Trắc nghiệm 150 câu từ vựng HSK 1 – Phần 1
Câu 1 Nhận biết
我 ___ 爸爸妈妈。 (Wǒ ___ bàba māma.)

  • A.
    爱 (ài)
  • B.
    吃 (chī)
  • C.
    看 (kàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
今天天气很热,我想 ___ 水。(Tiānqì hěn rè, wǒ xiǎng ___ shuǐ.)

  • A.
    喝 (hē)
  • B.
    读 (dú)
  • C.
    写 (xiě)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
你想 ___ 什么?(Nǐ xiǎng ___ shénme?)

  • A.
    去 (qù)
  • B.
    吃 (chī)
  • C.
    坐 (zuò)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
我喜欢 ___ 电视。(Wǒ xǐhuān ___ diànshì.)

  • A.
    听 (tīng)
  • B.
    说 (shuō)
  • C.
    看 (kàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
请 ___ 一下,王老师在吗? (Qǐng ___ yíxià, Wáng lǎoshī zài ma?)

  • A.
    问 (wèn)
  • B.
    叫 (jiào)
  • C.
    喂 (wèi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
"Apple" (Quả táo) là gì?

  • A.
    苹果 (píngguǒ)
  • B.
    水果 (shuǐguǒ)
  • C.
    饭馆 (fànguǎn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
"Teacher" (Thầy/Cô giáo) là gì?

  • A.
    学生 (xuésheng)
  • B.
    老师 (lǎoshī)
  • C.
    医生 (yīshēng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
Nơi chúng ta đến khi bị bệnh là gì?

  • A.
    商店 (shāngdiàn)
  • B.
    学校 (xuéxiào)
  • C.
    医院 (yīyuàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
"Computer" (Máy tính) là gì?

  • A.
    电视 (diànshì)
  • B.
    电脑 (diànnǎo)
  • C.
    电影 (diànyǐng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
"Dog" (Con chó) là gì?

  • A.
    猫 (māo)
  • B.
    狗 (gǒu)
  • C.
    菜 (cài)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
A: 你好!(Nǐ hǎo!)
B: ______

  • A.
    你好!(Nǐ hǎo!)
  • B.
    再见!(Zàijiàn!)
  • C.
    谢谢!(Xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
A: 谢谢你!(Xièxie nǐ!)
B: ______

  • A.
    对不起。(Duìbuqǐ.)
  • B.
    不客气。(Bú kèqi.)
  • C.
    没关系。(Méi guānxi.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
A: 对不起。(Duìbuqǐ.)
B: ______

  • A.
    不客气。(Bú kèqi.)
  • B.
    谢谢。(Xièxie.)
  • C.
    没关系。(Méi guānxi.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
A: 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)
B: ______

  • A.
    我是学生。(Wǒ shì xuéshēng.)
  • B.
    我叫王朋。(Wǒ jiào Wáng Péng.)
  • C.
    我家在北京。(Wǒ jiā zài Běijīng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
A: 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?)
B: ______

  • A.
    我是老师。(Wǒ shì lǎoshī.)
  • B.
    我学习汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ.)
  • C.
    我是中国人。(Wǒ shì Zhōngguó rén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
你会 ___ 汉字吗? (Nǐ huì ___ Hànzì ma?)

  • A.
    写 (xiě)
  • B.
    听 (tīng)
  • C.
    坐 (zuò)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
我 ___ 坐飞机去中国。(Wǒ ___ zuò fēijī qù Zhōngguó.)

  • A.
    是 (shì)
  • B.
    会 (huì)
  • C.
    有 (yǒu)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
我要去火车站 ___ 朋友。(Wǒ yào qù huǒchēzhàn ___ péngyǒu.)

  • A.
    见 (jiàn)
  • B.
    看见 (kànjiàn)
  • C.
    买 (mǎi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
请 ___ 门,我回来了。(Qǐng ___ mén, wǒ huílái le.)

  • A.
    开 (kāi)
  • B.
    关 (guān)
  • C.
    坐 (zuò)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
我想 ___ 一个杯子。(Wǒ xiǎng ___ yí ge bēizi.)

  • A.
    卖 (mài)
  • B.
    吃 (chī)
  • C.
    买 (mǎi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
"I / me" (Tôi) là gì?

  • A.
    我 (wǒ)
  • B.
    你 (nǐ)
  • C.
    他 (tā)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
"You" (Bạn) là gì?

  • A.
    我 (wǒ)
  • B.
    你 (nǐ)
  • C.
    她 (tā)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
"He / him" (Anh ấy) là gì?

  • A.
    她 (tā)
  • B.
    它 (tā)
  • C.
    他 (tā)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
"She / her" (Cô ấy) là gì?

  • A.
    他 (tā)
  • B.
    她 (tā)
  • C.
    你 (nǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
"We / us" (Chúng tôi) là gì?

  • A.
    我们 (wǒmen)
  • B.
    你们 (nǐmen)
  • C.
    他们 (tāmen)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
A: 再见!(Zàijiàn!)
B: ______

  • A.
    你好!(Nǐ hǎo!)
  • B.
    再见!(Zàijiàn!)
  • C.
    不客气。(Bú kèqi.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
A: 那个饭馆的菜怎么样?(Nàge fàngguǎn de cài zěnmeyàng?)
B: ______

  • A.
    很好吃。(Hěn hǎochī.)
  • B.
    饭馆很大。(Fàngguǎn hěn dà.)
  • C.
    我坐出租车去。(Wǒ zuò chūzūchē qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
A: 你女儿几岁了?(Nǐ nǚ'ér jǐ suì le?)
B: ______

  • A.
    她今年七岁了。(Tā jīnnián qī suì le.)
  • B.
    她很漂亮。(Tā hěn piàoliang.)
  • C.
    她是学生。(Tā shì xuéshēng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
A: 你看见我的小猫了吗?(Nǐ kànjiàn wǒ de xiǎo māo le ma?)
B: ______

  • A.
    我喜欢猫。(Wǒ xǐhuan māo.)
  • B.
    对不起,我没看见。(Duìbuqǐ, wǒ méi kànjiàn.)
  • C.
    猫在椅子下面。(Māo zài yǐzi xiàmiàn.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
A: 现在几点了?(Xiànzài jǐ diǎn le?)
B: ______

  • A.
    现在上午十点。(Xiànzài shàngwǔ shí diǎn.)
  • B.
    今天十号。(Jīntiān shí hào.)
  • C.
    我十岁。(Wǒ shí suì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
我想 ___ 汉语,因为很有用。(Wǒ xiǎng ___ Hànyǔ, yīnwèi hěn yǒuyòng.)

  • A.
    认识 (rènshi)
  • B.
    说话 (shuōhuà)
  • C.
    学习 (xuéxí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
见到你我很高兴,___ 你。(Jiàn dào nǐ wǒ hěn gāoxìng, ___ nǐ.)

  • A.
    学习 (xuéxí)
  • B.
    喜欢 (xǐhuan)
  • C.
    认识 (rènshi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
我 ___ 听中国音乐。(Wǒ ___ tīng Zhōngguó yīnyuè.)

  • A.
    觉得 (juéde)
  • B.
    喜欢 (xǐhuan)
  • C.
    想 (xiǎng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
我今天下午三点 ___ 家。(Wǒ jīntiān xiàwǔ sān diǎn ___ jiā.)

  • A.
    去 (qù)
  • B.
    在 (zài)
  • C.
    回 (huí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
我 ___ 在中国住一年。(Wǒ ___ zài Zhōngguó zhù yì nián.)

  • A.
    能 (néng)
  • B.
    是 (shì)
  • C.
    有 (yǒu)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết
"Big" (To, lớn) là gì?

  • A.
    小 (xiǎo)
  • B.
    多 (duō)
  • C.
    大 (dà)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
"Small" (Nhỏ, bé) là gì?

  • A.
    大 (dà)
  • B.
    小 (xiǎo)
  • C.
    少 (shǎo)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
"Many / much" (Nhiều) là gì?

  • A.
    多 (duō)
  • B.
    少 (shǎo)
  • C.
    大 (dà)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
"Few / little" (Ít) là gì?

  • A.
    多 (duō)
  • B.
    小 (xiǎo)
  • C.
    少 (shǎo)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
"Cold" (Lạnh) là gì?

  • A.
    冷 (lěng)
  • B.
    热 (rè)
  • C.
    好 (hǎo)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết
A: 这本书是你的吗?(Zhè běn shū shì nǐ de ma?)
B: ______

  • A.
    这本书很好。(Zhè běn shū hěn hǎo.)
  • B.
    是的,谢谢。(Shì de, xièxie.)
  • C.
    我在读书。(Wǒ zài dú shū.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết
A: 你怎么去学校?(Nǐ zěnme qù xuéxiào?)
B: ______

  • A.
    我坐飞机。(Wǒ zuò fēijī.)
  • B.
    学校很大。(Xuéxiào hěn dà.)
  • C.
    我去学习。(Wǒ qù xuéxí.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết
A: 你做什么工作?(Nǐ zuò shénme gōngzuò?)
B: ______

  • A.
    我工作很高兴。(Wǒ gōngzuò hěn gāoxìng.)
  • B.
    我今天不工作。(Wǒ jīntiān bù gōngzuò.)
  • C.
    我是医生。(Wǒ shì yīshēng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết
A: 你认识她吗?(Nǐ rènshi tā ma?)
B: ______

  • A.
    她很漂亮。(Tā hěn piàoliang.)
  • B.
    她在家。(Tā zài jiā.)
  • C.
    认识,她是我同学。(Rènshi, tā shì wǒ tóngxué.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết
A: 杯子里是水吗?(Bēizi lǐ shì shuǐ ma?)
B: ______

  • A.
    不是,是茶。(Bú shì, shì chá.)
  • B.
    杯子很漂亮。(Bēizi hěn piàoliang.)
  • C.
    我想喝水。(Wǒ xiǎng hē shuǐ.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46 Nhận biết
A: 你喜欢吃水果吗?(Nǐ xǐhuān chī shuǐguǒ ma?)
B: ______

  • A.
    喜欢,特别是苹果。(Xǐhuan, tèbié shì píngguǒ.)
  • B.
    我不喝水。(Wǒ bù hē shuǐ.)
  • C.
    水果很贵。(Shuǐguǒ hěn guì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47 Nhận biết
A: 你昨天做什么了?(Nǐ zuótiān zuò shénme le?)
B: ______

  • A.
    昨天天气不好。(Zuótiān tiānqì bù hǎo.)
  • B.
    我昨天去朋友家了。(Wǒ zuótiān qù péngyou jiā le.)
  • C.
    明天是星期天。(Míngtiān shì xīngqītiān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48 Nhận biết
A: 三加二等于几?(Sān jiā èr děngyú jǐ?)
B: ______

  • A.
    等于五。(Děngyú wǔ.)
  • B.
    我有两本书。(Wǒ yǒu liǎng běn shū.)
  • C.
    我三岁。(Wǒ sān suì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49 Nhận biết
A: 你在看什么书?(Nǐ zài kàn shénme shū?)
B: ______

  • A.
    我有很多书。(Wǒ yǒu hěn duō shū.)
  • B.
    这本书很好看。(Zhè běn shū hěn hǎokàn.)
  • C.
    我在看汉语书。(Wǒ zài kàn Hànyǔ shū.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50 Nhận biết
A: 你看见我的书了吗?(Nǐ kànjiàn wǒ de shū le ma?)
B: ______

  • A.
    对不起,我没看见。(Duìbuqǐ, wǒ méi kànjiàn.)
  • B.
    这本书很好。(Zhè běn shū hěn hǎo.)
  • C.
    我喜欢读书。(Wǒ xǐhuān dú shū.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/50
Thời gian đã làm
00:00:00
Số câu đã làm
0/50
Thời gian đã làm
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Trắc nghiệm 150 câu từ vựng HSK 1 – Phần 1
Số câu: 50 câu
Thời gian làm bài: Không giới hạn
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận