Đề Thi JLPT N2 – Đề 2 10/2024 – Nghe Hiểu
Câu 1 Nhận biết

聴解

問題1
この問題では、まず質問を聞いてください。それから話を聞いて、問題用紙の1〜4の中から、最もよいものを一つ選んでください。 2×5=10点

1番(Diso2_28)


  • A.
    1. 3000円
  • B.
    2. 6000円
  • C.
    3. 10000円
  • D.
    4. 12000円
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    1. 再テストを受けたいと学校に電話する
  • B.
    2. 医者に行って、領収書をもらう
  • C.
    3. 再テストの申込書を出す
  • D.
    4. よく寝て、早く病気を治す
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    1. 機械の準備をする
  • B.
    2. 原稿をチェックする
  • C.
    3. お昼ご飯を食べる
  • D.
    4. 説明会の会場に行く
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết

  • A.
    1. ポスターを印刷する
  • B.
    2. 交流プログラムという字を大きくする
  • C.
    3. 連絡先から電話番号を消す
  • D.
    4. プログラムの変更を知らせる
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    1. 誰に記念品を渡すか、確認する
  • B.
    2. タオルを取りに行く
  • C.
    3. おまんじゅうを取りに行く
  • D.
    4. 8階にリストを持っていく
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

問題2(Disc2_34)
この問題では、まず質問を聞いてください。そのあと、問題用紙のせんくしを読んでください。数秒時間があります。それから話を聞いて、問題用紙の1から4の中から、最もよいものを一つ選んでください。 2×6=12点

1番(Disc2_35)


  • A.
    1. 食器の洗い方がていねいではないから
  • B.
    2. 食器を洗っている間、水を出しっぱなしだから
  • C.
    3. 時間がないのに、食器を洗わされるから
  • D.
    4. 食器を洗ったあとで、ちゃんと拭かないから
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    1. 白くて小さい花が、集まって丸い形になっている
  • B.
    2. ピンクの小さい花が、集まって丸い形になっている
  • C.
    3. ベルみたいな形の白い花が、2列に並んでいる
  • D.
    4. ベルみたいな形のピンクの花が、2列に並んでいる
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

  • A.
    1. 日本に留学した理由
  • B.
    2. 学部を選んだ理由
  • C.
    3. 大学を卒業した後の計画
  • D.
    4. 大学で学びたいこと
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    1. 3日の朝
  • B.
    2. 3日の夜
  • C.
    3. 4日の朝
  • D.
    4. 4日の夜
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    1. お祝いをもらったお礼
  • B.
    2. 電話するのが遅れたこと
  • C.
    3. 今の生活が幸せなこと
  • D.
    4. 夏に会いに行くこと
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

  • A.
    1. 質問した人が、とても失礼だったから
  • B.
    2. 質問した人が、意味を間違えていたから
  • C.
    3. 質問した人が、お金の心配をしたから
  • D.
    4. 質問した人が、細かいことを聞いたから
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

問題3(Disc2_41〜47)
この問題では、問題用紙に何もかいてありません。この問題は、全体としてどんな内容かを聞く問題です。話の前に質問はありません。まず話を聞いてください。

87. 1ばん (Disc2_43)


  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
  • D.
    4
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

問題4(Disc2_48〜60) 12×1=12点
この問題では、問題用紙に何もかいてありません。まず文を聞いてください。それから、それに対する返事を聞いて、1から3の中から、最もよいものを一つ選んでください。

1ばん (Disc2_49)


  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

問題5(Disc2_61) 4×3=12点

この問題では、友達の話を聞きます。この問題には設問はありません。メモをとってもかまいません。

1問、2問(Disc2_61)(Disc2_62、63)

問題用紙に何もかいてありません。まず、話を聞いてください。それから、質問とせんたくしを聞いて、1から4の中から、最もよいものを一つ選んでください。

1ばん (Disc2_62)


  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

3問(Disc2_64)(Disc2_65)

まず、話を聞いてください。それから、二つの質問を聞いて、それぞれ問題用紙の1から4の中から、最もよいものを一つ選んでください。

質問1




  • A.
    1. 料理を食べる
  • B.
    2. 料理を作る
  • C.
    3. 料理を調べる
  • D.
    4. 料理を分ける
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
質問2 (Disc2_26)

  • A.
    1. 料理を食べる
  • B.
    2. 料理を作る
  • C.
    3. 料理を調べる
  • D.
    4. 料理を分ける
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/32
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/32
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi JLPT N2 – Đề 2 10/2024 – Nghe Hiểu
Số câu: 32 câu
Thời gian làm bài: 50 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận