Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức UEH là đề ôn tập nằm trong học phần Hành vi Tổ chức, được giảng dạy tại Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), một trong những trường hàng đầu trong đào tạo khối ngành Kinh tế – Quản trị tại Việt Nam. Bộ đề do ThS. Phạm Thị Mai Hương, giảng viên Khoa Quản trị – UEH, biên soạn nhằm giúp sinh viên nắm chắc kiến thức nền tảng về hành vi cá nhân, hành vi nhóm, giao tiếp trong tổ chức, và ảnh hưởng của văn hóa tổ chức đến hiệu quả làm việc. Câu hỏi được xây dựng theo dạng trắc nghiệm khách quan, bám sát nội dung bài giảng và có tính ứng dụng cao.
Trắc nghiệm Hành vi tổ chức trên hệ thống bộ đề đại học của dethitracnghiem.vn là công cụ học tập hiệu quả dành cho sinh viên UEH và các trường đào tạo quản trị – kinh doanh khác. Website cung cấp kho câu hỏi theo từng chủ đề, có đáp án và giải thích rõ ràng, cho phép sinh viên luyện tập không giới hạn, theo dõi tiến trình ôn luyện và cải thiện kỹ năng xử lý tình huống thực tiễn. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng giúp sinh viên củng cố kiến thức, tăng cường khả năng phân tích hành vi trong tổ chức và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ môn học.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức UEH
Câu 1. Ba nhóm yếu tố chính nào có ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi của nhân viên trong một môi trường làm việc?
A. Cá nhân, nhóm làm việc, và sự vắng mặt của cá nhân tại nơi làm việc.
B. Cá nhân, nhóm làm việc, và cơ cấu của tổ chức.
C. Cá nhân, năng suất làm việc, và sự vắng mặt của cá nhân.
D. Nhóm làm việc, cơ cấu tổ chức, và mức độ hài lòng của nhân viên.
Câu 2. Theo hệ thống phân cấp nhu cầu của Maslow, trật tự đúng của các nhu cầu từ thấp đến cao là gì?
A. Sinh lý – Xã hội – An toàn – Tôn trọng – Tự thể hiện.
B. Sinh lý – An toàn – Xã hội – Tôn trọng – Tự thể hiện.
C. An toàn – Sinh lý – Xã hội – Tôn trọng – Tự thể hiện.
D. Xã hội – An toàn – Sinh lý – Tôn trọng – Tự thể hiện.
Câu 3. Theo học thuyết của Maslow, hệ thống phân cấp nhu cầu của con người bao gồm bao nhiêu cấp bậc?
A. 3 cấp bậc.
B. 4 cấp bậc.
C. 5 cấp bậc.
D. 6 cấp bậc.
Câu 4. Bốn dạng hành vi đầu ra quan trọng của nhân viên mà môn học Hành vi tổ chức tập trung nghiên cứu và giải thích là:
A. Năng suất, sự vắng mặt, tỷ lệ luân chuyển, và sự hài lòng trong công việc.
B. Tỷ lệ luân chuyển, năng suất, mức độ kỷ vọng, và sự hài lòng.
C. Năng suất, sự vắng mặt, sự hài lòng, và mối quan hệ cá nhân.
D. Sự hài lòng, tỷ lệ luân chuyển, mối quan hệ, và sự vắng mặt.
Câu 5. Một tình huống xung đột mà trong đó cả hai bên đều đạt được mục tiêu của mình và cảm thấy hài lòng được gọi là cách giải quyết nào?
A. Né tránh.
B. Thỏa hiệp.
C. Hợp tác (Thắng – Thắng).
D. Cạnh tranh.
Câu 6. Tất cả những phương án sau đây đều là lý do cho sự tồn tại của các nhóm trong tổ chức, ngoại trừ:
A. Cùng nhau hoàn thành những mục tiêu chung do tổ chức đặt ra.
B. Phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới một cách hiệu quả hơn.
C. Tạo ra một lực lượng lao động có tinh thần và khí thế làm việc tốt hơn.
D. Đưa ra các quyết định luôn nhanh hơn so với cá nhân làm việc độc lập.
Câu 7. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất khi nói về sự vắng mặt của nhân viên?
A. Hoạt động của tổ chức sẽ không bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ vắng mặt.
B. Mọi sự vắng mặt của nhân viên đều gây ra tác hại như nhau cho tổ chức.
C. Tổ chức sẽ gặp khó khăn nếu tỷ lệ vắng mặt của nhân viên quá cao.
D. Không thể đưa ra bất kỳ nhận định nào về tác động của sự vắng mặt.
Câu 8. Việc ra quyết định theo nhóm có nhiều ưu điểm, tuy nhiên, nhược điểm nào sau đây không phải là của nó?
A. Có thể phát sinh áp lực buộc các thành viên phải tuân theo ý kiến số đông.
B. Thời gian cần thiết để đưa ra một quyết định thường kéo dài hơn.
C. Trách nhiệm đối với quyết định cuối cùng thường bị phân tán, không rõ ràng.
D. Thông tin và kiến thức để ra quyết định thường đầy đủ và toàn diện hơn.
Câu 9. Trong các ý kiến dưới đây, đâu không phải là một ưu điểm của việc ra quyết định theo nhóm?
A. Có được nhiều thông tin và kiến thức đa dạng hơn.
B. Quá trình ra quyết định thường diễn ra nhanh chóng hơn.
C. Quyết định cuối cùng thường có chất lượng và được chấp nhận cao hơn.
D. Có được sự đa dạng trong các quan điểm và góc nhìn về vấn đề.
Câu 10. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa sự hài lòng và năng suất?
A. Hầu hết mọi người tin rằng nhân viên hài lòng sẽ làm việc năng suất hơn.
B. Sự hài lòng trong công việc hoàn toàn không có ảnh hưởng đến năng suất.
C. Tỷ lệ luân chuyển nhân viên không liên quan đến hiệu suất làm việc.
D. Không có một nhận định nào là chính xác tuyệt đối trong mọi trường hợp.
Câu 11. Các yếu tố nào ở cấp độ nhóm có ảnh hưởng đến các biến phụ thuộc trong mô hình hành vi tổ chức?
A. Cơ cấu nhóm, văn hóa tổ chức, phong cách lãnh đạo và mâu thuẫn.
B. Cơ cấu nhóm, truyền thông, nhu cầu động viên và quyền lực.
C. Cơ cấu nhóm, truyền thông, chính sách nhân sự và mâu thuẫn.
D. Cơ cấu nhóm, truyền thông, phong cách lãnh đạo, quyền lực và mâu thuẫn.
Câu 12. Các yếu tố nào ở cấp độ tổ chức có ảnh hưởng đến các biến phụ thuộc trong mô hình hành vi tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức, văn hóa tổ chức và chính sách nhân sự của tổ chức.
B. Cơ cấu tổ chức, văn hóa tổ chức và truyền thông trong nhóm.
C. Văn hóa tổ chức, chính sách nhân sự và phong cách lãnh đạo cá nhân.
D. Cơ cấu tổ chức, quyền lực và mâu thuẫn trong nhóm làm việc.
Câu 13. Mô hình nào cho rằng các nhà lãnh đạo có thể tạo ra động lực bằng cách chỉ rõ cho nhân viên con đường để đạt được các mục tiêu công việc có giá trị?
A. Mô hình tình huống của Fiedler.
B. Mô hình của Hersey và Blanchard.
C. Lý thuyết con đường-mục tiêu.
D. Lý thuyết về các đặc điểm của nhà lãnh đạo.
Câu 14. Lý thuyết các đặc điểm của nhà lãnh đạo cho rằng những người lãnh đạo thành công thường sở hữu các phẩm chất đặc biệt. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm đặc điểm đó?
A. Nghị lực, tham vọng và mong muốn lãnh đạo người khác.
B. Tính tuân thủ và ít khi hợp tác với các cá nhân khác.
C. Sự chính trực, tự tin, thông minh và hiểu biết chuyên môn.
D. Khả năng gây ảnh hưởng đối với những người xung quanh.
Câu 15. Bốn chức năng cơ bản mà một nhà quản lý phải thực hiện trong tổ chức bao gồm:
A. Hoạch định – Tổ chức – Lãnh đạo – Kiểm tra.
B. Hoạch định – Tổ chức – Kiểm tra – Đánh giá.
C. Lập kế hoạch – Xây dựng cơ cấu – Lãnh đạo – Đánh giá.
D. Hoạch định – Tổ chức – Lãnh đạo – Đánh giá.
Câu 16. Biến phụ thuộc nào trong hành vi tổ chức phản ánh sự chênh lệch giữa phần thưởng mà nhân viên thực nhận và phần thưởng mà họ tin rằng mình xứng đáng nhận được?
A. Tỷ lệ luân chuyển.
B. Cam kết với tổ chức.
C. Sự hài lòng trong công việc.
D. Mức độ gắn bó với công việc.
Câu 17. Khả năng học hỏi một cách có hệ thống về các vấn đề liên quan đến hành vi con người được nghiên cứu ở cấp độ nào?
A. Nhóm.
B. Biến phụ thuộc.
C. Cá nhân.
D. Tổ chức.
Câu 18. Việc nghiên cứu Hành vi tổ chức giúp các nhà quản lý giải thích và dự đoán nhiều vấn đề, ngoại trừ:
A. Tìm hiểu tác động của cá nhân đến hành vi trong tổ chức.
B. Tìm hiểu tác động của nhóm đến hành vi của các thành viên.
C. Tìm hiểu tác động của cơ cấu tổ chức đến hành vi con người.
D. Cải thiện các kỹ năng kỹ thuật chuyên môn của nhà quản lý.
Câu 19. Phong cách lãnh đạo, quyền lực và xung đột là những biến số được nghiên cứu ở cấp độ nào trong mô hình hành vi tổ chức?
A. Cấp độ nhóm.
B. Cấp độ tổ chức.
C. Cấp độ cá nhân.
D. Cấp độ quốc gia.
Câu 20. Ba yếu tố nào giúp giải thích và dự đoán hành vi, thái độ của một người theo lý thuyết quy kết?
A. Tính riêng biệt, tính nhất quán, tính đồng thuận.
B. Tính phân biệt, tính kiên định, tính đồng nhất.
C. Tính chủ động, tính kiên định, tính đồng thuận.
D. Tính phân biệt, tính kiên định, tính tự trọng.
Câu 21. Để xác định xem hành vi của một người là do yếu tố chủ quan hay khách quan, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau, ngoại trừ:
A. Tính riêng biệt của hành vi trong các tình huống khác nhau.
B. Tính nhất quán của hành vi qua các thời điểm khác nhau.
C. Tính chủ động của người đó trong việc thực hiện hành vi.
D. Tính đồng thuận của những người khác khi đối mặt với tình huống tương tự.
Câu 22. Các yếu tố sau đây đều có ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc, ngoại trừ:
A. Những công việc đơn điệu, không mang tính thách thức trí tuệ.
B. Các chính sách khen thưởng được cho là công bằng.
C. Điều kiện làm việc thuận lợi và an toàn.
D. Sự hỗ trợ và giúp đỡ từ phía các đồng nghiệp.
Câu 23. Khi chúng ta cố gắng xác định nguyên nhân của một hành vi là do yếu tố bên trong hay bên ngoài, chúng ta dựa trên ba yếu tố sau, ngoại trừ:
A. Tính khác biệt.
B. Tính kiên định.
C. Tính đồng thuận.
D. Nhận thức của người quan sát.
Câu 24. Khi thấy một nhân viên đi làm muộn, người quản lý ngay lập tức kết luận là do anh ta lười biếng mà không xem xét các yếu tố hoàn cảnh như giao thông. Đây là biểu hiện của sai lệch nào?
A. Tác động hào quang.
B. Sai lệch quy kết cơ bản.
C. Nhận định rập khuôn.
D. Hiệu ứng đối lập.
Câu 25. Các nhóm thường xây dựng các chuẩn mực riêng nhằm nhiều mục đích. Mục đích nào sau đây không phải là một trong số đó?
A. Đảm bảo sự tồn tại và duy trì sự sống còn của nhóm.
B. Tăng khả năng dự đoán hành vi của các thành viên trong nhóm.
C. Giảm thiểu sự xung đột và cạnh tranh giữa các thành viên.
D. Giảm thiểu các mối quan hệ không cần thiết giữa các thành viên.
Câu 26. Khái niệm nào sau đây không được xem là một thái độ của nhân viên trong công việc?
A. Năng suất làm việc.
B. Sự hài lòng trong công việc.
C. Sự gắn bó với công việc.
D. Sự cam kết với tổ chức.
Câu 27. Tất cả những yếu tố sau đây đều góp phần làm tăng sự hài lòng trong công việc, ngoại trừ:
A. Các chính sách khen thưởng được cảm nhận là công bằng.
B. Sự ủng hộ và giúp đỡ nhiệt tình từ phía các đồng nghiệp.
C. Môi trường và điều kiện làm việc được đảm bảo thuận lợi.
D. Một công việc lặp đi lặp lại và không có tính thách thức.
Câu 28. Quá trình nhận thức của một cá nhân diễn ra thông qua bao nhiêu bước cơ bản?
A. 3 bước.
B. 4 bước.
C. 5 bước.
D. 6 bước.
Câu 29. Trình tự đúng của quá trình động viên người lao động trong một tổ chức là:
A. Nhu cầu không được thỏa mãn -> Nỗ lực -> Áp lực -> Tìm kiếm hành vi -> Giảm áp lực.
B. Nhu cầu không được thỏa mãn -> Áp lực -> Nỗ lực -> Tìm kiếm hành vi -> Thỏa mãn -> Giảm áp lực.
C. Nhu cầu không được thỏa mãn -> Áp lực -> Tìm kiếm hành vi -> Nỗ lực -> Giảm áp lực.
D. Nhu cầu không được thỏa mãn -> Áp lực -> Nỗ lực -> Tìm kiếm hành vi -> Giảm áp lực.
Câu 30. Trong mô hình hành vi nhóm, yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của nhóm?
A. Các điều kiện bên ngoài như chiến lược của tổ chức.
B. Nguồn lực của các thành viên trong nhóm như năng lực, tính cách.
C. Cấu trúc của nhóm như vai trò, chuẩn mực, quy mô.
D. Nhiệm vụ cụ thể của từng cá nhân được giao trong một ngày làm việc.