Câu hỏi trắc nghiệm Dược lý đề 11 là đề ôn tập được thiết kế cho sinh viên đại học ngành Dược tại các trường chuyên ngành như Trường Đại học Y Dược TP.HCM, Trường Đại học Y Dược Huế và Trường Đại học Dược Hà Nội. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh, giảng viên Bộ môn Dược lý – Trường Đại học Y Dược Huế, năm 2024. Nội dung đề tập trung vào các nhóm thuốc kháng sinh beta-lactam, aminoglycosid, macrolid, thuốc kháng virus và các tình huống lâm sàng về điều trị nhiễm khuẩn. Đề phù hợp với sinh viên đang chuẩn bị cho bài kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ hoặc thi kết thúc học phần môn Dược lý.
Trắc nghiệm Dược lý trên dethitracnghiem.vn là một tài liệu đại học giá trị, hỗ trợ sinh viên ngành Dược rèn luyện kỹ năng làm bài thông qua hệ thống câu hỏi đa dạng, từ lý thuyết cơ bản đến ứng dụng lâm sàng. Mỗi câu hỏi đều kèm theo đáp án chính xác và giải thích chi tiết, giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức trọng tâm. Nền tảng còn tích hợp các tính năng như lưu đề, làm bài không giới hạn, theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả học tập bằng biểu đồ phân tích. Đây là công cụ ôn luyện tối ưu giúp sinh viên đạt thành tích cao trong môn Dược lý.
Câu 1: Thuốc nào là thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2?
A. Diphenhydramine
B. Chlorpheniramine
C. Loratadine
D. Hydroxyzine
Câu 2: Thuốc nào sau đây là thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim?
A. Atenolol
B. Propranolol
C. Labetalol
D. Nadolol
Câu 3: Thuốc điều trị động kinh có thể gây quái thai:
A. Carbamazepine
B. Valproic acid
C. Phenobarbital
D. Phenytoin
Câu 4: Thuốc nào gây tác dụng phụ rối loạn vận động ngoại tháp?
A. Diazepam
B. Haloperidol
C. Amitriptyline
D. Chlorpheniramine
Câu 5: Thuốc lợi tiểu nào có nguy cơ gây mất kali?
A. Spironolactone
B. Furosemide
C. Amiloride
D. Triamterene
Câu 6: Thuốc kháng sinh nào dưới đây thuộc nhóm macrolide?
A. Tetracycline
B. Azithromycin
C. Levofloxacin
D. Cefuroxime
Câu 7: Thuốc nào sau đây là thuốc ức chế bơm proton?
A. Omeprazole
B. Ranitidine
C. Sucralfate
D. Misoprostol
Câu 8: Cơ chế tác dụng của insulin:
A. Giảm hấp thu glucose ở ruột
B. Tăng tiết glucagon
C. Tăng vận chuyển glucose vào tế bào
D. Ức chế enzym alpha-glucosidase
Câu 9: Thuốc nào là thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh?
A. Salmeterol
B. Salbutamol
C. Ipratropium
D. Theophylline
Câu 10: Thuốc nào gây tác dụng phụ loét dạ dày khi dùng lâu dài?
A. Ibuprofen
B. Paracetamol
C. Aspirin liều thấp
D. Diazepam
Câu 11: Thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI:
A. Amitriptyline
B. Nortriptyline
C. Fluoxetine
D. Imipramine
Câu 12: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chống nấm toàn thân?
A. Nystatin
B. Fluconazole
C. Griseofulvin
D. Clotrimazole
Câu 13: Tác dụng phụ nguy hiểm của streptomycin:
A. Độc với tai
B. Buồn ngủ
C. Phù tay
D. Táo bón
Câu 14: Thuốc chống đông dạng uống thuộc nhóm kháng vitamin K:
A. Warfarin
B. Heparin
C. Enoxaparin
D. Dabigatran
Câu 15: Thuốc kháng virus dùng điều trị Herpes simplex:
A. Acyclovir
B. Zidovudine
C. Interferon
D. Lamivudine
Câu 16: Thuốc điều trị tiểu đường nhóm biguanide:
A. Gliclazide
B. Acarbose
C. Metformin
D. Glipizide
Câu 17: Tác dụng phụ của thuốc chẹn kênh calci:
A. Phù chân
B. Tăng kali
C. Suy thận
D. Giảm bạch cầu
Câu 18: Thuốc nào dùng điều trị Alzheimer?
A. Risperidone
B. Donepezil
C. Diazepam
D. Haloperidol
Câu 19: Tác dụng phụ điển hình của thuốc chẹn alpha:
A. Nhịp tim nhanh
B. Hạ huyết áp tư thế
C. Đau đầu
D. Tăng huyết áp
Câu 20: Thuốc nào gây hội chứng đỏ ở mặt khi truyền nhanh:
A. Vancomycin
B. Gentamicin
C. Ceftriaxone
D. Clindamycin
Câu 21: Thuốc nào được dùng trong điều trị tăng acid uric máu mạn tính?
A. Allopurinol
B. Colchicine
C. Indomethacin
D. Probenecid
Câu 22: Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB):
A. Enalapril
B. Losartan
C. Amlodipine
D. Propranolol
Câu 23: Thuốc điều trị nhiễm nấm Candida ở miệng:
A. Nystatin
B. Amphotericin B
C. Ketoconazole
D. Fluconazole
Câu 24: Thuốc điều trị viêm gan B mãn tính:
A. Tenofovir
B. Oseltamivir
C. Lamivudine
D. Sofosbuvir
Câu 25: Thuốc ức chế men carbonic anhydrase:
A. Furosemide
B. Acetazolamide
C. Spironolactone
D. Mannitol
Câu 26: Thuốc chống động kinh nào ức chế kênh natri?
A. Diazepam
B. Phenytoin
C. Valproic acid
D. Ethosuximide
Câu 27: Tác dụng phụ chính của isoniazid:
A. Tổn thương gan
B. Viêm đa dây thần kinh
C. Tăng huyết áp
D. Giảm tiểu cầu
Câu 28: Thuốc nào làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với warfarin?
A. NSAIDs
B. Metoprolol
C. Ranitidine
D. Simvastatin
Câu 29: Thuốc nào ức chế tái hấp thu serotonin và noradrenalin (SNRI)?
A. Venlafaxine
B. Fluoxetine
C. Amitriptyline
D. Diazepam
Câu 30: Thuốc hạ cholesterol nhóm statin:
A. Atorvastatin
B. Gemfibrozil
C. Ezetimibe
D. Colestyramine
Câu 31: Thuốc kháng sinh nhóm tetracycline không nên dùng cho:
A. Bệnh nhân cao huyết áp
B. Người lớn tuổi
C. Trẻ em dưới 8 tuổi
D. Người tiểu đường
Câu 32: Thuốc nào là dẫn chất morphin có tác dụng giảm đau mạnh?
A. Codein
B. Tramadol
C. Paracetamol
D. Ibuprofen
Câu 33: Thuốc nào dùng điều trị viêm loét dạ dày do HP:
A. Clarithromycin
B. Levofloxacin
C. Vancomycin
D. Gentamicin
Câu 34: Thuốc nào là thuốc ngủ nhóm benzodiazepine:
A. Diazepam
B. Haloperidol
C. Fluoxetine
D. Zolpidem
Câu 35: Thuốc nào có thể gây tăng acid uric:
A. Furosemide
B. Spironolactone
C. Amlodipine
D. Captopril
Câu 36: Thuốc nào dùng để giải độc paracetamol:
A. N-acetylcysteine
B. Atropine
C. Naloxone
D. Vitamin K
Câu 37: Thuốc chống động kinh gây phát ban:
A. Lamotrigine
B. Gabapentin
C. Topiramate
D. Diazepam
Câu 38: Thuốc nào gây khô miệng và táo bón:
A. Atropine
B. Ranitidine
C. Metoclopramide
D. Loratadine
Câu 39: Thuốc giãn cơ khử cực:
A. Pancuronium
B. Succinylcholine
C. Vecuronium
D. Rocuronium
Câu 40: Thuốc điều trị Parkinson kích thích trực tiếp thụ thể dopamin:
A. Pramipexole
B. Levodopa
C. Selegiline
D. Carbidopa