Trắc nghiệm Dược lý trường Đại học Công nghệ TP.HCM là đề ôn tập thuộc môn Dược lý, một học phần quan trọng trong chương trình đào tạo ngành Dược học tại Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH). Đề được biên soạn bởi ThS. Phạm Thị Thu Hà, giảng viên Khoa Dược – HUTECH, vào năm 2024. Nội dung đề bao quát cơ chế tác dụng, dược động học, chỉ định, tác dụng phụ và cách sử dụng các nhóm thuốc chính, giúp sinh viên củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích câu hỏi, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ.
Dược lý là học phần nền tảng đối với sinh viên ngành y dược, và bộ đề trắc nghiệm đại học trên dethitracnghiem.vn cung cấp kho câu hỏi phong phú, được phân loại theo chuyên đề từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án giải thích chi tiết. Sinh viên Đại học Công nghệ TP.HCM có thể ôn tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua hệ thống phân tích kết quả. Nhờ đó, việc học Dược lý trở nên hiệu quả và giúp sinh viên tự tin hơn khi bước vào các kỳ kiểm tra quan trọng.
Dược lực học nghiên cứu về vấn đề nào của thuốc?
A. Tác dụng và cơ chế tác dụng của thuốc
B. Quá trình hấp thu thuốc
C. Chuyển hóa và thải trừ thuốc
D. Đường dùng của thuốc
Thuốc nào thuộc nhóm thuốc gây mê hô hấp?
A. Propofol
B. Ketamine
C. Sevoflurane
D. Thiopental
Thuốc hạ sốt, giảm đau thông dụng nhất là?
A. Ibuprofen
B. Aspirin
C. Paracetamol
D. Naproxen
Thuốc nào gây tác dụng phụ ù tai và điếc tạm thời?
A. Furosemide
B. Amlodipine
C. Propranolol
D. Metformin
Thuốc nào là thuốc kháng sinh nhóm macrolid?
A. Tetracycline
B. Erythromycin
C. Ciprofloxacin
D. Amoxicillin
Thuốc điều trị tăng huyết áp nhóm ức chế men chuyển là?
A. Amlodipine
B. Enalapril
C. Atenolol
D. Hydrochlorothiazide
Thuốc nào là thuốc lợi tiểu quai?
A. Furosemide
B. Spironolactone
C. Hydrochlorothiazide
D. Acetazolamide
Thuốc kháng histamin H1 gây buồn ngủ là?
A. Diphenhydramine
B. Loratadine
C. Cetirizine
D. Fexofenadine
Thuốc nào là thuốc kháng virus herpes simplex?
A. Ribavirin
B. Acyclovir
C. Zidovudine
D. Amantadine
Thuốc giảm đau nhóm opioid có hiệu lực mạnh là?
A. Morphine
B. Codeine
C. Tramadol
D. Pethidine
Thuốc điều trị loét dạ dày do Helicobacter pylori là?
A. Sucralfate
B. Clarithromycin
C. Ranitidine
D. Omeprazole
Thuốc kháng sinh nhóm aminoglycosid gây độc tai và độc thận là?
A. Gentamicin
B. Ceftriaxone
C. Azithromycin
D. Doxycycline
Thuốc nào là thuốc chống đông kháng vitamin K?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Dabigatran
D. Rivaroxaban
Thuốc điều trị bệnh Parkinson là?
A. Phenytoin
B. Levodopa
C. Diazepam
D. Carbamazepine
Thuốc giải độc của ngộ độc opioid là?
A. Naloxone
B. Flumazenil
C. Atropine
D. Pralidoxime
Thuốc nào là thuốc kháng nấm nhóm polyen?
A. Amphotericin B
B. Ketoconazole
C. Fluconazole
D. Griseofulvin
Thuốc điều trị động kinh nhóm acid béo là?
A. Valproate
B. Carbamazepine
C. Lamotrigine
D. Phenytoin
Thuốc chống sốt rét nhóm quinolin là?
A. Chloroquine
B. Artemisinin
C. Primaquine
D. Quinine
Thuốc hạ lipid máu nhóm fibrat là?
A. Gemfibrozil
B. Simvastatin
C. Ezetimibe
D. Atorvastatin
Thuốc giải độc của ngộ độc paracetamol là?
A. N-acetylcysteine
B. Vitamin K
C. Naloxone
D. Protamine
Thuốc kháng virus HIV nhóm NRTI là?
A. Nevirapine
B. Zidovudine
C. Efavirenz
D. Ritonavir
Thuốc kháng giáp làm ức chế tổng hợp hormon giáp là?
A. Propylthiouracil
B. Levothyroxine
C. Iodine
D. Calcitonin
Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA là?
A. Amiodarone
B. Quinidine
C. Lidocaine
D. Flecainide
Thuốc điều trị loãng xương bằng cách ức chế hủy xương là?
A. Alendronate
B. Calcitonin
C. Teriparatide
D. Raloxifene
Thuốc nào là thuốc chống đông nhóm ức chế yếu tố Xa?
A. Rivaroxaban
B. Dabigatran
C. Heparin
D. Warfarin
Thuốc kháng histamin H2 làm giảm tiết acid dạ dày là?
A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Misoprostol
D. Sucralfate
Thuốc giảm đau chống viêm nhóm COX-2 chọn lọc là?
A. Celecoxib
B. Ibuprofen
C. Naproxen
D. Diclofenac
Thuốc làm tăng nhạy cảm insulin thuộc nhóm biguanid là?
A. Metformin
B. Pioglitazone
C. Acarbose
D. Glibenclamide
Thuốc nào là thuốc giãn cơ khử cực?
A. Succinylcholine
B. Atracurium
C. Rocuronium
D. Vecuronium
Thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3 là?
A. Ceftriaxone
B. Cephalexin
C. Cefazolin
D. Cefuroxime
Thuốc chống động kinh nhóm carbamazepin gây tác dụng phụ gì?
A. Giảm bạch cầu
B. Hạ đường huyết
C. Tăng huyết áp
D. Mất thính giác
Thuốc ức chế bơm proton điều trị GERD là?
A. Ranitidine
B. Esomeprazole
C. Sucralfate
D. Famotidine
Thuốc giãn phế quản nhóm β2-agonist tác dụng ngắn là?
A. Salbutamol
B. Formoterol
C. Salmeterol
D. Terbutaline
Thuốc nào là thuốc điều trị gout cấp?
A. Colchicine
B. Allopurinol
C. Probenecid
D. Febuxostat
Thuốc làm giãn cơ trơn mạch máu, hạ huyết áp khẩn cấp là?
A. Hydralazine
B. Amlodipine
C. Atenolol
D. Enalapril
Thuốc kháng viêm steroid đường hít điều trị hen suyễn là?
A. Budesonide
B. Salbutamol
C. Montelukast
D. Theophylline
Thuốc nào là thuốc giải độc của ngộ độc benzodiazepine?
A. Flumazenil
B. Naloxone
C. Protamine
D. Pralidoxime
Thuốc điều trị thiếu máu do thiếu vitamin B12 là?
A. Cyanocobalamin
B. Folic acid
C. Sắt fumarat
D. Erythropoietin
Thuốc điều trị tăng huyết áp nhóm lợi tiểu giữ kali là?
A. Spironolactone
B. Furosemide
C. Hydrochlorothiazide
D. Acetazolamide
Thuốc nào là thuốc kháng nấm nhóm triazole?
A. Fluconazole
B. Ketoconazole
C. Itraconazole
D. Griseofulvin