Câu hỏi trắc nghiệm Dược lý đề 7 là đề tham khảo được xây dựng dành cho sinh viên ngành Dược học tại các trường đại học Y – Dược như Trường Đại học Y Dược Huế, Trường Đại học Dược Hà Nội và Trường Đại học Y Dược TP.HCM. Bộ đề do ThS. Võ Thị Minh Phương, giảng viên Bộ môn Dược lý – Trường Đại học Y Dược Huế, biên soạn năm 2024. Đề thi tập trung vào các nhóm thuốc điều trị rối loạn lipid máu, thuốc điều hòa miễn dịch, thuốc điều trị nhiễm ký sinh trùng, cùng với các kiến thức về tương tác thuốc và nguyên tắc kê đơn. Đây là tài liệu hữu ích cho sinh viên hệ đại học đang trong giai đoạn ôn luyện kiến thức chuyên sâu và chuẩn bị thi học phần.
Trắc nghiệm Dược lý trên dethitracnghiem.vn là một tài liệu đại học được thiết kế nhằm hỗ trợ sinh viên ngành Dược củng cố toàn diện kiến thức lý thuyết và nâng cao kỹ năng làm bài. Hệ thống câu hỏi được phân chia theo chuyên đề, có đáp án và lời giải cụ thể giúp người học nắm bắt bản chất từng cơ chế tác dụng thuốc. Ngoài ra, nền tảng còn tích hợp các tính năng tiện ích như lưu đề, chấm điểm tức thì và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ chi tiết. Đây là công cụ lý tưởng giúp sinh viên luyện tập hiệu quả và đạt kết quả tốt trong môn Dược lý.
Câu 1: Thuốc nào sau đây là thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh?
A. Theophylline
B. Ipratropium
C. Salbutamol
D. Montelukast
Câu 2: Tác dụng phụ điển hình của thuốc lợi tiểu thiazide là:
A. Tăng kali máu
B. Hạ kali máu
C. Toan chuyển hóa
D. Tăng huyết áp
Câu 3: Thuốc nào sau đây là thuốc kháng vitamin K?
A. Heparin
B. Enoxaparin
C. Warfarin
D. Dabigatran
Câu 4: Phản ứng phụ đặc trưng của rifampin là:
A. Nước tiểu màu cam đỏ
B. Tăng huyết áp
C. Phù phổi
D. Giảm đường huyết
Câu 5: Thuốc điều trị Parkinson có tác dụng ức chế men COMT là:
A. Selegiline
B. Entacapone
C. Amantadine
D. Levodopa
Câu 6: Thuốc tránh thai khẩn cấp thường chứa:
A. Estrogen
B. Levonorgestrel
C. Oxytocin
D. Mifepristone
Câu 7: Thuốc điều trị động kinh và rối loạn lưỡng cực là:
A. Valproic acid
B. Diazepam
C. Gabapentin
D. Lamotrigine
Câu 8: Tác dụng phụ nghiêm trọng của chloramphenicol là:
A. Dị ứng
B. Suy tủy xương
C. Tiêu chảy
D. Đau đầu
Câu 9: Thuốc điều trị lao hay gây viêm dây thần kinh ngoại biên:
A. Rifampin
B. Isoniazid
C. Pyrazinamide
D. Ethambutol
Câu 10: Thuốc nào sau đây là thuốc ức chế miễn dịch không đặc hiệu?
A. Adalimumab
B. Cyclophosphamide
C. Infliximab
D. Methotrexate
Câu 11: Nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp không gây ho khan:
A. Enalapril
B. Losartan
C. Captopril
D. Ramipril
Câu 12: Thuốc hạ lipid máu ức chế hấp thu cholesterol tại ruột:
A. Simvastatin
B. Ezetimibe
C. Fenofibrate
D. Atorvastatin
Câu 13: Tác dụng phụ của thuốc chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridine:
A. Rối loạn nhịp
B. Phù chân
C. Ho khan
D. Tăng kali máu
Câu 14: Thuốc điều trị nhiễm virus cúm A là:
A. Oseltamivir
B. Acyclovir
C. Zidovudine
D. Interferon
Câu 15: Tên thuốc gây giãn tử cung trong sản khoa:
A. Dinoprostone
B. Ritodrine
C. Oxytocin
D. Ergometrine
Câu 16: Thuốc chống viêm không steroid không chọn lọc COX:
A. Ibuprofen
B. Celecoxib
C. Etoricoxib
D. Parecoxib
Câu 17: Thuốc kháng sinh nào gây tổn thương dây thần kinh thị giác:
A. Rifampin
B. Ethambutol
C. Isoniazid
D. Pyrazinamide
Câu 18: Thuốc điều trị tăng acid uric máu cấp tính:
A. Colchicine
B. Allopurinol
C. Febuxostat
D. Probenecid
Câu 19: Thuốc nào sau đây làm tăng insulin nội sinh?
A. Gliclazide
B. Sitagliptin
C. Acarbose
D. Dapagliflozin
Câu 20: Thuốc dùng trong cơn động kinh kéo dài:
A. Carbamazepine
B. Diazepam
C. Phenobarbital
D. Topiramate
Câu 21: Thuốc kháng acid bảo vệ niêm mạc dạ dày:
A. Sucralfate
B. Misoprostol
C. Ranitidine
D. Omeprazole
Câu 22: Tên thuốc ngừa thai dạng tiêm:
A. Medroxyprogesterone
B. Levonorgestrel
C. Ethinylestradiol
D. Desogestrel
Câu 23: Tác dụng phụ nghiêm trọng của amphotericin B:
A. Đau cơ
B. Độc thận
C. Loãng xương
D. Tăng men gan
Câu 24: Thuốc nào sau đây ức chế tái hấp thu glucose tại ống thận:
A. Sitagliptin
B. Glibenclamide
C. Empagliflozin
D. Pioglitazone
Câu 25: Thuốc kháng histamin thế hệ 2 ít gây buồn ngủ:
A. Diphenhydramine
B. Loratadine
C. Hydroxyzine
D. Promethazine
Câu 26: Thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI:
A. Fluoxetine
B. Amitriptyline
C. Imipramine
D. Trazodone
Câu 27: Thuốc điều trị tăng huyết áp phù hợp cho phụ nữ có thai:
A. Enalapril
B. Methyldopa
C. Atenolol
D. Nifedipine XL
Câu 28: Tác dụng phụ nổi bật của amiodarone là:
A. Rối loạn tuyến giáp
B. Ho khan
C. Hạ đường huyết
D. Loãng xương
Câu 29: Thuốc kháng đông uống mới (NOACs):
A. Rivaroxaban
B. Warfarin
C. Heparin
D. Acetylsalicylic acid
Câu 30: Thuốc kháng sinh nào sau đây có nguy cơ gây điếc:
A. Streptomycin
B. Erythromycin
C. Tetracycline
D. Chloramphenicol
Câu 31: Thuốc làm tăng nhạy cảm insulin:
A. Glibenclamide
B. Acarbose
C. Pioglitazone
D. Dapagliflozin
Câu 32: Thuốc điều trị viêm loét dạ dày nhóm H2-blocker:
A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Sucralfate
D. Misoprostol
Câu 33: Thuốc điều trị Parkinson có thể gây rối loạn tâm thần:
A. Levodopa
B. Entacapone
C. Selegiline
D. Amantadine
Câu 34: Thuốc ngừa thai khẩn cấp có thể gây buồn nôn do:
A. Tác động lên GABA
B. Ảnh hưởng trung tâm nôn ở hành não
C. Kích thích niêm mạc dạ dày
D. Tăng áp lực nội sọ
Câu 35: Tác dụng của insulin:
A. Tăng tân tạo glucose
B. Tăng tổng hợp glycogen
C. Giảm tổng hợp lipid
D. Giảm vận chuyển glucose vào tế bào
Câu 36: Thuốc điều trị Alzheimer:
A. Donepezil
B. Haloperidol
C. Diazepam
D. Levodopa
Câu 37: Phản ứng phụ đặc trưng của phenytoin:
A. Mất ngủ
B. Phì đại lợi
C. Loét miệng
D. Nhức đầu
Câu 38: Thuốc nào gây rối loạn thị lực màu đỏ-xanh lá:
A. Ethambutol
B. Rifampin
C. Streptomycin
D. Chloramphenicol
Câu 39: Chỉ định chính của propranolol là:
A. Hạ đường huyết
B. Rối loạn lipid máu
C. Tăng huyết áp và lo âu
D. Gout cấp
Câu 40: Thuốc kháng virus điều trị Herpes simplex:
A. Lamivudine
B. Acyclovir
C. Efavirenz
D. Zidovudine