Trắc Nghiệm Hóa Sinh Máu được biên soạn như một đề ôn tập chuyên sâu, tập trung vào các thành phần và quá trình hóa sinh diễn ra trong máu. Đây là một học phần thiết yếu của môn Hóa sinh y học, thuộc chương trình đào tạo Y khoa tại Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Đề thi này do PGS.TS. Lê Thị Thu Thủy, giảng viên Bộ môn Hóa sinh – Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch, xây dựng dựa trên giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học bao gồm các kiến thức về thành phần hóa học của huyết tương, chuyển hóa glucose, lipid, protein trong máu, cân bằng kiềm toan, điện giải, các xét nghiệm chức năng gan thận liên quan đến máu, và ý nghĩa lâm sàng của các chỉ số hóa sinh máu.
Để hỗ trợ sinh viên Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch và các trường y dược khác trong quá trình ôn luyện, bộ câu hỏi Trắc nghiệm Hóa sinh chuyên đề máu này đã được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn. Với giao diện trực quan và thân thiện, các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng nhóm chỉ số hoặc quá trình chuyển hóa, giúp người học dễ dàng nắm bắt kiến thức một cách hệ thống. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về kiến thức hóa sinh máu. Người dùng có thể thực hành không giới hạn số lần, dễ dàng lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, việc củng cố vững chắc nền tảng của môn Hóa sinh trở nên thuận tiện, giúp các bạn tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi.
Trắc Nghiệm Hóa Sinh Máu
Câu 1: Protein huyết tương nào chịu trách nhiệm chính duy trì áp suất keo và vận chuyển các chất không phân cực như bilirubin, acid béo?
a. Albumin, chiếm tỷ lệ cao và có vai trò vận chuyển, tạo áp suất keo.
b. Globulin alpha, vận chuyển các hormone và lipid trong máu.
c. Globulin gamma, có bản chất là các kháng thể của hệ miễn dịch.
d. Fibrinogen, tiền chất của sợi fibrin trong quá trình đông máu.
Câu 2: Để liên kết thuận nghịch với oxy, ion sắt trong nhân hem của hemoglobin phải ở trạng thái hóa trị nào?
a. Trạng thái sắt tự do không liên kết với vòng porphyrin.
b. Trạng thái sắt hóa trị một (Fe⁺), một dạng ion không bền.
c. Trạng thái sắt hóa trị ba (Fe³⁺) trong methemoglobin.
d. Trạng thái sắt hóa trị hai (Fe²⁺), là trạng thái chức năng.
Câu 3: Nồng độ bilirubin toàn phần tăng, trong đó bilirubin gián tiếp (tự do) chiếm ưu thế, gợi ý nguyên nhân bệnh lý nào?
a. Vàng da do tắc mật hoàn toàn hoặc không hoàn toàn.
b. Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh do enzyme gan chưa hoàn thiện.
c. Vàng da do tán huyết, tăng sản xuất bilirubin quá mức.
d. Vàng da do tổn thương chức năng tế bào gan (viêm gan).
Câu 4: Sự giảm ái lực của hemoglobin với oxy khi nồng độ H⁺ hoặc pCO₂ tăng được mô tả bởi hiệu ứng nào?
a. Hiệu ứng Haldane, mô tả sự tăng tải CO₂ của máu khử oxy.
b. Hiệu ứng Bohr, giải thích sự giải phóng oxy hiệu quả tại mô.
c. Hiệu ứng Warburg, mô tả hiện tượng đường phân hiếu khí.
d. Hiệu ứng Pasteur, liên quan đến sự ức chế đường phân bởi oxy.
Câu 5: Vitamin K là coenzyme cần thiết cho sự tổng hợp chức năng của các yếu tố đông máu nào sau đây?
a. Yếu tố II (Prothrombin), yếu tố VII, IX và X.
b. Yếu tố I (Fibrinogen), yếu tố V và yếu tố VIII.
c. Yếu tố III (Tromboplastin mô) và yếu tố IV (Ion Calci).
d. Yếu tố XI, yếu tố XII và Prekallikrein trong con đường nội sinh.
Câu 6: Hệ đệm nào đóng vai trò quan trọng nhất ở dịch ngoại bào trong việc duy trì cân bằng acid-base?
a. Hệ đệm phosphat, quan trọng trong dịch nội bào và nước tiểu.
b. Hệ đệm proteinat, bao gồm albumin và các globulin.
c. Hệ đệm hemoglobin, có vai trò chính bên trong hồng cầu.
d. Hệ đệm bicarbonat, là hệ đệm mở và hiệu quả nhất trong máu.
Câu 7: Quá trình thoái hóa hemoglobin bắt đầu bằng việc mở vòng porphyrin. Sản phẩm màu xanh lá cây được tạo ra ngay sau phản ứng này là gì?
a. Urobilinogen, một sản phẩm không màu được tạo ra ở ruột.
b. Bilirubin, một sắc tố màu vàng cam được tạo ra ở bước sau.
c. Biliverdin, tiền chất trực tiếp của bilirubin trong chuỗi thoái hóa.
d. Stercobilin, sắc tố tạo màu đặc trưng cho phân.
Câu 8: Thành phần nào trong huyết tương có vai trò trực tiếp hình thành mạng lưới bắt giữ tế bào máu để tạo cục máu đông?
a. Albumin, giúp duy trì áp suất keo của máu.
b. Prothrombin, tiền chất của enzyme thrombin.
c. Plasminogen, tiền chất của enzyme làm tan cục máu đông.
d. Fibrinogen, được chuyển hóa thành các sợi fibrin không hòa tan.
Câu 9: Trong các loại hemoglobin sinh lý, loại nào chiếm tỷ lệ cao nhất ở người trưởng thành khỏe mạnh?
a. Hemoglobin A (α₂β₂), là hemoglobin chính ở người lớn.
b. Hemoglobin F (α₂γ₂), là hemoglobin chủ yếu ở bào thai.
c. Hemoglobin A₂ (α₂δ₂), chiếm một tỷ lệ nhỏ khoảng 2-3%.
d. Hemoglobin S, là một dạng hemoglobin bệnh lý.
Câu 10: Phân tử 2,3-bisphosphoglycerate (2,3-BPG) điều hòa chức năng của hemoglobin bằng cơ chế nào?
a. Liên kết với nhân hem, cạnh tranh trực tiếp với phân tử oxy.
b. Liên kết với de-oxyhemoglobin, làm giảm ái lực của Hb với oxy.
c. Hoạt hóa enzyme carbonic anhydrase, làm tăng nồng độ CO₂.
d. Gây ra sự oxy hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺, tạo thành methemoglobin.
Câu 11: Tại gan, bilirubin tự do được chuyển hóa thành dạng tan trong nước qua phản ứng nào để bài tiết qua mật?
a. Phản ứng liên hợp với acid glucuronic, xúc tác bởi UDPGT.
b. Phản ứng khử bilirubin thành urobilinogen.
c. Phản ứng gắn kết với albumin để tạo phức hợp hòa tan.
d. Phản ứng oxy hóa bilirubin thành biliverdin.
Câu 12: Con đường đông máu ngoại sinh được khởi phát khi có sự giải phóng yếu tố nào từ mô bị tổn thương?
a. Yếu tố VIII, một đồng yếu tố quan trọng trong con đường nội sinh.
b. Ion Calci (Yếu tố IV), cần thiết cho nhiều bước của đông máu.
c. Yếu tố XII (Yếu tố Hageman), khởi phát con đường nội sinh.
d. Yếu tố III (Tromboplastin mô), liên kết và hoạt hóa yếu tố VII.
Câu 13: Nguyên nhân hình thành và đặc điểm chức năng của Methemoglobin là gì?
a. Do liên kết không thuận nghịch với cacbon monoxit (CO).
b. Do ion sắt Fe²⁺ bị oxy hóa thành Fe³⁺, mất khả năng gắn oxy.
c. Do sự thay thế acid amin trong chuỗi globin làm thay đổi hồng cầu.
d. Do thiếu hụt chuỗi globin alpha hoặc beta gây thiếu máu.
Câu 14: Ion kim loại nào là yếu tố đông máu không thể thiếu (yếu tố IV), tham gia vào nhiều giai đoạn của quá trình đông máu?
a. Ion Magie (Mg²⁺), cofactor của nhiều enzyme kinase.
b. Ion Sắt (Fe²⁺), thành phần trung tâm của nhân hem.
c. Ion Calci (Ca²⁺), cần thiết để tạo các phức hợp hoạt hóa.
d. Ion Kali (K⁺), quan trọng trong điện thế màng tế bào.
Câu 15: Một bệnh nhân có Protein toàn phần 50 g/L, Albumin 25 g/L. Nhận định nào đúng về tỷ lệ A/G (Albumin/Globulin)?
a. Tỷ lệ A/G là 1,5, nằm trong giới hạn bình thường.
b. Không thể tính được tỷ lệ A/G vì thiếu nồng độ globulin.
c. Tỷ lệ A/G là 2,0, cho thấy tình trạng tăng albumin.
d. Tỷ lệ A/G là 1,0, là tình trạng tỷ lệ đảo ngược, gợi ý bệnh lý.
Câu 16: Heparin, một chất chống đông, tác động chủ yếu bằng cách nào?
a. Tăng cường hoạt tính của Antithrombin III, ức chế thrombin, Xa.
b. Tạo phức hợp không hòa tan với ion calci.
c. Ức chế cạnh tranh với vitamin K ở tại gan.
d. Hoạt hóa trực tiếp plasminogen thành plasmin.
Câu 17: Quá trình phân giải cục máu đông sau khi mạch máu được sửa chữa được gọi là gì và thực hiện bởi enzyme nào?
a. Quá trình ngưng tập tiểu cầu, thực hiện bởi thromboxan A₂.
b. Quá trình co mạch, do các chất trung gian hóa học.
c. Quá trình tiêu sợi huyết (fibrinolysis), thực hiện bởi plasmin.
d. Quá trình đông máu, thực hiện bởi enzyme thrombin.
Câu 18: Bệnh Hemophilia A là rối loạn đông máu di truyền do thiếu hụt yếu tố nào sau đây?
a. Yếu tố IX (Yếu tố Christmas), gây bệnh Hemophilia B.
b. Yếu tố XI, gây ra một dạng Hemophilia hiếm gặp hơn.
c. Yếu tố VIII, đồng yếu tố cần thiết cho sự hoạt hóa yếu tố X.
d. Yếu tố VII, gây rối loạn con đường đông máu ngoại sinh.
Câu 19: Nguồn gốc chính của ure trong máu là từ quá trình chuyển hóa nào và diễn ra ở đâu?
a. Từ sự thoái hóa của các base purin, diễn ra ở nhiều mô.
b. Từ sự thoái hóa của các acid amin (chu trình ure), diễn ra ở gan.
c. Từ sự phân giải creatin phosphat, diễn ra ở cơ xương.
d. Từ quá trình đường phân kỵ khí, diễn ra trong hồng cầu.
Câu 20: Tại sao khả năng đệm của de-oxyhemoglobin mạnh hơn so với oxyhemoglobin?
a. Cấu trúc của de-oxyhemoglobin bền hơn trong môi trường acid.
b. De-oxyhemoglobin có khả năng liên kết với CO₂ tốt hơn.
c. Oxyhemoglobin giải phóng 2,3-BPG làm thay đổi pH.
d. Gốc histidin trong de-oxyhemoglobin có pKa cao hơn, dễ nhận H⁺.
Câu 21: Transferrin là một protein huyết tương có chức năng sinh học chính là gì?
a. Vận chuyển sắt (Fe³⁺) từ nơi hấp thu đến tủy xương.
b. Vận chuyển đồng (Cu) trong máu đến các mô đích.
c. Vận chuyển các hormone steroid và vitamin tan trong dầu.
d. Liên kết với hemoglobin tự do trong huyết tương.
Câu 22: Trong giải độc cyanid, natri nitrit được dùng để tạo ra chất nào trong máu có khả năng gắn kết mạnh với cyanid?
a. Carboxyhemoglobin, tạo ra khi ngộ độc khí CO.
b. Deoxyhemoglobin, dạng hemoglobin đã nhả oxy.
c. Methemoglobin, có Fe³⁺ với ái lực cao với gốc cyanid (CN⁻).
d. Sulfhemoglobin, một dạng hemoglobin biến tính không hồi phục.
Câu 23: Haptoglobin, một protein alpha-2-globulin, có vai trò chính là gì?
a. Tham gia vào đáp ứng viêm cấp tính của cơ thể.
b. Liên kết với hemoglobin tự do trong huyết tương, bảo vệ thận.
c. Điều hòa áp suất thẩm thấu keo cùng với albumin.
d. Vận chuyển lipid từ gan đến các mô ngoại vi.
Câu 24: Con đường đông máu nội sinh và ngoại sinh đều hội tụ tại điểm chung là sự hoạt hóa của yếu tố nào?
a. Yếu tố X (Yếu tố Stuart-Prower) thành yếu tố Xa.
b. Yếu tố II (Prothrombin) thành thrombin.
c. Yếu tố I (Fibrinogen) thành các sợi fibrin.
d. Yếu tố V, một đồng yếu tố trong phức hợp prothrombinase.
Câu 25: Kết quả điện di protein huyết tương có một đỉnh nhọn, đơn dòng ở vùng gamma-globulin là dấu hiệu đặc trưng của bệnh lý nào?
a. Tình trạng viêm nhiễm cấp tính do vi khuẩn hoặc virus.
b. Bệnh xơ gan (thường có tăng gamma-globulin đa dòng).
c. Hội chứng thận hư, gây mất nhiều loại protein.
d. Đa u tủy xương (Multiple Myeloma), ung thư tương bào.
Câu 26: Ngoài vai trò đông máu, thrombin còn có vai trò chống đông bằng cách nào?
a. Kích thích sự co rút của cục máu đông.
b. Liên kết thrombomodulin và hoạt hóa Protein C.
c. Hoạt hóa yếu tố XIII để làm bền vững cục máu đông.
d. Thủy phân trực tiếp fibrinogen thành các mảnh vỡ.
Câu 27: Creatinin trong máu là sản phẩm thoái hóa của chất nào và dùng để đánh giá chức năng cơ quan nào?
a. Sản phẩm của creatin phosphat trong cơ, đánh giá chức năng thận.
b. Sản phẩm của acid amin, đánh giá chức năng gan.
c. Sản phẩm của acid nucleic, chẩn đoán bệnh Gout.
d. Sản phẩm của cholesterol, đánh giá nguy cơ tim mạch.
Câu 28: Kết quả điện di Hb có HbA giảm nặng, HbF tăng cao và HbA2 tăng nhẹ, hồng cầu nhược sắc, nhỏ. Chẩn đoán nào phù hợp nhất?
a. Thiếu máu do thiếu sắt đơn thuần.
b. Bệnh Thalassemia thể nặng (β-Thalassemia major).
c. Bệnh hồng cầu hình liềm (Thiếu máu HbS).
d. Bệnh Thalassemia thể alpha (α-Thalassemia).
Câu 29: Ngoài vận chuyển oxy, hemoglobin còn vận chuyển một phần CO₂ dưới dạng nào?
a. Dạng ion bicarbonat (HCO₃⁻) hòa tan trong hồng cầu.
b. Dạng CO₂ hòa tan vật lý trong bào tương hồng cầu.
c. Dạng hợp chất carbamin-hemoglobin, liên kết với globin.
d. Dạng acid carbonic (H₂CO₃) liên kết với nhân hem.
Câu 30: Xét nghiệm nào được dùng để theo dõi hiệu quả điều trị của thuốc chống đông kháng vitamin K (Warfarin)?
a. Thời gian máu chảy (BT), đánh giá chức năng tiểu cầu.
b. Đếm số lượng tiểu cầu trong công thức máu.
c. Thời gian Prothrombin (PT) và chỉ số INR.
d. Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT).