Test 300 Từ Vựng HSK 2 – Phần 2
Câu 1 Nhận biết
这件衣服太贵了,有没有 ___ 一点的? (zhè jiàn yīfu tài guì le, yǒu méiyǒu ___ yìdiǎn de?)

  • A.
    便宜 (piányi)
  • B.
    贵 (guì)
  • C.
    新 (xīn)
  • D.
    长 (cháng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
我每天早上都喝一杯 ___。 (wǒ měitiān zǎoshang dōu hē yì bēi ___.)

  • A.
    羊肉 (yángròu)
  • B.
    鸡蛋 (jīdàn)
  • C.
    牛奶 (niúnǎi)
  • D.
    鱼 (yú)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
我 ___ 了,我们去吃饭吧。 (wǒ ___ le, wǒmen qù chīfàn ba.)

  • A.
    累 (lèi)
  • B.
    忙 (máng)
  • C.
    饿 (è)
  • D.
    高兴 (gāoxìng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
他 ___ 得很快,我跟不上。 (tā ___ de hěn kuài, wǒ gēnbushàng.)

  • A.
    走 (zǒu)
  • B.
    唱 (chàng)
  • C.
    跳 (tiào)
  • D.
    笑 (xiào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
我明天要去北京 ___。 (wǒ míngtiān yào qù Běijīng ___.)

  • A.
    旅游 (lǚyóu)
  • B.
    游泳 (yóuyǒng)
  • C.
    跑步 (pǎobù)
  • D.
    上班 (shàngbān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
我给你 ___ 一下,这是我的好朋友。 (wǒ gěi nǐ ___ yíxià, zhè shì wǒ de hǎo péngyou.)

  • A.
    告诉 (gàosu)
  • B.
    回答 (huídá)
  • C.
    帮助 (bāngzhù)
  • D.
    介绍 (jièshào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
外面天气很 ___,你多穿件衣服吧。 (wàimiàn tiānqì hěn ___, nǐ duō chuān jiàn yīfu ba.)

  • A.
    晴 (qíng)
  • B.
    阴 (yīn)
  • C.
    冷 (lěng)
  • D.
    热 (rè)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
___ 下雨,但是他还是去跑步了。 (___ xiàyǔ, dànshì tā háishì qù pǎobù le.)

  • A.
    虽然 (suīrán)
  • B.
    因为 (yīnwèi)
  • C.
    但是 (dànshì)
  • D.
    所以 (suǒyǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
你别 ___ 了,这个问题很简单。 (nǐ bié ___ le, zhè ge wèntí hěn jiǎndān.)

  • A.
    笑 (xiào)
  • B.
    哭 (kū)
  • C.
    问 (wèn)
  • D.
    等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
你的 ___ 在哪儿?我想看看。 (nǐ de ___ zài nǎr? wǒ xiǎng kànkan.)

  • A.
    房间 (fángjiān)
  • B.
    教室 (jiàoshì)
  • C.
    公司 (gōngsī)
  • D.
    机场 (jīchǎng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
飞机就要 ___ 了,我们快一点儿。 (fēijī jiùyào ___ le, wǒmen kuài yìdiǎnr.)

  • A.
    开始 (kāishǐ)
  • B.
    起飞 (qǐfēi)
  • C.
    到 (dào)
  • D.
    出 (chū)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
我姐姐比我妹妹 ___。 (wǒ jiějie bǐ wǒ mèimei ___.)

  • A.
    高 (gāo)
  • B.
    快 (kuài)
  • C.
    忙 (máng)
  • D.
    累 (lèi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
你 ___ 什么时候回来? (nǐ ___ shénme shíhou huílái?)

  • A.
    觉得 (juéde)
  • B.
    希望 (xīwàng)
  • C.
    准备 (zhǔnbèi)
  • D.
    知道 (zhīdào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
这 ___ 电影我看过两次了。 (zhè ___ diànyǐng wǒ kànguò liǎng cì le.)

  • A.
    张 (zhāng)
  • B.
    件 (jiàn)
  • C.
    部 (bù)
  • D.
    次 (cì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
我家 ___ 有一个大商场。 (wǒ jiā ___ yǒu yí ge dà shāngchǎng.)

  • A.
    左边 (zuǒbiān)
  • B.
    右边 (yòubiān)
  • C.
    旁边 (pángbiān)
  • D.
    外 (wài)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
医生告诉我要多 ___,少工作。 (yīshēng gàosu wǒ yào duō ___, shǎo gōngzuò.)

  • A.
    休息 (xiūxi)
  • B.
    运动 (yùndòng)
  • C.
    睡觉 (shuìjiào)
  • D.
    吃饭 (chīfàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
他每天都坐 ___ 上班。 (tā měitiān dōu zuò ___ shàngbān.)

  • A.
    自行车 (zìxíngchē)
  • B.
    船 (chuán)
  • C.
    公共汽车 (gōnggòng qìchē)
  • D.
    飞机 (fēijī)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
你的 ___ 怎么了?为什么这么红? (nǐ de ___ zěnme le? wèishénme zhème hóng?)

  • A.
    眼睛 (yǎnjing)
  • B.
    身体 (shēntǐ)
  • C.
    手表 (shǒubiǎo)
  • D.
    手机 (shǒujī)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
今天的 ___ 是米饭、鱼和羊肉。 (jīntiān de ___ shì mǐfàn, yú hé yángròu.)

  • A.
    早饭 (zǎofàn)
  • B.
    午饭 (wǔfàn)
  • C.
    晚饭 (wǎnfàn)
  • D.
    饭 (fàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
弟弟喜欢 ___,但是不喜欢跑步。 (dìdi xǐhuan ___, dànshì bù xǐhuan pǎobù.)

  • A.
    游泳 (yóuyǒng)
  • B.
    唱歌 (chànggē)
  • C.
    跳舞 (tiàowǔ)
  • D.
    看书 (kànshū)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
这道题我不会,你能 ___ 我一下吗? (zhè dào tí wǒ bú huì, nǐ néng ___ wǒ yíxià ma?)

  • A.
    问 (wèn)
  • B.
    告诉 (gàosu)
  • C.
    教 (jiāo)
  • D.
    帮助 (bāngzhù)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
今天的 ___ 你看了吗? (jīntiān de ___ nǐ kàn le ma?)

  • A.
    报纸 (bàozhǐ)
  • B.
    手表 (shǒubiǎo)
  • C.
    手机 (shǒujī)
  • D.
    票 (piào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
我觉得这件衣服的 ___ 不太好看。 (wǒ juéde zhè jiàn yīfu de ___ bú tài hǎokàn.)

  • A.
    颜色 (yánsè)
  • B.
    意思 (yìsi)
  • C.
    姓 (xìng)
  • D.
    身体 (shēntǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
你可以 ___ 老师这个问题。 (nǐ kěyǐ ___ lǎoshī zhè ge wèntí.)

  • A.
    问 (wèn)
  • B.
    回答 (huídá)
  • C.
    告诉 (gàosu)
  • D.
    介绍 (jièshào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
你的 ___ 是什么? (nǐ de ___ shì shénme?)

  • A.
    姓 (xìng)
  • B.
    名字 (míngzi)
  • C.
    意思 (yìsi)
  • D.
    问题 (wèntí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
A: 你喜欢什么颜色? (nǐ xǐhuan shénme yánsè?)
B: ______

  • A.
    我有很多衣服。(wǒ yǒu hěn duō yīfu.)
  • B.
    这件衣服很好看。(zhè jiàn yīfu hěn hǎokàn.)
  • C.
    我不喜欢这个颜色。(wǒ bù xǐhuan zhè ge yánsè.)
  • D.
    我喜欢红色和白色。(wǒ xǐhuan hóngsè hé báisè.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
A: 你的生日是几月几号? (nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?)
B: ______

  • A.
    我的生日是去年。(wǒ de shēngrì shì qùnián.)
  • B.
    我的生日是明天。(wǒ de shēngrì shì míngtiān.)
  • C.
    我的生日是三月五号。(wǒ de shēngrì shì sānyuè wǔhào.)
  • D.
    我喜欢过生日。(wǒ xǐhuan guò shēngrì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
A: 你怎么去上班? (nǐ zěnme qù shàngbān?)
B: ______

  • A.
    我坐公共汽车去。(wǒ zuò gōnggòng qìchē qù.)
  • B.
    我每天都上班。(wǒ měitiān dōu shàngbān.)
  • C.
    我在公司上班。(wǒ zài gōngsī shàngbān.)
  • D.
    我喜欢上班。(wǒ xǐhuan shàngbān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
A: 你的房间里有什么? (nǐ de fángjiān lǐ yǒu shénme?)
B: ______

  • A.
    我的房间很大。(wǒ de fángjiān hěn dà.)
  • B.
    有一张床和一张桌子。(yǒu yì zhāng chuáng hé yì zhāng zhuōzi.)
  • C.
    我喜欢我的房间。(wǒ xǐhuan wǒ de fángjiān.)
  • D.
    我在房间里看书。(wǒ zài fángjiān lǐ kànshū.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
A: 为什么你不吃药? (wèishénme nǐ bù chīyào?)
B: ______

  • A.
    因为药太苦了。(yīnwèi yào tài kǔ le.)
  • B.
    我生病了。(wǒ shēngbìng le.)
  • C.
    我要去医院。(wǒ yào qù yīyuàn.)
  • D.
    药很贵。(yào hěn guì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
A: 你弟弟多高? (nǐ dìdi duō gāo?)
B: ______

  • A.
    他是我弟弟。(tā shì wǒ dìdi.)
  • B.
    他比我高。(tā bǐ wǒ gāo.)
  • C.
    他一米七。(tā yì mǐ qī.)
  • D.
    他很高兴。(tā hěn gāoxìng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
A: 我们可以走了吗? (wǒmen kěyǐ zǒu le ma?)
B: ______

  • A.
    再等一下,我还没准备好。(zài děng yíxià, wǒ hái méi zhǔnbèi hǎo.)
  • B.
    我们去哪儿?(wǒmen qù nǎr?)
  • C.
    我不想走。(wǒ bù xiǎng zǒu.)
  • D.
    我在走路。(wǒ zài zǒulù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
A: 你会跳舞吗? (nǐ huì tiàowǔ ma?)
B: ______

  • A.
    我喜欢看跳舞。(wǒ xǐhuan kàn tiàowǔ.)
  • B.
    会一点儿,但是跳得不好。(huì yìdiǎnr, dànshì tiào de bù hǎo.)
  • C.
    我正在学跳舞。(wǒ zhèngzài xué tiàowǔ.)
  • D.
    我不想跳舞。(wǒ bù xiǎng tiàowǔ.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
A: 这本书你看过吗? (zhè běn shū nǐ kànguò ma?)
B: ______

  • A.
    看过一次,很有意思。(kànguò yí cì, hěn yǒu yìsi.)
  • B.
    这本书很新。(zhè běn shū hěn xīn.)
  • C.
    我喜欢看书。(wǒ xǐhuan kànshū.)
  • D.
    我在看书。(wǒ zài kànshū.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
A: 你什么时候开始学汉语的? (nǐ shénme shíhou kāishǐ xué Hànyǔ de?)
B: ______

  • A.
    我去年开始学的。(wǒ qùnián kāishǐ xué de.)
  • B.
    我喜欢学汉语。(wǒ xǐhuan xué Hànyǔ.)
  • C.
    汉语很难。(Hànyǔ hěn nán.)
  • D.
    我在学汉语。(wǒ zài xué Hànyǔ.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết
A: 你每天早上都做什么? (nǐ měitiān zǎoshang dōu zuò shénme?)
B: ______

  • A.
    我早上七点起床。(wǒ zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.)
  • B.
    我喜欢早上。(wǒ xǐhuan zǎoshang.)
  • C.
    我早上跑步,然后吃早饭。(wǒ zǎoshang pǎobù, ránhòu chī zǎofàn.)
  • D.
    我早上很忙。(wǒ zǎoshang hěn máng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
A: 你的妻子是哪国人? (nǐ de qīzi shì nǎ guó rén?)
B: ______

  • A.
    她是中国人。(tā shì Zhōngguó rén.)
  • B.
    她是我的妻子。(tā shì wǒ de qīzi.)
  • C.
    她很漂亮。(tā hěn piàoliang.)
  • D.
    她是女人。(tā shì nǚrén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
A: 你为什么这么累? (nǐ wèishénme zhème lèi?)
B: ______

  • A.
    因为我昨天晚上没睡好。(yīnwèi wǒ zuótiān wǎnshang méi shuì hǎo.)
  • B.
    我不累。(wǒ bú lèi.)
  • C.
    我要去休息。(wǒ yào qù xiūxi.)
  • D.
    我很忙。(wǒ hěn máng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
A: 你能帮我一个忙吗? (nǐ néng bāng wǒ yí ge máng ma?)
B: ______

  • A.
    当然可以,什么事?(dāngrán kěyǐ, shénme shì?)
  • B.
    我很忙。(wǒ hěn máng.)
  • C.
    我不能帮你。(wǒ bù néng bāng nǐ.)
  • D.
    我不需要帮助。(wǒ bù xūyào bāngzhù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
A: 你的学校离这儿远吗? (nǐ de xuéxiào lí zhèr yuǎn ma?)
B: ______

  • A.
    我的学校很大。(wǒ de xuéxiào hěn dà.)
  • B.
    不远,走路十分钟就到了。(bù yuǎn, zǒulù shí fēnzhōng jiù dào le.)
  • C.
    我喜欢我的学校。(wǒ xǐhuan wǒ de xuéxiào.)
  • D.
    我坐公共汽车去学校。(wǒ zuò gōnggòng qìchē qù xuéxiào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết
A: 你为什么笑? (nǐ wèishénme xiào?)
B: ______

  • A.
    因为我听到了一个有意思的事情。(yīnwèi wǒ tīngdào le yí ge yǒu yìsi de shìqing.)
  • B.
    我不笑。(wǒ bú xiào.)
  • C.
    我很高兴。(wǒ hěn gāoxìng.)
  • D.
    我喜欢笑。(wǒ xǐhuan xiào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết
A: 你觉得这件衣服怎么样? (nǐ juéde zhè jiàn yīfu zěnmeyàng?)
B: ______

  • A.
    我觉得很好看,就是有点儿贵。(wǒ juéde hěn hǎokàn, jiùshì yǒudiǎnr guì.)
  • B.
    我不喜欢这件衣服。(wǒ bù xǐhuan zhè jiàn yīfu.)
  • C.
    这件衣服是新的。(zhè jiàn yīfu shì xīn de.)
  • D.
    我要买这件衣服。(wǒ yào mǎi zhè jiàn yīfu.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết
A: 你什么时候去中国? (nǐ shénme shíhou qù Zhōngguó?)
B: ______

  • A.
    我明年去。(wǒ míngnián qù.)
  • B.
    我喜欢中国。(wǒ xǐhuan Zhōngguó.)
  • C.
    我是中国人。(wǒ shì Zhōngguó rén.)
  • D.
    我坐飞机去。(wǒ zuò fēijī qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết
A: 你的房间号是多少? (nǐ de fángjiān hào shì duōshao?)
B: ______

  • A.
    我的房间很大。(wǒ de fángjiān hěn dà.)
  • B.
    我的房间号是三百零一。(wǒ de fángjiān hào shì sānbǎi líng yī.)
  • C.
    我在房间里。(wǒ zài fángjiān lǐ.)
  • D.
    我喜欢我的房间。(wǒ xǐhuan wǒ de fángjiān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết
A: 你看,外面的天怎么样? (nǐ kàn, wàimiàn de tiān zěnmeyàng?)
B: ______

  • A.
    天晴了,太阳出来了。(tiān qíng le, tàiyáng chūlái le.)
  • B.
    天阴了,可能要下雨。(tiān yīn le, kěnéng yào xiàyǔ.)
  • C.
    天黑了,我们回家吧。(tiān hēi le, wǒmen huíjiā ba.)
  • D.
    天很蓝。(tiān hěn lán.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46 Nhận biết
A: 你喜欢吃鱼吗? (nǐ xǐhuan chī yú ma?)
B: ______

  • A.
    我喜欢游泳。(wǒ xǐhuan yóuyǒng.)
  • B.
    我喜欢,特别是红烧鱼。(wǒ xǐhuan, tèbié shì hóngshāo yú.)
  • C.
    我不喜欢吃羊肉。(wǒ bù xǐhuan chī yángròu.)
  • D.
    我会做鱼。(wǒ huì zuò yú.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47 Nhận biết
A: 你的票买好了吗? (nǐ de piào mǎi hǎo le ma?)
B: ______

  • A.
    我要去买票。(wǒ yào qù mǎi piào.)
  • B.
    票很贵。(piào hěn guì.)
  • C.
    买好了,是明天的火车票。(mǎi hǎo le, shì míngtiān de huǒchē piào.)
  • D.
    我不知道。(wǒ bù zhīdào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48 Nhận biết
A: 你哥哥结婚了吗? (nǐ gēge jiéhūn le ma?)
B: ______

  • A.
    结婚了,他妻子是医生。(jiéhūn le, tā qīzi shì yīshēng.)
  • B.
    我哥哥很高。(wǒ gēge hěn gāo.)
  • C.
    我没有哥哥。(wǒ méiyǒu gēge.)
  • D.
    我哥哥是学生。(wǒ gēge shì xuésheng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49 Nhận biết
A: 你最喜欢哪个季节? (nǐ zuì xǐhuan nǎ ge jìjié?)
B: ______

  • A.
    我最喜欢红色。(wǒ zuì xǐhuan hóngsè.)
  • B.
    我最喜欢吃苹果。(wǒ zuì xǐhuan chī píngguǒ.)
  • C.
    我最喜欢跑步。(wǒ zuì xǐhuan pǎobù.)
  • D.
    我最喜欢春天,因为不冷也不热。(wǒ zuì xǐhuan chūntiān, yīnwèi bù lěng yě bú rè.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50 Nhận biết
A: 你的左边是谁? (nǐ de zuǒbiān shì shéi?)
B: ______

  • A.
    是我的弟弟。(shì wǒ de dìdi.)
  • B.
    我的右边是姐姐。(wǒ de yòubiān shì jiějie.)
  • C.
    我不知道。(wǒ bù zhīdào.)
  • D.
    他是我的朋友。(tā shì wǒ de péngyou.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/50
Thời gian đã làm
00:00:00
Số câu đã làm
0/50
Thời gian đã làm
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Test 300 Từ Vựng HSK 2 – Phần 2
Số câu: 50 câu
Thời gian làm bài: Không giới hạn
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận