Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức TNU là bộ đề tham khảo dành cho sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – Đại học Thái Nguyên (TNU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Vũ Thị Mai Hương – giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – TNU, năm 2024. Nội dung đề tập trung vào các chủ đề quan trọng của môn Hành vi Tổ chức như hành vi cá nhân trong môi trường doanh nghiệp, hành vi nhóm, động lực làm việc, lãnh đạo và phong cách lãnh đạo, cùng với văn hóa tổ chức. Các câu hỏi được thiết kế theo dạng trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên ôn luyện nhanh chóng, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học phần.
Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức trên hệ thống dethitracnghiem.vn là một trắc nghiệm đại học chất lượng cao, phù hợp với sinh viên khối ngành kinh tế – quản trị ở các trường đại học khu vực miền Bắc. Website cung cấp các đề trắc nghiệm có đáp án chính xác, giải thích chi tiết từng câu và chia theo từng chương học. Tính năng làm bài không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và thống kê tiến độ học tập qua biểu đồ trực quan giúp sinh viên dễ dàng nhận biết điểm mạnh, điểm yếu để có kế hoạch ôn tập phù hợp, đạt kết quả cao trong kỳ thi.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức TNU
Câu 1: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức theo ba cấp độ (cá nhân, nhóm, tổ chức) là gì?
A. Để cung cấp một cách tiếp cận toàn diện, có hệ thống nhằm hiểu và dự báo hành vi.
B. Để tập trung chủ yếu vào việc cải thiện lợi nhuận ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Để đơn giản hóa các vấn đề phức tạp trong quản lý và điều hành nhân sự.
D. Để thay thế hoàn toàn các chức năng của phòng nhân sự trong một tổ chức.
Câu 2: Môn khoa học nào đóng góp chính cho việc nghiên cứu về động cơ, sự mệt mỏi và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của cá nhân trong Hành vi tổ chức?
A. Xã hội học, nghiên cứu về hệ thống xã hội và quyền lực nhóm.
B. Nhân chủng học, nghiên cứu về giá trị và thái độ giữa các quốc gia.
C. Tâm lý học, tập trung vào việc đo lường, giải thích và thay đổi hành vi.
D. Khoa học chính trị, nghiên cứu về xung đột và phân bổ quyền lực.
Câu 3: Một nhà quản lý đang đối mặt với tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Việc áp dụng kiến thức Hành vi tổ chức sẽ giúp nhà quản lý này điều gì trước tiên?
A. Sa thải ngay lập tức những nhân viên không hài lòng để ổn định đội ngũ.
B. Tìm hiểu các nguyên nhân gốc rễ liên quan đến sự hài lòng và cam kết.
C. Tăng lương cho tất cả nhân viên vì đây là yếu tố duy nhất giữ chân họ.
D. Ban hành thêm các quy định nghiêm ngặt để tăng cường kỷ luật lao động.
Câu 4: Theo mô hình tính cách Big Five, một nhân viên có xu hướng cẩn thận, có tổ chức, đáng tin cậy và có trách nhiệm sẽ được đánh giá cao ở đặc điểm nào?
A. Sự cởi mở với trải nghiệm (Openness to experience).
B. Sự dễ chịu, hòa đồng (Agreeableness).
C. Sự ổn định về mặt cảm xúc (Emotional stability).
D. Sự tận tâm (Conscientiousness).
Câu 5: Hai nhân viên cùng chứng kiến một sự việc cấp trên khiển trách đồng nghiệp… Sự khác biệt này được giải thích tốt nhất bởi khái niệm nào?
A. Nhận thức (Perception).
B. Tính cách (Personality).
C. Học hỏi (Learning).
D. Thái độ (Attitude).
Câu 6: Một nhân viên luôn tin rằng thành công của mình là do nỗ lực bản thân, còn thất bại là do các yếu tố bên ngoài… Hiện tượng này gọi là gì?
A. Khuynh hướng quy lỗi do định kiến (Self-serving bias).
B. Sai lầm quy kết cơ bản (Fundamental attribution error).
C. Hiệu ứng hào quang (Halo effect).
D. Hiệu ứng tương phản (Contrast effect).
Câu 7: Một người có “lòng tự trọng” cao thường có biểu hiện nào sau đây trong công việc?
A. Luôn tìm cách lảng tránh các nhiệm vụ mang tính thách thức cao.
B. Thường xuyên so sánh bản thân với người khác một cách tiêu cực.
C. Có xu hướng lựa chọn những công việc thách thức và tin vào khả năng của mình.
D. Dễ bị ảnh hưởng bởi những đánh giá tiêu cực từ những người xung quanh.
Câu 8: Thái độ của một cá nhân được hình thành từ ba thành phần… Thành phần nào thể hiện qua niềm tin, quan điểm và kiến thức?
A. Thành phần hành vi.
B. Thành phần cảm xúc.
C. Thành phần nhận thức.
D. Thành phần xã hội.
Câu 9: Một nhân viên rất yêu thích công việc, tin rằng công việc mang lại giá trị… nhưng lại đang tìm việc mới. Rào cản là gì?
A. Văn hóa tổ chức khuyến khích sự thẳng thắn và cởi mở.
B. Mức lương hiện tại không đủ đáp ứng nhu cầu sống cơ bản.
C. Đồng nghiệp trong nhóm rất thân thiện và hợp tác với nhau.
D. Công ty có các chính sách phúc lợi tốt và nhiều cơ hội đào tạo.
Câu 10: Theo Tháp nhu cầu Maslow… Nhu cầu tiếp theo mà quản lý nên đáp ứng là gì?
A. Nhu cầu xã hội.
B. Nhu cầu được tôn trọng.
C. Nhu cầu an toàn.
D. Nhu cầu tự thể hiện (phát huy tiềm năng, sáng tạo).
Câu 11: Theo Thuyết hai nhân tố Herzberg, đâu là “yếu tố duy trì”?
A. Sự công nhận và khen thưởng cho thành tích xuất sắc.
B. Cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp.
C. Điều kiện làm việc an toàn và không gian thoải mái.
D. Bản chất công việc thú vị và đầy thách thức.
Câu 12: Một nhà quản lý áp dụng Thuyết công bằng. Hành động phù hợp là gì?
A. Giao cho tất cả nhân viên khối lượng công việc giống hệt nhau.
B. Đảm bảo rằng phần thưởng tương xứng với đóng góp của mỗi cá nhân.
C. Luôn giữ bí mật về mức lương.
D. Khen thưởng chung cho cả nhóm mà không cần đánh giá.
Câu 13: Theo Thuyết kỳ vọng, động lực giảm nếu nhân viên tin rằng:
A. Nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất cao.
B. Phần thưởng hấp dẫn.
C. Dù họ có nỗ lực đến đâu cũng không thể đạt được kết quả mong muốn.
D. Hiệu suất cao sẽ được ghi nhận.
Câu 14: Đặt mục tiêu cụ thể, có phản hồi là ứng dụng của học thuyết nào?
A. Thuyết đặt mục tiêu của Edwin Locke.
B. Thuyết hai nhân tố.
C. Thuyết Maslow.
D. Thuyết công bằng.
Câu 15: Giai đoạn nào trong phát triển nhóm xảy ra xung đột?
A. Giai đoạn hoạt động.
B. Giai đoạn hình thành.
C. Giai đoạn bão tố (Storming).
D. Giai đoạn chuẩn hóa.
Câu 16: “Tư duy nhóm” nguy hiểm vì?
A. Tăng sáng tạo.
B. Tranh luận gay gắt.
C. Nhóm đưa ra các quyết định sai lầm do áp lực phải đồng thuận.
D. Khuyến khích ý kiến trái chiều.
Câu 17: Nhóm hiệu quả thường có đặc điểm nào?
A. Phụ thuộc vào trưởng nhóm.
B. Tránh xung đột.
C. Quy mô nhóm rất lớn.
D. Mục tiêu chung rõ ràng và tất cả thành viên đều cam kết với mục tiêu đó.
Câu 18: Kênh giao tiếp có độ phong phú cao nhất là?
A. Gửi email.
B. Trò chuyện trực tiếp, mặt đối mặt với người khác.
C. Báo cáo chính thức.
D. Gọi điện thoại.
Câu 19: Kỹ năng thể hiện khi nhà quản lý cố gắng hiểu cảm xúc người nói?
A. Lắng nghe thấu cảm (Empathetic listening).
B. Truyền đạt rõ ràng.
C. Phản hồi tiêu cực.
D. Dùng thuật ngữ phức tạp.
Câu 20: Lãnh đạo theo phong cách “tự do” hành xử như thế nào?
A. Giám sát chặt chẽ.
B. Trao gần như toàn bộ quyền ra quyết định cho cấp dưới và ít can thiệp.
C. Tự quyết định sau khi tham khảo.
D. Đặt mục tiêu rõ và thưởng phạt theo kết quả.
Câu 21: Phong cách “quản lý đội nhóm” (9,9) là sự kết hợp gì?
A. Quan tâm cao đến người, thấp đến công việc.
B. Ngược lại.
C. Mức độ quan tâm cao đến cả con người và hiệu quả công việc.
D. Quan tâm thấp cả hai.
Câu 22: Lãnh đạo “chuyển đổi” khác “giao dịch” ở điểm nào?
A. Tập trung vào thưởng phạt.
B. Lãnh đạo chuyển đổi truyền cảm hứng, tầm nhìn và nâng cao động lực cấp dưới.
C. Giao dịch quan tâm phát triển cá nhân.
D. Chuyển đổi không quan tâm kết quả.
Câu 23: Quyền lực đến từ sự ngưỡng mộ gọi là gì?
A. Quyền lực pháp lý.
B. Quyền lực khen thưởng.
C. Quyền lực chuyên môn.
D. Quyền lực tham chiếu (Referent power).
Câu 24: Câu chuyện người sáng lập, biểu tượng… thuộc cấp độ nào trong văn hóa tổ chức?
A. Giá trị được chia sẻ.
B. Các cấu trúc hữu hình (Artifacts).
C. Niềm tin, giả định ngầm.
D. Quy tắc chính thức.
Câu 25: Đặc điểm chính của nền “văn hóa tổ chức mạnh” là?
A. Các giá trị cốt lõi của tổ chức được chia sẻ rộng rãi và tuân thủ chặt chẽ.
B. Nhiều quy định chi tiết.
C. Lãnh đạo độc đoán.
D. Đa dạng về cách làm việc.
Câu 26: Cơ cấu tổ chức chia theo chức năng là gì?
A. Cơ cấu ma trận.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu theo sản phẩm.
D. Cơ cấu đơn giản.
Câu 27: Nguyên nhân chính gây chống đối khi thay đổi?
A. Hứa hẹn thăng tiến.
B. Nhân viên được tham gia.
C. Truyền thông minh bạch.
D. Lo sợ mất đi vị trí, quyền lợi hoặc sự không chắc chắn về tương lai.
Câu 28: Mục đích của giai đoạn “làm tan băng” là gì?
A. Củng cố trạng thái mới.
B. Triển khai hành động.
C. Làm cho các cá nhân nhận thức được sự cần thiết phải thay đổi hiện trạng.
D. Đánh giá kết quả.
Câu 29: Xung đột chức năng xảy ra khi nào?
A. Làm gián đoạn công việc.
B. Khi nó dẫn đến việc tìm ra các giải pháp sáng tạo và cải thiện hiệu quả.
C. Giữa quản lý cấp cao.
D. Một bên áp đặt lên bên kia.
Câu 30: Khi nào dùng chiến lược “thỏa hiệp” để giải quyết xung đột?
A. Một bên hy sinh lợi ích.
B. Khi các bên có sức mạnh ngang nhau và cùng muốn tìm ra giải pháp nhanh chóng.
C. Vấn đề quan trọng cần tối ưu.
D. Tình huống khẩn cấp cần quyết nhanh.