Câu hỏi trắc nghiệm Dược lý đề 5 là đề tham khảo được thiết kế dành cho sinh viên chuyên ngành Dược tại các trường đại học Y – Dược như Trường Đại học Y Dược Thái Bình, Trường Đại học Dược Hà Nội và Trường Đại học Y Dược Huế. Bộ đề do ThS. Lương Thị Kim Chi, giảng viên Bộ môn Dược lý – Trường Đại học Y Dược Thái Bình, biên soạn năm 2024. Nội dung tập trung vào các nhóm thuốc kháng virus, thuốc điều trị ung thư, thuốc điều trị rối loạn nội tiết, cùng các tác dụng không mong muốn thường gặp trong thực hành lâm sàng. Đây là tài liệu hỗ trợ sinh viên ôn luyện chuyên sâu, chuẩn bị cho bài kiểm tra giữa kỳ hoặc kết thúc học phần môn Dược lý.
Trắc nghiệm Dược lý tại dethitracnghiem.vn là một tài liệu đại học được cập nhật liên tục, phù hợp với sinh viên các trường đào tạo khối ngành Y – Dược. Mỗi câu hỏi được trình bày dưới dạng trắc nghiệm khách quan, kèm theo đáp án chính xác và lời giải chi tiết, giúp người học hiểu sâu kiến thức chuyên môn và rèn luyện khả năng ứng dụng lâm sàng. Nền tảng còn hỗ trợ các tính năng như lưu đề yêu thích, làm lại đề, chấm điểm tự động và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ thống kê. Đây là công cụ học tập hiệu quả giúp sinh viên vững vàng kiến thức Dược lý trước kỳ thi.
Câu 1: Thuốc nào sau đây là thuốc chẹn kênh canxi?
A. Atenolol
B. Propranolol
C. Amlodipine
D. Losartan
Câu 2: Tác dụng phụ điển hình của amlodipine là:
A. Ho khan
B. Nhức đầu
C. Phù mắt cá chân
D. Tiêu chảy
Câu 3: Thuốc điều trị đái tháo đường nào có nguy cơ gây hạ đường huyết cao nhất?
A. Metformin
B. Glibenclamide
C. Sitagliptin
D. Dapagliflozin
Câu 4: Cơ chế chính của metformin là:
A. Tăng tiết insulin
B. Giảm hấp thu glucose ở ruột
C. Giảm tân tạo glucose ở gan
D. Tăng giải phóng glucagon
Câu 5: Thuốc nào sau đây có thể gây viêm loét dạ dày?
A. Ibuprofen
B. Paracetamol
C. Ranitidine
D. Atorvastatin
Câu 6: Digoxin thuộc nhóm thuốc nào?
A. Thuốc chống loạn nhịp
B. Thuốc lợi tiểu
C. Thuốc trợ tim glycoside
D. Chẹn beta
Câu 7: Thuốc điều trị động kinh nào không gây buồn ngủ?
A. Lamotrigine
B. Phenobarbital
C. Diazepam
D. Phenytoin
Câu 8: Thuốc điều trị lao nào gây viêm thần kinh ngoại biên?
A. Isoniazid
B. Rifampicin
C. Pyrazinamide
D. Ethambutol
Câu 9: Tác dụng phụ chính của corticosteroid là:
A. Phù phổi
B. Tăng đường huyết
C. Giảm huyết áp
D. Tăng tiết axit
Câu 10: Thuốc nào sau đây là thuốc kháng H1 thế hệ 1?
A. Loratadine
B. Cetirizine
C. Chlorpheniramine
D. Fexofenadine
Câu 11: Thuốc nào ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn?
A. Sulfamethoxazole
B. Amoxicillin
C. Clarithromycin
D. Gentamicin
Câu 12: Thuốc điều trị Parkinson thường phối hợp với carbidopa để:
A. Giảm tác dụng phụ
B. Giảm chuyển hóa levodopa ở ngoại biên
C. Tăng hấp thu levodopa
D. Tăng tái hấp thu dopamine
Câu 13: Thuốc chống viêm không steroid có tác dụng:
A. Chống viêm, giảm đau, hạ sốt
B. Tăng miễn dịch
C. Hạ huyết áp
D. Kháng histamin
Câu 14: Tác dụng không mong muốn của aminosid là:
A. Tiêu chảy
B. Độc thận và độc tai
C. Tăng cân
D. Phát ban
Câu 15: Thuốc nào sau đây không nên dùng cho phụ nữ mang thai?
A. Paracetamol
B. Tetracycline
C. Cephalexin
D. Erythromycin
Câu 16: Thuốc trị tăng huyết áp thuộc nhóm chẹn alpha:
A. Propranolol
B. Atenolol
C. Prazosin
D. Amlodipine
Câu 17: Tên một thuốc kháng sinh nhóm macrolide:
A. Ciprofloxacin
B. Amikacin
C. Azithromycin
D. Cephalexin
Câu 18: Thuốc chống trầm cảm ức chế tái hấp thu serotonin là:
A. Fluoxetine
B. Amitriptyline
C. Diazepam
D. Olanzapine
Câu 19: Kháng sinh nhóm fluoroquinolone hoạt động bằng cách:
A. Ức chế tổng hợp protein
B. Ức chế DNA gyrase
C. Phá vỡ màng tế bào
D. Ức chế tổng hợp vách tế bào
Câu 20: Dấu hiệu ngộ độc paracetamol:
A. Đau đầu
B. Buồn ngủ
C. Tổn thương gan
D. Chảy máu
Câu 21: Thuốc nào sau đây là thuốc lợi tiểu quai?
A. Spironolactone
B. Furosemide
C. Thiazide
D. Amiloride
Câu 22: Tác dụng phụ của rifampicin là:
A. Buồn nôn
B. Đổi màu nước tiểu
C. Đau đầu
D. Ngứa
Câu 23: Thuốc điều trị loãng xương nhóm bisphosphonate:
A. Calcitriol
B. Alendronate
C. Estrogen
D. Vitamin D3
Câu 24: Thuốc kháng histamin thế hệ 2 ít gây buồn ngủ:
A. Loratadine
B. Diphenhydramine
C. Promethazine
D. Hydroxyzine
Câu 25: Thuốc điều trị động kinh toàn thể:
A. Carbamazepine
B. Sodium valproate
C. Lamotrigine
D. Gabapentin
Câu 26: Nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp bằng cách ức chế men chuyển:
A. ARB
B. ACEI
C. CCB
D. Beta-blocker
Câu 27: Thuốc nào là thuốc giãn cơ trung ương?
A. Pancuronium
B. Baclofen
C. Succinylcholine
D. Dantrolene
Câu 28: Phản ứng phụ của amiodarone là:
A. Suy gan
B. Rối loạn tuyến giáp
C. Viêm da
D. Viêm khớp
Câu 29: Thuốc nào sau đây là thuốc trị viêm gan virus B:
A. Tenofovir
B. Acyclovir
C. Lamivudine
D. Ribavirin
Câu 30: Tác dụng phụ phổ biến của statin:
A. Rối loạn tiêu hóa
B. Tăng đường huyết
C. Đau cơ
D. Hạ huyết áp
Câu 31: Chỉ định chính của omeprazole là:
A. Táo bón
B. Viêm loét dạ dày
C. Tiêu chảy
D. Viêm gan
Câu 32: Thuốc nào có tác dụng bảo vệ tế bào gan?
A. Allopurinol
B. Essentiale
C. Digoxin
D. Metronidazole
Câu 33: Thuốc điều trị rối loạn mỡ máu do tăng triglyceride:
A. Atorvastatin
B. Ezetimibe
C. Fenofibrate
D. Rosuvastatin
Câu 34: Thuốc nào sau đây là thuốc tránh thai khẩn cấp?
A. Levonorgestrel
B. Ethinylestradiol
C. Mifepristone
D. Misoprostol
Câu 35: Tác dụng phụ điển hình của thuốc kháng viêm corticoid là:
A. Giảm cân
B. Loãng xương
C. Giảm đường huyết
D. Tăng tiết sữa
Câu 36: Thuốc trị nhiễm nấm candida âm đạo:
A. Fluconazole
B. Metronidazole
C. Tetracycline
D. Ciprofloxacin
Câu 37: Cơ chế tác dụng của aspirin liều thấp:
A. Giảm đau
B. Chống kết tập tiểu cầu
C. Hạ sốt
D. Giãn mạch
Câu 38: Thuốc điều trị tăng huyết áp gây ho khan:
A. Amlodipine
B. Enalapril
C. Losartan
D. Carvedilol
Câu 39: Tên một thuốc chống nôn nhóm kháng dopamine:
A. Ondansetron
B. Metoclopramide
C. Domperidone
D. Promethazine
Câu 40: Thuốc nào sau đây có thể gây tăng acid uric?
A. Paracetamol
B. Furosemide
C. Allopurinol
D. Colchicine