500 Câu Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán – Phần 5 là phần mở rộng cuối cùng trong bộ đề ôn luyện môn Thị trường Chứng khoán, được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Hoàng Việt – giảng viên Khoa Tài chính, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), phát hành năm 2023. Phần này tập trung vào các xu hướng hiện đại của thị trường tài chính như chứng khoán phái sinh, tài sản số (crypto), fintech và các sản phẩm đầu tư phi truyền thống. Tài liệu đặc biệt phù hợp với sinh viên các ngành Tài chính – Ngân hàng, Kinh doanh quốc tế và Quản trị rủi ro, đang theo học tại các trường kinh tế hàng đầu.
Thông qua bộ đề đại học này, người học không chỉ củng cố kiến thức chuyên môn mà còn cập nhật tư duy mới trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu thay đổi nhanh chóng. Dethitracnghiem.vn cung cấp nền tảng luyện thi chuyên sâu, cho phép sinh viên thực hành linh hoạt, lưu lại các đề yêu thích, và theo dõi sự tiến bộ theo từng chuyên đề của môn Thị trường Chứng khoán. Đây là tài liệu thiết thực dành cho những ai muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính hiện đại.
500 Câu Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán – Phần 5
Câu 1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của thị trường chứng khoán?
A. Cung cấp môi trường để chính phủ thực hiện chính sách tiền tệ một cách trực tiếp.
B. Tạo tính thanh khoản cho các loại chứng khoán đã được phát hành ra công chúng.
C. Đánh giá giá trị của doanh nghiệp và cả nền kinh tế một cách tổng quan.
D. Là một kênh huy động vốn quan trọng và hiệu quả cho các chủ thể trong nền kinh tế.
Câu 2. Căn cứ vào phương thức hoạt động, thị trường chứng khoán được phân chia thành các loại nào?
A. Thị trường tập trung và thị trường phi tập trung (OTC).
B. Thị trường vốn, thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ.
C. Thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.
D. Thị trường cổ phiếu, thị trường trái phiếu và thị trường phái sinh.
Câu 3. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của thị trường thứ cấp?
A. Trực tiếp huy động vốn mới cho các doanh nghiệp thông qua việc phát hành cổ phiếu lần đầu.
B. Đảm bảo giá trị của các chứng khoán đã phát hành không bị sụt giảm theo thời gian.
C. Là nơi duy nhất để các nhà đầu tư tổ chức thực hiện các giao dịch lớn.
D. Cung cấp tính thanh khoản, giúp các nhà đầu tư chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt.
Câu 4. Thị trường chứng khoán phi tập trung (OTC) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Giao dịch được thực hiện tại một địa điểm vật chất cụ thể do Sở Giao dịch quản lý.
B. Mọi giao dịch đều được niêm yết công khai và minh bạch trên bảng điện tử.
C. Giá cả được hình thành chủ yếu thông qua thương lượng giữa bên mua và bên bán.
D. Chỉ các công ty có quy mô lớn và đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe mới được tham gia.
Câu 5. Mối quan hệ giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp được thể hiện như thế nào?
A. Thị trường thứ cấp hoạt động độc lập và không chịu ảnh hưởng từ thị trường sơ cấp.
B. Thị trường sơ cấp là tiền đề, còn thị trường thứ cấp là động lực thúc đẩy sự phát triển.
C. Thị trường sơ cấp quyết định hoàn toàn giá cả giao dịch trên thị trường thứ cấp.
D. Chỉ có thị trường sơ cấp mới có vai trò huy động vốn cho nền kinh tế.
Câu 6. “Chỉ số VN-Index giảm điểm mạnh” phản ánh điều gì trên thị trường?
B. Giá trị vốn hóa thị trường của các cổ phiếu trong rổ chỉ số đang có xu hướng giảm.
A. Tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE đều đồng loạt giảm giá mạnh.
C. Lợi nhuận của các công ty niêm yết chắc chắn sẽ sụt giảm trong quý tới.
D. Nhà đầu tư nước ngoài đang bán ròng một lượng lớn cổ phiếu trên thị trường.
Câu 7. Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) trên thị trường chứng khoán là loại rủi ro:
D. Tác động đến toàn bộ thị trường, không thể triệt tiêu bằng đa dạng hóa.
A. Chỉ ảnh hưởng đến một ngành hoặc một lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
B. Có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Phát sinh từ các sự kiện riêng lẻ của một doanh nghiệp như thay đổi quản lý.
Câu 8. Đâu là đặc trưng cơ bản của thị trường chứng khoán?
B. Là một thị trường có tính rủi ro cao nhưng cũng có tiềm năng sinh lợi lớn.
A. Giá cả chứng khoán luôn phản ánh chính xác giá trị nội tại của doanh nghiệp.
C. Nhà đầu tư luôn có đầy đủ thông tin để ra quyết định một cách hoàn hảo.
D. Tính thanh khoản của mọi loại chứng khoán đều được đảm bảo ở mức cao.
Câu 9. Theo lý thuyết thị trường hiệu quả (EMH) dạng yếu, giá cả hiện tại của cổ phiếu phản ánh:
C. Chỉ các thông tin liên quan đến các giao dịch và biến động giá trong quá khứ.
A. Tất cả các thông tin trong quá khứ, thông tin công khai và cả thông tin nội bộ.
B. Toàn bộ các thông tin đã được công bố rộng rãi ra công chúng.
D. Các dự báo về lợi nhuận và cổ tức của doanh nghiệp trong tương lai.
Câu 10. Chức năng “hàn thử biểu của nền kinh tế” của thị trường chứng khoán thể hiện qua việc:
A. Các biến động giá cổ phiếu thường dự báo trước các chu kỳ tăng trưởng hoặc suy thoái kinh tế.
B. Chính phủ dựa vào chỉ số chứng khoán để điều hành trực tiếp các chính sách vĩ mô.
C. Lợi nhuận của mọi doanh nghiệp trong nền kinh tế đều được phản ánh qua giá cổ phiếu.
D. Thị trường chứng khoán quyết định tỷ lệ lạm phát và lãi suất của nền kinh tế.
Câu 11. Cơ quan nào có vai trò quản lý và giám sát trực tiếp các hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
C. Bộ Tài chính.
D. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Câu 12. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) đối với một nhà đầu tư chứng khoán xảy ra khi:
A. Doanh nghiệp phát hành chứng khoán gặp khó khăn về tài chính, không trả được nợ.
B. Giá trị của danh mục đầu tư sụt giảm do biến động chung của thị trường.
C. Lãi suất thị trường tăng làm giảm giá trị của các loại trái phiếu đang nắm giữ.
D. Nhà đầu tư không thể bán chứng khoán nhanh chóng ở mức giá hợp lý.
Câu 13. Sự khác biệt cơ bản giữa đầu tư (investment) và đầu cơ (speculation) trên thị trường chứng khoán là gì?
A. Đầu tư chỉ mua cổ phiếu, còn đầu cơ chỉ giao dịch các hợp đồng phái sinh.
B. Đầu tư dựa trên phân tích giá trị nội tại, còn đầu cơ dựa vào biến động giá ngắn hạn.
C. Đầu tư luôn mang lại lợi nhuận, trong khi đầu cơ luôn dẫn đến thua lỗ.
D. Đầu tư là hoạt động của các tổ chức, còn đầu cơ là của các cá nhân nhỏ lẻ.
Câu 14. Cổ phiếu ưu đãi có đặc điểm nào khác biệt so với cổ phiếu thường?
A. Cổ đông sở hữu luôn được quyền biểu quyết trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông.
B. Cổ tức được trả sau khi đã thanh toán hết cho các cổ đông thường.
C. Được ưu tiên nhận cổ tức và ưu tiên thanh toán khi công ty giải thể.
D. Giá trị thị trường của cổ phiếu ưu đãi luôn cao hơn giá cổ phiếu thường.
Câu 15. Khi một công ty thực hiện chia tách cổ phiếu (stock split) với tỷ lệ 2:1, điều gì sẽ xảy ra?
A. Vốn hóa thị trường của công ty sẽ tăng lên gấp đôi ngay sau khi chia tách.
B. Số lượng cổ phiếu lưu hành tăng gấp đôi và giá mỗi cổ phiếu giảm một nửa.
C. Tỷ lệ sở hữu của mỗi cổ đông trong công ty sẽ bị giảm đi một nửa.
D. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của công ty sẽ không có sự thay đổi.
Câu 16. Trái phiếu chuyển đổi (Convertible Bond) hấp dẫn nhà đầu tư vì:
A. Mang lại sự an toàn của trái phiếu và tiềm năng tăng giá của cổ phiếu.
B. Cung cấp mức lãi suất coupon cao hơn hẳn so với các loại trái phiếu thông thường.
C. Luôn đảm bảo giá trị chuyển đổi thành cổ phiếu cao hơn giá trị mệnh giá trái phiếu.
D. Người sở hữu có quyền yêu cầu công ty mua lại bất kỳ lúc nào với giá cao.
Câu 17. Mệnh giá (Par Value) của một cổ phiếu thể hiện điều gì?
A. Giá trị danh nghĩa được ghi trên giấy chứng nhận sở hữu cổ phần.
B. Giá trị sổ sách của cổ phiếu được tính toán bởi bộ phận kế toán.
C. Mức giá tối thiểu mà cổ phiếu có thể được giao dịch trên thị trường.
D. Giá trị thị trường hiện tại của cổ phiếu được xác định bởi cung và cầu.
Câu 18. Rủi ro lớn nhất mà một nhà đầu tư trái phiếu chính phủ phải đối mặt là gì?
A. Rủi ro vỡ nợ (Default Risk) khi chính phủ không có khả năng thanh toán.
B. Rủi ro kinh doanh (Business Risk) khi nền kinh tế suy thoái.
C. Rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk) khi lãi suất thị trường thay đổi.
D. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) do khó bán lại trên thị trường.
Câu 19. Chứng chỉ quỹ (Fund Certificate) là loại chứng khoán:
A. Do một doanh nghiệp phát hành để huy động vốn cho dự án cụ thể.
B. Cho phép người sở hữu mua cổ phiếu của công ty với một mức giá xác định.
C. Luôn đảm bảo một mức lợi tức cố định hàng năm cho nhà đầu tư.
D. Xác nhận quyền sở hữu một phần vốn góp trong một quỹ đầu tư đại chúng.
Câu 20. Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity – YTM) của một trái phiếu sẽ tăng khi:
A. Giá thị trường của trái phiếu đó tăng lên.
B. Lãi suất coupon của trái phiếu được điều chỉnh tăng.
C. Giá thị trường của trái phiếu đó giảm xuống.
D. Xếp hạng tín nhiệm của tổ chức phát hành được nâng cấp.
Câu 21. Quyền chọn bán (Put Option) cho phép người nắm giữ:
A. Quyền bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trong tương lai.
B. Quyền mua một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trong tương lai.
C. Nghĩa vụ bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trong tương lai.
D. Nghĩa vụ mua một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trong tương lai.
Câu 22. Cổ phiếu quỹ (Treasury Stock) là:
A. Cổ phiếu do chính công ty phát hành mua lại trên thị trường chứng khoán.
B. Cổ phiếu do các quỹ đầu tư đang nắm giữ trong danh mục của mình.
C. Cổ phiếu của công ty được bán cho chính nhân viên của công ty đó.
D. Cổ phiếu chưa bao giờ được phát hành ra công chúng.
Câu 23. Yếu tố nào sau đây sẽ làm tăng giá trị của một quyền chọn mua (Call Option)?
A. Sự gia tăng của mức độ biến động giá tài sản cơ sở.
B. Sự sụt giảm của giá tài sản cơ sở.
C. Thời gian đáo hạn của quyền chọn ngắn lại.
D. Lãi suất phi rủi ro trên thị trường giảm.
Câu 24. “Zero-coupon bond” là loại trái phiếu:
A. Có lãi suất coupon thả nổi theo lãi suất thị trường.
B. Được bán với giá chiết khấu so với mệnh giá và không trả lãi định kỳ.
C. Được bán với giá bằng mệnh giá và không trả lãi định kỳ.
D. Chỉ được phát hành bởi các tổ chức chính phủ.
Câu 25. Ngày giao dịch không hưởng quyền (Ex-dividend Date) là ngày:
A. Công ty công bố chính thức về việc chi trả cổ tức cho cổ đông.
B. Nhà đầu tư mua cổ phiếu vào ngày này sẽ không được nhận cổ tức của đợt đó.
C. Công ty chốt danh sách cổ đông để thực hiện các quyền liên quan.
D. Cổ tức được chính thức chuyển vào tài khoản của các nhà đầu tư.
Câu 26. Sự khác biệt chính giữa hợp đồng tương lai (Futures Contract) và hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) là gì?
A. Hợp đồng tương lai có rủi ro đối tác cao hơn hợp đồng kỳ hạn.
B. Hợp đồng tương lai được chuẩn hóa và giao dịch trên sở giao dịch tập trung.
C. Hợp đồng kỳ hạn luôn yêu cầu ký quỹ ban đầu, còn hợp đồng tương lai thì không.
D. Hợp đồng kỳ hạn có tính thanh khoản cao hơn hợp đồng tương lai.
Câu 27. Mục đích chính của việc phát hành chứng khoán trên thị trường sơ cấp là gì?
A. Tăng tính thanh khoản cho các cổ phiếu đang được lưu hành trên thị trường.
B. Tái cấu trúc lại nợ và các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
C. Giúp các cổ đông hiện hữu bán bớt cổ phần của mình để thu lợi nhuận.
D. Huy động vốn mới cho tổ chức phát hành để phục vụ hoạt động đầu tư, sản xuất.
Câu 28. Tổ chức bảo lãnh phát hành (Underwriter) thực hiện vai trò gì trong một đợt IPO?
A. Thẩm định và đưa ra quyết định cuối cùng về việc có cho phép công ty niêm yết hay không.
B. Cung cấp các khoản vay tài chính cho công ty trong suốt quá trình chuẩn bị IPO.
C. Cam kết mua lại một phần hoặc toàn bộ số chứng khoán nếu không phân phối hết.
D. Chỉ thực hiện vai trò tư vấn về mặt thủ tục pháp lý và marketing cho đợt phát hành.
Câu 29. Phương thức phát hành nào sau đây KHÔNG thuộc thị trường sơ cấp?
A. Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
B. Phát hành thêm cổ phiếu cho các cổ đông hiện hữu.
C. Giao dịch thỏa thuận một lô lớn cổ phiếu giữa hai quỹ đầu tư.
D. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ.
Câu 30. “Bản cáo bạch” (Prospectus) trong một đợt IPO có vai trò quan trọng nhất là:
A. Là một hợp đồng pháp lý ràng buộc giữa công ty phát hành và nhà đầu tư.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, minh bạch về doanh nghiệp và đợt phát hành.
C. Cam kết về mức lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư sẽ nhận được.
D. Là tài liệu quảng cáo nhằm thu hút sự chú ý của công chúng đầu tư.
Câu 31. Bảo lãnh phát hành theo hình thức “cam kết chắc chắn” (Firm Commitment) có nghĩa là:
A. Tổ chức bảo lãnh chỉ đóng vai trò đại lý phân phối và hưởng hoa hồng.
B. Tổ chức bảo lãnh sẽ nỗ lực tối đa để bán chứng khoán nhưng không cam kết kết quả.
C. Tổ chức bảo lãnh chỉ mua lại số chứng khoán còn lại sau khi đã phân phối hết.
D. Tổ chức bảo lãnh sẽ mua toàn bộ số chứng khoán và bán lại để hưởng chênh lệch giá.
Câu 32. Phát hành riêng lẻ (Private Placement) khác với phát hành ra công chúng (Public Offering) ở điểm nào?
A. Phát hành riêng lẻ luôn có khối lượng vốn huy động lớn hơn phát hành công chúng.
B. Chứng khoán phát hành riêng lẻ không bị hạn chế về đối tượng mua.
C. Chi phí cho một đợt phát hành riêng lẻ thường cao hơn phát hành công chúng.
D. Chứng khoán phát hành riêng lẻ thường bị hạn chế chuyển nhượng trong một thời gian.
Câu 33. Hiện tượng “định giá IPO thấp” (IPO underpricing) xảy ra khi:
A. Giá đóng cửa ngày giao dịch đầu tiên cao hơn đáng kể so với giá IPO.
B. Giá IPO được đặt cao hơn nhiều so với giá trị sổ sách của công ty.
C. Công ty không bán hết được số lượng cổ phiếu dự kiến phát hành.
D. Tổ chức bảo lãnh phát hành phải mua lại một lượng lớn cổ phiếu.
Câu 34. Đấu giá kiểu Hà Lan trong phát hành chứng khoán có đặc điểm gì?
A. Giá được đặt từ thấp đến cao và người trả giá cao nhất sẽ thắng.
B. Tất cả các nhà đầu tư trúng thầu đều mua chứng khoán với cùng một mức giá.
C. Giá được công bố từ cao xuống thấp cho đến khi có người chấp nhận mua.
D. Chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức tham gia.
Câu 35. Đâu là một trong những điều kiện quan trọng để một công ty thực hiện IPO tại Việt Nam?
A. Phải có hoạt động kinh doanh thua lỗ trong ít nhất 2 năm liên tiếp.
B. Phải có vốn điều lệ đã góp tại thời điểm đăng ký chào bán từ 30 tỷ đồng trở lên.
C. Phải cam kết không chia cổ tức trong vòng 3 năm sau khi niêm yết.
D. Phải có ít nhất 50% cổ phần do nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ.
Câu 36. Rủi ro chính đối với một tổ chức bảo lãnh phát hành theo hình thức cam kết chắc chắn là gì?
A. Rủi ro không thu được đủ phí bảo lãnh từ công ty phát hành.
B. Rủi ro không bán hết được số chứng khoán đã mua lại với giá dự kiến.
C. Rủi ro công ty phát hành không sử dụng vốn đúng mục đích.
D. Rủi ro pháp lý do các sai sót trong bản cáo bạch.
Câu 37. “Green Shoe Option” (Quyền chọn phát hành thêm) trong một đợt IPO cho phép tổ chức bảo lãnh:
A. Hủy bỏ đợt phát hành nếu điều kiện thị trường không thuận lợi.
B. Bán thêm một lượng cổ phiếu (thường là 15%) so với kế hoạch ban đầu.
C. Mua lại cổ phiếu trên thị trường thứ cấp để bình ổn giá.
D. Chuyển đổi một phần phí bảo lãnh thành cổ phiếu của công ty.
Câu 38. Phát hành cổ phiếu để trả cổ tức có tác động như thế nào đến công ty?
A. Làm giảm lượng tiền mặt của công ty một cách đáng kể.
B. Làm tăng vốn chủ sở hữu và giảm lợi nhuận giữ lại của công ty.
C. Làm giảm tổng tài sản và tổng nguồn vốn của công ty.
D. Không làm thay đổi cơ cấu vốn chủ sở hữu của công ty.
Câu 39. Phương thức khớp lệnh nào chiếm tỷ trọng giao dịch lớn nhất tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE)?
A. Giao dịch thỏa thuận.
B. Khớp lệnh định kỳ.
C. Khớp lệnh liên tục.
D. Giao dịch lô lẻ.
Câu 40. Lệnh giới hạn (Limit Order – LO) được nhà đầu tư sử dụng khi nào?
A. Muốn mua hoặc bán chứng khoán tại bất kỳ mức giá nào có trên thị trường.
B. Muốn ưu tiên thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng nhất có thể.
C. Muốn mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá xác định hoặc tốt hơn.
D. Chỉ muốn thực hiện giao dịch tại phiên khớp lệnh xác định giá mở cửa (ATO).
Câu 41. Biên độ dao động giá trong ngày giao dịch đối với cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE là bao nhiêu?
A. ± 7% so với giá tham chiếu.
B. ± 5% so với giá tham chiếu.
C. ± 10% so với giá tham chiếu.
D. ± 15% so với giá tham chiếu.
Câu 42. Giá tham chiếu của một cổ phiếu trong ngày giao dịch thông thường được xác định như thế nào?
A. Là mức giá mở cửa của phiên giao dịch liền trước.
B. Là mức giá cao nhất trong phiên giao dịch liền trước.
C. Là mức giá trung bình của phiên giao dịch liền trước.
D. Là mức giá đóng cửa của phiên giao dịch liền trước.
Câu 43. Lệnh thị trường (Market Order – MP) trên sàn HOSE có đặc điểm gì?
D. Chỉ được nhập vào hệ thống trong phiên khớp lệnh liên tục.
A. Được ưu tiên khớp trước lệnh giới hạn trong cùng một thời điểm.
B. Sẽ tự động hủy nếu không được thực hiện toàn bộ ngay tại thời điểm nhập.
C. Cho phép nhà đầu tư chỉ định một mức giá cụ thể để thực hiện.
Câu 44. Trong phiên khớp lệnh định kỳ, nguyên tắc ưu tiên khớp lệnh nào được áp dụng?
A. Ưu tiên về thời gian, sau đó là ưu tiên về giá.
C. Ưu tiên về giá, sau đó là ưu tiên về thời gian.
B. Chỉ ưu tiên về khối lượng, lệnh lớn hơn được khớp trước.
D. Ưu tiên cho các lệnh của nhà đầu tư trong nước trước.
Câu 45. Giao dịch ký quỹ (Margin Trading) là hình thức:
A. Nhà đầu tư vay tiền của công ty chứng khoán để mua thêm chứng khoán.
B. Nhà đầu tư bán chứng khoán mà mình không sở hữu.
C. Công ty chứng khoán cho nhà đầu tư vay chứng khoán để thực hiện giao dịch.
D. Nhà đầu tư đặt cọc một khoản tiền để thực hiện hợp đồng tương lai.
Câu 46. “Bán khống” (Short Selling) là một nghiệp vụ mà nhà đầu tư:
A. Vay chứng khoán để bán với kỳ vọng giá sẽ giảm để mua lại sau.
B. Mua một chứng khoán với kỳ vọng giá sẽ tăng trong tương lai.
C. Bán các chứng khoán đang có sẵn trong danh mục của mình.
D. Sử dụng đòn bẩy tài chính để mua một lượng lớn chứng khoán.
Câu 47. Lệnh ATO (At The Open) được sử dụng để:
A. Xác định giá mở cửa trong phiên khớp lệnh định kỳ.
B. Mua/bán chứng khoán tại mức giá đóng cửa của ngày giao dịch.
C. Giao dịch thỏa thuận một khối lượng lớn chứng khoán.
D. Hủy một lệnh giới hạn đã được đặt trước đó.
Câu 48. Hệ thống giao dịch UPCoM dành cho đối tượng nào?
A. Các công ty niêm yết lớn nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
B. Các công ty đại chúng chưa niêm yết trên Sở giao dịch.
C. Các quỹ đầu tư mạo hiểm và các công ty khởi nghiệp.
D. Các doanh nghiệp nhà nước thực hiện cổ phần hóa.
Câu 49. Mục đích của việc tạm ngừng giao dịch một cổ phiếu là gì?
A. Trừng phạt công ty do có kết quả kinh doanh kém hiệu quả.
B. Bảo vệ nhà đầu tư khi có các sự kiện, thông tin bất thường xảy ra.
C. Tạo điều kiện cho các nhà đầu tư lớn thực hiện giao dịch thỏa thuận.
D. Giúp công ty có thời gian để chuẩn bị cho việc phát hành thêm cổ phiếu.
Câu 50. Khi một nhà đầu tư nhận được “Margin Call” từ công ty chứng khoán, họ cần phải làm gì?
A. Nộp thêm tiền hoặc bán bớt chứng khoán để đưa tỷ lệ ký quỹ về mức an toàn.
B. Mua thêm chứng khoán để tăng giá trị tài sản trong tài khoản.
C. Chuyển toàn bộ tài sản sang một công ty chứng khoán khác.
D. Yêu cầu công ty chứng khoán gia hạn thêm thời gian cho khoản vay.
Câu 51. Nguyên tắc khớp lệnh đối với lệnh LO là:
A. Lệnh mua giá cao hơn và lệnh bán giá thấp hơn được ưu tiên thực hiện trước.
B. Các lệnh có cùng mức giá thì lệnh nào nhập vào hệ thống sau sẽ được thực hiện trước.
C. Lệnh mua giá thấp hơn và lệnh bán giá cao hơn được ưu tiên thực hiện trước.
D. Tất cả các lệnh LO đều có mức độ ưu tiên như nhau, chỉ xét đến thời gian.
Câu 52. Công ty chứng khoán thực hiện nghiệp vụ tự doanh (Proprietary Trading) nghĩa là:
A. Môi giới mua bán chứng khoán cho các khách hàng để hưởng phí giao dịch.
B. Tư vấn cho các doanh nghiệp về việc tái cấu trúc tài chính và M&A.
C. Sử dụng vốn của chính mình để đầu tư chứng khoán nhằm mục đích lợi nhuận.
D. Quản lý danh mục đầu tư cho các khách hàng cá nhân và tổ chức.
Câu 53. Vai trò chính của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSDC) là gì?
A. Tổ chức và điều hành các hoạt động giao dịch mua bán chứng khoán hàng ngày.
B. Cấp giấy phép hoạt động cho các công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ.
C. Thực hiện đăng ký, lưu ký, bù trừ và thanh toán các giao dịch chứng khoán.
D. Phân tích và đưa ra các khuyến nghị đầu tư cho công chúng.
Câu 54. Công ty quản lý quỹ (Asset Management Company) có chức năng chính là:
A. Cung cấp các dịch vụ cho vay ký quỹ (margin) cho nhà đầu tư cá nhân.
B. Thành lập và quản lý các quỹ đầu tư, thay mặt nhà đầu tư thực hiện đầu tư.
C. Bảo lãnh cho các đợt phát hành chứng khoán của doanh nghiệp ra công chúng.
D. Thực hiện nghiệp vụ lưu ký và giám sát tài sản của các quỹ đầu tư.
Câu 55. Ngân hàng giám sát (Supervising Bank) có vai trò gì đối với một quỹ đầu tư đại chúng?
A. Quyết định chiến lược phân bổ tài sản và lựa chọn cổ phiếu cho quỹ.
B. Đảm bảo lợi nhuận tối thiểu cho các nhà đầu tư đã góp vốn vào quỹ.
C. Phân phối chứng chỉ quỹ ra công chúng và thực hiện các hoạt động marketing.
D. Bảo quản, lưu ký tài sản của quỹ và giám sát hoạt động của công ty quản lý quỹ.
Câu 56. Tổ chức định mức tín nhiệm (Credit Rating Agency) cung cấp dịch vụ gì?
A. Đánh giá về khả năng sinh lời của một cổ phiếu trong tương lai.
B. Xác định giá trị hợp lý cho các đợt phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO).
C. Kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm của các công ty niêm yết.
D. Xếp hạng và đánh giá về khả năng trả nợ của một tổ chức phát hành trái phiếu.
Câu 57. Nhà tạo lập thị trường (Market Maker) có nghĩa vụ gì?
A. Luôn phải bán chứng khoán với giá cao hơn giá mua để đảm bảo lợi nhuận.
B. Chỉ được phép thực hiện giao dịch cho chính tài khoản của mình, không môi giới.
C. Phải báo cáo tất cả các giao dịch của mình cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
D. Liên tục thực hiện việc chào giá hai chiều (mua và bán) đối với một loại chứng khoán.
Câu 58. Một nhà đầu tư cá nhân muốn tham gia thị trường chứng khoán cần phải làm gì đầu tiên?
A. Đăng ký một tài khoản trực tiếp tại Sở Giao dịch Chứng khoán.
B. Mở một tài khoản giao dịch chứng khoán tại một công ty chứng khoán.
C. Nộp hồ sơ và được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép đầu tư.
D. Tham gia một khóa học phân tích đầu tư chuyên sâu.
Câu 59. Nhà đầu tư tổ chức khác nhà đầu tư cá nhân ở điểm nào?
A. Nhà đầu tư tổ chức luôn có lợi thế về thông tin nội bộ.
B. Nhà đầu tư tổ chức có quy mô vốn lớn và tính chuyên nghiệp cao hơn.
C. Nhà đầu tư cá nhân không được phép tham gia giao dịch thỏa thuận.
D. Nhà đầu tư tổ chức không phải chịu thuế thu nhập từ đầu tư chứng khoán.
Câu 60. Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange) KHÔNG thực hiện chức năng nào sau đây?
A. Đưa ra các khuyến nghị mua/bán đối với từng loại cổ phiếu cụ thể.
B. Tổ chức thị trường giao dịch cho các chứng khoán niêm yết.
C. Giám sát các hoạt động giao dịch và công bố thông tin trên thị trường.
Câu 61. Điều gì xảy ra khi một công ty chứng khoán mất khả năng thanh toán?
A. Nhà đầu tư sẽ mất toàn bộ số tiền và chứng khoán trong tài khoản tại công ty đó.
B. Tài sản của nhà đầu tư được pháp luật bảo vệ do được quản lý tách biệt với tài sản công ty.
C. Ngân hàng Nhà nước sẽ đứng ra chi trả toàn bộ thiệt hại cho các nhà đầu tư.
D. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ dùng ngân sách để bù đắp cho nhà đầu tư.
Câu 62. Mục tiêu chính của một quỹ hưu trí khi đầu tư vào thị trường chứng khoán là gì?
A. Tìm kiếm lợi nhuận tối đa trong thời gian ngắn nhất thông qua các giao dịch lướt sóng.
B. Đảm bảo an toàn vốn và tạo ra một dòng thu nhập ổn định, tăng trưởng trong dài hạn.
C. Tập trung vào các cổ phiếu có tính đầu cơ cao để đột phá về lợi nhuận.
D. Đầu tư chủ yếu vào các công ty khởi nghiệp có nhiều rủi ro nhưng tiềm năng lớn.
Câu 63. Nghiệp vụ môi giới chứng khoán (Brokerage) là việc công ty chứng khoán:
A. Mua bán chứng khoán cho chính mình để tìm kiếm lợi nhuận.
B. Làm trung gian thực hiện giao dịch mua, bán chứng khoán cho khách hàng.
C. Cho khách hàng vay tiền để thực hiện các giao dịch chứng khoán.
D. Tư vấn cho doanh nghiệp về các hoạt động tài chính và huy động vốn.
Câu 64. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào?
A. Các mô hình giá, khối lượng giao dịch và các chỉ báo kỹ thuật trong quá khứ.
B. Tâm lý và hành vi của đám đông nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán.
C. Các tin đồn và thông tin không chính thức lan truyền trên các diễn đàn.
D. Các yếu tố kinh tế vĩ mô, ngành và tình hình tài chính nội tại của doanh nghiệp.
Câu 65. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) cao có thể hàm ý điều gì?
A. Cổ phiếu đang được định giá thấp so với mức thu nhập của nó.
B. Công ty đang hoạt động trong một ngành nghề có tốc độ tăng trưởng chậm và ổn định.
C. Công ty có mức độ rủi ro tài chính cao và lợi nhuận không ổn định.
D. Nhà đầu tư đang kỳ vọng vào sự tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ của công ty trong tương lai.
Câu 66. Một nhà phân tích kỹ thuật sẽ quan tâm nhất đến thông tin nào sau đây?
A. Báo cáo tài chính quý gần nhất của công ty.
B. Kế hoạch mở rộng sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Đồ thị giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
D. Sự thay đổi trong ban lãnh đạo cấp cao của công ty.
Câu 67. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
A. Khả năng của công ty trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
B. Tỷ suất lợi nhuận mà công ty thu được trên tổng doanh thu hoạt động.
C. Mức độ hiệu quả của công ty trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
D. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty.
Câu 68. Theo trường phái đầu tư giá trị, một cơ hội đầu tư tốt xuất hiện khi:
A. Giá thị trường của một cổ phiếu cao hơn đáng kể so với giá trị nội tại của nó.
B. Một cổ phiếu đang có xu hướng tăng giá mạnh mẽ với khối lượng giao dịch lớn.
C. Giá thị trường của một cổ phiếu thấp hơn đáng kể so với giá trị nội tại của nó.
D. Một cổ phiếu nhận được nhiều sự quan tâm và khuyến nghị từ các chuyên gia.
Câu 69. “Đa dạng hóa danh mục đầu tư” nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống (Unsystematic Risk).
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong một khoảng thời gian ngắn nhất.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hệ thống (Systematic Risk).
D. Đảm bảo rằng tất cả các khoản đầu tư đều sẽ có lãi.
Câu 70. Trong phân tích kỹ thuật, đường Trung bình động (Moving Average – MA) được sử dụng để:
A. Dự báo chính xác đỉnh và đáy của giá cổ phiếu.
B. Xác định xu hướng chính và làm mịn các biến động giá ngắn hạn.
C. Đo lường sức mạnh tương đối của một cổ phiếu so với toàn thị trường.
D. Cung cấp tín hiệu mua/bán chắc chắn và không có độ trễ.
Câu 71. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) cho thấy lợi suất kỳ vọng của một cổ phiếu phụ thuộc vào:
A. Lợi suất phi rủi ro, lợi suất kỳ vọng của thị trường và hệ số Beta của cổ phiếu.
B. Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức và tỷ lệ chiết khấu của dòng tiền trong tương lai.
C. Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu và chỉ số P/B của ngành.
D. Lợi nhuận sau thuế và tổng số cổ phiếu đang lưu hành của công ty.
Câu 72. Hệ số Beta của một cổ phiếu bằng 1.2 có nghĩa là:
A. Cổ phiếu này có mức độ rủi ro thấp hơn so với mức độ rủi ro chung của thị trường.
B. Khi thị trường tăng 1%, giá cổ phiếu này có xu hướng tăng 1.2%.
C. Cổ phiếu này có mức độ biến động giá hoàn toàn độc lập với thị trường.
D. Lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu này luôn cao hơn 20% so với lợi nhuận thị trường.
Câu 73. Một “thị trường con bò” (Bull Market) được đặc trưng bởi:
A. Xu hướng giá giảm kéo dài và tâm lý bi quan của nhà đầu tư.
B. Giá chứng khoán đi ngang trong một biên độ hẹp và thanh khoản thấp.
C. Xu hướng giá tăng kéo dài và tâm lý lạc quan của nhà đầu tư.
D. Sự biến động rất mạnh và khó lường của các chỉ số chứng khoán.
Câu 74. Phân tích SWOT được sử dụng trong phân tích cơ bản để:
A. Xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp.
B. Tính toán giá trị nội tại chính xác của một cổ phiếu.
C. Dự báo dòng tiền tự do của doanh nghiệp trong 5 năm tới.
D. So sánh hiệu quả hoạt động của công ty với các đối thủ cạnh tranh.
Câu 75. Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) thấp có thể là một dấu hiệu cho thấy:
A. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
B. Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính một cách rất hiệu quả.
C. Công ty đang quản lý hàng tồn kho và các khoản phải thu rất tốt.
D. Công ty có một lượng lớn tiền mặt và các tài sản dễ chuyển đổi.
Câu 76. Trong mô hình Chiết khấu dòng cổ tức (DDM), giá trị của một cổ phiếu được xác định bằng:
A. Tổng giá trị tài sản ròng của công ty chia cho số cổ phiếu lưu hành.
B. Giá trị hiện tại của tất cả các khoản cổ tức dự kiến nhận được trong tương lai.
C. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) nhân với chỉ số P/E trung bình của ngành.
D. Doanh thu dự kiến trong năm tới chia cho tổng số cổ phiếu.
Câu 77. Đường Hỗ trợ (Support) trong phân tích kỹ thuật là một vùng giá mà tại đó:
A. Áp lực bán có xu hướng mạnh hơn áp lực mua, làm giá giảm xuống.
B. Giá cổ phiếu được kỳ vọng sẽ khó có thể giảm sâu hơn nữa do lực mua tăng.
C. Khối lượng giao dịch thường đạt mức cao nhất trong một chu kỳ.
D. Giá cổ phiếu được dự báo sẽ đảo chiều từ tăng sang giảm.
Câu 78. Chiến lược đầu tư thụ động (Passive Investment) thường bao gồm việc:
A. Thường xuyên mua bán cổ phiếu để tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá ngắn hạn.
B. Cố gắng lựa chọn những cổ phiếu bị định giá thấp để “đánh bại” thị trường.
C. Tập trung đầu tư vào một vài cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng đột phá.
D. Mua và nắm giữ một danh mục đa dạng hóa, ví dụ như một quỹ chỉ số.
Câu 79. Chu kỳ thanh toán T+2 trên thị trường chứng khoán Việt Nam có nghĩa là:
A. Nhà đầu tư phải thanh toán tiền mua chứng khoán trong vòng 2 giờ sau khi khớp lệnh.
B. Giao dịch được xác nhận và chứng khoán/tiền về tài khoản sau 2 ngày làm việc.
C. Lệnh giao dịch sẽ hết hiệu lực sau 2 ngày nếu không được khớp.
D. Nhà đầu tư chỉ được phép bán chứng khoán sau khi đã nắm giữ ít nhất 2 ngày.
Câu 80. Nguyên tắc bù trừ đa phương (Multilateral Netting) tại Trung tâm Lưu ký có tác dụng gì?
A. Xác định nghĩa vụ thanh toán ròng cho mỗi thành viên, giảm thiểu dòng tiền thực tế.
B. Tăng tổng giá trị các giao dịch cần phải thanh toán giữa các thành viên.
C. Đảm bảo mọi giao dịch đều được thanh toán riêng lẻ và tuần tự.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro thanh toán trong hệ thống giao dịch.
Câu 81. Giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài trên thị trường chứng khoán Việt Nam bị giới hạn bởi:
B. “Room” – Tỷ lệ sở hữu tối đa tại các công ty niêm yết theo quy định.
A. Giới hạn về thời gian nắm giữ cổ phiếu, không được quá 1 năm.
C. Chỉ được phép mua cổ phiếu của các doanh nghiệp nhà nước.
D. Không được phép sử dụng các dịch vụ giao dịch ký quỹ (margin).
Câu 82. Khi một nhà đầu tư đặt lệnh bán chứng khoán, công ty chứng khoán sẽ thực hiện thao tác gì trước khi gửi lệnh vào Sở?
A. Yêu cầu nhà đầu tư ký quỹ 100% giá trị lệnh bán.
B. Vay chứng khoán từ Trung tâm Lưu ký để cho nhà đầu tư bán.
C. Kiểm tra (phong tỏa) số lượng chứng khoán có sẵn trong tài khoản của nhà đầu tư.
D. Chuyển tiền tương ứng với giá trị lệnh bán vào tài khoản của nhà đầu tư.
Câu 83. Quỹ hỗ trợ thanh toán (Settlement Support Fund) được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Để bồi thường cho nhà đầu tư khi giá cổ phiếu giảm mạnh.
B. Để chi trả cho các hoạt động vận hành hàng ngày của Sở Giao dịch.
C. Để hỗ trợ một thành viên lưu ký tạm thời mất khả năng thanh toán giao dịch.
D. Để tài trợ cho các doanh nghiệp khi họ gặp khó khăn về tài chính.
Câu 84. Việc lưu ký chứng khoán tại Trung tâm Lưu ký giúp:
A. Tăng giá trị thị trường của các loại chứng khoán đang được lưu hành.
B. Giúp nhà đầu tư nhận được cổ tức nhanh hơn và nhiều hơn.
C. Giảm thiểu rủi ro vật chất (mất, hỏng) và tạo điều kiện cho thanh toán dễ dàng.
D. Đảm bảo rằng giá chứng khoán sẽ không bị biến động mạnh.
Câu 85. Giao dịch lô chẵn (Board Lot) trên sàn HOSE hiện nay được quy định là:
A. Bội số của 10 cổ phiếu.
B. Bội số của 1.000 cổ phiếu.
C. Bội số của 50 cổ phiếu.
D. Bội số của 100 cổ phiếu.
Câu 86. “Giao dịch nội bộ” hay “Giao dịch của người có liên quan” phải tuân thủ quy định nào?
A. Phải được thực hiện một cách bí mật để không ảnh hưởng đến thị trường.
B. Được ưu tiên khớp lệnh trước tất cả các giao dịch khác.
C. Chỉ được phép thực hiện giao dịch thông qua phương thức thỏa thuận.
D. Phải thực hiện công bố thông tin trước và sau khi thực hiện giao dịch.
Câu 87. Mã nhận diện giao dịch chứng khoán (Trading Code) được cấp cho đối tượng nào?
A. Tất cả các nhà đầu tư cá nhân trong nước khi mở tài khoản.
B. Các công ty chứng khoán là thành viên của Sở Giao dịch.
C. Các nhà đầu tư và tổ chức nước ngoài muốn giao dịch tại Việt Nam.
D. Các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Câu 88. Trong trường hợp hệ thống giao dịch của Sở Giao dịch gặp sự cố kỹ thuật, biện pháp xử lý thường là:
A. Tạm ngừng giao dịch trên toàn thị trường để khắc phục sự cố.
B. Chuyển toàn bộ giao dịch sang thực hiện bằng phương thức thủ công.
C. Hủy bỏ tất cả các lệnh đã được khớp trong ngày giao dịch đó.
D. Tiếp tục cho giao dịch bình thường và xử lý sự cố sau.
Câu 89. Hành vi thao túng thị trường chứng khoán là gì?
A. Liên tục mua bán, tạo cung cầu giả tạo để tác động đến giá chứng khoán.
B. Sử dụng thông tin nội bộ để mua hoặc bán chứng khoán nhằm thu lợi bất chính.
C. Đưa ra các phân tích và nhận định chủ quan về xu hướng của thị trường.
D. Mua một lượng lớn cổ phiếu của một công ty để trở thành cổ đông lớn.
Câu 90. “Thông tin nội bộ” (Inside Information) được định nghĩa là:
A. Thông tin đã được công bố rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng.
B. Thông tin chưa được công bố có khả năng ảnh hưởng lớn đến giá chứng khoán.
C. Các báo cáo phân tích của các công ty chứng khoán về một cổ phiếu.
D. Bất kỳ thông tin nào liên quan đến hoạt động của một công ty niêm yết.
Câu 91. Mục tiêu cao nhất của việc quản lý và giám sát thị trường chứng khoán là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư.
B. Đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của thị trường.
C. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các nhà đầu tư tham gia thị trường.
D. Giúp chính phủ huy động được nhiều vốn nhất có thể thông qua phát hành trái phiếu.
Câu 92. Theo Luật Chứng khoán Việt Nam, một nhà đầu tư được xem là cổ đông lớn của một công ty đại chúng khi:
A. Nắm giữ từ 1% trở lên số cổ phiếu có quyền biểu quyết của công ty.
B. Nắm giữ từ 10% trở lên số cổ phiếu có quyền biểu quyết của công ty.
C. Có giá trị danh mục đầu tư tại công ty đó trên 10 tỷ đồng.
D. Nắm giữ từ 5% trở lên số cổ phiếu có quyền biểu quyết của công ty.
Câu 93. Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về công bố thông tin?
A. Công ty công bố thông tin về kết quả kinh doanh quý ngay sau khi có báo cáo tài chính.
B. Chủ tịch HĐQT bán cổ phiếu và thực hiện báo cáo giao dịch đúng thời hạn quy định.
C. Công ty trì hoãn việc công bố một thông tin bất lợi để tránh làm giá cổ phiếu giảm.
D. Công ty tổ chức gặp gỡ các nhà phân tích để cung cấp thông tin đã được công bố.
Câu 94. Việc tách bạch tài sản của nhà đầu tư và tài sản của công ty chứng khoán nhằm mục đích:
A. Giúp công ty chứng khoán dễ dàng hơn trong việc quản lý và hạch toán.
B. Giúp nhà đầu tư không phải chịu thuế thu nhập cá nhân.
C. Bảo vệ tài sản của nhà đầu tư trong trường hợp công ty chứng khoán gặp rủi ro.
D. Tăng hiệu quả sử dụng vốn cho hoạt động tự doanh của công ty chứng khoán.
Câu 95. Khi phát hiện một hành vi giao dịch có dấu hiệu bất thường, Sở Giao dịch Chứng khoán sẽ làm gì đầu tiên?
A. Lập tức phong tỏa tài khoản và tài sản của nhà đầu tư vi phạm.
B. Công bố thông tin rộng rãi về hành vi vi phạm lên các phương tiện truyền thông.
C. Chuyển ngay hồ sơ vụ việc sang cơ quan công an để điều tra.
D. Yêu cầu công ty chứng khoán và nhà đầu tư liên quan giải trình về giao dịch.
Câu 96. Luật Chứng khoán quy định công ty đại chúng phải công bố Báo cáo tài chính năm đã được kiểm toán trong thời hạn nào?
A. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
B. Trong vòng 60 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
C. Trong vòng 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
D. Trong vòng 45 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
Câu 97. Chào mua công khai (Tender Offer) là bắt buộc khi một tổ chức/cá nhân:
A. Dự kiến mua cổ phiếu dẫn đến việc sở hữu từ 25% trở lên vốn điều lệ của công ty.
B. Muốn mua thêm cổ phiếu để đạt tỷ lệ sở hữu trên 5%.
C. Muốn bán ra một lượng lớn cổ phiếu đang nắm giữ.
D. Là cổ đông lớn và muốn mua thêm bất kỳ số lượng cổ phiếu nào.
Câu 98. Việc giám sát thị trường chứng khoán được thực hiện ở những cấp độ nào?
A. Chỉ do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước thực hiện một cách độc lập.
B. Tuyến đầu là Sở Giao dịch, tuyến hai là UBCKNN và các cơ quan liên quan.
C. Chỉ do các công ty chứng khoán tự giám sát hoạt động của khách hàng.
D. Chủ yếu dựa vào sự tự giác và báo cáo của các nhà đầu tư.
Câu 99. Hình phạt nào có thể được áp dụng đối với tội thao túng thị trường chứng khoán ở mức độ nghiêm trọng?
A. Chỉ bị phạt tiền và cấm giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các mức phạt tù tương ứng.
C. Bị buộc phải mua lại toàn bộ số cổ phiếu đã bán ra trên thị trường.
D. Bị tước giấy phép hoạt động vĩnh viễn đối với công ty chứng khoán.
Câu 100. Mục đích của việc yêu cầu các công ty niêm yết phải có Ban Kiểm soát hoặc Ủy ban Kiểm toán là gì?
A. Đảm bảo các quyết định kinh doanh của Ban Giám đốc luôn là tối ưu.
B. Trực tiếp tham gia vào việc xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn.
C. Đại diện cho quyền lợi của các cổ đông thiểu số trong mọi quyết định.
D. Giám sát tính tuân thủ, minh bạch và hiệu quả trong quản trị công ty.