Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh Y Phạm Ngọc Thạch

Năm thi: 2024
Môn học: Giải phẫu bệnh
Trường: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNTU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hoàng Bảo
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y hệ chính quy
Năm thi: 2024
Môn học: Giải phẫu bệnh
Trường: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNTU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hoàng Bảo
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y hệ chính quy
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh Y Phạm Ngọc Thạch là bộ đề ôn tập thuộc học phần Giải phẫu bệnh, một môn cơ sở quan trọng trong chương trình đào tạo của Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNTU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Hoàng Bảo, giảng viên Khoa Y, năm 2024, nhằm hỗ trợ sinh viên ôn luyện và củng cố kiến thức trước kỳ kiểm tra định kỳ. Nội dung xoay quanh các chương trọng tâm như tổn thương cơ bản của tế bào – mô, viêm – sửa chữa mô, u lành và ác tính, cũng như giải phẫu bệnh các cơ quan như hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu. Câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế theo chuẩn đề thi thật, bám sát nội dung bài giảng.

Tài liệu trắc nghiệm đại học như Trắc nghiệm Giải Phẫu Bệnh không chỉ giúp sinh viên hệ chính quy của PNTU mà còn phù hợp cho sinh viên các trường y khác đang học bộ môn này. Nhờ vào sự hỗ trợ từ nền tảng dethitracnghiem.vn, người học có thể dễ dàng tiếp cận ngân hàng câu hỏi đa dạng, có phân loại theo chủ đề, đi kèm đáp án và giải thích ngắn gọn. Website cũng cho phép lưu lại đề yêu thích, luyện tập nhiều lần và thống kê tiến độ học tập qua biểu đồ cá nhân. Đây là công cụ hữu ích để sinh viên chủ động nắm chắc lý thuyết Giải phẫu bệnh trước kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh Y Phạm Ngọc Thạch

Câu 1: Trong viêm dạ dày mạn tính kéo dài, sự biến đổi mô học nào sau đây được coi là dấu hiệu của tổn thương tiến triển và có nguy cơ ác tính hóa?
A. Sự thâm nhiễm lan tỏa của bạch cầu đa nhân trung tính.
B. Hiện tượng phù nề mô đệm và sung huyết các mao mạch.
C. Các ổ loét trợt nông trên bề mặt niêm mạc dạ dày.
D. Teo niêm mạc, chuyển sản ruột và nghịch sản.

Câu 2: Một phụ nữ mãn kinh có triệu chứng xuất huyết tử cung bất thường do tăng sản nội mạc tử cung. Khối u buồng trứng nào có khả năng nhất gây ra bệnh cảnh này?
A. U tế bào hạt.
B. U thanh dịch.
C. U sợi buồng trứng.
D. U tế bào sáng.

Câu 3: Hình ảnh đại thể dạ dày dày cứng, co nhỏ, mất nếp niêm mạc, được mô tả kinh điển như “cái chai bằng da” (linitis plastica), tương ứng với loại Carcinoma dạ dày nào?
A. Carcinoma tiến triển dạng loét sâu.
B. Carcinoma tại chỗ khu trú ở niêm mạc.
C. Carcinoma dạng thâm nhiễm lan tỏa.
D. Carcinoma tiến triển dạng chồi sùi.

Câu 4: U tế bào sáng của buồng trứng là một khối u ác tính thường có mối liên quan mật thiết về mặt bệnh học với tình trạng nào sau đây?
A. Có nguồn gốc phát sinh từ các tế bào mầm nguyên thủy.
B. Hầu hết các trường hợp được ghi nhận là khối u lành tính.
C. Cấu trúc vi thể đặc trưng bởi các tế bào hình thoi dẹt.
D. Thường đi kèm với bệnh lạc nội mạc tử cung.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là vị trí khởi phát thường gặp nhất của Carcinoma dạ dày?
A. Vùng tâm vị nơi tiếp giáp với thực quản.
B. Vùng hang môn vị dọc theo bờ cong nhỏ.
C. Vùng thân vị ở cả bờ cong lớn và bờ cong nhỏ.
D. Vùng đáy vị là nơi ít gặp tổn thương nhất.

Câu 6: Tiêu chuẩn vi thể nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt một khối u buồng trứng ác tính với một khối u lành tính?
A. Biểu mô của khối u được sắp xếp thành nhiều tầng.
B. Các tế bào u có hoạt động phân bào rất mạnh mẽ.
C. Sự xâm nhập của tế bào u vào mô đệm xung quanh.
D. Biểu mô u hình thành các cấu trúc dạng nhú, chồi.

Câu 7: Một khối u buồng trứng đặc, nhỏ, có vi thể gồm các đám tế bào biểu mô chuyển tiếp giống biểu mô đường niệu nằm trong mô đệm sợi. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
A. U Brenner.
B. U tế bào hạt.
C. U túi noãn hoàng.
D. U tế bào sáng.

Câu 8: Cấu trúc vi thể “thể Schiller-Duval”, đặc trưng bởi một mao mạch trung tâm được bao quanh bởi các tế bào u, là dấu hiệu nhận biết của tổn thương nào?
A. U tế bào vỏ.
B. Nghịch sản mầm.
C. U Brenner.
D. U túi noãn hoàng.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác nhất về một ổ loét dạ dày mạn tính lành tính?
A. Bờ ổ loét thường không đều, nhô cao, đáy loét hoại tử.
B. Nền ổ loét thường phẳng, sạch, không có dấu hiệu xuất huyết.
C. Bệnh thường tự khỏi hoàn toàn và không có khả năng tái phát.
D. Thường gặp ở vùng hang vị, bờ cong nhỏ của dạ dày.

Câu 10: Trong u thanh dịch ác tính của buồng trứng, việc phân độ mô học (grading) chủ yếu dựa vào tiêu chí nào?
A. Kích thước và trọng lượng của khối u khi phẫu thuật.
B. Mức độ hoại tử và xuất huyết bên trong khối u.
C. Mức độ biệt hóa của các tế bào u ác tính.
D. Sự hiện diện của các thể vôi hóa (psammoma bodies).

Câu 11: Đặc điểm vi thể nào được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư tuyến giáp thể nhú?
A. Sự tăng sản quá mức của các tế bào nang tuyến.
B. Tế bào u sắp xếp thành các cấu trúc dạng nang.
C. Mô đệm thâm nhiễm nhiều lympho bào tạo nang.
D. Tế bào u có nhân lớn, màng nhân có rãnh, có thể vùi.

Câu 12: Đặc điểm chung nhất về mặt đại thể của các khối u tuyến giáp là gì?
A. Thường là một khối đơn độc, có ranh giới tương đối rõ.
B. Luôn có cấu trúc đa dạng với nhiều nhân, nhiều thùy.
C. Có ranh giới không rõ và xâm nhập các cấu trúc xung quanh.
D. Luôn có hình ảnh vi thể xâm nhập vỏ bao xung quanh u.

Câu 13: Hình ảnh vi thể của một hạch lympho cho thấy sự đa dạng hình thái tế bào, cấu trúc nang lympho còn nguyên vẹn, các xoang mạch giãn rộng. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
A. U lympho Hodgkin.
B. Hạch viêm lành tính.
C. Hạch di căn từ nơi khác.
D. U lympho Non-Hodgkin.

Câu 14: Trong hạch viêm quá sản nang (follicular hyperplasia), tổn thương vi thể đặc trưng là gì?
A. Sự phá hủy hoàn toàn cấu trúc bình thường của hạch.
B. Các tế bào lympho trong hạch có hình thái rất đơn dạng.
C. Sự tăng sản các trung tâm mầm ở vùng vỏ của hạch.
D. Cấu trúc của vỏ hạch bị xóa bỏ một cách hoàn toàn.

Câu 15: Bệnh Hodgkin được chia thành các phân nhóm mô bệnh học. Phân nhóm nào KHÔNG thuộc phân loại của bệnh Hodgkin cổ điển?
A. Bệnh Hodgkin ưu thế tế bào lympho dạng nốt.
B. Bệnh Hodgkin thể xơ nốt.
C. Bệnh Hodgkin thể hỗn hợp tế bào.
D. Bệnh Hodgkin thể nghèo lympho bào.

Câu 16: Theo hệ thống phân loại Ann Arbor, bệnh Hodgkin được xếp vào giai đoạn III khi có tổn thương ở đâu?
A. Tổn thương khu trú ở một vùng hạch duy nhất.
B. Tổn thương ở hai vùng hạch, cùng một phía cơ hoành.
C. Tổn thương hạch ở cả hai phía của cơ hoành.
D. Tổn thương lan tỏa đến các cơ quan ngoài hệ bạch huyết.

Câu 17: Tiêu chuẩn chẩn đoán tối thiểu cho ung thư tuyến giáp dạng nang là gì?
A. Xâm nhập qua toàn bộ bề dày của vỏ bao u.
B. Xâm nhập mạch máu với số lượng lớn hơn 4 mạch máu.
C. Xâm nhập một phần nhưng chưa hết bề dày của vỏ bao.
D. Xâm nhập mạch máu với số lượng ít hơn 2 mạch máu.

Câu 18. Tế bào Reed-Sternberg, đặc trưng cho bệnh Hodgkin, thường có số lượng nhiều và dễ tìm thấy nhất trong phân nhóm mô bệnh học nào?
A. Bệnh Hodgkin thể xơ nốt.
B. Bệnh Hodgkin thể nghèo lympho bào.
C. Bệnh Hodgkin thể hỗn hợp tế bào.
D. Bệnh Hodgkin ưu thế lympho bào.

Câu 19. Tiêu chuẩn vàng để phân biệt giữa u tuyến (adenoma) và ung thư (carcinoma) tuyến giáp dạng nang là gì?
A. Hình thái tế bào to nhỏ không đều và nhân kiềm tính.
B. Kết quả chẩn đoán hình ảnh từ siêu âm và xạ hình.
C. Bằng chứng vi thể về sự xâm nhập vỏ bao hoặc mạch máu.
D. Mật độ tế bào u cao và có sự thay đổi cấu trúc nang.

Câu 20. Trong bệnh Basedow (cường giáp), hình ảnh mô học của các nang tuyến giáp có sự thay đổi đặc trưng như thế nào?
A. Nang tuyến giãn rộng, lòng chứa đầy chất keo đặc.
B. Nang tuyến teo nhỏ, lòng ít chất keo, biểu mô dẹt.
C. Nang tuyến có bờ không đều, lòng ít keo, biểu mô tạo nhú.
D. Nang tuyến giãn rộng, lòng đầy keo, biểu mô bình thường.

Câu 21. Một khối u buồng trứng ác tính có nguồn gốc từ tế bào mầm và thường sản xuất Alpha-fetoprotein (AFP) là:
A. U quái (Teratoma).
B. U nguyên bào nuôi (Choriocarcinoma).
C. U loạn sản mầm (Dysgerminoma).
D. U túi noãn hoàng (Yolk sac tumor).

Câu 22. Trong loét dạ dày tá tràng mạn tính, đáy ổ loét điển hình có bao nhiêu lớp mô học?
A. 2 lớp: lớp hoại tử và lớp mô hạt.
B. 3 lớp: lớp hoại tử, mô hạt và mô sợi.
C. 4 lớp: hoại tử, viêm cấp, mô hạt và mô sợi hóa.
D. 1 lớp: chỉ bao gồm mô sợi hóa dày đặc.

Câu 23. Sự hiện diện của tế bào “mắt cú” (owl’s eye appearance) là hình ảnh kinh điển mô tả cho tế bào nào?
A. Tế bào u trong Carcinoma tuyến giáp thể nhú.
B. Tế bào Reed-Sternberg trong bệnh Hodgkin.
C. Tế bào u trong u tế bào hạt buồng trứng.
D. Tế bào chuyển sản ruột trong viêm dạ dày mạn.

Câu 24. Thể mô bệnh học nào của bệnh Hodgkin có tiên lượng tốt nhất và thường gặp ở người trẻ tuổi?
A. Thể xơ nốt.
B. Thể hỗn hợp tế bào.
C. Thể nghèo lympho bào.
D. Thể ưu thế lympho bào.

Câu 25. Carcinoma dạ dày có đặc điểm vi thể gồm các tế bào rời rạc, có nhân lệch tâm và bào tương chứa đầy chất nhầy, được gọi là tế bào gì?
A. Tế bào vảy.
B. Tế bào mắt cú.
C. Tế bào ái toan.
D. Tế bào nhẫn.

Câu 26. Yếu tố nguy cơ vi sinh vật học quan trọng nhất liên quan đến sự phát triển của viêm dạ dày mạn tính và ung thư dạ dày là:
A. Vi khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori).
B. Virus Epstein-Barr (EBV).
C. Virus Cytomegalovirus (CMV).
D. Ký sinh trùng Giardia lamblia.

Câu 27. Trong bệnh Hodgkin cổ điển, loại tế bào nào chiếm phần lớn trong khối u và tạo nên nền cảnh mô học?
A. Tế bào Reed-Sternberg và các biến thể của nó.
B. Các tế bào viêm phản ứng như lympho bào, tương bào.
C. Các tế bào sợi và nguyên bào sợi trong mô đệm.
D. Các tế bào biểu mô và tế bào nội mô mạch máu.

Câu 28. Trong chẩn đoán ung thư tuyến giáp, phương pháp chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) có độ chính xác cao nhất đối với thể nào?
A. Ung thư tuyến giáp thể nhú.
B. Ung thư tuyến giáp thể tủy.
C. Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa.
D. Ung thư tuyến giáp thể nang.

Câu 29. Một khối u buồng trứng có cấu trúc gồm nhiều loại mô có nguồn gốc từ cả ba lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì) được gọi là:
A. U quái (Teratoma).
B. U thanh dịch.
C. U tế bào mầm.
D. U mô đệm sinh dục.

Câu 30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm điển hình của hạch viêm lành tính?
A. Cấu trúc xoang mạch máu của hạch còn được bảo tồn.
B. Quần thể tế bào lympho đa dạng về kích thước và hình thái.
C. Sự tăng sản của các trung tâm mầm với hiện tượng thực bào.
D. Sự hiện diện của tế bào đơn dạng, xóa bỏ cấu trúc hạch.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: