Trắc nghiệm Dược lý trường Đại học Công nghiệp TP.HCM

Năm thi: 2024
Môn học: Dược lý
Trường: Đại học Công nghiệp TP.HCM (IUH)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Dược học
Năm thi: 2024
Môn học: Dược lý
Trường: Đại học Công nghiệp TP.HCM (IUH)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Dược học
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Dược lý trường Đại học Công nghiệp TP.HCMđề ôn tập thuộc môn Dược lý, một học phần cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Dược học tại Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM (IUH). Đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, giảng viên Khoa Dược – IUH, vào năm 2024. Nội dung tập trung vào cơ chế tác dụng thuốc, dược lực học, dược động học, chỉ định và tác dụng phụ của các nhóm thuốc chính, giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức và luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm để chuẩn bị tốt cho kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ.

Dược lý là học phần quan trọng đối với sinh viên ngành y dược, và bộ đề trắc nghiệm đại học trên dethitracnghiem.vn mang đến ngân hàng câu hỏi đa dạng, phân loại từ cơ bản đến chuyên sâu, kèm đáp án giải thích chi tiết. Sinh viên Đại học Công nghiệp TP.HCM có thể luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ học tập qua hệ thống thống kê kết quả. Nhờ đó, việc ôn tập môn Dược lý trở nên hiệu quả và giúp sinh viên tự tin vượt qua các kỳ thi chính thức.

Dược lực học nghiên cứu về vấn đề nào của thuốc?
A. Tác dụng và cơ chế tác dụng của thuốc
B. Quá trình hấp thu và phân bố
C. Quá trình chuyển hóa và thải trừ
D. Tương tác giữa thuốc và thức ăn

Thuốc nào sau đây là thuốc chẹn beta không chọn lọc?
A. Atenolol
B. Propranolol
C. Metoprolol
D. Bisoprolol

Thuốc nào thuộc nhóm thuốc ức chế men HMG-CoA reductase?
A. Furosemide
B. Atorvastatin
C. Gemfibrozil
D. Ezetimibe

Thuốc nào được dùng trong điều trị hen suyễn cắt cơn?
A. Ipratropium
B. Salbutamol
C. Montelukast
D. Budesonide

Thuốc nào là thuốc ức chế men carbonic anhydrase?
A. Acetazolamide
B. Hydrochlorothiazide
C. Furosemide
D. Spironolactone

Thuốc nào sau đây thuộc nhóm opioid?
A. Morphine
B. Ketorolac
C. Paracetamol
D. Tramadol

Thuốc nào được chỉ định điều trị nhiễm trùng lao?
A. Amoxicillin
B. Isoniazid
C. Ciprofloxacin
D. Ceftriaxone

Thuốc nào là thuốc kháng virus cúm A?
A. Oseltamivir
B. Amantadine
C. Acyclovir
D. Zidovudine

Thuốc nào thuộc nhóm ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)?
A. Enalapril
B. Losartan
C. Amlodipine
D. Propranolol

Thuốc nào gây tăng acid uric máu dễ dẫn đến gout?
A. Thiazide
B. Furosemide
C. Spironolactone
D. Amiloride

Thuốc nào có tác dụng giải độc trong ngộ độc opioid?
A. Naloxone
B. Flumazenil
C. Atropine
D. N-acetylcysteine

Thuốc nào thuộc nhóm thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2?
A. Loratadine
B. Diphenhydramine
C. Chlorpheniramine
D. Hydroxyzine

Thuốc nào được sử dụng để điều trị suy tim bằng cách ức chế men Na⁺/K⁺-ATPase?
A. Dobutamine
B. Digoxin
C. Dopamine
D. Milrinone

Thuốc nào là thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài?
A. Salmeterol
B. Salbutamol
C. Ipratropium
D. Theophylline

Thuốc nào có nguy cơ gây loét dạ dày khi sử dụng kéo dài?
A. Indomethacin
B. Paracetamol
C. Metamizole
D. Codeine

Thuốc nào được sử dụng để điều trị sốt rét?
A. Chloroquine
B. Metronidazole
C. Rifampicin
D. Ciprofloxacin

Thuốc nào có thể gây hội chứng “xám” ở trẻ sơ sinh?
A. Chloramphenicol
B. Gentamicin
C. Ampicillin
D. Cefotaxime

Thuốc nào là thuốc kháng sinh diệt khuẩn nhóm quinolon?
A. Levofloxacin
B. Erythromycin
C. Tetracycline
D. Clindamycin

Thuốc nào có tác dụng ức chế miễn dịch sau ghép tạng?
A. Cyclosporine
B. Azithromycin
C. Prednisone
D. Methotrexate

Thuốc nào có thể gây tác dụng phụ là loạn nhịp tim kiểu xoắn đỉnh?
A. Erythromycin
B. Gentamicin
C. Amoxicillin
D. Penicillin G

Thuốc nào được dùng điều trị hội chứng nôn do hóa trị?
A. Metoclopramide
B. Ondansetron
C. Domperidone
D. Dexamethasone

Thuốc nào là thuốc kháng vitamin K?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Dabigatran
D. Fondaparinux

Thuốc nào có thể gây loãng xương khi sử dụng lâu dài?
A. Corticosteroid
B. NSAIDs
C. Paracetamol
D. Methyldopa

Thuốc nào là thuốc giải độc của benzodiazepin?
A. Flumazenil
B. Naloxone
C. N-acetylcysteine
D. Atropine

Thuốc nào gây hội chứng “tai điếc” nếu dùng liều cao?
A. Gentamicin
B. Amoxicillin
C. Ceftriaxone
D. Doxycycline

Thuốc nào được sử dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính?
A. Lamivudine
B. Acyclovir
C. Zidovudine
D. Ribavirin

Thuốc nào là thuốc giãn cơ khử cực?
A. Suxamethonium
B. Pancuronium
C. Atracurium
D. Vecuronium

Thuốc nào là thuốc ức chế protease HIV?
A. Ritonavir
B. Zidovudine
C. Lamivudine
D. Nevirapine

Thuốc nào dùng điều trị loét dạ dày do tăng tiết acid?
A. Omeprazole
B. Ranitidine
C. Misoprostol
D. Sucralfate

Thuốc nào có tác dụng điều trị cơn tăng huyết áp khẩn cấp?
A. Sodium nitroprusside
B. Amlodipine
C. Enalapril
D. Clonidine

Thuốc nào là thuốc cường giao cảm tác dụng gián tiếp?
A. Ephedrine
B. Adrenalin
C. Noradrenalin
D. Dopamine

Thuốc nào được dùng để điều trị suy giáp?
A. Levothyroxine
B. Propylthiouracil
C. Carbimazole
D. Iodine

Thuốc nào thuộc nhóm thuốc kháng virus Herpes simplex?
A. Acyclovir
B. Zidovudine
C. Oseltamivir
D. Lamivudine

Thuốc nào là thuốc kháng lao hàng thứ hai?
A. Ethionamide
B. Rifampicin
C. Isoniazid
D. Pyrazinamide

Thuốc nào được dùng điều trị bệnh Alzheimer?
A. Donepezil
B. Memantine
C. Rivastigmine
D. Galantamine

Thuốc nào gây tác dụng phụ tăng huyết áp do giữ muối nước?
A. Corticosteroid
B. Furosemide
C. Spironolactone
D. Indapamide

Thuốc nào là thuốc kháng acid trung hòa acid dịch vị?
A. Nhôm hydroxid
B. Omeprazole
C. Ranitidine
D. Sucralfate

Thuốc nào dùng để điều trị viêm nấm Candida toàn thân?
A. Amphotericin B
B. Fluconazole
C. Terbinafine
D. Nystatin

Thuốc nào là thuốc ức chế bơm proton thế hệ mới?
A. Rabeprazole
B. Omeprazole
C. Esomeprazole
D. Lansoprazole

Thuốc nào được sử dụng để điều trị cơn sốt cao co giật ở trẻ em?
A. Diazepam
B. Phenobarbital
C. Sodium valproate
D. Midazolam

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: