản đầu tư an toàn hơn trái phiếu kho bạc.
Câu 30. Theo CAPM, nếu tỷ suất sinh lời kỳ vọng thực tế của một cổ phiếu cao hơn tỷ suất sinh lời đòi hỏi (tính theo SML), thì cổ phiếu đó đang:
A. Được định giá quá cao trên thị trường.
B. Bị định giá thấp và là một cơ hội mua tốt.
C. Được định giá hợp lý và không có cơ hội lợi nhuận.
D. Có hệ số beta bằng 0 và không có rủi ro.