Đề Thi HSK 5 – Đề 2 – Phần nghe
Câu 1 Nhận biết

HSK (五级) 新汉语水平考试

注意

一、HSK (五级) 分三部分:

  1. 听力 (45 题, 约 30 分钟)

  2. 阅读 (45 题, 45 分钟)

  3. 书写 (10 题, 40 分钟)

二、听力结束后, 有 5 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 125 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。

中国 北京 国家汉办/孔子学院总部 编制

一、听力

第一部分

第 1-20 题: 请选出正确答案。

1.


  • A.
    是律师
  • B.
    身体很好
  • C.
    现在在医院
  • D.
    休息一周了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    车展会
  • B.
    图书馆
  • C.
    博物馆
  • D.
    动物园
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    健康
  • B.
    服装
  • C.
    计算机
  • D.
    传染病
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết

  • A.
    演员
  • B.
    作家
  • C.
    班主任
  • D.
    主持人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    感冒了
  • B.
    鼻子过敏
  • C.
    刚做手术
  • D.
    嗓子不舒服
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

  • A.
    6 点
  • B.
    6 点半
  • C.
    7 点
  • D.
    7 点半
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    要认真准备
  • B.
    不用太紧张
  • C.
    以后要多练习
  • D.
    打算不参加会议了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

  • A.
    读书
  • B.
    养花
  • C.
    体育运动
  • D.
    文学艺术
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    买几盆花
  • B.
    挂几幅画
  • C.
    多买些书
  • D.
    房子该装修了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    迷路了
  • B.
    迟到了
  • C.
    交通拥挤
  • D.
    飞机没按时起飞
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

  • A.
    司机
  • B.
    记者
  • C.
    医生
  • D.
    售票员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

  • A.
    房东
  • B.
    公司秘书
  • C.
    接受采访的人
  • D.
    要买房子的人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    取消了
  • B.
    推迟了
  • C.
    换别的地方了
  • D.
    还没定具体日期
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    春季
  • B.
    夏季
  • C.
    秋季
  • D.
    冬季
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    取钱
  • B.
    买东西
  • C.
    修理机器
  • D.
    办信用卡
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

  • A.
    赞成
  • B.
    反对
  • C.
    无所谓
  • D.
    再考虑考虑
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

  • A.
    文件很大
  • B.
    光盘有问题
  • C.
    需要别人帮忙
  • D.
    现在不能下载
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết

  • A.
    后天发货
  • B.
    还没签字
  • C.
    刚拿到合同
  • D.
    货会按时到
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

  • A.
    还在修改
  • B.
    已经交了
  • C.
    刚完成一半
  • D.
    已经发表了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

  • A.
    购物
  • B.
    参加研讨会
  • C.
    看京剧表演
  • D.
    送客户去机场
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

第二部分

第 21-45 题: 请选出正确答案。

21.


  • A.
    上大学
  • B.
    考研究生
  • C.
    出国留学
  • D.
    参加工作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

  • A.
    坏了
  • B.
    丢了
  • C.
    掉水里了
  • D.
    快没电了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    公司
  • B.
    家里
  • C.
    出租车上
  • D.
    公共汽车上
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    人事
  • B.
    销售
  • C.
    研发
  • D.
    法律
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

  • A.
    10 天后
  • B.
    这个月中旬
  • C.
    下个月中旬
  • D.
    下个月底
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

  • A.
    有营养
  • B.
    不好闻
  • C.
    是垃圾食品
  • D.
    味道非常好
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết

  • A.
    结婚
  • B.
    搬家
  • C.
    买汽车
  • D.
    装修房子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết

  • A.
    父亲过生日
  • B.
    要过春节了
  • C.
    单位放假了
  • D.
    要去接孩子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

  • A.
    待遇比较低
  • B.
    最近刚辞职
  • C.
    新开了一家公司
  • D.
    需要计算机方面的人才
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

  • A.
    医院
  • B.
    宾馆
  • C.
    火车站
  • D.
    游泳馆
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

  • A.
    饿死的
  • B.
    撞死的
  • C.
    摔死的
  • D.
    被农民打死的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết

  • A.
    他受伤了
  • B.
    冬天来了
  • C.
    他养了很多兔子
  • D.
    以为还可以捡到兔子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết

  • A.
    要注意观察
  • B.
    运气很重要
  • C.
    坚持才能得胜利
  • D.
    世上没有免费的午餐
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết

  • A.
    70 多年
  • B.
    90 多年
  • C.
    100 多年
  • D.
    300 多年
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết

  • A.
    英国人
  • B.
    法国人
  • C.
    美国人
  • D.
    中国人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

  • A.
    工厂
  • B.
    饭桌上
  • C.
    网球场
  • D.
    办公室
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết

  • A.
    很生气
  • B.
    很开心
  • C.
    服务热情
  • D.
    服务态度不好
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết

  • A.
    没有买东西
  • B.
    批评了售货员
  • C.
    没有理售货员
  • D.
    对售货员很礼貌
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết

  • A.
    要乐于助人
  • B.
    要体谅别人
  • C.
    细节决定成败
  • D.
    坚持自己的行为方式
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết

  • A.
    公开、公平
  • B.
    青春、时尚
  • C.
    自由、快乐
  • D.
    精彩、浪漫
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết

  • A.
    导演
  • B.
    网友
  • C.
    设计师
  • D.
    大学生
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết

  • A.
    刚刚结束
  • B.
    是体育比赛
  • C.
    4 月公布结果
  • D.
    主要面向中老年人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết

  • A.
    饮食
  • B.
    运动量
  • C.
    费用标准
  • D.
    个人爱好
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết

  • A.
    减肥有害健康
  • B.
    饭前不要运动
  • C.
    做自己喜欢的运动
  • D.
    很多人不喜欢慢跑
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết

  • A.
    慢跑的作用
  • B.
    减肥的方法
  • C.
    怎样制定健身计划
  • D.
    如何缓解工作压力
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 5 – Đề 2 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận