Câu hỏi trắc nghiệm Dược lý đề 12 là đề tham khảo được xây dựng cho sinh viên hệ đại học ngành Dược tại các trường như Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, Trường Đại học Dược Hà Nội và Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Trần Ngọc Phương, giảng viên Bộ môn Dược lý – Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, năm 2024. Nội dung đề bao gồm các nhóm thuốc tác động lên hệ thần kinh thực vật, thuốc điều trị hen phế quản, thuốc giãn phế quản, thuốc an thần – gây ngủ và các ứng dụng trong lâm sàng. Bộ đề phù hợp cho việc luyện tập trước kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ học phần Dược lý.
Trắc nghiệm Dược lý trên dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học bài bản, giúp sinh viên ôn luyện toàn diện thông qua hệ thống câu hỏi có đáp án và lời giải rõ ràng. Các câu hỏi được phân chia theo chuyên đề, đi từ mức cơ bản đến nâng cao, giúp sinh viên nắm chắc kiến thức và ứng dụng hiệu quả trong thực hành. Giao diện học tập trực quan, các tính năng như lưu đề yêu thích, thống kê kết quả và theo dõi tiến trình học tập giúp người học chủ động kiểm soát việc ôn luyện. Đây là nền tảng lý tưởng để sinh viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi môn Dược lý.
Câu 1: Thuốc nào sau đây là thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3?
A. Cephalexin
B. Cefazolin
C. Ceftriaxone
D. Cefadroxil
Câu 2: Thuốc chẹn beta không chọn lọc:
A. Atenolol
B. Bisoprolol
C. Propranolol
D. Metoprolol
Câu 3: Thuốc nào là thuốc giãn cơ tác dụng ngoại vi không khử cực?
A. Vecuronium
B. Succinylcholine
C. Dantrolene
D. Diazepam
Câu 4: Tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc NSAIDs là:
A. Tiểu đường
B. Loét dạ dày
C. Rối loạn thần kinh
D. Tăng cân
Câu 5: Thuốc điều trị lao hàng đầu:
A. Isoniazid
B. Amikacin
C. Rifapentine
D. Streptomycin
Câu 6: Thuốc kháng retrovirus ức chế men phiên mã ngược:
A. Acyclovir
B. Lamivudine
C. Interferon
D. Amantadine
Câu 7: Tác dụng không mong muốn của thuốc lợi tiểu quai:
A. Tăng kali
B. Giảm kali
C. Tăng natri
D. Giảm calci
Câu 8: Thuốc điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu thường gặp:
A. Ciprofloxacin
B. Rifampicin
C. Erythromycin
D. Doxycycline
Câu 9: Thuốc nào ức chế men HMG-CoA reductase?
A. Simvastatin
B. Gemfibrozil
C. Ezetimibe
D. Niacin
Câu 10: Thuốc nào sau đây là thuốc giãn mạch nhóm nitrate?
A. Amlodipine
B. Nitroglycerin
C. Digoxin
D. Verapamil
Câu 11: Thuốc điều trị đái tháo đường có nguy cơ gây hạ đường huyết cao:
A. Gliclazide
B. Metformin
C. Sitagliptin
D. Dapagliflozin
Câu 12: Thuốc kháng sinh nhóm aminoglycoside:
A. Cefixime
B. Amoxicillin
C. Gentamicin
D. Clarithromycin
Câu 13: Thuốc điều trị trầm cảm có thể gây khô miệng, táo bón:
A. Amitriptyline
B. Fluoxetine
C. Sertraline
D. Paroxetine
Câu 14: Thuốc ức chế phosphodiesterase-5 điều trị rối loạn cương dương:
A. Sildenafil
B. Finasteride
C. Testosterone
D. Oxytocin
Câu 15: Thuốc hạ huyết áp nhóm chẹn kênh calci:
A. Atenolol
B. Amlodipine
C. Captopril
D. Methyldopa
Câu 16: Thuốc được sử dụng để phòng ngừa sốt rét:
A. Artemisinin
B. Chloroquine
C. Quinine
D. Doxycycline
Câu 17: Tác dụng phụ điển hình của digoxin:
A. Rối loạn nhịp tim
B. Tăng huyết áp
C. Suy gan
D. Tăng kali máu
Câu 18: Thuốc nào thuộc nhóm ức chế chọn lọc COX-2?
A. Aspirin
B. Diclofenac
C. Ibuprofen
D. Meloxicam
Câu 19: Thuốc điều trị viêm gan C hiệu quả:
A. Lamivudine
B. Sofosbuvir
C. Tenofovir
D. Oseltamivir
Câu 20: Thuốc giải độc atropin:
A. Physostigmine
B. Naloxone
C. Flumazenil
D. Vitamin K
Câu 21: Thuốc nào là thuốc giãn cơ tác động trung ương?
A. Baclofen
B. Pancuronium
C. Thiocolchicoside
D. Succinylcholine
Câu 22: Thuốc kháng histamin H2:
A. Ranitidine
B. Loratadine
C. Diphenhydramine
D. Cetirizine
Câu 23: Thuốc điều trị tăng huyết áp ở phụ nữ có thai:
A. Methyldopa
B. Enalapril
C. Amlodipine
D. Propranolol
Câu 24: Thuốc điều trị nấm móng có tác dụng toàn thân:
A. Nystatin
B. Clotrimazole
C. Terbinafine
D. Econazole
Câu 25: Thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp nhóm DMARD:
A. Methotrexate
B. Ibuprofen
C. Diclofenac
D. Colchicine
Câu 26: Thuốc kháng sinh nào gây độc cho tai và thận:
A. Gentamicin
B. Amoxicillin
C. Cefalexin
D. Azithromycin
Câu 27: Thuốc nào là thuốc giải độc morphin:
A. Naloxone
B. Atropine
C. N-acetylcysteine
D. Flumazenil
Câu 28: Thuốc dùng trong điều trị gout cấp:
A. Colchicine
B. Allopurinol
C. Febuxostat
D. Probenecid
Câu 29: Thuốc điều trị đau thần kinh ngoại biên:
A. Paracetamol
B. Gabapentin
C. Celecoxib
D. Diclofenac
Câu 30: Thuốc hạ áp có thể gây ho khan:
A. Enalapril
B. Amlodipine
C. Losartan
D. Metoprolol
Câu 31: Thuốc ngừa thai khẩn cấp:
A. Ethinyl estradiol
B. Levonorgestrel
C. Progesterone
D. Mifepristone
Câu 32: Thuốc điều trị Alzheimer có cơ chế ức chế cholinesterase:
A. Haloperidol
B. Diazepam
C. Donepezil
D. Risperidone
Câu 33: Thuốc điều trị tăng huyết áp nhóm lợi tiểu giữ kali:
A. Spironolactone
B. Furosemide
C. Hydrochlorothiazide
D. Indapamide
Câu 34: Thuốc hạ đường huyết nhóm ức chế SGLT2:
A. Sitagliptin
B. Dapagliflozin
C. Glimepiride
D. Acarbose
Câu 35: Tác dụng phụ điển hình của statin:
A. Đau cơ
B. Táo bón
C. Mất ngủ
D. Ngứa
Câu 36: Thuốc điều trị thiếu máu do thiếu sắt:
A. Ferrous sulfate
B. Vitamin B12
C. Erythropoietin
D. Folic acid
Câu 37: Thuốc điều trị nhiễm trùng da do tụ cầu:
A. Penicillin G
B. Clindamycin
C. Gentamicin
D. Erythromycin
Câu 38: Thuốc chống chỉ định trong loét dạ dày:
A. Aspirin
B. Omeprazole
C. Sucralfate
D. Misoprostol
Câu 39: Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài:
A. Salmeterol
B. Salbutamol
C. Ipratropium
D. Theophylline
Câu 40: Thuốc điều trị động kinh vắng ý thức (absence seizures):
A. Phenytoin
B. Ethosuximide
C. Carbamazepine
D. Diazepam