Trắc nghiệm 150 câu từ vựng HSK 1 – Phần 2
Câu 1
Nhận biết
我 ___ 去商店买东西。(Wǒ ___ qù shāngdiàn mǎi dōngxi.)
- A. 是 (shì)
- B. 想 (xiǎng)
- C. 在 (zài)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
他 ___ 中国人。(Tā ___ Zhōngguó rén.)
- A. 是 (shì)
- B. 有 (yǒu)
- C. 去 (qù)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
我 ___ 北京工作。(Wǒ ___ Běijīng gōngzuò.)
- A. 叫 (jiào)
- B. 在 (zài)
- C. 吃 (chī)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
你 ___ 什么名字? (Nǐ ___ shénme míngzi?)
- A. 叫 (jiào)
- B. 看 (kàn)
- C. 喝 (hē)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
晚上我喜欢在家 ___ 书。(Wǎnshang wǒ xǐhuān zài jiā ___ shū.)
- A. 读 (dú)
- B. 住 (zhù)
- C. 买 (mǎi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
妈妈 ___ 的菜很好吃。(Māma ___ de cài hěn hǎochī.)
- A. 做 (zuò)
- B. 写 (xiě)
- C. 读 (dú)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
你 ___ 在哪儿?(Nǐ ___ zài nǎr?)
- A. 坐 (zuò)
- B. 做 (zuò)
- C. 住 (zhù)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
我 ___ 你。(Wǒ ___ nǐ.)
- A. 听 (tīng)
- B. 说 (shuō)
- C. 看 (kàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
昨天 ___ 雨了,天气很冷。(Zuótiān ___ yǔ le, tiānqì hěn lěng.)
- A. 上 (shàng)
- B. 下 (xià)
- C. 去 (qù)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
我 ___ 了你的书。(Wǒ ___ le nǐ de shū.)
- A. 认识 (rènshi)
- B. 知道 (zhīdào)
- C. 看见 (kànjiàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
"Money" (Tiền) là gì?
- A. 钱 (qián)
- B. 年 (nián)
- C. 天 (tiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
Con của bố mẹ bạn mà là con gái thì gọi là gì?
- A. 儿子 (érzi)
- B. 女儿 (nǚ'ér)
- C. 朋友 (péngyou)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
"Book" (Sách) là gì?
- A. 字 (zì)
- B. 名字 (míngzi)
- C. 书 (shū)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
"Water" (Nước) là gì?
- A. 茶 (chá)
- B. 水 (shuǐ)
- C. 菜 (cài)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
Số "8" trong tiếng Trung là gì?
- A. 八 (bā)
- B. 六 (liù)
- C. 九 (jiǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
A: 今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?)
B: ______
B: ______
- A. 今天星期一。(Jīntiān xīngqī yī.)
- B. 今天很冷。(Jīntiān hěn lěng.)
- C. 我坐出租车。(Wǒ zuò chūzūchē.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
A: 你想喝什么?(Nǐ xiǎng hē shénme?)
B: ______
B: ______
- A. 我想吃米饭。(Wǒ xiǎng chī mǐfàn.)
- B. 我想看电影。(Wǒ xiǎng kàn diànyǐng.)
- C. 我想喝茶。(Wǒ xiǎng hē chá.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
A: 这个杯子多少钱?(Zhège bēizi duōshao qián?)
B: ______
B: ______
- A. 十块钱。(Shí kuài qián.)
- B. 现在十点。(Xiànzài shí diǎn.)
- C. 我家有十个人。(Wǒ jiā yǒu shí ge rén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
A: 你在哪儿工作?(Nǐ zài nǎr gōngzuò?)
B: ______
B: ______
- A. 我是医生。(Wǒ shì yīshēng.)
- B. 我工作很好。(Wǒ gōngzuò hěn hǎo.)
- C. 我在医院工作。(Wǒ zài yīyuàn gōngzuò.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
A: 你会说汉语吗?(Nǐ huì shuō Hànyǔ ma?)
B: ______
B: ______
- A. 我是汉语老师。(Wǒ shì Hànyǔ lǎoshī.)
- B. 我会说一点儿。(Wǒ huì shuō yìdiǎnr.)
- C. 汉语不难。(Hànyǔ bù nán.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
A: 现在几点了?(Xiànzài jǐ diǎn le?)
B: ______
B: ______
- A. 现在上午九点。(Xiànzài shàngwǔ jiǔ diǎn.)
- B. 今天九号。(Jīntiān jiǔ hào.)
- C. 我九岁。(Wǒ jiǔ suì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
A: 你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?)
B: ______
B: ______
- A. 我家很大。(Wǒ jiā hěn dà.)
- B. 我家有三口人。(Wǒ jiā yǒu sān kǒu rén.)
- C. 我爱我的家。(Wǒ ài wǒ de jiā.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
A: 你喜欢这件衣服吗?(Nǐ xǐhuān zhè jiàn yīfu ma?)B: ______
- A. 我有很多衣服。(Wǒ yǒu hěn duō yīfu.)
- B. 这件衣服不贵。(Zhè jiàn yīfu bú guì.)
- C. 太漂亮了!(Tài piàoliang le!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
A: 明天我们去看电影,好吗?(Míngtiān wǒmen qù kàn diànyǐng, hǎo ma?)
B: ______
B: ______
- A. 好啊!(Hǎo a!)
- B. 电影很好看。(Diànyǐng hěn hǎokàn.)
- C. 我在看电影。(Wǒ zài kàn diànyǐng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
A: 喂,是张老师吗?(Wèi, shì Zhāng lǎoshī ma?)
B: ______
B: ______
- A. 我是学生。(Wǒ shì xuéshēng.)
- B. 是,我是。(Shì, wǒ shì.)
- C. 老师在学校。(Lǎoshī zài xuéxiào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
这是 ___ 书?(Zhè shì ___ shū?)
- A. 谁 (shéi)
- B. 几 (jǐ)
- C. 什么 (shénme)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
你家在 ___?(Nǐ jiā zài ___?)
- A. 哪儿 (nǎr)
- B. 哪 (nǎ)
- C. 什么 (shénme)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
你好 ___?(Nǐ hǎo ___?)
- A. 呢 (ne)
- B. 吗 (ma)
- C. 吧 (ba)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
我很好,你 ___?(Wǒ hěn hǎo, nǐ ___?)
- A. 吗 (ma)
- B. 呢 (ne)
- C. 啊 (a)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
我 ___ 一只小猫。(Wǒ ___ yì zhī xiǎo māo.)
- A. 有 (yǒu)
- B. 是 (shì)
- C. 在 (zài)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
"This" (Đây) là gì?
- A. 那 (nà)
- B. 哪 (nǎ)
- C. 这 (zhè)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
"That" (Kia) là gì?
- A. 这 (zhè)
- B. 那 (nà)
- C. 哪 (nǎ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
"Here" (Ở đây) là gì?
- A. 这儿 (zhèr)
- B. 那儿 (nàr)
- C. 哪儿 (nǎr)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
"There" (Ở kia) là gì?
- A. 这儿 (zhèr)
- B. 哪儿 (nǎr)
- C. 那儿 (nàr)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
"A little / some" (Một ít, một vài) là gì?
- A. 些 (xiē)
- B. 多 (duō)
- C. 少 (shǎo)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
A: 你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?)
B: ______
B: ______
- A. 我家很大。(Wǒ jiā hěn dà.)
- B. 我家有四口人。(Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén.)
- C. 我爱我的家。(Wǒ ài wǒ de jiā.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
A: 你的电脑在哪儿?(Nǐ de diànnǎo zài nǎr?)
B: ______
B: ______
- A. 在桌子上面。(Zài zhuōzi shàngmiàn.)
- B. 电脑很好。(Diànnǎo hěn hǎo.)
- C. 我想买电脑。(Wǒ xiǎng mǎi diànnǎo.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
A: 你喜欢看电影吗?(Nǐ xǐhuan kàn diànyǐng ma?)
B: ______
B: ______
- A. 电影院很远。(Diànyǐngyuàn hěn yuǎn.)
- B. 那个电影很好看。(Nàge diànyǐng hěn hǎokàn.)
- C. 我喜欢。(Wǒ xǐhuan.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
A: 明天星期几?(Míngtiān xīngqī jǐ?)
B: ______
B: ______
- A. 明天天气很好。(Míngtiān tiānqì hěn hǎo.)
- B. 明天星期五。(Míngtiān xīngqī wǔ.)
- C. 我明天去学校。(Wǒ míngtiān qù xuéxiào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
A: 喂,是王先生吗?(Wèi, shì Wáng xiānsheng ma?)
B: ______
B: ______
- A. 是,我是。(Shì, wǒ shì.)
- B. 他不在。(Tā bú zài.)
- C. 我是学生。(Wǒ shì xuéshēng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
A: 你有几个苹果?(Nǐ yǒu jǐ ge píngguǒ?)
B: ______
B: ______
- A. 我有六个。(Wǒ yǒu liù ge.)
- B. 苹果很好吃。(Píngguǒ hěn hǎochī.)
- C. 我在吃苹果。(Wǒ zài chī píngguǒ.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
A: 零加五是多少?(Líng jiā wǔ shì duōshao?)
B: ______
B: ______
- A. 我有五个。(Wǒ yǒu wǔ ge.)
- B. 现在五点。(Xiànzài wǔ diǎn.)
- C. 是五。(Shì wǔ.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
A: 这件衣服太小了。(Zhè jiàn yīfu tài xiǎo le.)
B: ______
B: ______
- A. 我有很多衣服。(Wǒ yǒu hěn duō yīfu.)
- B. 衣服很漂亮。(Yīfu hěn piàoliang.)
- C. 那件大的怎么样?(Nà jiàn dà de zěnmeyàng?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
A: 你爸爸在家吗?(Nǐ bàba zài jiā ma?)
B: ______
B: ______
- A. 他不在,他去医院了。(Tā bú zài, tā qù yīyuàn le.)
- B. 我爸爸是医生。(Wǒ bàba shì yīshēng.)
- C. 我爱我爸爸。(Wǒ ài wǒ bàba.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
A: 椅子上有猫吗?(Yǐzi shàng yǒu māo ma?)
B: ______
B: ______
- A. 椅子下面有。(Yǐzi xiàmiàn yǒu.)
- B. 没有。(Méiyǒu.)
- C. 猫很可爱。(Māo hěn kě'ài.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46
Nhận biết
他是我的好 ___。(Tā shì wǒ de hǎo ___.)
- A. 老师 (lǎoshī)
- B. 医生 (yīshēng)
- C. 朋友 (péngyou)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47
Nhận biết
这个苹果三 ___ 钱。(Zhège píngguǒ sān ___ qián.)
- A. 本 (běn)
- B. 个 (gè)
- C. 块 (kuài)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48
Nhận biết
今天天气很 ___。(Jīntiān tiānqì hěn ___.)
- A. 好 (hǎo)
- B. 多 (duō)
- C. 大 (dà)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49
Nhận biết
你的衣服很 ___。(Nǐ de yīfu hěn ___.)
- A. 高兴 (gāoxìng)
- B. 漂亮 (piàoliang)
- C. 冷 (lěng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50
Nhận biết
我们 ___ 是学生。(Wǒmen ___ shì xuéshēng.)
- A. 很 (hěn)
- B. 都 (dōu)
- C. 太 (tài)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Trắc nghiệm 150 câu từ vựng HSK 1 – Phần 2
Số câu: 50 câu
Thời gian làm bài: Không giới hạn
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
