Tổng hợp Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Phần 1

Năm thi: 2021
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2021
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Kỹ thuật Lạnh là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của các ngành Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Nhiệt, và Kỹ thuật Điều hòa không khí tại nhiều trường đại học kỹ thuật, chẳng hạn như Đại học Bách Khoa Hà Nội và Đại học Xây dựng. Trắc Nghiệm Kỹ thuật lạnh giúp sinh viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật lạnh, các thiết bị làm lạnh, hệ thống điều hòa không khí, và các ứng dụng của chúng trong công nghiệp và đời sống.

Tổng hợp Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Phần 1

Câu 1: Chức năng chính của hệ thống lạnh là gì?
A. Tạo nhiệt
B. Giảm nhiệt độ
C. Tăng áp suất
D. Hấp thụ độ ẩm

Câu 2: Hệ thống lạnh sử dụng chất làm lạnh nào để hấp thụ nhiệt trong quá trình bay hơi?
A. Nước
B. Dầu
C. Ammoniac
D. Không khí

Câu 3: Trong chu trình làm lạnh, thiết bị nào thực hiện quá trình ngưng tụ?
A. Máy nén
B. Bộ ngưng tụ
C. Bộ bay hơi
D. Van tiết lưu

Câu 4: Chất làm lạnh nào có khả năng gây hại cho tầng ozone?
A. R-134a
B. R-123
C. R-22
D. R-410A

Câu 5: Đâu là mục tiêu chính của việc bảo trì hệ thống lạnh?
A. Tăng cường hiệu suất năng lượng
B. Đảm bảo hiệu quả và độ bền
C. Giảm chi phí lắp đặt
D. Tăng tốc độ làm lạnh

Câu 6: Công dụng chính của van tiết lưu trong hệ thống lạnh là gì?
A. Tăng áp suất
B. Giảm áp suất và điều chỉnh lượng chất làm lạnh
C. Tạo ra nhiệt
D. Làm lạnh không khí

Câu 7: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào đảm nhiệm việc làm lạnh không khí hoặc nước?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 8: Để giảm thiểu sự hao hụt nhiệt trong hệ thống lạnh, cần phải:
A. Tăng cường độ ẩm
B. Cải thiện cách nhiệt
C. Giảm áp suất
D. Tăng lượng chất làm lạnh

Câu 9: Một trong những loại chất làm lạnh thân thiện với môi trường là:
A. R-22
B. R-134a
C. R-12
D. R-500

Câu 10: Hệ thống lạnh nào sử dụng nước làm chất làm lạnh?
A. Hệ thống lạnh khí
B. Hệ thống lạnh nước
C. Hệ thống lạnh dầu
D. Hệ thống lạnh amoniac

Câu 11: Trong hệ thống lạnh, vai trò của máy nén là gì?
A. Nén khí lạnh và đẩy vào bộ ngưng tụ
B. Hấp thụ nhiệt từ không khí
C. Giảm áp suất chất làm lạnh
D. Làm lạnh không khí

Câu 12: Hệ thống nào thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp lớn và có nhu cầu làm lạnh cao?
A. Hệ thống lạnh nước
B. Hệ thống lạnh amoniac
C. Hệ thống lạnh khí
D. Hệ thống lạnh dầu

Câu 13: Để hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả, nhiệt độ của bộ ngưng tụ nên:
A. Cao hơn nhiệt độ bay hơi
B. Thấp hơn nhiệt độ bay hơi
C. Bằng nhiệt độ bay hơi
D. Thay đổi liên tục

Câu 14: Điều gì xảy ra khi chất làm lạnh không được bơm đủ vào hệ thống?
A. Hiệu suất làm lạnh sẽ tăng
B. Hiệu suất làm lạnh sẽ giảm
C. Nhiệt độ của bộ ngưng tụ sẽ tăng
D. Hệ thống sẽ tự động điều chỉnh

Câu 15: Hệ thống lạnh nào thường sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí?
A. Hệ thống lạnh nước
B. Hệ thống lạnh amoniac
C. Hệ thống lạnh khí
D. Hệ thống lạnh dầu

Câu 16: Chất làm lạnh nào thường được sử dụng trong các ứng dụng điều hòa không khí gia đình?
A. R-410A
B. R-12
C. R-22
D. R-134a

Câu 17: Trong hệ thống lạnh, chức năng của bộ bay hơi là gì?
A. Hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh
B. Tạo áp suất cho chất làm lạnh
C. Làm nguội không khí
D. Ngưng tụ chất làm lạnh

Câu 18: Tại sao cần phải bảo trì định kỳ cho hệ thống lạnh?
A. Để tăng chi phí vận hành
B. Để cải thiện chất lượng không khí
C. Để giảm số lượng chất làm lạnh
D. Để phát hiện và sửa chữa các lỗi sớm

Câu 19: Chất làm lạnh nào được sử dụng phổ biến trong các hệ thống lạnh công nghiệp?
A. R-134a
B. R-410A
C. Amoniac
D. R-22

Câu 20: Tại sao cần phải làm sạch bộ lọc trong hệ thống lạnh định kỳ?
A. Để làm tăng áp suất
B. Để duy trì hiệu suất làm lạnh và giảm tiêu thụ năng lượng
C. Để giảm nhiệt độ
D. Để điều chỉnh lượng chất làm lạnh

Câu 21: Sự làm lạnh trong hệ thống lạnh chủ yếu dựa vào quá trình nào?
A. Nén
B. Bay hơi
C. Ngưng tụ
D. Tiết lưu

Câu 22: Trong hệ thống lạnh, vai trò của bộ làm mát là gì?
A. Nén khí lạnh
B. Làm bay hơi chất làm lạnh
C. Làm ngưng tụ chất làm lạnh
D. Tiết lưu chất làm lạnh

Câu 23: Tại sao chất làm lạnh cần phải được bảo quản đúng cách?
A. Để ngăn ngừa sự rò rỉ và bảo vệ môi trường
B. Để tăng cường hiệu suất làm lạnh
C. Để giảm chi phí lắp đặt
D. Để cải thiện hiệu suất năng lượng

Câu 24: Hệ thống lạnh nào sử dụng hơi nước làm chất làm lạnh?
A. Hệ thống lạnh amoniac
B. Hệ thống lạnh hấp thụ
C. Hệ thống lạnh khí
D. Hệ thống lạnh dầu

Câu 25: Chức năng của bộ điều khiển nhiệt độ trong hệ thống lạnh là gì?
A. Tạo nhiệt
B. Điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh
C. Tăng áp suất
D. Giảm lượng chất làm lạnh

Câu 26: Để bảo vệ hệ thống lạnh khỏi sự hỏng hóc, cần phải:
A. Tăng cường áp suất
B. Sử dụng các thiết bị bảo vệ như van an toàn
C. Giảm lượng chất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 27: Bệnh lý nào có thể xảy ra nếu hệ thống lạnh không được bảo trì đúng cách?
A. Hệ thống điện không ổn định
B. Hiệu suất làm lạnh giảm và tiêu tốn năng lượng nhiều hơn
C. Hỏng hóc thiết bị điện
D. Vấn đề về áp suất khí

Câu 28: Chất làm lạnh nào được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí?
A. R-22
B. R-410A
C. R-134a
D. R-12

Câu 29: Bộ phận nào trong hệ thống lạnh chịu trách nhiệm điều chỉnh lưu lượng chất làm lạnh?
A. Bộ ngưng tụ
B. Máy nén
C. Bộ bay hơi
D. Van tiết lưu

Câu 30: Trong quá trình bảo trì hệ thống lạnh, việc kiểm tra rò rỉ chất làm lạnh nhằm mục đích gì?
A. Tăng hiệu suất làm lạnh
B. Ngăn ngừa mất chất làm lạnh và bảo vệ môi trường
C. Tăng cường cách nhiệt
D. Giảm chi phí vận hành

Câu 31: Để làm lạnh hiệu quả, chất làm lạnh trong hệ thống lạnh cần phải:
A. Có điểm bay hơi thấp
B. Có điểm đông đặc cao
C. Có điểm nóng chảy cao
D. Có nhiệt độ ngưng tụ thấp

Câu 32: Hệ thống lạnh nào thường được sử dụng trong bảo quản thực phẩm đông lạnh?
A. Hệ thống lạnh nước
B. Hệ thống lạnh khí
C. Hệ thống lạnh amoniac
D. Hệ thống lạnh dầu

Câu 33: Chất làm lạnh nào đã bị cấm sử dụng trong các hệ thống lạnh mới do gây hại cho tầng ozone?
A. R-134a
B. R-12
C. R-22
D. R-410A

Câu 34: Tại sao cần phải kiểm tra độ ẩm trong hệ thống lạnh?
A. Để ngăn ngừa sự hình thành tuyết và hiệu suất giảm
B. Để tăng cường hiệu suất làm lạnh
C. Để bảo vệ thiết bị điện
D. Để điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh

Câu 35: Để giảm thiểu sự tổn thất năng lượng trong hệ thống lạnh, cần phải:
A. Tăng áp suất khí
B. Đảm bảo cách nhiệt tốt
C. Giảm lượng chất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 36: Trong hệ thống lạnh, chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và điểm đông đặc thấp?
A. R-134a
B. R-410A
C. R-22
D. Amoniac

Câu 37: Để tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống lạnh, nên:
A. Đảm bảo các bộ phận hoạt động đúng cách và bảo trì định kỳ
B. Giảm áp suất làm lạnh
C. Tăng cường lượng chất làm lạnh
D. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt kém

Câu 38: Trong hệ thống lạnh, chức năng của bộ lọc chất làm lạnh là gì?
A. Tạo nhiệt
B. Loại bỏ tạp chất và bảo vệ thiết bị
C. Điều chỉnh lưu lượng chất làm lạnh
D. Giảm áp suất

Câu 39: Tại sao cần phải cân bằng áp suất trong hệ thống lạnh?
A. Để giảm chi phí lắp đặt
B. Để tăng cường hiệu suất làm lạnh
C. Để duy trì hoạt động ổn định của hệ thống
D. Để giảm lượng chất làm lạnh

Câu 40: Chất làm lạnh nào được sử dụng trong hệ thống lạnh công nghiệp để bảo quản thực phẩm?
A. R-134a
B. R-410A
C. R-12
D. Amoniac

Câu 41: Để giảm thiểu hiện tượng tuyết bám trong bộ bay hơi, cần phải:
A. Tăng áp suất khí
B. Tăng cường cách nhiệt
C. Tăng lượng chất làm lạnh
D. Sử dụng thiết bị làm nóng hoặc điều chỉnh nhiệt độ

Câu 42: Trong hệ thống lạnh, vật liệu nào được sử dụng để cách nhiệt hiệu quả nhất?
A. Nhôm
B. Thủy tinh
C. Xốp và polyurethane
D. Kim loại

Câu 43: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào cần phải được kiểm tra định kỳ để tránh hỏng hóc?
A. Bộ ngưng tụ
B. Máy nén
C. Bộ bay hơi
D. Tất cả các bộ phận trên

Câu 44: Để kiểm tra hiệu suất của hệ thống lạnh, nên:
A. Đo nhiệt độ và áp suất ở các điểm khác nhau
B. Kiểm tra độ ẩm trong phòng
C. Đo tốc độ gió
D. Đo khối lượng chất làm lạnh

Câu 45: Trong hệ thống lạnh, vai trò của bộ điều chỉnh áp suất là gì?
A. Điều chỉnh áp suất trong hệ thống
B. Tạo nhiệt
C. Nén khí lạnh
D. Hấp thụ nhiệt

Câu 46: Để đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, cần:
A. Đảm bảo tất cả các bộ phận hoạt động chính xác và bảo trì định kỳ
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Tăng cường vệ sinh thực phẩm
D. Tăng áp suất làm lạnh

Câu 47: Để tăng cường hiệu quả năng lượng trong hệ thống lạnh, cần:
A. Sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng và bảo trì định kỳ
B. Tăng cường lượng chất làm lạnh
C. Giảm áp suất trong hệ thống
D. Tăng nhiệt độ làm lạnh

Câu 48: Chất làm lạnh nào có đặc tính không gây ô nhiễm môi trường và hiệu quả trong làm lạnh?
A. R-22
B. R-12
C. R-134a
D. R-410A

Câu 49: Trong hệ thống lạnh, việc bảo trì hệ thống bao gồm các hoạt động nào?
A. Thay đổi chất làm lạnh
B. Kiểm tra và bảo trì các bộ phận của hệ thống
C. Điều chỉnh áp suất
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 50: Một trong những yếu tố quan trọng trong thiết kế hệ thống lạnh là:
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm áp suất
C. Đảm bảo cân bằng áp suất và nhiệt độ
D. Tăng cường cách nhiệt

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)