Đề Thi HSK 5 – Đề 3 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
HSK (五级) 新汉语水平考试
注意
一、HSK (五级) 分三部分:
-
听力 (45 题, 约 30 分钟)
-
阅读 (45 题, 45 分钟)
-
书写 (10 题, 40 分钟)
二、听力结束后, 有 5 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 125 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
中国 北京 国家汉办/孔子学院总部 编制
一、听力
第一部分
第 1-20 题: 请选出正确答案。
1.
- A. 银行
- B. 商场
- C. 电梯里
- D. 阅览室
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
- A. 女的等了很久
- B. 今天是礼拜天
- C. 见面时间临时改了
- D. 他们是第一次见面
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
- A. 太高
- B. 比较合适
- C. 还没确定
- D. 还可以再低些
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
- A. 魏经理
- B. 设计师
- C. 李厂长
- D. 技术人员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
- A. 女的是大夫
- B. 小刘的胳膊疼
- C. 小刘需要打针
- D. 药的效果不错
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
- A. 乐观很重要
- B. 她已经落后了
- C. 人应该坚持学习
- D. 失败是成功之母
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
- A. 看电视了
- B. 看报纸了
- C. 听电台广播了
- D. 女的告诉他的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
- A. 又没纸了
- B. 方案没通过
- C. 电脑中病毒了
- D. 打印机又坏了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
- A. 换一种风格
- B. 换新的地毯
- C. 扩大餐厅的面积
- D. 打通阳台和卧室
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
- A. 迷路了
- B. 迟到了
- C. 交通拥挤
- D. 飞机没按时起飞
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
- A. 很精彩
- B. 不如小说
- C. 非常糟糕
- D. 是经典作品
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. 房东
- B. 公司秘书
- C. 接受采访的人
- D. 要买房子的人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. 京剧
- B. 美食
- C. 风俗
- D. 风景
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. 讽刺
- B. 鼓励
- C. 怀疑
- D. 反对
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. 元旦
- B. 国庆节
- C. 结婚纪念日
- D. 男的的生日
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
- A. 过敏了
- B. 腿受伤了
- C. 被烫伤了
- D. 胃不舒服
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. 文件很大
- B. 光盘有问题
- C. 需要别人帮忙
- D. 现在不能下载
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. 考试及格了
- B. 发票中奖了
- C. 拿到驾照了
- D. 买了一辆新车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. 排队
- B. 订机票
- C. 征求意见
- D. 办登机手续
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. 价格涨了
- B. 会议取消了
- C. 没有房间了
- D. 大宴会厅已被预订了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
第二部分
第 21-45 题: 请选出正确答案。
21.
- A. 工人和工厂
- B. 天气和交通
- C. 运输和设备
- D. 政府的政策
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 刚出差回来
- B. 在海南打工
- C. 去海南旅游了
- D. 从事食品行业
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 3000 字
- B. 4000 字
- C. 5000 字
- D. 6000 字
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 人事
- B. 销售
- C. 研发
- D. 法律
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 喝矿泉水
- B. 吃个馒头
- C. 放点儿酱油
- D. 吃清淡些的菜
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
- A. 刚下飞机
- B. 觉得很遗憾
- C. 在邮寄包裹
- D. 还没出海关
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 送货上门
- B. 现在打七折
- C. 有优惠活动
- D. 保修期为两年
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 船上
- B. 飞机上
- C. 火车上
- D. 公共汽车上
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 贷款
- B. 手机上网
- C. 开通网上银行
- D. 开通股票账户
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 感冒了
- B. 打喷嚏了
- C. 没带雨伞
- D. 全身湿透了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
- A. 饿死的
- B. 撞死的
- C. 摔死的
- D. 被农民打死的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 他受伤了
- B. 冬天来了
- C. 他养了很多兔子
- D. 以为还可以捡到兔子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 要注意观察
- B. 运气很重要
- C. 坚持才能得胜利
- D. 世上没有免费的午餐
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 吃饭
- B. 出主意
- C. 来主持婚礼
- D. 帮忙干活儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 爱
- B. 成功
- C. 勇气
- D. 幸运
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
- A. 要孝顺老人
- B. 爱最值得珍惜
- C. 要学会把握机会
- D. 成功要靠自己争取
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
- A. 他很糊涂
- B. 他很有魅力
- C. 他不会装会
- D. 他总是很开心
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
- A. 要刻苦学习
- B. 不会时别举手
- C. 要多与同学们沟通
- D. 会时举左手, 不会时举右手
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
- A. 变得更自信了
- B. 学会了独立思考
- C. 懂得了人生的意义
- D. 喜欢上了建筑设计
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
- A. 请求原谅
- B. 老人生病了
- C. 请老人介绍工作
- D. 请教怎样才能成功
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
- A. 依然很穷
- B. 生活很完美
- C. 和妻子离婚了
- D. 经历过一些伤心事
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
- A. 不要后悔
- B. 不要害怕
- C. 不要悲观
- D. 不要骄傲
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
- A. 五月初七
- B. 七月初五
- C. 七月初七
- D. 七月十五
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
- A. 晚上
- B. 祝福
- C. 太阳
- D. 宇宙
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
- A. 中国的情人节
- B. 传统节日的意义
- C. 中国人怎么过情人节
- D. 东西方情人节的不同
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 5 – Đề 3 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
