Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh – Tuyến Giáp là đề ôn tập chuyên sâu thuộc môn Giải phẫu bệnh, được thiết kế dành cho sinh viên chuyên ngành Y khoa tại Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Bộ câu hỏi được biên soạn bởi TS.BS. Trần Thị Minh Hạnh, giảng viên giàu kinh nghiệm của Bộ môn Giải phẫu bệnh, cập nhật năm 2024. Nội dung đề thi tập trung vào các bệnh lý thường gặp của tuyến giáp, bao gồm viêm giáp Hashimoto, bệnh Basedow, bướu giáp đơn thuần và các dạng ung thư tuyến giáp như ung thư biểu mô nhú, nang, tủy. Đây là một tài liệu trắc nghiệm đại học không thể thiếu, giúp sinh viên nắm vững đặc điểm đại thể, vi thể và chẩn đoán phân biệt các tổn thương.
Đề Trắc nghiệm Giải phẫu bệnh chuyên đề tuyến giáp trên dethitracnghiem.vn cung cấp một nền tảng luyện tập hiệu quả cho sinh viên y khoa. Giao diện thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng bệnh lý—từ viêm giáp, bướu giáp lành tính đến các loại ung thư—giúp người học dễ dàng tập trung ôn luyện. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích cặn kẽ về đặc điểm hình thái học. Người dùng có thể làm bài nhiều lần và theo dõi sự tiến bộ. Qua đó, sinh viên có thể củng cố vững chắc kiến thức giải phẫu bệnh và tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi về bệnh lý tuyến giáp, một phần quan trọng của môn giải phẫu bệnh.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh – Tuyến Giáp
Câu 1. Trong bệnh Basedow (Graves’), sự tăng sản lan tỏa của tuyến giáp là kết quả trực tiếp của cơ chế bệnh sinh nào sau đây?
A. Tăng nồng độ TSH do u tuyến yên.
B. Đột biến gen hoạt hóa thụ thể TSH.
C. Kháng thể tự miễn kích thích thụ thể TSH.
D. Tế bào T độc tấn công tế bào nang giáp.
Câu 2. Đặc điểm vi thể nào sau đây là tiêu chuẩn cốt lõi để phân biệt giữa carcinôm tuyến giáp dạng nang và u tuyến nang?
A. Sự hiện diện của các cấu trúc vi nang.
B. Sự xâm nhập của tế bào u vào vỏ bao hoặc mạch máu.
C. Mức độ đa dạng hình thái, tăng sắc của nhân.
D. Tế bào u có bào tương ái toan dạng hạt.
Câu 3. Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, có bướu cổ lan tỏa, không đau. Sinh thiết cho thấy thâm nhập lan tỏa lympho bào tạo nang lympho, kèm chuyển sản tế bào Hürthle. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
A. Bệnh Basedow (Graves’).
B. Viêm tuyến giáp bán cấp De Quervain.
C. Viêm tuyến giáp Riedel.
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto.
Câu 4. Sự hiện diện của các thể Psammoma (thể cát) trong một mẫu sinh thiết tuyến giáp là dấu hiệu gợi ý mạnh mẽ nhất đến chẩn đoán nào?
A. Carcinôm tuyến giáp dạng tủy.
B. Carcinôm tuyến giáp dạng nhú.
C. U tuyến nang có thoái hóa.
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto.
Câu 5. Một người đàn ông 70 tuổi đến khám vì một khối ở cổ to nhanh trong vài tuần, gây khó thở và khàn tiếng. Trên vi thể, khối u gồm các tế bào đa hình thái dữ dội, kèm hoại tử và phân bào lan rộng. Chẩn đoán nào có khả năng cao nhất?
A. Carcinôm tuyến giáp không biệt hóa (dạng thoái sản).
B. Carcinôm tuyến giáp dạng nhú, biến thể tế bào cao.
C. Lymphoma ác tính không Hodgkin tại tuyến giáp.
D. Carcinôm tế bào vảy di căn đến tuyến giáp.
Câu 6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất về mặt tiên lượng đối với carcinôm tuyến giáp dạng nang?
A. Sự hiện diện của biến đổi tế bào Hürthle.
B. Tuổi của bệnh nhân tại thời điểm chẩn đoán.
C. Mức độ xâm nhập mạch máu của khối u.
D. Kích thước của khối u nguyên phát.
Câu 7. Đặc điểm nhân tế bào nào được coi là dấu hiệu nhận biết quan trọng nhất của carcinôm tuyến giáp dạng nhú?
A. Nhân tăng sắc, không đều, có nhiều hạt nhân.
B. Nhân méo mó, dạng hình thoi hoặc hình que.
C. Nhân nhỏ, tròn đều, chất nhiễm sắc mịn.
D. Nhân lớn, màng nhân dày, chất nhiễm sắc trong và có rãnh.
Câu 8. Carcinôm tuyến giáp dạng tủy (medullary carcinoma) có nguồn gốc từ loại tế bào nào và sản xuất chất chỉ điểm nào tương ứng?
A. Tế bào nội mô mạch máu, sản xuất Yếu tố VIII.
B. Tế bào cận nang (tế bào C), sản xuất Calcitonin.
C. Tế bào nang giáp, sản xuất Thyroglobulin.
D. Tế bào lympho B, sản xuất Globulin miễn dịch.
Câu 9. Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, có tiền sử gia đình mắc hội chứng đa u tuyến nội tiết týp 2A (MEN 2A). Bệnh nhân này có nguy cơ cao phát triển loại ung thư tuyến giáp nào?
A. Carcinôm tuyến giáp dạng nang.
B. Carcinôm tuyến giáp dạng nhú.
C. Carcinôm tuyến giáp dạng tủy.
D. Carcinôm tuyến giáp không biệt hóa.
Câu 10. Viêm tuyến giáp bán cấp (De Quervain) thường có đặc điểm lâm sàng và vi thể nào sau đây?
A. Khởi phát sau nhiễm virus, đau ở cổ, có u hạt, tế bào khổng lồ.
B. Bướu cổ không đau, tiến triển chậm, có suy giáp.
C. Cường giáp kéo dài, lồi mắt, bướu cổ lan tỏa mềm.
D. Bướu cổ cứng như đá, xâm lấn các cấu trúc xung quanh.
Câu 11. Trong một khối bướu giáp đa nhân (multinodular goiter), hình ảnh vi thể nào sau đây thường được quan sát thấy?
A. Các nang tuyến đồng dạng, đều đặn, có vỏ bao rõ.
B. Thâm nhập lan tỏa lympho bào với sự hình thành trung tâm mầm.
C. Các đám tế bào u sắp xếp dạng nhú với đặc điểm nhân đặc trưng.
D. Các nang tuyến có kích thước rất không đều, từ dãn rộng đến teo.
Câu 12. Một mẫu chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) từ một nhân giáp cho thấy nhiều đám tế bào nang giáp sắp xếp thành các cấu trúc vi nang, khá đơn dạng. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chắc chắn là carcinôm tuyến giáp dạng nang.
B. Carcinôm tuyến giáp dạng nhú.
C. Viêm tuyến giáp Hashimoto.
D. Tổn thương dạng nang, không thể loại trừ khả năng ác tính.
Câu 13. Sự lắng đọng chất amyloid trong mô đệm của một khối u tuyến giáp là đặc điểm vi thể của:
A. Carcinôm tuyến giáp dạng tủy.
B. Bướu giáp đa nhân lâu ngày.
C. U tuyến tế bào Hürthle.
D. Carcinôm tuyến giáp không biệt hóa.
Câu 14. Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, sau sinh 3 tháng, có biểu hiện một đợt cường giáp thoáng qua, không đau ở cổ. Chẩn đoán nào cần được xem xét hàng đầu?
A. Viêm tuyến giáp bán cấp De Quervain.
B. Viêm tuyến giáp lympho bào bán cấp (viêm tuyến giáp sau sinh).
C. Bệnh Basedow (Graves’).
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto.
Câu 15. “Bướu cổ cứng như gỗ” (woody thyroiditis) là thuật ngữ lâm sàng mô tả cho bệnh lý nào do sự xơ hóa lan rộng và xâm lấn?
A. Viêm tuyến giáp Hashimoto thể xơ hóa.
B. Carcinôm tuyến giáp không biệt hóa.
C. Bướu giáp đa nhân xơ hóa nặng.
D. Viêm tuyến giáp Riedel.
Câu 16. Yếu tố nguy cơ môi trường đã được chứng minh rõ ràng nhất liên quan đến sự phát triển của carcinôm tuyến giáp dạng nhú là gì?
A. Thiếu hụt I-ốt trong chế độ ăn.
B. Hút thuốc lá chủ động.
C. Tiếp xúc với bức xạ ion hóa.
D. Nhiễm virus Epstein-Barr.
Câu 17. Trong bệnh Basedow, ngoài bướu cổ lan tỏa, các biểu hiện ngoài tuyến giáp như bệnh mắt và bệnh da là do cơ chế nào?
A. Tác động trực tiếp của nồng độ hormone giáp cao.
B. Phản ứng tự miễn với các kháng nguyên được chia sẻ.
C. Di căn vi thể của tế bào tuyến giáp đến hốc mắt và da.
D. Sự lắng đọng phức hợp miễn dịch trong các mạch máu.
Câu 18. Đột biến gen nào sau đây thường gặp nhất trong carcinôm tuyến giáp dạng nhú?
A. Đột biến gen TP53.
B. Đột biến gen RAS.
C. Đột biến gen BRAF V600E.
D. Đột biến proto-oncogene RET.
Câu 19. Một khối u tuyến giáp được bao bọc hoàn toàn bởi vỏ bao xơ, trên vi thể cấu tạo bởi các tế bào Hürthle chiếm ưu thế. Để chẩn đoán là u tuyến tế bào Hürthle (lành tính), điều kiện bắt buộc là gì?
A. Kích thước khối u phải dưới 4 cm.
B. Không có bằng chứng hoại tử trong u.
C. Bệnh nhân không có triệu chứng cường giáp.
D. Không có sự xâm nhập vỏ bao hay mạch máu.
Câu 20. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về đặc điểm di căn của carcinôm tuyến giáp dạng nhú và carcinôm tuyến giáp dạng nang?
A. Cả hai đều chủ yếu di căn theo đường bạch huyết.
B. Dạng nhú di căn đường máu, dạng nang di căn đường bạch huyết.
C. Dạng nhú di căn đường bạch huyết, dạng nang di căn đường máu.
D. Cả hai đều chủ yếu di căn theo đường máu.
Câu 21. Nang ống giáp-lưỡi (thyroglossal duct cyst) là một bất thường bẩm sinh. Về mặt mô học, vách của nang này thường được lót bởi loại biểu mô nào?
A. Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển hoặc biểu mô vảy.
B. Chỉ có biểu mô vảy tầng.
C. Không có lớp lót biểu mô, chỉ là mô hạt.
D. Biểu mô vuông đơn.
Câu 22. Một bệnh nhân có bướu cổ, kết quả xét nghiệm cho thấy TSH thấp, T4 tự do cao, nhưng độ tập trung I-ốt phóng xạ (RAIU) rất thấp. Hình ảnh vi thể nhiều khả năng sẽ cho thấy điều gì?
A. Tăng sản lan tỏa các tế bào nang giáp với chất keo hình vỏ sò.
B. Một khối u đơn độc có vỏ bao rõ.
C. Nhiều nhân giáp với kích thước và hình thái đa dạng.
D. Sự phá hủy các nang tuyến và thâm nhập viêm (viêm tuyến giáp).
Câu 23. Biến thể nào của carcinôm tuyến giáp dạng nhú có tiên lượng xấu hơn so với thể kinh điển?
A. Biến thể nang (follicular variant).
B. Biến thể tế bào cao (tall cell variant).
C. Biến thể dạng bọc (encapsulated variant).
D. Biến thể xơ hóa lan tỏa (diffuse sclerosing variant).
Câu 24. Vai trò chính của việc nhuộm hóa mô miễn dịch với Thyroglobulin trong chẩn đoán bệnh lý tuyến giáp là gì?
A. Phân biệt giữa u lành tính và ác tính.
B. Xác định nguồn gốc tuyến giáp của một khối u di căn.
C. Đánh giá mức độ xâm nhập mạch máu của khối u.
D. Chẩn đoán xác định carcinôm tuyến giáp dạng tủy.
Câu 25. Trong một số trường hợp, carcinôm tuyến giáp dạng nhú có thể biểu hiện chủ yếu dưới dạng cấu trúc nang. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt biến thể nang của carcinôm dạng nhú với carcinôm dạng nang?
A. Mức độ xâm nhập mạch máu.
B. Sự hiện diện của vỏ bao dày.
C. Kích thước lớn của khối u.
D. Các đặc điểm đặc trưng của nhân tế bào dạng nhú.
Câu 26. Một bệnh nhân được chẩn đoán bướu giáp đa nhân. Nguy cơ ác tính hóa bên trong một bướu giáp đa nhân lâu năm so với một nhân giáp đơn độc mới xuất hiện là như thế nào?
A. Nguy cơ ác tính trong mỗi nhân của bướu đa nhân thấp hơn.
B. Nguy cơ ác tính là như nhau trong cả hai trường hợp.
C. Nguy cơ ác tính trong mỗi nhân của bướu đa nhân cao hơn.
D. Bướu giáp đa nhân không bao giờ bị ác tính hóa.
Câu 27. Sự chuyển sản vảy (squamous metaplasia) có thể được tìm thấy trong bối cảnh nào của bệnh lý tuyến giáp?
A. Là dấu hiệu đặc trưng của u tuyến nang.
B. Chỉ gặp trong carcinôm tế bào vảy nguyên phát.
C. Thường thấy trong các tổn thương viêm mạn tính.
D. Là một đặc điểm chẩn đoán của bệnh Basedow.
Câu 28. Một khối u tuyến giáp có vỏ bao, vi thể cho thấy các cấu trúc nhú nhưng nhân tế bào lại tròn đều, tăng sắc, không có đặc điểm của carcinôm dạng nhú. Chẩn đoán phù hợp là gì?
A. U tuyến có cấu trúc nhú (papillary adenoma).
B. Carcinôm tuyến giáp dạng nhú thể kinh điển.
C. Biến thể tế bào cao của carcinôm dạng nhú.
D. Carcinôm dạng nang có tạo nhú giả.
Câu 29. Trong bối cảnh lâm sàng nào, chẩn đoán phân biệt giữa lymphoma nguyên phát tại tuyến giáp và carcinôm không biệt hóa là quan trọng nhất?
A. Một phụ nữ trẻ có nhân giáp đơn độc, phát triển chậm.
B. Một bệnh nhân có triệu chứng cường giáp và lồi mắt.
C. Một bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh MEN 2B.
D. Bệnh nhân lớn tuổi, có tiền sử Hashimoto, khối cổ to nhanh.
Câu 30. Một bệnh nhân bị cường giáp do một nhân giáp “nóng” (hot nodule) trên xạ hình tuyến giáp. Về mặt bệnh học, nhân “nóng” này nhiều khả năng nhất là gì?
A. Một u tuyến độc (toxic adenoma).
B. Một nang giáp đơn thuần.
C. Một ổ viêm tuyến giáp khu trú.
D. Một ổ di căn đến tuyến giáp.