Test 300 Từ Vựng HSK 2 – Phần 1
Câu 1
Nhận biết
A: 谢谢你的 ___! B: 不客气。
- A. 问题 (wèntí)
- B. 帮助 (bāngzhù)
- C. 事情 (shìqing)
- D. 意思 (yìsi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
我哥哥比我 ___。
- A. 贵 (guì)
- B. 错 (cuò)
- C. 高 (gāo)
- D. 便宜 (piányi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
老师,这个问题我还不 ___。
- A. 懂 (dǒng)
- B. 等 (děng)
- C. 找 (zhǎo)
- D. 笑 (xiào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
外面下雪了,天气真 ___!
- A. 晴 (qíng)
- B. 热 (rè)
- C. 阴 (yīn)
- D. 冷 (lěng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
这件衣服是 ___ 色的,不是黑色的。
- A. 红 (hóng)
- B. 白 (bái)
- C. 新 (xīn)
- D. 贵 (guì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
___ 说话了,我们开始上课。
- A. 别 (bié)
- B. 再 (zài)
- C. 就 (jiù)
- D. 真 (zhēn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
他每天早上六点就 ___。
- A. 睡觉 (shuìjiào)
- B. 起床 (qǐchuáng)
- C. 上班 (shàngbān)
- D. 唱歌 (chànggē)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
服务员,请 ___ 我一杯咖啡。
- A. 问 (wèn)
- B. 告诉 (gàosu)
- C. 给 (gěi)
- D. 找 (zhǎo)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
我 ___ 我今天会很忙。
- A. 觉得 (juéde)
- B. 希望 (xīwàng)
- C. 知道 (zhīdào)
- D. 回答 (huídá)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
从我家到公司,坐公共汽车要半个 ___。
- A. 小时 (xiǎoshí)
- B. 事情 (shìqing)
- C. 问题 (wèntí)
- D. 身体 (shēntǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
你是什么 ___ 到中国的?
- A. 时间 (shíjiān)
- B. 事情 (shìqing)
- C. 问题 (wèntí)
- D. 身体 (shēntǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
我最喜欢的 ___ 是跑步。
- A. 运动 (yùndòng)
- B. 颜色 (yánsè)
- C. 身体 (shēntǐ)
- D. 姓 (xìng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
___ 下雨了,___ 我没去踢足球。
- A. 因为...所以... (yīnwèi...suǒyǐ...)
- B. 但是...所以... (dànshì...suǒyǐ...)
- C. 虽然...但是... (suīrán...dànshì...)
- D. 因为...但是... (yīnwèi...dànshì...)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
他 ___ 在看报纸呢。
- A. 已经 (yǐjīng)
- B. 正在 (zhèngzài)
- C. 非常 (fēicháng)
- D. 最 (zuì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
我昨天买了一 ___ 新的自行车。
- A. 件 (jiàn)
- B. 张 (zhāng)
- C. 辆 (liàng)
- D. 次 (cì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
他生病了,不能来 ___ 了。
- A. 旅游 (lǚyóu)
- B. 上班 (shàngbān)
- C. 游泳 (yóuyǒng)
- D. 运动 (yùndòng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
我 ___ 你明天会来。
- A. 告诉 (gàosu)
- B. 希望 (xīwàng)
- C. 回答 (huídá)
- D. 介绍 (jièshào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
这本书 ___ 两百页。
- A. 有 (yǒu)
- B. 是 (shì)
- C. 在 (zài)
- D. 叫 (jiào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
我家离公司很 ___,走路十分钟就到了。
- A. 远 (yuǎn)
- B. 近 (jìn)
- C. 快 (kuài)
- D. 慢 (màn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
他的 ___ 很漂亮,像妈妈。
- A. 身体 (shēntǐ)
- B. 眼睛 (yǎnjing)
- C. 姓 (xìng)
- D. 房间 (fángjiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
这次 ___ 不太难,我想我考得不错。
- A. 考试 (kǎoshì)
- B. 问题 (wèntí)
- C. 事情 (shìqing)
- D. 意思 (yìsi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
弟弟喜欢吃 ___,不爱吃羊肉。
- A. 鸡蛋 (jīdàn)
- B. 牛奶 (niúnǎi)
- C. 咖啡 (kāfēi)
- D. 西瓜 (xīguā)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
你看,门 ___ 站着一个人。
- A. 左边 (zuǒbiān)
- B. 右边 (yòubiān)
- C. 旁边 (pángbiān)
- D. 外 (wài)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
这块手表很 ___,要一千块钱。
- A. 便宜 (piányi)
- B. 新 (xīn)
- C. 贵 (guì)
- D. 好 (hǎo)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
今天的报纸你看了吗?上面有很有意思的 ___。
- A. 事情 (shìqing)
- B. 问题 (wèntí)
- C. 考试 (kǎoshì)
- D. 意思 (yìsi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
A: 你会唱歌吗?
B: ______
B: ______
- A. 我喜欢听歌。
- B. 会一点儿,但是唱得不好。
- C. 我正在唱歌。
- D. 我不想唱歌。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
A: 别看电视了,去睡觉吧。
B: ______
B: ______
- A. 好吧,我看完这个就去。
- B. 电视很好看。
- C. 我不想睡觉。
- D. 为什么?
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
A: 你为什么今天这么高兴?
B: ______
B: ______
- A. 因为今天是我的生日。
- B. 我每天都高兴。
- C. 我不高兴。
- D. 你也很高兴。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
A: 这件衣服怎么样?
B: ______
B: ______
- A. 颜色很好看,就是有点儿贵。
- B. 我不想买衣服。
- C. 这是新衣服。
- D. 我穿这件衣服。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
A: 你找到你的手机了吗?
B: ______
B: ______
- A. 手机很好用。
- B. 找到了,在桌子上面。
- C. 我有一个新手机。
- D. 我不想找了。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
A: 我们什么时候去旅游?
B: ______
B: ______
- A. 去年我们去了。
- B. 我喜欢旅游。
- C. 下个月吧,我现在很忙。
- D. 旅游很有意思。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
A: 你的丈夫是做什么工作的?
B: ______
B: ______
- A. 他是我丈夫。
- B. 他在公司上班。
- C. 他工作很忙。
- D. 他是一个男人。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
A: 你怎么了?身体不舒服吗?
B: ______
B: ______
- A. 我身体很好。
- B. 我在休息。
- C. 我要去运动。
- D. 我生病了,有点儿累。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
A: 你家离这儿远吗?
B: ______
B: ______
- A. 不远,很近。
- B. 我家很大。
- C. 我坐公共汽车回家。
- D. 我家在北京。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
A: 请问,去机场怎么走?
B: ______
B: ______
- A. 机场很大。
- B. 我要去机场。
- C. 你坐公共汽车,半个小时就到了。
- D. 我不知道。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
A: 你每天都运动吗?
B: ______
B: ______
- A. 是的,我每天早上都跑步。
- B. 我喜欢运动。
- C. 运动对身体好。
- D. 我今天不运动。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
A: 你的自行车是什么颜色的?
B: ______
B: ______
- A. 是黑色的。
- B. 是新的。
- C. 很便宜。
- D. 我喜欢骑自行车。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
A: 你能听懂老师说的话吗?
B: ______
B: ______
- A. 老师说得很快。
- B. 有的能听懂,有的听不懂。
- C. 我问老师问题。
- D. 老师很高兴。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
A: 这道题你做对了吗?
B: ______
B: ______
- A. 这道题很难。
- B. 我觉得做错了。
- C. 考试有很多题。
- D. 我在做题。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
A: 门外是谁?
B: ______
B: ______
- A. 门是开着的。
- B. 我不知道。
- C. 是服务员来送牛奶了。
- D. 门旁边没有人。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
A: 你哥哥做什么工作?
B: ______
B: ______
- A. 他是我哥哥。
- B. 他在一个公司上班。
- C. 他比我高。
- D. 他今天休息。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
A: 你好,我给你介绍一下,这是我的妻子。
B: ______
B: ______
- A. 你好,认识你很高兴。
- B. 你的妻子很漂亮。
- C. 你们结婚了吗?
- D. 她是女人。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
A: 你为什么不高兴?
B: ______
B: ______
- A. 因为我的手表找不到了。
- B. 我很高兴。
- C. 今天天气不好。
- D. 我要去睡觉。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
A: 你喜欢踢足球还是打篮球?
B: ______
B: ______
- A. 我不喜欢运动。
- B. 我正在看足球比赛。
- C. 我会打篮球。
- D. 我两个都喜欢。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
A: 这本书你看完了吗?
B: ______
B: ______
- A. 还没有,这本书太长了。
- B. 这本书很有意思。
- C. 我喜欢看书。
- D. 我在看书。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46
Nhận biết
A: 你知道去火车站的路吗?
B: ______
B: ______
- A. 我要去火车站。
- B. 从这儿向右走,五分钟就到了。
- C. 火车票很便宜。
- D. 火车站在旁边。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47
Nhận biết
A: 别玩手机了,快去洗个澡吧。
B: ______
B: ______
- A. 好吧,我马上就去。
- B. 我在看手机。
- C. 我不想洗澡。
- D. 为什么?
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48
Nhận biết
A: 你姐姐比你大几岁?
B: ______
B: ______
- A. 她比我大两岁。
- B. 我姐姐是学生。
- C. 我和姐姐都喜欢跳舞。
- D. 我姐姐很高。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49
Nhận biết
A: 你准备好了吗?我们要走了。
B: ______
B: ______
- A. 我们去哪儿?
- B. 我不想走。
- C. 我准备好了。
- D. 还没,请再等我一分钟。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50
Nhận biết
A: 您贵姓?
B: ______
B: ______
- A. 我姓张。
- B. 我的名字是张。
- C. 我叫张。
- D. 我是张。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Test 300 Từ Vựng HSK 2 – Phần 1
Số câu: 50 câu
Thời gian làm bài: Không giới hạn
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
