Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh – Gan

Năm thi: 2024
Môn học: Giải phẫu bệnh
Trường: Đại học Y Dược Huế (HUMP)
Người ra đề: ThS.BS. Lê Thị Minh Nguyệt
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y (năm 3 và năm 4)
Năm thi: 2024
Môn học: Giải phẫu bệnh
Trường: Đại học Y Dược Huế (HUMP)
Người ra đề: ThS.BS. Lê Thị Minh Nguyệt
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y (năm 3 và năm 4)
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh – Gan là dạng đề ôn tập thuộc học phần Giải phẫu bệnh trong chương trình đào tạo Y khoa tại Trường Đại học Y Dược TP.HCM (UMP). Bộ đề được biên soạn bởi PGS.TS. Nguyễn Văn Thành – giảng viên Bộ môn Giải phẫu bệnh, nhằm giúp sinh viên năm 3 và năm 4 hiểu sâu các tổn thương mô học của gan, bao gồm viêm gan cấp và mạn, xơ gan, gan nhiễm mỡ, và các khối u gan như u máu và ung thư biểu mô tế bào gan. Đề tập trung vào mô tả hình ảnh vi thể, cơ chế tổn thương và cách nhận diện các đặc điểm bệnh lý đặc trưng.

Bộ đề trắc nghiệm đại học  tại dethitracnghiem.vn cung cấp hệ thống câu hỏi phong phú, được biên soạn sát với chương trình giảng dạy thực tế. Tài liệu đi kèm đáp án chính xác và giải thích chi tiết giúp sinh viên nắm rõ các tiêu chí mô học và ứng dụng vào thực hành lâm sàng. Giao diện dễ sử dụng, cho phép lưu đề, làm lại nhiều lần và theo dõi tiến trình học tập hiệu quả. Đây là nguồn ôn luyện lý tưởng cho sinh viên ngành Y trước các kỳ thi kiểm tra học phần giải phẫu bệnh.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh – Gan

Câu 1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về xơ gan trên phương diện giải phẫu bệnh?
A. Tình trạng gan bị thâm nhiễm mỡ lan tỏa, làm thay đổi cấu trúc tiểu thùy.
B. Sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào gan tạo thành các nốt tân sinh ác tính.
C. Quá trình viêm mạn tính ở các khoảng cửa mà không phá hủy cấu trúc gan.
D. Sự phá hủy cấu trúc tiểu thùy gan, được thay thế bằng các nốt tái tạo và dải xơ lan tỏa.

Câu 2. Hình ảnh vi thể “tế bào gan có bào tương dạng kính mờ” (ground-glass hepatocytes) là một đặc điểm gợi ý mạnh mẽ đến bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm gan virus C mạn tính.
B. Viêm gan virus B mạn tính.
C. Bệnh gan do rượu.
D. Ứ đọng sắt (Hemochromatosis).

Câu 3. Trong bệnh gan do rượu, thể Mallory-Denk được hình thành từ thành phần nào của tế bào?
A. Các ty thể bị phình to và thoái hóa.
B. Lưới nội chất trơn phì đại quá mức.
C. Các sợi trung gian (cytokeratin) trong bào tương.
D. Sự lắng đọng của các phức hợp miễn dịch.

Câu 4. Tổn thương “hoại tử bắc cầu” (bridging necrosis) trong viêm gan cấp mô tả hiện tượng gì?
A. Vùng hoại tử liên kết các tĩnh mạch trung tâm tiểu thùy với nhau.
B. Dải hoại tử chỉ giới hạn trong một tiểu thùy gan duy nhất.
C. Tế bào gan chết theo chương trình (apoptosis) rải rác ở khoảng cửa.
D. Tế bào Kupffer phì đại và thực bào các mảnh vỡ tế bào gan.

Câu 5. Đơn vị cấu trúc và chức năng nhỏ nhất của gan, được mô tả dựa trên sự cung cấp máu và oxy, được gọi là gì?
A. Tiểu thùy cửa (Portal lobule).
B. Tiểu thùy gan cổ điển (Classic lobule).
C. Tiểu thùy gan đơn (Liver acinus).
D. Khoảng cửa (Portal triad).

Câu 6. Trong bệnh Wilson, sự tích tụ bất thường của chất nào gây tổn thương gan và các cơ quan khác?
A. Sắt (Iron).
B. Đồng (Copper).
C. Glycogen.
D. Alpha-1-antitrypsin.

Câu 7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một biến chứng thường gặp của xơ gan mất bù?
A. Tăng sản nốt khu trú (Focal Nodular Hyperplasia).
B. Cổ trướng và phù chi dưới.
C. Bệnh não gan (Hepatic encephalopathy).
D. Giãn tĩnh mạch thực quản.

Câu 8. Thể Councilman (Councilman body) trong viêm gan cấp là hình ảnh vi thể của hiện tượng nào?
A. Một tế bào gan thoái hóa mỡ.
B. Một đại thực bào chứa đầy hemosiderin.
C. Một tế bào gan chết theo chương trình (apoptosis).
D. Một cụm tế bào viêm lympho.

Câu 9. Một khối u gan lành tính, thường có sẹo xơ trung tâm hình sao trên hình ảnh đại thể và vi thể, là đặc điểm của?
A. U tuyến tế bào gan (Hepatic adenoma).
B. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).
C. Tăng sản nốt khu trú (Focal Nodular Hyperplasia).
D. U máu thể hang (Cavernous hemangioma).

Câu 10. Sự hiện diện của các nang lympho (lymphoid follicles) trong khoảng cửa là một dấu hiệu vi thể thường thấy trong bệnh lý nào?
A. Viêm gan virus C mạn tính.
B. Viêm gan do thuốc.
C. Viêm gan do rượu cấp.
D. Viêm gan virus B mạn tính.

Câu 11. Xơ gan vi nốt (micronodular cirrhosis) thường có các nốt tái tạo với đường kính dưới 3mm. Nguyên nhân nào sau đây thường gây ra loại xơ gan này nhất?
A. Bệnh gan do rượu và ứ mật mạn tính.
B. Viêm gan virus B hoặc C mạn tính.
C. Bệnh Wilson giai đoạn cuối.
D. Thiếu hụt Alpha-1-antitrypsin.

Câu 12. “Hoại tử vùng 3” (Zone 3 necrosis) của tiểu thùy gan đơn (acinus) thường gặp nhất trong bối cảnh nào?
A. Tổn thương do độc tố virus tấn công trực tiếp vào tế bào gan.
B. Tình trạng ứ mật nặng gây tổn thương quanh khoảng cửa.
C. Tổn thương do thiếu oxy hoặc do một số độc chất chuyển hóa tại gan.
D. Phản ứng viêm tự miễn tập trung chủ yếu ở vùng quanh khoảng cửa.

Câu 13. Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử xơ gan do rượu, nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa. Nội soi thấy giãn lớn tĩnh mạch thực quản. Cơ chế chính gây ra biến chứng này là gì?
A. Rối loạn chức năng đông máu do gan sản xuất yếu tố đông máu giảm.
B. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa do sự hình thành các dải xơ trong gan.
C. Giảm albumin máu dẫn đến giảm áp lực keo trong lòng mạch.
D. Nhiễm trùng dịch cổ trướng gây viêm và vỡ mạch máu.

Câu 14. Trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), chất chỉ điểm khối u nào sau đây thường tăng cao trong huyết thanh và có giá trị trong theo dõi?
A. Carcinoembryonic Antigen (CEA).
B. Cancer Antigen 19-9 (CA 19-9).
C. Prostate-Specific Antigen (PSA).
D. Alpha-fetoprotein (AFP).

Câu 15. Đặc điểm vi thể nào sau đây giúp phân biệt giữa ứ mật trong gan (intrahepatic cholestasis) và ứ mật ngoài gan (extrahepatic cholestasis) trong giai đoạn sớm?
A. Ứ mật trong gan thường có sự giãn các ống mật lớn ở khoảng cửa.
B. Ứ mật ngoài gan thường đi kèm phù nề và thâm nhiễm bạch cầu trung tính quanh ống mật.
C. Ứ mật trong gan luôn có hoại tử tế bào gan vùng 3 lan tỏa.
D. Ứ mật ngoài gan không bao giờ gây ra “hồ mật” (bile lakes).

Câu 16. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) có liên quan chặt chẽ nhất với hội chứng bệnh lý nào?
A. Hội chứng Cushing do sử dụng corticoid kéo dài.
B. Hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể.
C. Hội chứng chuyển hóa (béo phì, đái tháo đường type 2, rối loạn lipid máu).
D. Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).

Câu 17. Ung thư đường mật (Cholangiocarcinoma) có nguồn gốc từ loại tế bào nào?
A. Tế bào biểu mô lót đường mật.
B. Tế bào gan (Hepatocyte).
C. Tế bào nội mô mạch máu (Endothelial cell).
D. Tế bào Kupffer của hệ võng nội mô.

Câu 18. Tình trạng “viêm gan giao diện” (interface hepatitis) mô tả tổn thương gì?
A. Tế bào viêm tập trung bên trong lòng các xoang gan.
B. Tế bào viêm thâm nhập và phá hủy các tế bào gan ở rìa tiểu thùy.
C. Bạch cầu trung tính thâm nhập vào thành ống mật.
D. Đại thực bào tập trung quanh vùng hoại tử trung tâm tiểu thùy.

Câu 19. Trong bệnh ứ sắt di truyền (Hemochromatosis), sắt (dưới dạng hemosiderin) ưu tiên lắng đọng ở vị trí nào trong giai đoạn đầu?
A. Trong tế bào Kupffer và đại thực bào ở khoảng cửa.
B. Trong tế bào biểu mô ống mật.
C. Trong tế bào gan ở vùng quanh khoảng cửa (vùng 1).
D. Trong tế bào nội mô của xoang gan.

Câu 20. U tuyến tế bào gan (Hepatic adenoma) là một khối u lành tính nhưng có nguy cơ biến chứng thành ác tính hoặc vỡ gây xuất huyết. Yếu tố nguy cơ chính liên quan đến sự phát triển của u này là gì?
A. Nhiễm virus viêm gan B mạn tính.
B. Lạm dụng rượu trong thời gian dài.
C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống chứa estrogen.
D. Tiếp xúc với độc tố aflatoxin từ nấm mốc.

Câu 21. Sự khác biệt cơ bản giữa viêm gan cấp và viêm gan mạn trên mô học là gì?
A. Viêm gan cấp có hoại tử tế bào gan, còn viêm gan mạn thì không.
B. Viêm gan mạn đặc trưng bởi sự hiện diện của xơ hóa, thường bắt đầu từ khoảng cửa.
C. Viêm gan cấp luôn do virus gây ra, còn viêm gan mạn do các nguyên nhân khác.
D. Viêm gan cấp có thâm nhiễm lympho bào, còn viêm gan mạn có thâm nhiễm bạch cầu trung tính.

Câu 22. Trong các loại virus viêm gan, loại nào cần sự đồng nhiễm với virus viêm gan B để có thể nhân lên và gây bệnh?
A. Virus viêm gan C (HCV).
B. Virus viêm gan A (HAV).
C. Virus viêm gan D (HDV).
D. Virus viêm gan E (HEV).

Câu 23. Mô tả nào sau đây phù hợp nhất với hình ảnh vi thể của xơ gan mật nguyên phát (Primary Biliary Cholangitis – PBC)?
A. Tổn thương viêm u hạt phá hủy các ống mật nhỏ và trung bình trong khoảng cửa.
B. Sự giãn lớn các ống mật ngoài gan kèm theo xơ hóa quanh ống mật.
C. Lắng đọng đồng trong tế bào gan ở vùng quanh tĩnh mạch trung tâm.
D. Thâm nhiễm mỡ lan tỏa kèm sự hình thành thể Mallory-Denk.

Câu 24. Đâu là đặc điểm của Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) thể xơ dẹt (Fibrolamellar variant) so với thể kinh điển?
A. Thường xảy ra ở người trẻ, không có tiền sử xơ gan và có tiên lượng tốt hơn.
B. Luôn liên quan đến nhiễm virus viêm gan C và có nồng độ AFP rất cao.
C. Có nguồn gốc từ tế bào biểu mô đường mật thay vì tế bào gan.
D. Gồm các tế bào nhỏ, không biệt hóa, sắp xếp thành các cấu trúc tuyến.

Câu 25. Sự biến đổi từ gan nhiễm mỡ đơn thuần (steatosis) thành viêm gan nhiễm mỡ (steatohepatitis – NASH) được đánh dấu bằng sự xuất hiện của tổn thương nào?
A. Chỉ có sự gia tăng số lượng các hạt mỡ trong tế bào gan.
B. Sự xơ hóa lan tỏa và hình thành các nốt tái tạo.
C. Sự xuất hiện của viêm và tổn thương thoái hóa (ballooning) của tế bào gan.
D. Sự ứ mật nặng trong các tiểu quản mật.

Câu 26. Một bệnh nhân bị suy tim phải mạn tính có thể dẫn đến hình ảnh “gan hạt cau” (nutmeg liver) trên đại thể. Tổn thương vi thể tương ứng là gì?
A. Hoại tử và xung huyết ở vùng trung tâm tiểu thùy (vùng 3).
B. Viêm mạn tính và xơ hóa ở các khoảng cửa (vùng 1).
C. Thâm nhiễm mỡ lan tỏa ở toàn bộ tiểu thùy gan.
D. Sự tăng sinh của các ống mật nhỏ ở chu vi tiểu thùy.

Câu 27. Hội chứng Budd-Chiari là một tình trạng hiếm gặp gây tắc nghẽn dòng máu chảy ra khỏi gan. Vị trí tắc nghẽn nằm ở đâu?
A. Tĩnh mạch cửa.
B. Động mạch gan.
C. Các tĩnh mạch trên gan.
D. Các xoang gan (sinusoids).

Câu 28. Trong thiếu hụt Alpha-1-antitrypsin, tổn thương gan là do:
A. Sự tích tụ các phân tử AAT bất thường, gấp cuộn sai trong lưới nội chất của tế bào gan.
B. Hoạt động không bị ức chế của protease (elastase) phá hủy mô liên kết trong gan.
C. Phản ứng tự miễn tấn công vào các tế bào gan chứa AAT bình thường.
D. Sự lắng đọng sắt thứ phát do tăng hấp thu từ ruột.

Câu 29. Một mảnh sinh thiết gan cho thấy các cấu trúc u bao gồm các mạch máu có thành mỏng, giãn rộng, lót bởi một lớp tế bào nội mô dẹt và không có mô đệm gan bình thường xen kẽ. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
A. U tuyến tế bào gan (Hepatic adenoma).
B. Tăng sản nốt khu trú (Focal Nodular Hyperplasia).
C. U máu thể hang (Cavernous hemangioma).
D. Ung thư mạch máu (Angiosarcoma).

Câu 30. Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định và phân độ, giai đoạn của hầu hết các bệnh gan mạn tính (như viêm gan mạn, NAFLD) là gì?
A. Xét nghiệm chức năng gan (AST, ALT, GGT).
B. Siêu âm đàn hồi mô gan (Fibroscan).
C. Chẩn đoán hình ảnh (CT scan hoặc MRI có cản quang).
D. Sinh thiết gan và xét nghiệm mô bệnh học. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: