Test 300 Từ Vựng HSK 2 – Phần 3
Câu 1 Nhận biết
我每天早上七点 ___。 (wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn ___.)

  • A.
    起床 (qǐchuáng)
  • B.
    睡觉 (shuìjiào)
  • C.
    上班 (shàngbān)
  • D.
    吃饭 (chīfàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
你别 ___ 了,我们快迟到了。 (nǐ bié ___ le, wǒmen kuài chídào le.)

  • A.
    等 (děng)
  • B.
    玩 (wán)
  • C.
    找 (zhǎo)
  • D.
    笑 (xiào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
我给你 ___ 一下,这是我的妹妹。 (wǒ gěi nǐ ___ yíxià, zhè shì wǒ de mèimei.)

  • A.
    介绍 (jièshào)
  • B.
    告诉 (gàosu)
  • C.
    回答 (huídá)
  • D.
    帮助 (bāngzhù)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
他 ___ 得很快,我听不懂。 (tā ___ de hěn kuài, wǒ tīngbudǒng.)

  • A.
    写 (xiě)
  • B.
    读 (dú)
  • C.
    走 (zǒu)
  • D.
    说 (shuō)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
我的 ___ 找不到了,你知道在哪儿吗? (wǒ de ___ zhǎo bu dào le, nǐ zhīdào zài nǎr ma?)

  • A.
    手机 (shǒujī)
  • B.
    手表 (shǒubiǎo)
  • C.
    报纸 (bàozhǐ)
  • D.
    票 (piào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
这件衣服太贵了,___ 一点儿的有没有? (zhè jiàn yīfu tài guì le, ___ yìdiǎnr de yǒu méiyǒu?)

  • A.
    便宜 (piányi)
  • B.
    贵 (guì)
  • C.
    新 (xīn)
  • D.
    长 (cháng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
外面天气很 ___,你多穿件衣服吧。 (wàimiàn tiānqì hěn ___, nǐ duō chuān jiàn yīfu ba.)

  • A.
    晴 (qíng)
  • B.
    阴 (yīn)
  • C.
    冷 (lěng)
  • D.
    热 (rè)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
___ 他生病了,但是他还是来上班了。 (___ tā shēngbìng le, dànshì tā háishì lái shàngbān le.)

  • A.
    虽然 (suīrán)
  • B.
    因为 (yīnwèi)
  • C.
    但是 (dànshì)
  • D.
    所以 (suǒyǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
你别 ___ 了,这个问题不难。 (nǐ bié ___ le, zhège wèntí bù nán.)

  • A.
    笑 (xiào)
  • B.
    哭 (kū)
  • C.
    问 (wèn)
  • D.
    等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
你的 ___ 在哪儿?我想看看。 (nǐ de ___ zài nǎr? wǒ xiǎng kànkan.)

  • A.
    教室 (jiàoshì)
  • B.
    公司 (gōngsī)
  • C.
    机场 (jīchǎng)
  • D.
    房间 (fángjiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
飞机就要 ___ 了,我们快一点儿。 (fēijī jiù yào ___ le, wǒmen kuài yìdiǎnr.)

  • A.
    开始 (kāishǐ)
  • B.
    起飞 (qǐfēi)
  • C.
    到 (dào)
  • D.
    出 (chū)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
我姐姐比我妹妹 ___。 (wǒ jiějie bǐ wǒ mèimei ___.)

  • A.
    高 (gāo)
  • B.
    快 (kuài)
  • C.
    忙 (máng)
  • D.
    累 (lèi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
你 ___ 什么时候回来? (nǐ ___ shénme shíhou huílái?)

  • A.
    觉得 (juéde)
  • B.
    希望 (xīwàng)
  • C.
    准备 (zhǔnbèi)
  • D.
    知道 (zhīdào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
这 ___ 电影我看过两次了。 (zhè ___ diànyǐng wǒ kànguò liǎng cì le.)

  • A.
    张 (zhāng)
  • B.
    件 (jiàn)
  • C.
    部 (bù)
  • D.
    次 (cì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
我家 ___ 有一个大商场。 (wǒ jiā ___ yǒu yí ge dà shāngchǎng.)

  • A.
    左边 (zuǒbiān)
  • B.
    右边 (yòubiān)
  • C.
    外 (wài)
  • D.
    旁边 (pángbiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
医生告诉我要多 ___,少工作。 (yīshēng gàosu wǒ yào duō ___, shǎo gōngzuò.)

  • A.
    休息 (xiūxi)
  • B.
    运动 (yùndòng)
  • C.
    睡觉 (shuìjiào)
  • D.
    吃饭 (chīfàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
他每天都坐 ___ 上班。 (tā měitiān dōu zuò ___ shàngbān.)

  • A.
    自行车 (zìxíngchē)
  • B.
    船 (chuán)
  • C.
    公共汽车 (gōnggòng qìchē)
  • D.
    飞机 (fēijī)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
你的 ___ 怎么了?为什么这么红? (nǐ de ___ zěnme le? wèishénme zhème hóng?)

  • A.
    眼睛 (yǎnjing)
  • B.
    身体 (shēntǐ)
  • C.
    手表 (shǒubiǎo)
  • D.
    手机 (shǒujī)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
今天的 ___ 是米饭、鱼和羊肉。 (jīntiān de ___ shì mǐfàn, yú hé yángròu.)

  • A.
    早饭 (zǎofàn)
  • B.
    午饭 (wǔfàn)
  • C.
    晚饭 (wǎnfàn)
  • D.
    饭 (fàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
弟弟喜欢 ___,但是不喜欢跑步。 (dìdi xǐhuan ___, dànshì bù xǐhuan pǎobù.)

  • A.
    游泳 (yóuyǒng)
  • B.
    唱歌 (chànggē)
  • C.
    跳舞 (tiàowǔ)
  • D.
    看书 (kànshū)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
这道题我不会,你能 ___ 我一下吗? (zhè dào tí wǒ bú huì, nǐ néng ___ wǒ yíxià ma?)

  • A.
    问 (wèn)
  • B.
    告诉 (gàosu)
  • C.
    教 (jiāo)
  • D.
    帮助 (bāngzhù)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
今天的 ___ 你看了吗? (jīntiān de ___ nǐ kàn le ma?)

  • A.
    报纸 (bàozhǐ)
  • B.
    手表 (shǒubiǎo)
  • C.
    手机 (shǒujī)
  • D.
    票 (piào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
我觉得这件衣服的 ___ 不太好看。 (wǒ juéde zhè jiàn yīfu de ___ bú tài hǎokàn.)

  • A.
    意思 (yìsi)
  • B.
    姓 (xìng)
  • C.
    身体 (shēntǐ)
  • D.
    颜色 (yánsè)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
你可以 ___ 老师这个问题。 (nǐ kěyǐ ___ lǎoshī zhège wèntí.)

  • A.
    问 (wèn)
  • B.
    回答 (huídá)
  • C.
    告诉 (gàosu)
  • D.
    介绍 (jièshào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
你的 ___ 是什么? (nǐ de ___ shì shénme?)

  • A.
    姓 (xìng)
  • B.
    名字 (míngzi)
  • C.
    意思 (yìsi)
  • D.
    问题 (wèntí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
A: 你喜欢什么颜色? (nǐ xǐhuan shénme yánsè?)
B: ______

  • A.
    我喜欢红色和白色。 (wǒ xǐhuan hóngsè hé báisè.)
  • B.
    我有很多衣服。 (wǒ yǒu hěn duō yīfu.)
  • C.
    这件衣服很好看。 (zhè jiàn yīfu hěn hǎokàn.)
  • D.
    我不喜欢这个颜色。 (wǒ bù xǐhuan zhège yánsè.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
A: 你的生日是几月几号? (nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?)
B: ______

  • A.
    我的生日是去年。 (wǒ de shēngrì shì qùnián.)
  • B.
    我的生日是明天。 (wǒ de shēngrì shì míngtiān.)
  • C.
    我的生日是三月五号。 (wǒ de shēngrì shì sānyuè wǔhào.)
  • D.
    我喜欢过生日。 (wǒ xǐhuan guò shēngrì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
A: 你怎么去上班? (nǐ zěnme qù shàngbān?)
B: ______

  • A.
    我坐公共汽车去。 (wǒ zuò gōnggòng qìchē qù.)
  • B.
    我每天都上班。 (wǒ měitiān dōu shàngbān.)
  • C.
    我在公司上班。 (wǒ zài gōngsī shàngbān.)
  • D.
    我喜欢上班。 (wǒ xǐhuan shàngbān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
A: 你的房间里有什么? (nǐ de fángjiān lǐ yǒu shénme?)
B: ______

  • A.
    我的房间很大。 (wǒ de fángjiān hěn dà.)
  • B.
    有一张床和一张桌子。 (yǒu yì zhāng chuáng hé yì zhāng zhuōzi.)
  • C.
    我喜欢我的房间。 (wǒ xǐhuan wǒ de fángjiān.)
  • D.
    我在房间里看书。 (wǒ zài fángjiān lǐ kànshū.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
A: 为什么你不吃药? (wèishénme nǐ bù chīyào?)
B: ______

  • A.
    因为药太苦了。 (yīnwèi yào tài kǔ le.)
  • B.
    我生病了。 (wǒ shēngbìng le.)
  • C.
    我要去医院。 (wǒ yào qù yīyuàn.)
  • D.
    药很贵。 (yào hěn guì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
A: 你弟弟多高? (nǐ dìdi duō gāo?)
B: ______

  • A.
    他是我弟弟。 (tā shì wǒ dìdi.)
  • B.
    他比我高。 (tā bǐ wǒ gāo.)
  • C.
    他一米七。 (tā yì mǐ qī.)
  • D.
    他很高兴。 (tā hěn gāoxìng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
A: 我们可以走了吗? (wǒmen kěyǐ zǒu le ma?)
B: ______

  • A.
    再等一下,我还没准备好。 (zài děng yíxià, wǒ hái méi zhǔnbèi hǎo.)
  • B.
    我们去哪儿? (wǒmen qù nǎr?)
  • C.
    我不想走。 (wǒ bù xiǎng zǒu.)
  • D.
    我在走路。 (wǒ zài zǒulù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
A: 你会跳舞吗? (nǐ huì tiàowǔ ma?)
B: ______

  • A.
    我喜欢看跳舞。 (wǒ xǐhuan kàn tiàowǔ.)
  • B.
    会一点儿,但是跳得不好。 (huì yìdiǎnr, dànshì tiào de bù hǎo.)
  • C.
    我正在学跳舞。 (wǒ zhèngzài xué tiàowǔ.)
  • D.
    我不想跳舞。 (wǒ bù xiǎng tiàowǔ.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
A: 这本书你看过吗? (zhè běn shū nǐ kànguò ma?)
B: ______

  • A.
    看过一次,很有意思。 (kànguò yí cì, hěn yǒu yìsi.)
  • B.
    这本书很新。 (zhè běn shū hěn xīn.)
  • C.
    我喜欢看书。 (wǒ xǐhuan kànshū.)
  • D.
    我在看书。 (wǒ zài kànshū.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
A: 你什么时候开始学汉语的? (nǐ shénme shíhou kāishǐ xué Hànyǔ de?)
B: ______

  • A.
    我去年开始学的。 (wǒ qùnián kāishǐ xué de.)
  • B.
    我喜欢学汉语。 (wǒ xǐhuan xué Hànyǔ.)
  • C.
    汉语很难。 (Hànyǔ hěn nán.)
  • D.
    我在学汉语。 (wǒ zài xué Hànyǔ.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết
A: 你每天早上都做什么? (nǐ měitiān zǎoshang dōu zuò shénme?)
B: ______

  • A.
    我早上七点起床。 (wǒ zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.)
  • B.
    我喜欢早上。 (wǒ xǐhuan zǎoshang.)
  • C.
    我早上跑步,然后吃早饭。 (wǒ zǎoshang pǎobù, ránhòu chī zǎofàn.)
  • D.
    我早上很忙。 (wǒ zǎoshang hěn máng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
A: 你的妻子是哪国人? (nǐ de qīzi shì nǎ guó rén?)
B: ______

  • A.
    她是中国人。 (tā shì Zhōngguó rén.)
  • B.
    她是我的妻子。 (tā shì wǒ de qīzi.)
  • C.
    她很漂亮。 (tā hěn piàoliang.)
  • D.
    她是女人。 (tā shì nǚrén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
A: 你为什么这么累? (nǐ wèishénme zhème lèi?)
B: ______

  • A.
    因为我昨天晚上没睡好。 (yīnwèi wǒ zuótiān wǎnshang méi shuì hǎo.)
  • B.
    我不累。 (wǒ bú lèi.)
  • C.
    我要去休息。 (wǒ yào qù xiūxi.)
  • D.
    我很忙。 (wǒ hěn máng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
A: 你能帮我一个忙吗? (nǐ néng bāng wǒ yí ge máng ma?)
B: ______

  • A.
    当然可以,什么事? (dāngrán kěyǐ, shénme shì?)
  • B.
    我很忙。 (wǒ hěn máng.)
  • C.
    我不能帮你。 (wǒ bù néng bāng nǐ.)
  • D.
    我不需要帮助。 (wǒ bù xūyào bāngzhù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
A: 你的学校离这儿远吗? (nǐ de xuéxiào lí zhèr yuǎn ma?)
B: ______

  • A.
    我的学校很大。 (wǒ de xuéxiào hěn dà.)
  • B.
    不远,走路十分钟就到了。 (bù yuǎn, zǒulù shí fēnzhōng jiù dào le.)
  • C.
    我喜欢我的学校。 (wǒ xǐhuan wǒ de xuéxiào.)
  • D.
    我坐公共汽车去学校。 (wǒ zuò gōnggòng qìchē qù xuéxiào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết
A: 你为什么笑? (nǐ wèishénme xiào?)
B: ______

  • A.
    因为我听到了一个有意思的事情。 (yīnwèi wǒ tīngdào le yí ge yǒu yìsi de shìqing.)
  • B.
    我不笑。 (wǒ bú xiào.)
  • C.
    我很高兴。 (wǒ hěn gāoxìng.)
  • D.
    我喜欢笑。 (wǒ xǐhuan xiào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết
A: 你觉得这件衣服怎么样? (nǐ juéde zhè jiàn yīfu zěnmeyàng?)
B: ______

  • A.
    我不喜欢这件衣服。 (wǒ bù xǐhuan zhè jiàn yīfu.)
  • B.
    这件衣服是新的。 (zhè jiàn yīfu shì xīn de.)
  • C.
    我要买这件衣服。 (wǒ yào mǎi zhè jiàn yīfu.)
  • D.
    我觉得很好看,就是有点儿贵。 (wǒ juéde hěn hǎokàn, jiùshì yǒudiǎnr guì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết
A: 你什么时候去中国? (nǐ shénme shíhou qù Zhōngguó?)
B: ______

  • A.
    我明年去。 (wǒ míngnián qù.)
  • B.
    我喜欢中国。 (wǒ xǐhuan Zhōngguó.)
  • C.
    我是中国人。 (wǒ shì Zhōngguó rén.)
  • D.
    我坐飞机去。 (wǒ zuò fēijī qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết
A: 你的房间号是多少? (nǐ de fángjiān hào shì duōshao?)
B: ______

  • A.
    我的房间很大。 (wǒ de fángjiān hěn dà.)
  • B.
    我的房间号是三百零一。 (wǒ de fángjiān hào shì sānbǎi líng yī.)
  • C.
    我在房间里。 (wǒ zài fángjiān lǐ.)
  • D.
    我喜欢我的房间。 (wǒ xǐhuan wǒ de fángjiān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết
A: 你看,外面的天怎么样? (nǐ kàn, wàimiàn de tiān zěnmeyàng?)
B: ______

  • A.
    天晴了,太阳出来了。 (tiān qíng le, tàiyáng chūlái le.)
  • B.
    天阴了,可能要下雨。 (tiān yīn le, kěnéng yào xiàyǔ.)
  • C.
    天黑了,我们回家吧。 (tiān hēi le, wǒmen huíjiā ba.)
  • D.
    天很蓝。 (tiān hěn lán.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46 Nhận biết
A: 你喜欢吃鱼吗? (nǐ xǐhuan chī yú ma?)
B: ______

  • A.
    我喜欢游泳。 (wǒ xǐhuan yóuyǒng.)
  • B.
    我喜欢,特别是红烧鱼。 (wǒ xǐhuan, tèbié shì hóngshāo yú.)
  • C.
    我不喜欢吃羊肉。 (wǒ bù xǐhuan chī yángròu.)
  • D.
    我会做鱼。 (wǒ huì zuò yú.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47 Nhận biết
A: 你的票买好了吗? (nǐ de piào mǎi hǎo le ma?)
B: ______

  • A.
    我要去买票。 (wǒ yào qù mǎi piào.)
  • B.
    票很贵。 (piào hěn guì.)
  • C.
    买好了,是明天的火车票。 (mǎi hǎo le, shì míngtiān de huǒchē piào.)
  • D.
    我不知道。 (wǒ bù zhīdào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48 Nhận biết
A: 你哥哥结婚了吗? (nǐ gēge jiéhūn le ma?)
B: ______

  • A.
    结婚了,他妻子是医生。 (jiéhūn le, tā qīzi shì yīshēng.)
  • B.
    我哥哥很高。 (wǒ gēge hěn gāo.)
  • C.
    我没有哥哥。 (wǒ méiyǒu gēge.)
  • D.
    我哥哥是学生。 (wǒ gēge shì xuésheng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49 Nhận biết
A: 你最喜欢哪个季节? (nǐ zuì xǐhuan nǎ ge jìjié?)
B: ______

  • A.
    我最喜欢红色。 (wǒ zuì xǐhuan hóngsè.)
  • B.
    我最喜欢吃苹果。 (wǒ zuì xǐhuan chī píngguǒ.)
  • C.
    我最喜欢春天,因为不冷也不热。 (wǒ zuì xǐhuan chūntiān, yīnwèi bù lěng yě bú rè.)
  • D.
    我最喜欢跑步。 (wǒ zuì xǐhuan pǎobù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50 Nhận biết
A: 你的左边是谁? (nǐ de zuǒbiān shì shéi?)
B: ______

  • A.
    是我的弟弟。 (shì wǒ de dìdi.)
  • B.
    我的右边是姐姐。 (wǒ de yòubiān shì jiějie.)
  • C.
    我不知道。 (wǒ bù zhīdào.)
  • D.
    他是我的朋友。 (tā shì wǒ de péngyou.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/50
Thời gian đã làm
00:00:00
Số câu đã làm
0/50
Thời gian đã làm
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Test 300 Từ Vựng HSK 2 – Phần 3
Số câu: 50 câu
Thời gian làm bài: Không giới hạn
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận