Trắc nghiệm 150 câu từ vựng HSK 1 – Phần 3
Câu 1
Nhận biết
你别 ___ 话了,请听我说。(Nǐ bié ___ huà le, qǐng tīng wǒ shuō.)
- A. 写 (xiě)
- B. 读 (dú)
- C. 说 (shuō)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
晚上十点了,该 ___ 了。(Wǎnshang shí diǎn le, gāi ___ le.)
- A. 睡觉 (shuìjiào)
- B. 工作 (gōngzuò)
- C. 学习 (xuéxí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
我爸爸在医院 ___。(Wǒ bàba zài yīyuàn ___.)
- A. 睡觉 (shuìjiào)
- B. 工作 (gōngzuò)
- C. 吃饭 (chīfàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
你 ___ 哪儿?(Nǐ ___ nǎr?)
- A. 去 (qù)
- B. 在 (zài)
- C. 是 (shì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
我们 ___ 出租车回家吧。(Wǒmen ___ chūzūchē huí jiā ba.)
- A. 开 (kāi)
- B. 住 (zhù)
- C. 坐 (zuò)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
我家 ___ 五口人。(Wǒ jiā ___ wǔ kǒu rén.)
- A. 是 (shì)
- B. 在 (zài)
- C. 有 (yǒu)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
这只小狗很 ___。(Zhè zhī xiǎo gǒu hěn ___.)
- A. 高兴 (gāoxìng)
- B. 漂亮 (piàoliang)
- C. 冷 (lěng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
今天我 ___ 高兴。(Jīntiān wǒ ___ gāoxìng.)
- A. 都 (dōu)
- B. 很 (hěn)
- C. 不 (bù)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
这件衣服 ___ 漂亮了!(Zhè jiàn yīfu ___ piàoliang le!)
- A. 很 (hěn)
- B. 都 (dōu)
- C. 太 (tài)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
我们 ___ 是学生。(Wǒmen ___ shì xuéshēng.)
- A. 很 (hěn)
- B. 都 (dōu)
- C. 不 (bù)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
我今天 ___ 去学校。(Wǒ jīntiān ___ qù xuéxiào.)
- A. 没 (méi)
- B. 不 (bù)
- C. 很 (hěn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
昨天我 ___ 看见他。(Zuótiān wǒ ___ kànjiàn tā.)
- A. 没 (méi)
- B. 不 (bù)
- C. 都 (dōu)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
你有 ___ 钱?(Nǐ yǒu ___ qián?)
- A. 多少 (duōshao)
- B. 什么 (shénme)
- C. 谁 (shéi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
你要买 ___ 个苹果?(Nǐ yào mǎi ___ ge píngguǒ?)
- A. 多少 (duōshao)
- B. 哪 (nǎ)
- C. 几 (jǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
___ 是你的老师?( ___ shì nǐ de lǎoshī?)
- A. 什么 (shénme)
- B. 谁 (shéi)
- C. 哪儿 (nǎr)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
"Hot" (Nóng) là gì?
- A. 冷 (lěng)
- B. 高 (gāo)
- C. 热 (rè)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
"Happy" (Vui vẻ) là gì?
- A. 漂亮 (piàoliang)
- B. 高兴 (gāoxìng)
- C. 好看 (hǎokàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
"Good" (Tốt, khỏe) là gì?
- A. 好 (hǎo)
- B. 大 (dà)
- C. 多 (duō)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
Nơi để mua đồ là gì?
- A. 饭馆 (fàngguǎn)
- B. 商店 (shāngdiàn)
- C. 医院 (yīyuàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
Nơi để học tập là gì?
- A. 学校 (xuéxiào)
- B. 家 (jiā)
- C. 饭馆 (fàngguǎn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
"Home / family" (Nhà, gia đình) là gì?
- A. 房间 (fángjiān)
- B. 家 (jiā)
- C. 商店 (shāngdiàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
"Train station" (Ga tàu hỏa) là gì?
- A. 飞机场 (fēijīchǎng)
- B. 出租车 (chūzūchē)
- C. 火车站 (huǒchēzhàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
"Beijing" (Bắc Kinh) là gì?
- A. 中国 (Zhōngguó)
- B. 北京 (Běijīng)
- C. 汉语 (Hànyǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
"China" (Trung Quốc) là gì?
- A. 中国 (Zhōngguó)
- B. 北京 (Běijīng)
- C. 汉语 (Hànyǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
"Up / on" (Trên, phía trên) là gì?
- A. 上 (shàng)
- B. 下 (xià)
- C. 里 (lǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
"Down / under" (Dưới, phía dưới) là gì?
- A. 上 (shàng)
- B. 前 (qián)
- C. 下 (xià)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
"Front" (Phía trước) là gì?
- A. 后面 (hòumiàn)
- B. 前面 (qiánmiàn)
- C. 里面 (lǐmiàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
"Inside" (Bên trong) là gì?
- A. 外面 (wàimiàn)
- B. 里 (lǐ)
- C. 上 (shàng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
"Today" (Hôm nay) là gì?
- A. 明天 (míngtiān)
- B. 昨天 (zuótiān)
- C. 今天 (jīntiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
"Tomorrow" (Ngày mai) là gì?
- A. 今天 (jīntiān)
- B. 明天 (míngtiān)
- C. 昨天 (zuótiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
"Morning" (Buổi sáng) là gì?
- A. 上午 (shàngwǔ)
- B. 中午 (zhōngwǔ)
- C. 下午 (xiàwǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
"Noon" (Buổi trưa) là gì?
- A. 上午 (shàngwǔ)
- B. 中午 (zhōngwǔ)
- C. 下午 (xiàwǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
"Afternoon" (Buổi chiều) là gì?
- A. 上午 (shàngwǔ)
- B. 晚上 (wǎnshang)
- C. 下午 (xiàwǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
"Year" (Năm) là gì?
- A. 月 (yuè)
- B. 日 (rì)
- C. 年 (nián)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
"Too" (quá) trong câu "Too big!" (Quá to!) là gì?
- A. 太 (tài)
- B. 很 (hěn)
- C. 都 (dōu)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
Từ dùng để hỏi "Who?" (Ai?) là gì?
- A. 什么 (shénme)
- B. 谁 (shéi)
- C. 哪儿 (nǎr)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
Từ dùng để hỏi "Where?" (Ở đâu?) là gì?
- A. 几 (jǐ)
- B. 多少 (duōshao)
- C. 哪儿 (nǎr)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
Từ dùng để chỉ "phía sau" (behind) là gì?
- A. 前面 (qiánmiàn)
- B. 上面 (shàngmiàn)
- C. 后面 (hòumiàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
Từ chỉ "hôm qua" (yesterday) là gì?
- A. 今天 (jīntiān)
- B. 明天 (míngtiān)
- C. 昨天 (zuótiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
Đơn vị đếm cho sách (quyển, cuốn) là gì?
- A. 个 (gè)
- B. 本 (běn)
- C. 些 (xiē)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
A: 今天是几月几号?(Jīntiān shì jǐ yuè jǐ hào?)
B: ______
B: ______
- A. 今天星期一。(Jīntiān xīngqī yī.)
- B. 今天一月一日。(Jīntiān yī yuè yī rì.)
- C. 今天天气好。(Jīntiān tiānqì hǎo.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
A: 你前面那个人是谁?(Nǐ qiánmiàn nàge rén shì shéi?)
B: ______
B: ______
- A. 我在他后面。(Wǒ zài tā hòumiàn.)
- B. 我不认识他。(Wǒ bú rènshi tā.)
- C. 他是我爸爸。(Tā shì wǒ bàba.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
A: 你买这些东西,对吗?(Nǐ mǎi zhèxiē dōngxi, duì ma?)
B: ______
B: ______
- A. 东西很好。(Dōngxi hěn hǎo.)
- B. 我在商店。(Wǒ zài shāngdiàn.)
- C. 对,都是我的。(Duì, dōu shì wǒ de.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
A: 你喜欢中国菜吗?(Nǐ xǐhuān Zhōngguó cài ma?)
B: ______
B: ______
- A. 中国很大。(Zhōngguó hěn dà.)
- B. 很喜欢。(Hěn xǐhuan.)
- C. 我是中国人。(Wǒ shì Zhōngguó rén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
A: 你的小狗叫什么名字?(Nǐ de xiǎo gǒu jiào shénme míngzi?)
B: ______
B: ______
- A. 它叫米米。(Tā jiào Mǐmi.)
- B. 我喜欢狗。(Wǒ xǐhuan gǒu.)
- C. 狗在桌子下面。(Gǒu zài zhuōzi xiàmiàn.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46
Nhận biết
A: 我们什么时候去北京?(Wǒmen shénme shíhou qù Běijīng?)
B: ______
B: ______
- A. 北京很大。(Běijīng hěn dà.)
- B. 下个星期。(Xià ge xīngqī.)
- C. 我们坐飞机去。(Wǒmen zuò fēijī qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47
Nhận biết
A: 你能来我家吗?(Nǐ néng lái wǒ jiā ma?)
- A. 你家很漂亮。(Nǐ jiā hěn piàoliang.)
- B. 我在家。(Wǒ zài jiā.)
- C. 能,下午我去。(Néng, xiàwǔ wǒ qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48
Nhận biết
A: 桌子上有什么?(Zhuōzi shàng yǒu shénme?)
B: ______
B: ______
- A. 桌子很大。(Zhuōzi hěn dà.)
- B. 有一本书和一个杯子。(Yǒu yì běn shū hé yí ge bēizi.)
- C. 这是我的桌子。(Zhè shì wǒ de zhuōzi.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49
Nhận biết
A: 你和他是同学吗?(Nǐ hé tā shì tóngxué ma?)
B: ______
B: ______
- A. 我们都是学生。(Wǒmen dōu shì xuéshēng.)
- B. 是的,我们是好朋友。(Shì de, wǒmen shì hǎo péngyou.)
- C. 我认识他。(Wǒ rènshi tā.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50
Nhận biết
A: 你儿子在哪儿?(Nǐ érzi zài nǎr?)
B: ______
B: ______
- A. 他在后面。(Tā zài hòumiàn.)
- B. 他九岁了。(Tā jiǔ suì le.)
- C. 他是我的儿子。(Tā shì wǒ de érzi.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Trắc nghiệm 150 câu từ vựng HSK 1 – Phần 3
Số câu: 50 câu
Thời gian làm bài: Không giới hạn
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
