Câu hỏi trắc nghiệm Dược lý đề 11

Năm thi: 2024
Môn học: Dược lý
Trường: Trường Đại học Y Dược Huế
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Dược
Năm thi: 2024
Môn học: Dược lý
Trường: Trường Đại học Y Dược Huế
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Dược
Làm bài thi

Mục Lục

Câu hỏi trắc nghiệm Dược lý đề 11đề ôn tập được thiết kế cho sinh viên đại học ngành Dược tại các trường chuyên ngành như Trường Đại học Y Dược TP.HCM, Trường Đại học Y Dược Huế và Trường Đại học Dược Hà Nội. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh, giảng viên Bộ môn Dược lý – Trường Đại học Y Dược Huế, năm 2024. Nội dung đề tập trung vào các nhóm thuốc kháng sinh beta-lactam, aminoglycosid, macrolid, thuốc kháng virus và các tình huống lâm sàng về điều trị nhiễm khuẩn. Đề phù hợp với sinh viên đang chuẩn bị cho bài kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ hoặc thi kết thúc học phần môn Dược lý.

Trắc nghiệm Dược lý trên dethitracnghiem.vn là một tài liệu đại học giá trị, hỗ trợ sinh viên ngành Dược rèn luyện kỹ năng làm bài thông qua hệ thống câu hỏi đa dạng, từ lý thuyết cơ bản đến ứng dụng lâm sàng. Mỗi câu hỏi đều kèm theo đáp án chính xác và giải thích chi tiết, giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức trọng tâm. Nền tảng còn tích hợp các tính năng như lưu đề, làm bài không giới hạn, theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả học tập bằng biểu đồ phân tích. Đây là công cụ ôn luyện tối ưu giúp sinh viên đạt thành tích cao trong môn Dược lý.

Câu 1: Thuốc nào là thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2?
A. Diphenhydramine
B. Chlorpheniramine
C. Loratadine
D. Hydroxyzine

Câu 2: Thuốc nào sau đây là thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim?
A. Atenolol
B. Propranolol
C. Labetalol
D. Nadolol

Câu 3: Thuốc điều trị động kinh có thể gây quái thai:
A. Carbamazepine
B. Valproic acid
C. Phenobarbital
D. Phenytoin

Câu 4: Thuốc nào gây tác dụng phụ rối loạn vận động ngoại tháp?
A. Diazepam
B. Haloperidol
C. Amitriptyline
D. Chlorpheniramine

Câu 5: Thuốc lợi tiểu nào có nguy cơ gây mất kali?
A. Spironolactone
B. Furosemide
C. Amiloride
D. Triamterene

Câu 6: Thuốc kháng sinh nào dưới đây thuộc nhóm macrolide?
A. Tetracycline
B. Azithromycin
C. Levofloxacin
D. Cefuroxime

Câu 7: Thuốc nào sau đây là thuốc ức chế bơm proton?
A. Omeprazole
B. Ranitidine
C. Sucralfate
D. Misoprostol

Câu 8: Cơ chế tác dụng của insulin:
A. Giảm hấp thu glucose ở ruột
B. Tăng tiết glucagon
C. Tăng vận chuyển glucose vào tế bào
D. Ức chế enzym alpha-glucosidase

Câu 9: Thuốc nào là thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh?
A. Salmeterol
B. Salbutamol
C. Ipratropium
D. Theophylline

Câu 10: Thuốc nào gây tác dụng phụ loét dạ dày khi dùng lâu dài?
A. Ibuprofen
B. Paracetamol
C. Aspirin liều thấp
D. Diazepam

Câu 11: Thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI:
A. Amitriptyline
B. Nortriptyline
C. Fluoxetine
D. Imipramine

Câu 12: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chống nấm toàn thân?
A. Nystatin
B. Fluconazole
C. Griseofulvin
D. Clotrimazole

Câu 13: Tác dụng phụ nguy hiểm của streptomycin:
A. Độc với tai
B. Buồn ngủ
C. Phù tay
D. Táo bón

Câu 14: Thuốc chống đông dạng uống thuộc nhóm kháng vitamin K:
A. Warfarin
B. Heparin
C. Enoxaparin
D. Dabigatran

Câu 15: Thuốc kháng virus dùng điều trị Herpes simplex:
A. Acyclovir
B. Zidovudine
C. Interferon
D. Lamivudine

Câu 16: Thuốc điều trị tiểu đường nhóm biguanide:
A. Gliclazide
B. Acarbose
C. Metformin
D. Glipizide

Câu 17: Tác dụng phụ của thuốc chẹn kênh calci:
A. Phù chân
B. Tăng kali
C. Suy thận
D. Giảm bạch cầu

Câu 18: Thuốc nào dùng điều trị Alzheimer?
A. Risperidone
B. Donepezil
C. Diazepam
D. Haloperidol

Câu 19: Tác dụng phụ điển hình của thuốc chẹn alpha:
A. Nhịp tim nhanh
B. Hạ huyết áp tư thế
C. Đau đầu
D. Tăng huyết áp

Câu 20: Thuốc nào gây hội chứng đỏ ở mặt khi truyền nhanh:
A. Vancomycin
B. Gentamicin
C. Ceftriaxone
D. Clindamycin

Câu 21: Thuốc nào được dùng trong điều trị tăng acid uric máu mạn tính?
A. Allopurinol
B. Colchicine
C. Indomethacin
D. Probenecid

Câu 22: Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB):
A. Enalapril
B. Losartan
C. Amlodipine
D. Propranolol

Câu 23: Thuốc điều trị nhiễm nấm Candida ở miệng:
A. Nystatin
B. Amphotericin B
C. Ketoconazole
D. Fluconazole

Câu 24: Thuốc điều trị viêm gan B mãn tính:
A. Tenofovir
B. Oseltamivir
C. Lamivudine
D. Sofosbuvir

Câu 25: Thuốc ức chế men carbonic anhydrase:
A. Furosemide
B. Acetazolamide
C. Spironolactone
D. Mannitol

Câu 26: Thuốc chống động kinh nào ức chế kênh natri?
A. Diazepam
B. Phenytoin
C. Valproic acid
D. Ethosuximide

Câu 27: Tác dụng phụ chính của isoniazid:
A. Tổn thương gan
B. Viêm đa dây thần kinh
C. Tăng huyết áp
D. Giảm tiểu cầu

Câu 28: Thuốc nào làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với warfarin?
A. NSAIDs
B. Metoprolol
C. Ranitidine
D. Simvastatin

Câu 29: Thuốc nào ức chế tái hấp thu serotonin và noradrenalin (SNRI)?
A. Venlafaxine
B. Fluoxetine
C. Amitriptyline
D. Diazepam

Câu 30: Thuốc hạ cholesterol nhóm statin:
A. Atorvastatin
B. Gemfibrozil
C. Ezetimibe
D. Colestyramine

Câu 31: Thuốc kháng sinh nhóm tetracycline không nên dùng cho:
A. Bệnh nhân cao huyết áp
B. Người lớn tuổi
C. Trẻ em dưới 8 tuổi
D. Người tiểu đường

Câu 32: Thuốc nào là dẫn chất morphin có tác dụng giảm đau mạnh?
A. Codein
B. Tramadol
C. Paracetamol
D. Ibuprofen

Câu 33: Thuốc nào dùng điều trị viêm loét dạ dày do HP:
A. Clarithromycin
B. Levofloxacin
C. Vancomycin
D. Gentamicin

Câu 34: Thuốc nào là thuốc ngủ nhóm benzodiazepine:
A. Diazepam
B. Haloperidol
C. Fluoxetine
D. Zolpidem

Câu 35: Thuốc nào có thể gây tăng acid uric:
A. Furosemide
B. Spironolactone
C. Amlodipine
D. Captopril

Câu 36: Thuốc nào dùng để giải độc paracetamol:
A. N-acetylcysteine
B. Atropine
C. Naloxone
D. Vitamin K

Câu 37: Thuốc chống động kinh gây phát ban:
A. Lamotrigine
B. Gabapentin
C. Topiramate
D. Diazepam

Câu 38: Thuốc nào gây khô miệng và táo bón:
A. Atropine
B. Ranitidine
C. Metoclopramide
D. Loratadine

Câu 39: Thuốc giãn cơ khử cực:
A. Pancuronium
B. Succinylcholine
C. Vecuronium
D. Rocuronium

Câu 40: Thuốc điều trị Parkinson kích thích trực tiếp thụ thể dopamin:
A. Pramipexole
B. Levodopa
C. Selegiline
D. Carbidopa

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: