Đề Thi HSK 4 – Đề 3 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
新汉语水平考试
HSK (四级)
注意
一、HSK (四级) 分三部分:
-
听力 (45题, 约30分钟)
-
阅读 (40题, 40分钟)
-
书写 (15题, 25分钟)
二、听力结束后, 有5分钟填写答题卡。
三、全部考试约105 分钟 (含考生填写个人信息时间5分钟)。
中国 北京 国家汉办/孔子学院总部 编制
一、听力
第一部分
第1-10题:判断对错。

1. ★ 他想买蛋糕。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
★ 他现在住的地方很安静。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
★ 大学生不愿意去农村工作。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
★ 会议室在二层。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
★ 参观时间是一小时。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
★ 超市提供免费塑料袋。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
★ 海洋里的植物很少。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
★ 他的职业是演员。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
★ 他下周回来。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
★ 习惯很难改变。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
第二部分
第11-25题:请选出正确答案。

11.
- A. 迟到了
- B. 不能上网了
- C. 房子不租了
- D. 打错电话了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. 加班
- B. 出差
- C. 休息
- D. 购物
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. 做汤
- B. 做凉菜
- C. 做饮料
- D. 加点儿盐
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. 教师
- B. 大夫
- C. 律师
- D. 售货员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. 太远
- B. 菜贵
- C. 菜好吃
- D. 菜很咸
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
- A. 10分钟
- B. 半个小时
- C. 一个小时
- D. 一个半小时
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. 帅的
- B. 耐心的
- C. 诚实的
- D. 幽默的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. 要办签证
- B. 是位翻译
- C. 要办护照
- D. 在使馆工作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. 艺术
- B. 经济
- C. 法律
- D. 语言
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. 兴奋
- B. 吃惊
- C. 轻松
- D. 着急
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
- A. 开会
- B. 报名
- C. 上课
- D. 看电影
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 饿了
- B. 感冒了
- C. 流鼻血了
- D. 压力太大
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 来得及
- B. 来不及了
- C. 速度太慢了
- D. 航班推迟了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 司机
- B. 经理
- C. 小李
- D. 护士
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 不成功
- B. 让人失望
- C. 比较一般
- D. 很吸引人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
第三部分
第26-45题:请选出正确答案。

26.
- A. 同事
- B. 邻居
- C. 夫妻
- D. 亲戚
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 历史
- B. 长度
- C. 风景
- D. 经过的省市
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 太累
- B. 得意
- C. 感动
- D. 怀疑
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 在读博士
- B. 在读硕士
- C. 在找工作
- D. 想出国留学
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 8:00
- B. 8:30
- C. 9:00
- D. 9:30
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
- A. 想减肥
- B. 想聊天
- C. 停电了
- D. 电梯坏了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 家里
- B. 商场
- C. 教室
- D. 银行
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 2500
- B. 3000
- C. 3200
- D. 3500
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 请不了假
- B. 害怕打针
- C. 讨厌吃药
- D. 肚子不疼了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 同意
- B. 原谅
- C. 太麻烦
- D. 十分满意
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
- A. 不要骄傲
- B. 买件大衣
- C. 要努力工作
- D. 别忘了过去
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
- A. 很活泼
- B. 后来很穷
- C. 喜欢弹钢琴
- D. 成为了名人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
- A. 星期三
- B. 星期四
- C. 星期五
- D. 星期六
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
- A. 亚洲
- B. 地球
- C. 老虎
- D. 狮子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
- A. 爱情
- B. 烦恼
- C. 友谊
- D. 好心情
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
- A. 环境污染
- B. 天气情况
- C. 身体健康
- D. 阳光影响心情
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
- A. 主动买票
- B. 准备下车
- C. 带好行李
- D. 禁止抽烟
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
- A. 船上
- B. 飞机上
- C. 出租车上
- D. 公共汽车上
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
- A. 很浪漫
- B. 值得同情
- C. 特别有趣
- D. 内容丰富
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
- A. 精彩的
- B. 简单的
- C. 相互信任的
- D. 勇敢去爱的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 4 – Đề 3 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 35 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
