Trắc Nghiệm Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu Chương 4 là bộ đề ôn tập thiết yếu dành cho chương 4 của môn Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu, thuộc chương trình Công nghệ Thông tin tại Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH). Đề thi được xây dựng bởi ThS. Lê Minh Thắng, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – HUTECH, năm 2024. Nội dung bộ đề tập trung vào các chủ đề trọng điểm của chương 4 như kiểm soát giao dịch, các phương pháp đảm bảo tính nhất quán và an toàn dữ liệu, cơ chế khóa và phục hồi dữ liệu trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, giúp sinh viên hiểu sâu và ứng dụng tốt trong thực tế.
Trắc Nghiệm Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu trên dethitracnghiem.vn là bộ đề trắc nghiệm đại học hỗ trợ sinh viên HUTECH và các trường đại học khác luyện tập, tự kiểm tra và củng cố kiến thức vững chắc về hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Các câu hỏi đa dạng, phân loại theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao, kèm đáp án cùng giải thích chi tiết giúp sinh viên nhận diện điểm mạnh – điểm yếu và tự tin chuẩn bị cho các kỳ thi học phần. Đây là tài liệu trắc nghiệm đại học hữu ích dành cho quá trình ôn tập chương 4 của môn học này.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu SQL Đại học HUTECH
Câu 1. Trong một sơ đồ ER, một hình thoi (diamond) có nhãn “Giảng Dạy” kết nối hai hình chữ nhật “Giáo Viên” và “Lớp Học”. Ký hiệu này biểu diễn cho điều gì trong thế giới thực?
A. Một thuộc tính đa trị của cả Giáo Viên và Lớp Học.
B. Một mối kết hợp hoặc mối quan hệ tồn tại giữa các thực thể Giáo Viên và Lớp Học.
C. Một thực thể yếu phụ thuộc vào cả hai thực thể Giáo Viên và Lớp Học.
D. Một siêu lớp chung cho cả hai thực thể Giáo Viên và Lớp Học.
Câu 2. Khi thiết kế CSDL cho một nhà xuất bản, thuộc tính TacGia của một cuốn SACH ban đầu được xác định là một thuộc tính đơn. Tuy nhiên, sau đó người ta nhận thấy một cuốn sách có thể có nhiều tác giả. Cách tiếp cận nào là đúng đắn nhất để mô hình hóa lại thuộc tính TacGia trong mô hình ER?
A. Thay đổi TacGia thành một thuộc tính dạng phức hợp (composite attribute).
B. Mô hình hóa TacGia thành thuộc tính đa trị hoặc tạo thực thể TACGIA mới và quan hệ N-N.
C. Giữ nguyên và lưu nhiều tên tác giả trong một chuỗi, phân tách bởi dấu phẩy.
D. Biến TacGia thành một thuộc tính có thể suy dẫn được (derived attribute).
Câu 3. Một đường kẻ đôi nối từ một loại thực thể HOADON đến mối quan hệ CO với loại thực thể CHITIET_HOADON. Ràng buộc này được gọi là “sự tham gia toàn phần” (total participation). Ý nghĩa nghiệp vụ của nó là gì?
A. Mọi chi tiết hóa đơn được tạo ra phải thuộc về ít nhất một hóa đơn.
B. Mọi hóa đơn phải có ít nhất một chi tiết; một hóa đơn không thể tồn tại một mình.
C. Mối quan hệ giữa Hóa Đơn và Chi Tiết Hóa Đơn phải là một mối quan hệ một-một.
D. Thực thể HOADON là một thực thể yếu phụ thuộc vào thực thể CHITIET_HOADON.
Câu 4. Trong mô hình ER, một thuộc tính được gạch dưới (ví dụ: MaSV) đại diện cho điều gì?
