Trắc Nghiệm Hóa Sinh CTU là một đề thi cuối kỳ tổng hợp, được thiết kế để đánh giá toàn diện kiến thức của sinh viên trong học phần Hóa sinh. Đây là một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Công nghệ Thực phẩm và Sinh học Ứng dụng tại Trường Đại học Cần Thơ (CTU). Đề thi này do TS. Lê Thị Thoa, giảng viên Khoa Công nghệ Thực phẩm – CTU, biên soạn và cập nhật theo giáo trình năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học bao quát các chủ đề quan trọng như cấu trúc và chức năng của các đại phân tử sinh học (protein, carbohydrate, lipid, acid nucleic), các con đường chuyển hóa năng lượng, vai trò của enzyme, và các ứng dụng hóa sinh trong công nghệ thực phẩm và nông nghiệp.
Để hỗ trợ sinh viên Đại học Cần Thơ và các trường đại học khác trong quá trình ôn luyện hiệu quả, đề Trắc nghiệm Hóa sinh này đã được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn. Giao diện thân thiện của website giúp người học dễ dàng tiếp cận kho câu hỏi phong phú, được phân loại chi tiết theo từng chương—từ những cơ chế biến dưỡng cơ bản đến các ứng dụng phức tạp—kèm theo đáp án và lời giải thích chuyên sâu. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn số lần, chủ động lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, việc củng cố vững chắc kiến thức Hóa sinh trở nên thuận tiện hơn, giúp các bạn tự tin vững vàng khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hóa sinh.
Trắc Nghiệm Hóa Sinh CTU
Câu 1: Trong một hệ thống holoenzyme, coenzyme đóng góp vào hoạt động xúc tác thông qua vai trò cơ bản nào?
a. Thiết lập tính đặc hiệu cơ chất cho phân tử apoenzyme.
b. Hoạt hóa cơ chất bằng cách liên kết trực tiếp với nó.
c. Làm gia tăng kích thước không gian của trung tâm hoạt động.
d. Tham gia vận chuyển nhóm chức, hydro hoặc điện tử.
Câu 2: Trong quá trình sinh tổng hợp de novo vòng purin, nguyên tử nitơ ở vị trí N1 có nguồn gốc trực tiếp từ phân tử nào?
a. Nhóm amin của amino acid Aspartate.
b. Nhóm amide của amino acid Glutamin.
c. Phân tử ure trong chu trình thoái hóa protein.
d. Toàn bộ phân tử amino acid Glycin.
Câu 3: Sự khác biệt về thành phần base nitơ giữa ARN và ADN được đặc trưng bởi sự hiện diện của base nào trong ARN?
a. Thymin, một base pyrimidin có nhóm methyl.
b. Cytosin, một base pyrimidin có mặt ở cả hai loại acid nucleic.
c. Guanin, một base purin có mặt ở cả hai loại acid nucleic.
d. Uracil, một base pyrimidin thay thế cho thymin.
Câu 4: Amino acid nào đóng góp hai nguyên tử nitơ vào cấu trúc vòng purin trong quá trình sinh tổng hợp?
a. Lysin, một amino acid base không tham gia quá trình.
b. Glycin, cung cấp các nguyên tử C4, C5 và N7 cho vòng.
c. Glutamin, cung cấp nguyên tử nitơ tại vị trí N3 và N9.
d. Tyrosin, một amino acid vòng thơm không tham gia.
Câu 5: Phức hợp Pyruvat dehydrogenase xúc tác oxy hóa-khử carboxyl của pyruvat. Coenzyme nào là chất nhận đương lượng khử đầu tiên?
a. Thiamin pyrophosphat (TPP), gắn vào nhóm hydroxyethyl.
b. Flavin adenin dinucleotid (FAD), nhận hydro từ dihydrolipoat.
c. Nicotinamid adenin dinucleotid (NAD⁺), là chất nhận hydro cuối cùng.
d. Coenzyme A (CoA), mang sản phẩm cuối cùng là acetyl.
Câu 6: Hợp chất nào sau đây không được xếp vào nhóm hợp chất phosphate cao năng?
a. Acyl phosphat, ví dụ như 1,3-bisphosphoglycerat.
b. Enol phosphat, ví dụ như phosphoenolpyruvat (PEP).
c. Pyrophosphat, như trong phân tử ATP hay PPi.
d. Hexosephosphat, như glucose-6-phosphat, là một ester.
Câu 7: Tác nhân nào sau đây ức chế chuỗi hô hấp tế bào bằng cách ngăn cản sự vận chuyển điện tử từ phức hợp I đến coenzyme Q?
a. Rotenon, một loại thuốc trừ sâu có nguồn gốc thực vật.
b. Malonat, một chất ức chế cạnh tranh của phức hợp II.
c. Cyanide, ức chế không thuận nghịch phức hợp IV.
d. Carbon monoxide, ức chế không thuận nghịch phức hợp IV.
Câu 8: Các enzyme dehydrogenase của pyruvat và α-cetoglutarat đều cần một coenzyme chứa lưu huỳnh. Coenzyme đó là gì?
a. Flavin mononucleotide (FMN).
b. Acid lipoic (Lipoat), đóng vai trò như một cánh tay xoay.
c. Nicotinamid adenin dinucleotid (NAD⁺).
d. Flavin adenin dinucleotid (FAD).
Câu 9: Ngộ độc Cyanide (CN⁻) và Carbon monoxide (CO) gây thiếu oxy tế bào cấp tính do chúng ức chế không thuận nghịch thành phần nào?
a. Phức hợp I, chứa FMN và các trung tâm sắt-lưu huỳnh.
b. Phức hợp II, chứa FAD và các trung tâm sắt-lưu huỳnh.
c. Phức hợp III, chứa các cytochrome b và c₁.
d. Phức hợp IV (cytochrome c oxidase), chứa cytochrome a và a₃.
Câu 10: Antimycin A, một chất kháng sinh, ức chế chuỗi hô hấp bằng cách chặn dòng điện tử giữa các thành phần nào?
a. Giữa Coenzyme Q và Cytochrom b.
b. Giữa Cytochrom c và Cytochrom a.
c. Giữa Cytochrom b và Cytochrom c₁.
d. Giữa Cytochrom a và phân tử oxy.
Câu 11: Cơ quan hoặc mô nào chứa tổng lượng glycogen dự trữ lớn nhất trong cơ thể?
a. Cơ xương, do có khối lượng tổng thể lớn.
b. Não, nơi sử dụng glucose làm năng lượng chính.
c. Thận, tham gia vào quá trình lọc máu.
d. Gan, có nồng độ glycogen trên mỗi gram cao nhất.
Câu 12: Enzyme Phosphofructokinase-1 (PFK-1) là enzyme điều hòa chủ chốt của đường phân. Vai trò chính xác của nó là gì?
a. Xúc tác phản ứng không thuận nghịch phosphoryl hóa Fructose-6-P.
b. Xúc tác tổng hợp Fructose-2,6-bisphosphat (chất điều hòa).
c. Xúc tác phản ứng thuận nghịch tạo fructose-1,6-bisphosphat.
d. Xúc tác cho phản ứng phosphoryl hóa đầu tiên của glucose.
Câu 13: Acetyl-CoA không thể chuyển đổi ngược lại thành pyruvate để tân tạo glucose. Nguyên nhân cơ bản của tính không thuận nghịch này là gì?
a. Thiếu hụt nguồn cung cấp carbon từ các acid amin.
b. Phản ứng của phức hợp PDH có ΔG âm rất lớn.
c. Hai nguyên tử carbon của nhóm acetat bị loại bỏ trong chu trình Krebs.
d. Phản ứng này đòi hỏi một lượng ATP quá lớn để đảo ngược.
Câu 14: Phát biểu nào mô tả đúng nhất một cơ chế điều hòa đường huyết của gan?
a. Màng tế bào gan hoàn toàn không cho glucose đi qua.
b. Enzyme hexokinase ở gan có ái lực rất cao với glucose.
c. Gan có enzyme đặc hiệu để phân giải và tổng hợp glycogen.
d. Nồng độ glucose máu không ảnh hưởng đến chuyển hóa tại gan.
Câu 15: Tác động nào là cơ chế chính của insulin ở các mô ngoại vi như cơ và mỡ?
a. Ức chế sự nhập glucose vào trong các tế bào và mô.
b. Kích thích thu nhận glucose bằng cách huy động GLUT4 ra màng.
c. Ức chế trực tiếp con đường pentose phosphate trong tế bào.
d. Gây ức chế cạnh tranh với enzyme hexokinase.
Câu 16: Enzyme nào sau đây là enzyme khởi đầu và điều hòa cho con đường Hexose monophosphat (HMP)?
a. Glucose-6-phosphatase, thủy phân glucose-6-phosphat.
b. Phosphorylase, enzyme phân giải glycogen.
c. Aldolase, enzyme của con đường đường phân.
d. Glucose-6-phosphat dehydrogenase, xúc tác oxy hóa G6P.
Câu 17: Hợp chất nào sau đây không phải là một acid mật?
a. Acid glucuronic, một dẫn xuất của glucose.
b. Acid cholic, một acid mật sơ cấp tổng hợp tại gan.
c. Acid deoxycholic, một acid mật thứ cấp do vi khuẩn tạo ra.
d. Acid lithocholic, một acid mật thứ cấp khác.
Câu 18: Phát biểu nào sau đây mô tả không chính xác một trong các tác dụng của dịch mật?
a. Làm giảm nhu động ruột, làm chậm quá trình tiêu hóa.
b. Nhũ tương hóa lipid, tăng diện tích cho enzyme lipase.
c. Trung hòa tính acid của dịch vị từ dạ dày xuống.
d. Tham gia bài xuất một số chất độc và sản phẩm chuyển hóa.
Câu 19: Tại sao gan có thể cung cấp glucose cho toàn cơ thể còn cơ thì không?
a. Gan có thể dự trữ glycogen với số lượng không giới hạn.
b. Quá trình phân giải glycogen ở gan và cơ hoàn toàn khác nhau.
c. Glucose-6-phosphat ở cơ không thể vào con đường đường phân.
d. Cơ thiếu enzyme glucose-6-phosphatase để giải phóng glucose.
Câu 20: Phản ứng tổng hợp GMP từ Guanine và PRPP trong con đường “cứu vớt” được xúc tác bởi enzyme nào?
a. Adenin Phosphoribosyl Transferase.
b. Hypoxanthin-Guanin Phosphoribosyl Transferase (HGPRT).
c. Nucleosid Kinase, xúc tác phosphoryl hóa nucleoside.
d. Guanin Phosphoribosyl Transferase, một tên gọi không chuẩn.
Câu 21: Acid amin nào sau đây có chứa nhóm thiol (-SH) tự do, đóng vai trò quan trọng trong liên kết disulfide?
a. Threonin, một acid amin có chứa nhóm hydroxyl.
b. Lysin, một acid amin có tính base.
c. Methionin, chứa lưu huỳnh dưới dạng thioether.
d. Cystein, acid amin có nhóm thiol trong mạch bên.
Câu 22: Ý nghĩa sinh học cốt lõi của con đường Hexose Monophosphat (HMP) là gì?
a. Cung cấp khoảng 60% tổng năng lượng cho cơ thể.
b. Cung cấp acid lactic cho chu trình Cori.
c. Tạo NADPH cho sinh tổng hợp và Ribose-5-P cho nucleotide.
d. Chỉ cung cấp duy nhất NADPH cho chuỗi hô hấp tế bào.
Câu 23: Trong điều kiện thiếu oxy, tế bào động vật chuyển hóa glucose thành lactate. Quá trình này được gọi là gì?
a. Đường phân yếm khí, một hình thức lên men.
b. Sự lactac hóa, một thuật ngữ không chính xác.
c. Sự oxy hóa hoàn toàn glucose trong ty thể.
d. Sự phosphoryl hóa oxy hóa trong tế bào.
Câu 24: Quá trình thoái hóa một phân tử glucose thành hai phân tử lactate yếm khí mang lại một lượng ATP thu được ròng là bao nhiêu?
a. 1 phân tử ATP.
b. 2 phân tử ATP.
c. 8 phân tử ATP.
d. 30 phân tử ATP.
Câu 25: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là không chính xác khi mô tả về insulin?
a. Được tổng hợp bởi các tế bào beta của tiểu đảo Langerhans.
b. Phân tử trưởng thành là một chuỗi đơn gồm 29 acid amin.
c. Gồm hai chuỗi polypeptide nối với nhau bằng cầu disulfide.
d. Có xu hướng tạo phức hợp với ion kẽm để dự trữ.
Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tác dụng của glucagon?
a. Là một peptid gồm 29 acid amin, có tác dụng hạ đường huyết.
b. Được cấu tạo từ 51 acid amin, tương tự như insulin.
c. Vừa có tác dụng tăng, vừa có tác dụng hạ đường huyết.
d. Là một peptid gồm 29 acid amin, có tác dụng tăng đường huyết.
Câu 27: Protein niệu được xem là có ý nghĩa bệnh lý khi nồng độ vượt quá ngưỡng nào?
a. 10 mg/24 giờ.
b. 50 mg/24 giờ.
c. 150 mg/24 giờ.
d. 1000 mg/24 giờ.
Câu 28: Triệu chứng nào sau đây không phải là biểu hiện của bệnh suy tuyến cận giáp?
a. Giảm bài tiết phospho qua nước tiểu, tăng phospho máu.
b. Tăng nồng độ glucose trong máu, do rối loạn chuyển hóa glucid.
c. Giảm nồng độ calci huyết thanh, gây co cứng cơ (tetany).
d. Tăng tính thấm của màng tế bào thần kinh với ion natri.
Câu 29: Khi điện di dung dịch Glycin (pI ≈ 6,0) trong môi trường đệm có pH = 2,0, phân tử Glycin sẽ di chuyển như thế nào?
a. Đứng yên tại vị trí ban đầu do là phân tử trung hòa.
b. Di chuyển về phía cực dương (anode) do mang điện tích âm.
c. Di chuyển về phía cực âm (cathode) do mang điện tích dương.
d. Di chuyển dao động ngẫu nhiên do tính chất lưỡng cực.
Câu 30: Để đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch, cần xác định tỷ lệ cholesterol trong các loại lipoprotein nào?
a. Xác định nồng độ của HDL và LDL.
b. Chỉ cần xác định nồng độ của Chylomicron (CM).
c. Chỉ cần xác định nồng độ của VLDL.
d. Chỉ cần xác định nồng độ của HDL.