Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán – Chương 1 là dạng đề ôn tập thuộc chương đầu tiên trong học phần Thị trường chứng khoán, được giảng dạy trong chương trình đào tạo ngành Tài chính – Ngân hàng tại Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thành Trung – giảng viên Khoa Ngân hàng, tập trung vào các khái niệm cơ bản như định nghĩa thị trường chứng khoán, vai trò và chức năng của thị trường, các chủ thể tham gia, cấu trúc thị trường sơ cấp và thứ cấp, đồng thời giới thiệu các loại chứng khoán phổ biến như cổ phiếu và trái phiếu. Đây là nền tảng lý thuyết quan trọng giúp sinh viên hiểu rõ bức tranh tổng quan về thị trường tài chính.
Đề ôn tập đại học trên nền tảng dethitracnghiem.vn cung cấp hệ thống câu hỏi chuẩn hóa theo nội dung bài giảng, kèm theo đáp án chính xác và giải thích rõ ràng. Tài liệu giúp sinh viên nắm chắc lý thuyết nền và vận dụng tốt vào các chương tiếp theo trong môn học thị trường chứng khoán. Giao diện luyện tập thân thiện, hỗ trợ lưu đề, làm bài không giới hạn và theo dõi tiến trình học tập thông qua biểu đồ cá nhân, giúp tối ưu hóa quá trình ôn luyện cho kỳ thi giữa kỳ hoặc cuối học phần.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán – Chương 1
Câu 1. Mục đích chính của một công ty khi phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) là gì?
A. Để huy động vốn chủ sở hữu dài hạn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
B. Để tăng uy tín của ban giám đốc trên thương trường.
C. Để thực hiện nghĩa vụ tái cấu trúc theo yêu cầu của chính phủ.
D. Để chuyển đổi hình thức sở hữu từ tư nhân sang nhà nước.
Câu 2. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của cổ phiếu thường?
A. Là một công cụ nợ mà công ty phải hoàn trả cho nhà đầu tư.
B. Là một chứng chỉ xác nhận quyền hưởng lợi tức cố định hàng năm.
C. Là một bằng chứng xác nhận quyền sở hữu một phần của công ty cổ phần.
D. Là một hợp đồng cho vay vốn giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Câu 3. “Tính thanh khoản” của một cổ phiếu trên thị trường chứng khoán có nghĩa là gì?
A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao và ổn định cho nhà đầu tư.
B. Khả năng cổ phiếu được mua hoặc bán nhanh chóng mà ít ảnh hưởng đến giá.
C. Mức độ biến động giá của cổ phiếu trong một phiên giao dịch.
D. Tổng giá trị vốn hóa của công ty phát hành cổ phiếu đó.
Câu 4. Thị trường chứng khoán được coi là “phong vũ biểu” của nền kinh tế vì:
A. Nó quyết định trực tiếp đến tỷ lệ lạm phát và lãi suất của quốc gia.
B. Nó phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về sức khỏe và triển vọng của các doanh nghiệp.
C. Nó là nơi duy nhất để chính phủ thực hiện các chính sách tài khóa.
D. Nó đảm bảo mọi doanh nghiệp niêm yết đều hoạt động có lãi.
Câu 5. Chức năng quan trọng nhất của thị trường chứng khoán đối với nền kinh tế là gì?
A. Cung cấp một kênh huy động và phân bổ vốn hiệu quả.
B. Đảm bảo giá cả mọi hàng hóa, dịch vụ luôn ở mức ổn định.
C. Giúp chính phủ kiểm soát hoạt động của các doanh nghiệp tư nhân.
D. Tạo ra công việc cho các chuyên gia phân tích tài chính.
Câu 6. Đối tượng nào sau đây được xem là nhà phát hành trên thị trường chứng khoán?
A. Một nhà đầu tư cá nhân mua 1.000 cổ phiếu FPT.
B. Một công ty chứng khoán thực hiện lệnh môi giới cho khách hàng.
C. Một tập đoàn chuẩn bị phát hành thêm cổ phiếu để xây nhà máy mới.
D. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép cho một đợt chào bán.
Câu 7. Cổ đông sở hữu cổ phiếu thường có quyền lợi cơ bản nào sau đây?
A. Nhận cổ tức cố định hàng năm không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh.
B. Được ưu tiên nhận lại vốn góp khi công ty giải thể hoặc phá sản.
C. Yêu cầu công ty mua lại cổ phiếu của mình bất cứ lúc nào.
D. Được quyền biểu quyết đối với các quyết định quan trọng của công ty.
Câu 8. Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) trên thị trường chứng khoán là loại rủi ro:
A. Chỉ ảnh hưởng đến một ngành hoặc một công ty cụ thể.
B. Có thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Bắt nguồn từ các yếu tố vĩ mô như khủng hoảng kinh tế, thay đổi chính sách.
D. Liên quan đến việc quản lý nội bộ yếu kém của doanh nghiệp.
Câu 9. Hoạt động nào sau đây diễn ra trên thị trường chứng khoán sơ cấp?
A. Nhà đầu tư A bán 500 cổ phiếu VNM cho nhà đầu tư B qua sàn HOSE.
B. Ngân hàng Vietcombank chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
C. Quỹ đầu tư Dragon Capital mua vào một lượng lớn cổ phiếu HPG.
D. Một công ty chứng khoán thực hiện nghiệp vụ tự doanh.
Câu 10. Đặc điểm nào là của thị trường chứng khoán thứ cấp?
A. Làm tăng vốn chủ sở hữu trực tiếp cho doanh nghiệp phát hành.
B. Giá chứng khoán được quyết định bởi tổ chức phát hành.
C. Tạo ra tính thanh khoản cho các chứng khoán đã được phát hành.
D. Là nơi duy nhất các công ty có thể thực hiện IPO.
Câu 11. Giao dịch mua bán cổ phiếu hàng ngày giữa các nhà đầu tư trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) thuộc về:
A. Thị trường sơ cấp.
B. Thị trường nợ.
C. Thị trường thứ cấp.
D. Thị trường liên ngân hàng.
Câu 12. Vốn huy động từ đợt phát hành cổ phiếu trên thị trường sơ cấp sẽ chảy vào đâu?
A. Chảy vào túi các nhà đầu tư đã bán ra chứng khoán.
B. Chảy trực tiếp vào ngân sách của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
C. Chảy vào tài khoản của các công ty chứng khoán làm trung gian.
D. Chảy trực tiếp vào doanh nghiệp phát hành để phục vụ kinh doanh.
Câu 13. Sự khác biệt cơ bản giữa thị trường tập trung (Sở giao dịch) và thị trường phi tập trung (OTC) là gì?
A. Thị trường OTC không có sự quản lý của nhà nước.
B. Thị trường tập trung có một địa điểm giao dịch vật lý hoặc hệ thống trung tâm.
C. Chỉ có cổ phiếu của công ty lớn mới được giao dịch trên thị trường OTC.
D. Mọi giao dịch trên thị trường tập trung đều được miễn thuế.
Câu 14. Tại Việt Nam, cơ quan nào có chức năng quản lý, giám sát toàn bộ hoạt động của thị trường chứng khoán?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
C. Bộ Tài chính.
D. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Câu 15. Vai trò của công ty chứng khoán trên thị trường là:
A. Phát hành tiền và điều tiết chính sách tiền tệ.
B. Đóng vai trò trung gian, cung cấp dịch vụ môi giới, tư vấn, tự doanh.
C. Trực tiếp định giá cổ phiếu của các doanh nghiệp niêm yết.
D. Quyết định việc một doanh nghiệp có đủ điều kiện niêm yết hay không.
Câu 16. Mối quan hệ giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là:
A. Hai thị trường hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Thị trường sơ cấp quyết định toàn bộ giá cả trên thị trường thứ cấp.
C. Thị trường thứ cấp là tiền đề, là động lực cho sự phát triển của thị trường sơ cấp.
D. Mọi chứng khoán trên thị trường thứ cấp đều phải giao dịch lại trên thị trường sơ cấp.
Câu 17. Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock) thường có đặc điểm gì nổi bật so với cổ phiếu thường?
A. Luôn có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu thường trong mọi trường hợp.
B. Người sở hữu được ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi công ty thanh lý.
C. Lợi nhuận tiềm năng không giới hạn và phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả kinh doanh.
D. Không được phép chuyển nhượng trên thị trường chứng khoán thứ cấp.
Câu 18. Trái phiếu doanh nghiệp (Corporate Bond) là loại chứng khoán:
A. Xác nhận nghĩa vụ trả nợ (cả gốc và lãi) của doanh nghiệp đối với người nắm giữ.
B. Xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của doanh nghiệp.
C. Mang lại cho người nắm giữ quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông.
D. Có lợi tức không cố định và phụ thuộc vào lợi nhuận của doanh nghiệp.
Câu 19. Nhà đầu tư mua trái phiếu doanh nghiệp sẽ trở thành:
A. Cổ đông của doanh nghiệp.
B. Đối tác kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Chủ nợ của doanh nghiệp.
D. Người quản lý của doanh nghiệp.
Câu 20. Chỉ số VN-Index thể hiện điều gì?
A. Tổng lợi nhuận của tất cả các công ty niêm yết trên sàn HOSE.
B. Sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu được niêm yết tại Sở Giao dịch TP.HCM.
C. Mức lãi suất trung bình của thị trường chứng khoán Việt Nam.
D. Khối lượng giao dịch trung bình của một cổ phiếu bất kỳ.
Câu 21. Khi một nhà đầu tư nhận được “cổ tức bằng cổ phiếu”, điều này có nghĩa là:
A. Công ty trả tiền mặt cho nhà đầu tư để họ tự mua thêm cổ phiếu.
B. Số lượng cổ phiếu nhà đầu tư sở hữu tăng lên, nhưng tỷ lệ sở hữu không đổi.
C. Công ty phát hành thêm trái phiếu chuyển đổi cho các cổ đông hiện hữu.
D. Nhà đầu tư nhận được một khoản vay ưu đãi từ công ty.
Câu 22. “Vốn hóa thị trường” (Market Capitalization) của một công ty được tính bằng cách nào?
A. Lấy giá hiện tại của một cổ phiếu nhân với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
B. Lấy tổng tài sản trừ đi tổng nợ của công ty.
C. Lấy lợi nhuận sau thuế của công ty trong một năm.
D. Lấy tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành chia cho giá trị sổ sách.
Câu 23. Chứng chỉ quỹ (Fund Certificate) là loại chứng khoán:
A. Do một công ty bất kỳ phát hành để huy động vốn xây dự án.
B. Xác nhận quyền sở hữu một phần của một quỹ đầu tư chứng khoán.
C. Luôn đảm bảo một mức lợi nhuận cố định và không có rủi ro.
D. Chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức, không bán cho cá nhân.
Câu 24. Sự khác biệt chính giữa việc đầu tư vào một cổ phiếu riêng lẻ và đầu tư vào một chứng chỉ quỹ?
A. Đầu tư cổ phiếu riêng lẻ không có rủi ro, còn chứng chỉ quỹ thì có.
B. Lợi nhuận từ chứng chỉ quỹ luôn luôn cao hơn lợi nhuận từ cổ phiếu.
C. Mua chứng chỉ quỹ nghĩa là cho công ty quản lý quỹ vay tiền.
D. Đầu tư chứng chỉ quỹ giúp đa dạng hóa danh mục ngay lập tức với số vốn nhỏ.
Câu 25. “Thị trường con bò” (Bull Market) là thuật ngữ chỉ một thị trường:
A. Có xu hướng giá giảm kéo dài và tâm lý bi quan bao trùm.
B. Có khối lượng giao dịch thấp và giá cả đi ngang.
C. Có sự biến động mạnh nhưng không rõ xu hướng trong ngắn hạn.
D. Có xu hướng giá tăng kéo dài và tâm lý lạc quan chiếm ưu thế.
Câu 26. Giao dịch “bán khống” (Short Selling) là hành động mà nhà đầu tư:
A. Mua một cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ tăng trong tương lai.
B. Vay cổ phiếu để bán với hy vọng sẽ mua lại nó sau này với giá thấp hơn.
C. Bán cổ phiếu ngay lập tức sau khi mua để hưởng chênh lệch nhỏ.
D. Mua và nắm giữ cổ phiếu trong một khoảng thời gian rất dài.
Câu 27. Lệnh giới hạn (Limit Order – LO) là loại lệnh:
A. Mua hoặc bán chứng khoán tại bất kỳ mức giá nào có trên thị trường.
B. Chỉ được thực hiện khi toàn bộ khối lượng đặt lệnh được khớp.
C. Mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá xác định hoặc tốt hơn.
D. Tự động hủy nếu không được thực hiện ngay tại thời điểm nhập lệnh.
Câu 28. Mục đích của việc “chia tách cổ phiếu” (Stock Split) là gì?
A. Giảm giá của mỗi cổ phiếu xuống mức hấp dẫn hơn với nhà đầu tư nhỏ lẻ.
B. Làm tăng tổng giá trị vốn hóa thị trường của công ty.
C. Huy động thêm vốn mới từ các cổ đông hiện hữu.
D. Giảm số lượng cổ đông để dễ dàng quản lý công ty hơn.
Câu 29. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) của một cổ phiếu cho biết:
A. Mức cổ tức mà nhà đầu tư nhận được trên mỗi đồng vốn bỏ ra.
B. Số tiền nhà đầu tư sẵn sàng trả cho một đồng lợi nhuận của công ty.
C. Tỷ lệ nợ của công ty so với tổng tài sản.
D. Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của công ty trong quá khứ.
Câu 30. Một nhà đầu tư được gọi là “nhà đầu tư tổ chức” (Institutional Investor) khi:
A. Họ chỉ đầu tư vào các công ty thuộc sở hữu nhà nước.
B. Họ là một định chế tài chính lớn như quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm.
C. Họ có kinh nghiệm đầu tư trên thị trường hơn 10 năm.
D. Họ chỉ thực hiện các giao dịch với khối lượng cực lớn.