Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức CTU là bộ đề ôn tập thuộc môn Hành vi Tổ chức, được triển khai trong chương trình giảng dạy ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Cần Thơ (CTU). Bộ đề do ThS. Nguyễn Quốc Bảo – giảng viên Khoa Kinh tế – CTU biên soạn vào năm 2024. Đề bao gồm các chương then chốt như hành vi cá nhân, hành vi nhóm, động lực và sự hài lòng trong công việc, lãnh đạo và văn hóa tổ chức. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan được thiết kế để giúp sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học phần.
Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức trên nền tảng dethitracnghiem.vn là một trắc nghiệm đại học hỗ trợ đắc lực cho sinh viên các trường đại học khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long và khối ngành kinh tế. Các câu hỏi được sắp xếp theo từng chương học, có kèm theo đáp án và giải thích chi tiết, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu sâu nội dung môn học. Với tính năng làm bài không giới hạn, lưu đề yêu thích và thống kê kết quả học tập bằng biểu đồ, website này tạo điều kiện cho sinh viên chủ động ôn luyện và tối ưu hiệu quả học tập trước các kỳ thi quan trọng.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức CTU
Câu 1. Lĩnh vực Hành vi tổ chức tập trung nghiên cứu sâu vào những yếu tố nào để cải thiện hiệu quả của một tổ chức?
A. Tác động của cá nhân, các nhóm và cấu trúc vĩ mô lên hành vi của con người trong môi trường làm việc.
B. Các quy trình quản trị nguồn nhân lực như tuyển dụng, đào tạo và đánh giá hiệu suất nhân viên.
C. Chiến lược kinh doanh tổng thể, phân tích thị trường và các hoạt động marketing của doanh nghiệp.
D. Những khía cạnh tài chính, kế toán và quản lý chuỗi cung ứng của một hệ thống tổ chức.
Câu 2. Theo mô hình tính cách Big Five, một người có xu hướng cẩn thận, có tổ chức, và đáng tin cậy sẽ được đánh giá cao ở đặc điểm nào?
A. Sự cởi mở với trải nghiệm (Openness to Experience).
B. Sự hướng ngoại (Extraversion).
C. Sự tận tâm (Conscientiousness).
D. Sự dễ chịu (Agreeableness).
Câu 3. Quá trình một cá nhân diễn giải các ấn tượng cảm giác của mình để tạo ra ý nghĩa về môi trường xung quanh được gọi là gì?
A. Học hỏi (Learning).
B. Nhận thức (Perception).
C. Đánh giá (Evaluation).
D. Động lực (Motivation).
Câu 4. Hiệu ứng nào mô tả xu hướng đánh giá một người dựa trên một đặc điểm duy nhất, chẳng hạn như ngoại hình hoặc khả năng giao tiếp?
A. Hiệu ứng tương phản (Contrast Effect).
B. Rập khuôn (Stereotyping).
C. Kỳ vọng tự hoàn thành (Self-fulfilling Prophecy).
D. Hiệu ứng hào quang (Halo Effect).
Câu 5. Giá trị nào sau đây thuộc nhóm giá trị “tận cùng” (Terminal Values) theo phân loại của Rokeach?
A. Sự an toàn cho gia đình.
B. Sự trung thực trong công việc.
C. Năng lực và trình độ chuyên môn.
D. Tham vọng và nỗ lực không ngừng.
Câu 6. Theo thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow, sau khi nhu cầu xã hội được thỏa mãn, con người sẽ có xu hướng theo đuổi nhu cầu nào tiếp theo?
A. Nhu cầu sinh lý cơ bản như ăn, uống, ở.
B. Nhu cầu an toàn và an ninh trong cuộc sống.
C. Nhu cầu được tôn trọng và công nhận năng lực.
D. Nhu cầu tự hoàn thiện và phát huy tiềm năng.
Câu 7. Một nhân viên tin rằng nếu mình làm việc chăm chỉ thì sẽ hoàn thành tốt công việc, nhưng không tin rằng việc hoàn thành tốt công việc sẽ dẫn đến phần thưởng. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, mối liên kết nào đang bị yếu đi?
A. Mối liên kết giữa Nỗ lực và Kết quả.
B. Mối liên kết giữa Phần thưởng và Mục tiêu cá nhân.
C. Mối liên kết giữa Kỳ vọng và Hóa trị.
D. Mối liên kết giữa Thực hiện và Kết quả.
Câu 8. Theo học thuyết hai yếu tố của Herzberg, việc công ty cải thiện yếu tố nào sau đây sẽ giúp giảm sự bất mãn của nhân viên nhưng không nhất thiết tạo ra động lực làm việc?
A. Giao cho nhân viên những nhiệm vụ mang tính thách thức và ý nghĩa hơn.
B. Cải thiện điều kiện làm việc và chính sách phúc lợi cho toàn thể nhân viên.
C. Trao thêm quyền tự chủ và trách nhiệm trong công việc cho các cá nhân.
D. Tạo ra cơ hội thăng tiến rõ ràng và công bằng cho những người có năng lực.
Câu 9. Lý thuyết thiết lập mục tiêu cho rằng để tạo động lực hiệu quả nhất, mục tiêu cần có đặc điểm gì?
A. Cụ thể, có độ khó vừa phải và được nhân viên chấp nhận.
B. Rất dễ dàng để đạt được nhằm tạo sự tự tin ban đầu.
C. Chung chung và linh hoạt để nhân viên tự do sáng tạo.
D. Cực kỳ khó khăn để thúc đẩy nỗ lực tối đa của nhân viên.
Câu 10. Khi một nhà quản lý loại bỏ một quy định giám sát gây khó chịu sau khi nhân viên đạt được mục tiêu năng suất, hành động này là một ví dụ của hình thức củng cố nào?
A. Củng cố tích cực (Positive Reinforcement).
B. Trừng phạt (Punishment).
C. Củng cố tiêu cực (Negative Reinforcement).
D. Dập tắt (Extinction).
Câu 11. Giai đoạn nào trong mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm được đặc trưng bởi sự xung đột và bất đồng quan điểm giữa các thành viên?
A. Giai đoạn hình thành (Forming).
B. Giai đoạn hoạt động (Performing).
C. Giai đoạn tan rã (Adjourning).
D. Giai đoạn bão tố (Storming).
Câu 12. Hiện tượng nào xảy ra khi các cá nhân có xu hướng nỗ lực ít hơn khi làm việc trong nhóm so với khi làm việc một mình?
A. Tư duy nhóm (Groupthink).
B. Lười biếng xã hội (Social Loafing).
C. Sự phân cực nhóm (Group Polarization).
D. Sự tuân thủ (Conformity).
Câu 13. Yếu tố nào sau đây là đặc điểm chính phân biệt một “đội” với một “nhóm” làm việc?
A. Sự phối hợp синергетичний (synergy) tạo ra hiệu suất lớn hơn tổng hiệu suất cá nhân.
B. Các thành viên có chung một không gian làm việc và báo cáo cho cùng một quản lý.
C. Nhóm chỉ đơn thuần chia sẻ thông tin để giúp mỗi thành viên thực hiện công việc của mình.
D. Số lượng thành viên trong đội luôn ít hơn so với số lượng thành viên trong nhóm.
Câu 14. Vai trò của người “Điều phối viên” (Coordinator) trong một đội thường là gì?
A. Thúc đẩy các quyết định, tìm kiếm các nguồn lực cần thiết từ bên ngoài.
B. Phân tích các lựa chọn một cách logic và đánh giá tính khả thi của chúng.
C. Làm rõ các mục tiêu, xác định các ưu tiên và điều phối nỗ lực của cả đội.
D. Cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên môn sâu cho một lĩnh vực cụ thể.
Câu 15. Một nhóm gồm các nhân viên từ cùng một cấp bậc trong các phòng ban khác nhau cùng làm việc để hoàn thành một dự án được gọi là gì?
A. Nhóm chức năng (Functional Team).
B. Nhóm xuyên chức năng (Cross-Functional Team).
C. Nhóm tự quản (Self-Managed Team).
D. Nhóm ảo (Virtual Team).
Câu 16. Theo mô hình của Đại học Michigan, phong cách lãnh đạo tập trung vào việc xác định vai trò, nhiệm vụ và giám sát chặt chẽ nhân viên được gọi là gì?
A. Lãnh đạo định hướng quan hệ (Employee-oriented).
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership).
C. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire leadership).
D. Lãnh đạo định hướng công việc (Production-oriented).
Câu 17. Quyền lực bắt nguồn từ vị trí chính thức của một cá nhân trong hệ thống phân cấp của tổ chức được gọi là gì?
A. Quyền lực chính danh (Legitimate Power).
B. Quyền lực chuyên môn (Expert Power).
C. Quyền lực tham chiếu (Referent Power).
D. Quyền lực khen thưởng (Reward Power).
Câu 18. Phong cách lãnh đạo nào sau đây được mô tả là người lãnh đạo truyền cảm hứng cho cấp dưới để họ vượt qua lợi ích cá nhân vì mục tiêu của tổ chức?
A. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership).
B. Lãnh đạo lôi cuốn (Charismatic Leadership).
C. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership).
D. Lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership).
Câu 19. Khi người gửi mã hóa một thông điệp và người nhận giải mã nó, quá trình này có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào?
A. Phản hồi (Feedback).
B. Nhiễu (Noise).
C. Kênh truyền (Channel).
D. Bối cảnh (Context).
Câu 20. Kênh giao tiếp nào có độ phong phú thông tin (information richness) cao nhất?
A. Gửi một email thông báo cho toàn công ty.
B. Một bản ghi nhớ chính thức được dán trên bảng tin.
C. Một cuộc gọi video trực tuyến (video conference).
D. Một cuộc trò chuyện trực tiếp mặt đối mặt.
Câu 21. Xung đột tập trung vào mối quan hệ giữa các cá nhân, thường liên quan đến cảm xúc và sự thù địch cá nhân, được gọi là loại xung đột nào?
A. Xung đột mối quan hệ (Relationship Conflict).
B. Xung đột quy trình (Process Conflict).
C. Xung đột nhiệm vụ (Task Conflict).
D. Xung đột cấu trúc (Structural Conflict).
Câu 22. Phong cách giải quyết xung đột nào đặc trưng bởi việc cả hai bên đều từ bỏ một điều gì đó để đạt được một thỏa thuận chung?
A. Cạnh tranh (Competing).
B. Thỏa hiệp (Compromising).
C. Hợp tác (Collaborating).
D. Né tránh (Avoiding).
Câu 23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm chính của văn hóa tổ chức?
A. Mức độ nhân viên được khuyến khích đổi mới và chấp nhận rủi ro.
B. Sự chú trọng của nhà quản lý vào kết quả hoặc đầu ra công việc.
C. Mức độ các quy tắc và sự giám sát được sử dụng để điều khiển hành vi.
D. Quy mô, lợi nhuận và thị phần của tổ chức trên thị trường.
Câu 24. “Những câu chuyện về người sáng lập, các huyền thoại, và các nghi lễ” trong một công ty là những biểu hiện của cấp độ văn hóa nào theo mô hình của Schein?
A. Các giá trị được tán thành (Espoused Values).
B. Các ngầm định cơ bản (Basic Underlying Assumptions).
C. Các tạo tác hữu hình (Artifacts).
D. Các chuẩn mực nhóm (Group Norms).
Câu 25. Một cấu trúc tổ chức có đặc điểm là phạm vi kiểm soát hẹp, mức độ tập trung hóa cao và mức độ chính thức hóa cao được gọi là gì?
A. Cấu trúc hữu cơ (Organic Structure).
B. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure).
C. Cấu trúc phẳng (Flat Structure).
D. Cấu trúc cơ học (Mechanistic Structure).
Câu 26. Nguyên nhân chính nào sau đây thuộc về cấp độ cá nhân gây ra sự chống đối thay đổi trong tổ chức?
A. Sự thay đổi trong mối quan hệ quyền lực của các nhóm.
B. Thói quen và nỗi sợ hãi về những điều không chắc chắn.
C. Sự trì trệ về cấu trúc và các quy định đã có sẵn.
D. Các nguồn lực hạn chế của toàn bộ tổ chức.
Câu 27. Theo mô hình ba bước của Kurt Lewin, giai đoạn “Làm tan băng” (Unfreezing) nhằm mục đích gì?
A. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch một cách cụ thể.
B. Giám sát và đánh giá kết quả sau khi thay đổi được áp dụng.
C. Củng cố và ổn định trạng thái mới sau khi đã thay đổi thành công.
D. Tạo ra nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi, vượt qua sức ì.
Câu 28. Việc sử dụng một tác nhân thay đổi (change agent) từ bên ngoài tổ chức có ưu điểm chính là gì?
A. Họ hiểu rõ lịch sử và văn hóa phức tạp của tổ chức.
B. Họ có thể đưa ra góc nhìn khách quan và thách thức hiện trạng.
C. Họ có mối quan hệ thân thiết với các nhân viên lâu năm.
D. Họ thường ít tốn kém hơn so với việc sử dụng nhân sự nội bộ.
Câu 29. Kỹ thuật phát triển tổ chức (OD) nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu từ nhân viên về các vấn đề họ gặp phải và sau đó sử dụng dữ liệu này để thảo luận và lên kế hoạch hành động?
A. Xây dựng đội ngũ (Team Building).
B. Phát triển liên nhóm (Intergroup Development).
C. Khảo sát phản hồi (Survey Feedback).
D. Tư vấn quy trình (Process Consultation).
Câu 30. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của một “tổ chức học tập” (learning organization)?
A. Cấu trúc phân cấp chặt chẽ và các quy trình được chuẩn hóa cao.
B. Khả năng liên tục thích ứng, thay đổi và cải tiến của toàn tổ chức.
C. Sự tập trung vào việc duy trì sự ổn định và tránh mọi rủi ro.
D. Việc trừng phạt nghiêm khắc các sai lầm để đảm bảo tính kỷ luật.