A. Một thuộc tính khóa được chọn làm định danh chính để phân biệt các thực thể.
B. Một thuộc tính bắt buộc phải có giá trị và không được phép chứa giá trị NULL.
C. Một thuộc tính đa trị, có thể chứa nhiều hơn một giá trị cho một thực thể.
D. Một thuộc tính chỉ có thể được đọc, không thể cập nhật hay thay đổi giá trị.
Câu 5. Khi ánh xạ một thuộc tính đa trị (multivalued attribute), ví dụ như SoDienThoai của NHANVIEN, sang mô hình quan hệ, phương pháp chuẩn tắc là gì?
A. Tạo ra nhiều cột trong bảng NHANVIEN như SoDienThoai1, SoDienThoai2,…
B. Bỏ qua hoàn toàn thuộc tính này vì mô hình quan hệ không hỗ trợ trực tiếp.
C. Tạo một bảng mới (ví dụ: SODT_NHANVIEN) chứa khóa chính của NHANVIEN và cột SoDienThoai.
D. Lưu tất cả các số điện thoại vào một cột VARCHAR, cách nhau bởi dấu phẩy.
Câu 6. Quy tắc ánh xạ một mối quan hệ hai ngôi nhiều-nhiều (M-N) từ mô hình ER sang mô hình quan hệ là gì?
A. Thêm khóa chính của thực thể bên ‘M’ vào làm khóa ngoại cho thực thể bên ‘N’.
B. Tạo một quan hệ (bảng) mới, có khóa chính là tổ hợp các khóa ngoại từ các thực thể tham gia.
C. Thực hiện việc hợp nhất hai thực thể tham gia thành một bảng duy nhất.
D. Chọn một trong hai thực thể để chứa khóa ngoại của thực thể còn lại.
Câu 7. Một thực thể “Phòng” trong một “Tòa Nhà” chỉ có ý nghĩa và chỉ có thể được xác định duy nhất khi đi kèm với thông tin của Tòa Nhà chứa nó. Trong mô hình ER, “Phòng” nên được mô hình hóa như thế nào?
A. Một thực thể thông thường có mối quan hệ một-nhiều với thực thể “Tòa Nhà”.
B. Một thực thể yếu, với “Tòa Nhà” là thực thể chủ và có mối quan hệ định danh.
C. Một thuộc tính dạng phức hợp (composite attribute) của thực thể “Tòa Nhà”.
D. Một chuyên biệt hóa (specialization) của thực thể “Tòa Nhà”.
Câu 8. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một “thuộc tính phức hợp” (composite attribute) và một “thuộc tính đơn” (simple attribute)?
A. Thuộc tính phức hợp có thể có nhiều giá trị, trong khi thuộc tính đơn thì không.
B. Thuộc tính phức hợp có thể phân rã thành các thành phần con, thuộc tính đơn thì không.
C. Thuộc tính đơn luôn luôn là một phần của khóa chính trong một thực thể.
D. Chỉ có thuộc tính phức hợp mới được phép chứa các giá trị NULL.
Câu 9. Trong mô hình EER, một mối quan hệ “ISA” (là một loại của) được dùng để biểu diễn khái niệm gì?
A. Mối quan hệ kết hợp (Aggregation).
B. Mối quan hệ định danh một thực thể yếu.
C. Mối quan hệ đệ quy trên cùng một thực thể.
D. Chuyên biệt hóa và Tổng quát hóa.
Câu 10. Trong một lược đồ EER, giả sử NHANVIEN là siêu lớp và KYSU, KETOAN là các lớp con. Một ràng buộc “disjoint” (loại trừ) trên sự chuyên biệt hóa này có nghĩa là gì?
A. Một nhân viên bắt buộc phải là một kỹ sư hoặc là một kế toán.
B. Một nhân viên chỉ có thể là kỹ sư hoặc kế toán, không thể là cả hai cùng lúc.
C. Có những nhân viên không phải là kỹ sư cũng không phải là kế toán.
D. Tất cả các kỹ sư và kế toán trong công ty đều được coi là nhân viên.
Câu 11. Khi ánh xạ một mối quan hệ một-nhiều (1-N) giữa PHONGBAN (bên 1) và NHANVIEN (bên N), phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất là gì?
A. Thêm khóa chính của PHONGBAN vào bảng NHANVIEN làm khóa ngoại.
B. Thêm khóa chính của NHANVIEN vào bảng PHONGBAN làm khóa ngoại.
C. Tạo ra một bảng trung gian riêng biệt cho mối quan hệ này.
D. Hợp nhất hai bảng PHONGBAN và NHANVIEN thành một bảng duy nhất.
Câu 12. Một thuộc tính ThanhTien trong hóa đơn được tính bằng cách nhân SoLuong với DonGia. Trong mô hình ER, ThanhTien nên được biểu diễn như thế nào?
A. Một thuộc tính đơn, được lưu trữ trực tiếp trong cơ sở dữ liệu.
B. Một thuộc tính đa trị, có thể chứa nhiều giá trị thành tiền khác nhau.
C. Một thuộc tính suy dẫn, vì giá trị của nó có thể được tính toán từ các thuộc tính khác.
D. Một thuộc tính khóa, được dùng để xác định duy nhất một hóa đơn.
Câu 13. Trong sơ đồ EER, một ràng buộc “total” (toàn phần) trên một sự chuyên biệt hóa (ví dụ, PHUONGTIEN là siêu lớp của OTO và XEMAY) có nghĩa là:
A. Một phương tiện có thể đồng thời vừa là ô tô vừa là xe máy.
B. Mọi thực thể PHUONGTIEN phải thuộc về ít nhất một trong các lớp con.
C. Có những phương tiện không phải là ô tô cũng không phải là xe máy.
D. Mỗi lớp con (OTO, XEMAY) phải có ít nhất một thực thể thuộc về nó.
Câu 14. Bậc (degree) của một mối quan hệ trong mô hình ER là gì?
A. Số loại thực thể tham gia vào trong mối quan hệ đó.
B. Số lượng thuộc tính mà bản thân mối quan hệ đó có.
C. Tỷ số bản số tối đa của mối quan hệ đang xét.
D. Mức độ quan trọng của mối quan hệ trong toàn bộ sơ đồ.
Câu 15. Khi ánh xạ một thực thể yếu sang mô hình quan hệ, khóa chính của bảng tương ứng sẽ được tạo như thế nào?
A. Chỉ bao gồm duy nhất khóa riêng phần (partial key) của thực thể yếu.
B. Một cột ID có giá trị tự động tăng mới được tạo ra để làm khóa chính.
C. Là một khóa phức hợp, bao gồm khóa ngoại đến thực thể chủ và khóa riêng phần.
D. Có cấu trúc giống hệt như khóa chính của thực thể chủ (owner entity).
Câu 16. Trong mô hình ER, “tỷ số bản số” (cardinality ratio) của một mối quan hệ quy định điều gì?
A. Số lượng thuộc tính tối đa mà bản thân mối quan hệ có thể có.
B. Số lượng thực thể tối đa từ một tập thực thể có thể liên kết với một thực thể khác.
C. Số lượng thực thể tối thiểu phải tham gia vào trong mối quan hệ đó.
D. Số lượng bảng sẽ được tạo ra khi thực hiện ánh xạ mối quan hệ này.
Câu 17. Xét mối quan hệ một-một (1-1) giữa GIANGVIEN và KHOA (mô tả mối quan hệ ‘Trưởng khoa’). Phương án nào sau đây là một cách ánh xạ KHÔNG hợp lệ hoặc không được khuyến khích?
A. Thêm MaGV vào bảng KHOA làm khóa ngoại và đặt ràng buộc UNIQUE.
B. Thêm MaKhoa vào bảng GIANGVIEN làm khóa ngoại và đặt ràng buộc UNIQUE.
C. Tạo một bảng thứ ba TRUONG_KHOA(MaGV, MaKhoa), vì quá cồng kềnh cho quan hệ 1-1.
D. Hợp nhất hai bảng thành một nếu sự tham gia là toàn phần ở cả hai phía.
Câu 18. Khái niệm “tổng quát hóa” (Generalization) trong mô hình EER là một quá trình:
A. Thiết kế từ dưới lên (bottom-up), nhóm các thực thể có thuộc tính chung thành một siêu lớp.
B. Thiết kế từ trên xuống (top-down), chia một thực thể thành các nhóm con chuyên biệt.
C. Biến một mối quan hệ thành một loại thực thể để tham gia vào quan hệ khác.
D. Thêm các thuộc tính mới vào một loại thực thể đã có sẵn trong mô hình.
Câu 19. Khi ánh xạ một cấu trúc chuyên biệt hóa/tổng quát hóa sang mô hình quan hệ, phương án “tạo một bảng duy nhất cho toàn bộ hệ thống phân cấp” (single table for hierarchy) phù hợp nhất khi nào?
A. Khi có nhiều lớp con và các lớp con có rất nhiều thuộc tính riêng biệt.
B. Khi sự chuyên biệt hóa là toàn phần, loại trừ và các lớp con có ít thuộc tính riêng.
C. Khi sự chuyên biệt hóa là chồng chéo (overlapping), cho phép một thực thể thuộc nhiều lớp con.
D. Khi các truy vấn thường chỉ yêu cầu dữ liệu từ một lớp con cụ thể.
Câu 20. Một mối quan hệ ba ngôi (ternary relationship) giữa GIANGVIEN, SINHVIEN, và DUAN (mô tả việc một giảng viên hướng dẫn một sinh viên trong một dự án) sẽ được ánh xạ sang mô hình quan hệ như thế nào?
A. Thêm các khóa ngoại vào cả ba bảng để liên kết chúng với nhau.
B. Chọn một trong ba bảng làm bảng chính và thêm khóa ngoại của hai bảng còn lại.
C. Tạo một bảng mới cho mối quan hệ, có khóa chính là tổ hợp của cả ba khóa ngoại.
D. Không thể ánh xạ trực tiếp và phải phân rã thành các mối quan hệ hai ngôi.
Câu 21. Sự khác biệt giữa một thực thể (entity) và một loại thực thể (entity type) là gì?
A. Thực thể là biểu diễn trên sơ đồ, còn loại thực thể là đối tượng trong thực tế.
B. Loại thực thể là khái niệm trừu tượng (ví dụ: SINHVIEN), thực thể là một thể hiện cụ thể (ví dụ: ‘Nguyễn Văn A’).
C. Loại thực thể có các thuộc tính để mô tả, trong khi thực thể thì không.
D. Chúng là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa và có thể dùng thay thế nhau.
Câu 22. Trong mô hình EER, một “lớp con chia sẻ” (shared subclass) hay “lớp con hợp” (union type/category) được sử dụng để làm gì?
A. Để mô hình hóa một lớp con có nhiều hơn một siêu lớp từ các loại thực thể khác nhau.
B. Để biểu diễn một lớp con thuộc về một hệ thống phân cấp chồng chéo (overlapping).
C. Để chỉ một lớp con có thể được chuyên biệt hóa thành các lớp con khác nữa.
D. Đây là một tên gọi khác được sử dụng cho một thực thể yếu trong mô hình.
Câu 23. Tại sao cần phải xác định khóa chính (primary key) cho mỗi thực thể trong giai đoạn thiết kế khái niệm?
A. Để quyết định cách thức lưu trữ vật lý của thực thể đó trên đĩa cứng.
B. Vì khóa chính là nền tảng để nhận dạng duy nhất thực thể và thiết lập mối quan hệ.
C. Vì quy tắc của mô hình ER yêu cầu mọi thuộc tính phải được gạch dưới.
D. Để tối ưu hóa tất cả các câu truy vấn sẽ được viết ra trong tương lai.
Câu 24. Trong bước thiết kế cơ sở dữ liệu, giai đoạn “thiết kế logic” (logical design) tập trung vào việc gì?
A. Thu thập và phân tích các yêu cầu của người dùng cuối và các bên liên quan.
B. Quyết định hệ quản trị CSDL cụ thể sẽ sử dụng (ví dụ: Oracle, SQL Server).
C. Ánh xạ lược đồ khái niệm (ER) sang một mô hình dữ liệu cụ thể (ví dụ: mô hình quan hệ).
D. Quyết định cấu trúc lưu trữ vật lý, tổ chức tệp và các loại chỉ mục.
Câu 25. Một thuộc tính của một mối quan hệ (ví dụ: thuộc tính NgayDangKy của mối quan hệ DangKy giữa SinhVien và MonHoc) nên được đặt ở đâu khi ánh xạ sang mô hình quan hệ?
A. Đặt thuộc tính này vào trong bảng SinhVien.
B. Đặt thuộc tính này vào trong bảng MonHoc.
C. Đặt thuộc tính này vào trong bảng mới được tạo ra cho mối quan hệ DangKy.
D. Thuộc tính này sẽ bị loại bỏ hoàn toàn trong quá trình ánh xạ sang mô hình quan hệ.
Câu 26. Điều gì phân biệt một mối quan hệ kết hợp (Aggregation) với một mối quan hệ thông thường trong mô hình ER?
A. Aggregation chỉ được sử dụng cho các mối quan hệ có bậc từ ba trở lên.
B. Aggregation cho phép xem một mối quan hệ như một thực thể trừu tượng cấp cao hơn.
C. Aggregation là một cách khác được sử dụng để biểu diễn một thực thể yếu.
D. Aggregation chỉ có thể áp dụng cho các mối quan hệ đệ quy trên cùng một thực thể.
Câu 27. Một sinh viên nói rằng “Mọi mối quan hệ 1-1 đều nên được hợp nhất thành một bảng duy nhất để tiết kiệm không gian”. Tại sao phát biểu này không phải lúc nào cũng đúng?
A. Vì việc hợp nhất hai bảng sẽ vi phạm dạng chuẩn 3NF của cơ sở dữ liệu.
B. Vì nếu một trong hai phía có sự tham gia một phần, việc hợp nhất sẽ tạo ra nhiều giá trị NULL.
C. Vì các phép nối trên một bảng duy nhất luôn chậm hơn trên hai bảng riêng biệt.
D. Vì không thể tạo ra được khóa chính trên một bảng dữ liệu được hợp nhất.
Câu 28. “Ràng buộc toàn vẹn do người dùng định nghĩa” (user-defined integrity constraint) là gì trong bối cảnh thiết kế?
A. Chính là các ràng buộc khóa chính và ràng buộc khóa ngoại trong cơ sở dữ liệu.
B. Một quy tắc đảm bảo rằng tất cả các thuộc tính phải là nguyên tử (atomic).
C. Một quy tắc nghiệp vụ đặc thù không được bao hàm bởi các ràng buộc cấu trúc cơ bản.
D. Một ràng buộc chỉ có hiệu lực và áp dụng cho một người dùng cụ thể.
Câu 29. Thiết kế cơ sở dữ liệu là một quá trình lặp đi lặp lại. Điều này có nghĩa là gì?
A. Phải thực hiện lặp lại các bước thiết kế cho mỗi bảng trong cơ sở dữ liệu.
B. Nhà thiết kế có thể phải quay lại các bước trước đó để tinh chỉnh và sửa đổi lược đồ.
C. Quá trình thiết kế sẽ tự động lặp lại cho đến khi không còn lỗi nào.
D. Mỗi bước trong quy trình thiết kế phải được thực hiện nhiều lần để đảm bảo chính xác.
Câu 30. Khi phân tích yêu cầu, việc xác định “danh từ” trong các tài liệu mô tả thường giúp tìm ra các đối tượng nào trong mô hình ER?
A. Các mối quan hệ (relationships).
B. Các thuộc tính (attributes).
C. Các ràng buộc (constraints).
D. Các loại thực thể (entity types).