Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh – Phần Mềm

Năm thi: 2024
Môn học: Giải phẫu bệnh
Trường: Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (PNTU)
Người ra đề: ThS.BS. Lê Văn Dũng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y (năm 3–4)
Năm thi: 2024
Môn học: Giải phẫu bệnh
Trường: Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (PNTU)
Người ra đề: ThS.BS. Lê Văn Dũng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y (năm 3–4)
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh – Phần Mềm là dạng đề ôn tập thuộc học phần Giải phẫu bệnh, được giảng dạy trong chương trình đào tạo ngành Y tại Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (PNTU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS.BS. Lê Văn Dũng – giảng viên Bộ môn Giải phẫu bệnh, với trọng tâm là các tổn thương mô học tại mô mềm như u mỡ, u xơ, sarcoma phần mềm và các viêm nhiễm đặc hiệu. Nội dung đề giúp sinh viên năm 3–4 nhận diện được hình ảnh vi thể đặc trưng, cơ chế bệnh sinh, và tiêu chuẩn phân loại u mô mềm theo WHO.

Tài liệu đại học trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập hiệu quả dành cho sinh viên Y khoa trước các kỳ kiểm tra học phần. Mỗi câu hỏi đều có đáp án chính xác kèm lời giải chi tiết, giúp người học hiểu rõ từng dạng tổn thương mô học và ứng dụng trong thực hành lâm sàng. Với giao diện luyện tập thân thiện, dễ theo dõi tiến độ học tập và làm lại nhiều lần, sinh viên có thể củng cố kiến thức chuyên đề giải phẫu bệnh một cách toàn diện và bài bản.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh – Phần Mềm

Câu 1. Đặc điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mô tả một khối u phần mềm lành tính trên phương diện đại thể?
A. U thường có ranh giới không rõ và xâm lấn mô xung quanh.
B. U có bề mặt cắt thường thấy vùng hoại tử và xuất huyết.
C. U thường có vỏ bao rõ, di động tốt so với cấu trúc lân cận.
D. U phát triển nhanh, gây chèn ép và phá hủy cấu trúc thần kinh.

Câu 2. Loại u phần mềm lành tính nào là phổ biến nhất ở người trưởng thành?
A. U cơ trơn (Leiomyoma)
B. U xơ (Fibroma)
C. U mỡ (Lipoma)
D. U bao hoạt dịch (Synovioma)

Câu 3. Trên hình ảnh vi thể, u mỡ (lipoma) điển hình được cấu tạo bởi:
A. Các nguyên bào mỡ đa hình thái và tăng sinh mạch máu bất thường.
B. Các tế bào cơ trơn hình thoi xếp thành bó, không có nhân chia.
C. Các tế bào sợi non tăng sinh mạnh mẽ và sắp xếp hỗn loạn.
D. Các tế bào mỡ trưởng thành, có kích thước đồng đều và không có bất thường.

Câu 4. U cơ trơn (leiomyoma) có nguồn gốc từ loại tế bào nào sau đây?
A. Tế bào cơ vân
B. Tế bào cơ trơn
C. Tế bào nguyên sợi
D. Tế bào nội mô mạch máu

Câu 5. U máu (Hemangioma) ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường gặp nhất ở vị trí nào?
A. Da và gan
B. Xương và phổi
C. Não và màng não
D. Cơ và gân

Câu 6. Về mặt vi thể, đặc điểm chính để chẩn đoán u máu mao mạch (capillary hemangioma) là gì?
A. Các khoang mạch lớn, chứa đầy hồng cầu, lót bởi tế bào nội mô dẹt.
B. Các tế bào hình thoi ác tính tăng sinh quanh các khe mạch tân tạo.
C. Sự tăng sinh của các mạch máu nhỏ có kích thước tương tự mao mạch.
D. Sự xâm nhập của các tế bào viêm đơn nhân quanh các mạch máu.

Câu 7. Thuật ngữ “Sarcom” được sử dụng để chỉ loại u nào sau đây?
A. U ác tính có nguồn gốc từ biểu mô phủ.
B. U ác tính có nguồn gốc từ mô liên kết (trung mô).
C. U lành tính có nguồn gốc từ tế bào thần kinh.
D. U có nguồn gốc từ tế bào mầm ở tuyến sinh dục.

Câu 8. Tiêu chuẩn quan trọng nhất để phân biệt sarcom cơ trơn (leiomyosarcoma) với u cơ trơn (leiomyoma) là gì?
A. Kích thước của khối u trên 5 cm.
B. Vị trí của khối u ở trong ổ bụng.
C. Mật độ tế bào trong khối u cao.
D. Sự hiện diện của hoại tử và hoạt động phân bào.

Câu 9. Hình ảnh vi thể kinh điển “xương cá” (herringbone pattern) là đặc trưng của loại sarcom nào?
A. Sarcom xơ (Fibrosarcoma)
B. Sarcom mỡ (Liposarcoma)
C. Sarcom cơ vân (Rhabdomyosarcoma)
D. Sarcom bao hoạt dịch (Synovial sarcoma)

Câu 10. Nguyên bào cơ vân (rhabdomyoblast) là tế bào đặc trưng cho chẩn đoán của u nào sau đây?
A. U cơ trơn lành tính
B. U cơ vân lành tính
C. Sarcom cơ vân
D. Sarcom cơ trơn

Câu 11. Một khối u dưới da, phát triển chậm, xâm nhiễm tại chỗ nhưng hiếm khi di căn xa, vi thể có hình ảnh các tế bào hình thoi xếp xoáy lốc (storiform). Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
A. U xơ lành tính
B. U xơ bì nhô (Dermatofibrosarcoma protuberans – DFSP)
C. Sarcom xơ độ ác tính cao
D. U mỡ đa hình thái

Câu 12. Hóa mô miễn dịch (HMMD) là một công cụ chẩn đoán quan trọng trong bệnh học u phần mềm. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?
A. Đánh giá mức độ đột biến gen trong tế bào u.
B. Xác định kích thước và ranh giới của khối u.
C. Đếm số lượng mạch máu tân tạo trong khối u.
D. Nhận diện các protein đặc hiệu để xác định nguồn gốc tế bào.

Câu 13. Tế bào đặc trưng cho sarcom mỡ (liposarcoma) được gọi là gì?
A. Nguyên bào mỡ (Lipoblast)
B. Tế bào xốp (Foam cell)
C. Tế bào Touton
D. Tế bào Langerhans

Câu 14. Bệnh lý nào sau đây có liên quan mật thiết đến sự phát triển của u ác tính vỏ bọc thần kinh ngoại biên (MPNST)?
A. Hội chứng Li-Fraumeni
B. Bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP)
C. Bệnh u xơ thần kinh type 1 (NF1)
D. Hội chứng Gardner

Câu 15. Dấu ấn hóa mô miễn dịch nào sau đây dương tính mạnh và đặc hiệu cho các u có nguồn gốc cơ (cơ trơn và cơ vân)?
A. Desmin
B. S-100
C. CD34
D. Cytokeratin

Câu 16. Sarcom cơ vân (Rhabdomyosarcoma) là loại sarcom phần mềm thường gặp nhất ở nhóm tuổi nào?
A. Thanh thiếu niên (15-25 tuổi)
B. Người trưởng thành (30-50 tuổi)
C. Người cao tuổi (> 60 tuổi)
D. Trẻ em (< 15 tuổi)

Câu 17. U xơ dạng xâm nhập (Desmoid tumor) được xếp vào nhóm nào theo phân loại của WHO?
A. U lành tính
B. U giáp biên ác tính tại chỗ
C. Sarcom độ mô học thấp
D. Sarcom độ mô học cao

Câu 18. Đặc điểm vi thể của sarcom bao hoạt dịch (synovial sarcoma) thể hai pha (biphasic) là gì?
A. Chỉ bao gồm các tế bào hình thoi đồng dạng.
B. Gồm các tế bào mỡ và nguyên bào mỡ.
C. Gồm thành phần tế bào hình thoi và thành phần dạng biểu mô.
D. Gồm các tế bào cơ vân non ở các giai đoạn biệt hóa.

Câu 19. Dấu ấn hóa mô miễn dịch S-100 thường dương tính trong các khối u có nguồn gốc từ đâu?
A. Tế bào thần kinh và tế bào Schwann
B. Tế bào nội mô mạch máu
C. Tế bào biểu mô tuyến
D. Tế bào cơ trơn thành mạch

Câu 20. Để phân biệt sarcom mỡ biệt hóa tốt (well-differentiated liposarcoma) với u mỡ (lipoma) trong các trường hợp khó, kỹ thuật nào sau đây có giá trị chẩn đoán cao?
A. Nhuộm PAS để tìm glycogen.
B. Xét nghiệm khuếch đại gen MDM2.
C. Nhuộm Xanh Alcian tìm chất nhầy.
D. Xét nghiệm đột biến gen BRAF V600E.

Câu 21. Chuyển vị nhiễm sắc thể t(X;18) (SS18-SSX) là dấu hiệu phân tử đặc trưng cho loại sarcom nào?
A. Sarcom Ewing
B. Sarcom cơ vân thể phế nang
C. Sarcom sụn trung mô
D. Sarcom bao hoạt dịch

Câu 22. Một bệnh nhân nam 60 tuổi có khối u lớn, không đau ở sau phúc mạc. Sinh thiết thấy hình ảnh các tế bào mỡ trưởng thành xen kẽ các tế bào đệm không điển hình, nhân lớn, tăng sắc. HMMD cho thấy MDM2 (+). Chẩn đoán phù hợp nhất là:
A. Sarcom mỡ biệt hóa tốt/U mỡ không điển hình
B. U mỡ lành tính có thoái hóa
C. Sarcom mỡ nhầy
D. Sarcom mỡ đa hình thái

Câu 23. Các dấu ấn hóa mô miễn dịch nào có độ đặc hiệu cao nhất cho chẩn đoán xác định sarcom cơ vân?
A. Desmin và Caldesmon
B. Actin cơ trơn (SMA) và S-100
C. Myogenin và MyoD1
D. CD34 và CD31

Câu 24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong hệ thống phân độ mô học (grading) của hầu hết các loại sarcom phần mềm?
A. Tuổi và giới tính của bệnh nhân.
B. Mức độ biệt hóa, chỉ số phân bào và mức độ hoại tử.
C. Vị trí giải phẫu của khối u (nông hay sâu).
D. Sự biểu hiện của dấu ấn p53 trên hóa mô miễn dịch.

Câu 25. Sự hiện diện của hoại tử trong một khối u sarcom phần mềm thường gợi ý điều gì về tiên lượng?
A. U đáp ứng tốt với hóa trị liệu.
B. U có nguồn gốc từ mạch máu.
C. U có tốc độ phát triển chậm.
D. U có độ ác tính cao và tiên lượng xấu hơn.

Câu 26. Sarcom cơ vân thể phế nang (alveolar rhabdomyosarcoma) thường liên quan đến chuyển vị gen nào?
A. PAX3-FOXO1 hoặc PAX7-FOXO1
B. EWS-FLI1
C. SS18-SSX1/2
D. FUS-DDIT3

Câu 27. Dấu ấn CD34 dương tính trong nhiều loại u, nhưng khi kết hợp với hình ảnh vi thể các tế bào hình thoi xếp lớp dạng “vỏ hành” (storiform-pinwheel) ở lớp bì sâu và mô dưới da thì gợi ý mạnh mẽ đến chẩn đoán nào?
A. U cơ trơn mạch máu
B. U sợi thần kinh
C. U xơ bì nhô (DFSP)
D. U xơ đơn độc

Câu 28. Trong chẩn đoán phân biệt một u trung mô hình thoi ở đường tiêu hóa, dấu ấn nào sau đây là quan trọng nhất để xác định u mô đệm đường tiêu hóa (GIST)?
A. Desmin
B. CD117 (c-KIT)
C. S-100
D. Cytokeratin

Câu 29. Sarcom mỡ nhầy (myxoid liposarcoma) đặc trưng bởi hình ảnh vi thể có nhiều chất nền dạng nhầy, các nguyên bào mỡ dạng “nhẫn ký” và một mạng lưới mạch máu đặc trưng hình gì?
A. Mạng lưới mao mạch dạng “chân gà” (crow’s feet)
B. Các mạch máu dạng sừng hươu (staghorn)
C. Các khe mạch giống xoang (sinusoid-like)
D. Mạch máu có thành hyalin hóa dày

Câu 30. Chuyển vị đặc hiệu t(12;16)(q13;p11) tạo ra gen dung hợp FUS-DDIT3 là xét nghiệm phân tử xác định cho loại sarcom nào?
A. Sarcom Ewing
B. Sarcom sụn ngoài xương
C. Sarcom cơ vân thể phế nang
D. Sarcom mỡ nhầy/tròn bào 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: