Tổng hợp Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Phần 2

Năm thi: 2021
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2021
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Kỹ thuật Lạnh là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của các ngành Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Nhiệt, và Kỹ thuật Điều hòa không khí tại nhiều trường đại học kỹ thuật, chẳng hạn như Đại học Bách Khoa Hà Nội và Đại học Xây dựng. Trắc Nghiệm Kỹ thuật lạnh giúp sinh viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật lạnh, các thiết bị làm lạnh, hệ thống điều hòa không khí, và các ứng dụng của chúng trong công nghiệp và đời sống.

Tổng hợp Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Phần 2

Câu 1: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí?
A. R-410A
B. R-22
C. R-134a
D. R-12

Câu 2: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào chịu trách nhiệm tăng áp suất cho chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 3: Hệ thống lạnh nào thường được sử dụng để làm lạnh nước trong các ứng dụng công nghiệp?
A. Hệ thống lạnh khí
B. Hệ thống lạnh dầu
C. Hệ thống lạnh nước
D. Hệ thống lạnh amoniac

Câu 4: Chất làm lạnh nào đã được loại bỏ dần trong ngành công nghiệp do ảnh hưởng của nó đến tầng ozone?
A. R-134a
B. R-12
C. R-410A
D. R-22

Câu 5: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào làm nhiệm vụ chuyển hóa chất làm lạnh từ dạng khí sang dạng lỏng?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 6: Chất làm lạnh nào được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng điều hòa không khí và không gây hại cho môi trường?
A. R-410A
B. R-12
C. R-22
D. R-134a

Câu 7: Trong hệ thống lạnh, điều gì xảy ra nếu bộ phận ngưng tụ bị bẩn hoặc bị tắc nghẽn?
A. Hiệu suất làm lạnh giảm
B. Hiệu suất làm lạnh tăng
C. Áp suất trong hệ thống giảm
D. Nhiệt độ trong bộ bay hơi tăng

Câu 8: Để làm lạnh không khí trong hệ thống điều hòa không khí, bộ phận nào là thiết yếu?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 9: Hệ thống lạnh nào thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh thực phẩm?
A. Hệ thống lạnh nước
B. Hệ thống lạnh amoniac
C. Hệ thống lạnh khí
D. Hệ thống lạnh dầu

Câu 10: Để kiểm tra hiệu suất của hệ thống lạnh, một trong những chỉ số quan trọng là:
A. Nhiệt độ và áp suất
B. Lượng chất làm lạnh
C. Tốc độ gió
D. Độ ẩm

Câu 11: Chất làm lạnh nào có điểm nóng chảy thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh công nghiệp?
A. R-134a
B. Amoniac
C. R-22
D. R-410A

Câu 12: Vai trò của van tiết lưu trong hệ thống lạnh là gì?
A. Giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng chất làm lạnh
B. Tạo nhiệt
C. Nén khí lạnh
D. Hấp thụ nhiệt

Câu 13: Để giảm thiểu hiện tượng tuyết bám trong bộ bay hơi, cần phải:
A. Tăng cường cách nhiệt
B. Điều chỉnh nhiệt độ và lưu lượng chất làm lạnh
C. Tăng áp suất khí
D. Giảm lượng chất làm lạnh

Câu 14: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào làm nhiệm vụ loại bỏ các tạp chất từ chất làm lạnh?
A. Bộ ngưng tụ
B. Máy nén
C. Bộ lọc
D. Bộ bay hơi

Câu 15: Chất làm lạnh nào được coi là có tính năng thân thiện với môi trường nhất?
A. R-12
B. R-22
C. R-134a
D. R-410A

Câu 16: Tại sao cần phải kiểm tra và bảo trì định kỳ hệ thống lạnh?
A. Để tăng cường lượng chất làm lạnh
B. Để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống
C. Để điều chỉnh nhiệt độ
D. Để giảm chi phí lắp đặt

Câu 17: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào chịu trách nhiệm làm bay hơi chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 18: Chất làm lạnh nào được sử dụng phổ biến trong các hệ thống điều hòa không khí?
A. R-22
B. R-410A
C. R-12
D. R-134a

Câu 19: Để tăng cường hiệu suất của hệ thống lạnh, nên:
A. Đảm bảo các bộ phận hoạt động đúng cách và bảo trì định kỳ
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Tăng áp suất làm lạnh
D. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt kém

Câu 20: Chất làm lạnh nào có thể gây hại cho tầng ozone nếu bị rò rỉ vào môi trường?
A. R-134a
B. R-22
C. R-410A
D. R-12

Câu 21: Trong hệ thống lạnh, để giảm thiểu hiện tượng ngưng tụ, cần:
A. Tăng cường lượng chất làm lạnh
B. Cải thiện cách nhiệt và điều chỉnh nhiệt độ
C. Giảm áp suất
D. Tăng tốc độ làm lạnh

Câu 22: Để đảm bảo chất lượng không khí trong hệ thống lạnh, cần phải:
A. Tăng cường độ ẩm
B. Giảm áp suất
C. Đảm bảo bộ lọc sạch và bảo trì định kỳ
D. Điều chỉnh nhiệt độ

Câu 23: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào thực hiện việc ngưng tụ chất làm lạnh từ dạng khí sang dạng lỏng?
A. Bộ bay hơi
B. Máy nén
C. Bộ ngưng tụ
D. Van tiết lưu

Câu 24: Một trong những yếu tố quan trọng khi thiết kế hệ thống lạnh là:
A. Tăng cường lượng chất làm lạnh
B. Tăng áp suất
C. Đảm bảo cân bằng giữa các bộ phận của hệ thống
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 25: Để hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả, chất làm lạnh cần phải:
A. Có điểm sôi cao
B. Có điểm đông đặc cao
C. Có điểm sôi thấp
D. Có điểm nóng chảy cao

Câu 26: Chất làm lạnh nào được coi là thân thiện với môi trường do không gây ra tác động tiêu cực lên tầng ozone?
A. R-410A
B. R-22
C. R-12
D. R-134a

Câu 27: Để bảo vệ hệ thống lạnh khỏi sự hỏng hóc, cần:
A. Tăng cường áp suất
B. Sử dụng các thiết bị bảo vệ như van an toàn và bộ lọc
C. Giảm lượng chất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 28: Trong hệ thống lạnh, việc điều chỉnh lưu lượng chất làm lạnh được thực hiện bởi:
A. Bộ ngưng tụ
B. Bộ bay hơi
C. Van tiết lưu
D. Máy nén

Câu 29: Để giảm thiểu sự hao hụt nhiệt trong hệ thống lạnh, cần phải:
A. Cải thiện cách nhiệt và kiểm tra định kỳ
B. Giảm áp suất khí
C. Tăng lượng chất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 30: Chất làm lạnh nào có hiệu suất làm lạnh cao và không gây hại cho môi trường?
A. R-22
B. R-12
C. R-134a
D. R-410A

Câu 31: Chất làm lạnh nào đã được cấm sử dụng do ảnh hưởng của nó đến tầng ozone?
A. R-134a
B. R-12
C. R-410A
D. R-22

Câu 32: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo không bị rò rỉ?
A. Bộ ngưng tụ
B. Bộ bay hơi
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 33: Để tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống lạnh, cần:
A. Tăng cường lượng chất làm lạnh
B. Giảm áp suất khí
C. Đảm bảo các bộ phận hoạt động chính xác và bảo trì định kỳ
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 34: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng điều hòa không khí?
A. R-410A
B. R-134a
C. R-22
D. R-12

Câu 35: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào làm nhiệm vụ loại bỏ nhiệt từ chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 36: Để giảm thiểu hiện tượng đóng băng trong bộ bay hơi, cần:
A. Điều chỉnh nhiệt độ và kiểm tra định kỳ
B. Tăng lượng chất làm lạnh
C. Giảm áp suất khí
D. Tăng cường cách nhiệt

Câu 37: Trong hệ thống lạnh, điều gì xảy ra khi bộ ngưng tụ hoạt động không hiệu quả?
A. Tăng cường hiệu suất làm lạnh
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Hiệu suất làm lạnh giảm
D. Nhiệt độ trong bộ bay hơi tăng

Câu 38: Chất làm lạnh nào thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp lớn?
A. R-12
B. Amoniac
C. R-134a
D. R-410A

Câu 39: Trong hệ thống lạnh, để giảm thiểu sự hao hụt nhiệt, cần phải:
A. Tăng cường vệ sinh thực phẩm
B. Đảm bảo cách nhiệt tốt và kiểm tra định kỳ
C. Giảm áp suất khí
D. Tăng lượng chất làm lạnh

Câu 40: Để duy trì hiệu suất làm lạnh ổn định, cần phải:
A. Đảm bảo tất cả các bộ phận hoạt động đúng cách và bảo trì định kỳ
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Tăng áp suất làm lạnh
D. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt kém

Câu 41: Chất làm lạnh nào có điểm nóng chảy thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. Amoniac
B. R-134a
C. R-22
D. R-410A

Câu 42: Trong hệ thống lạnh, điều gì xảy ra khi có sự rò rỉ chất làm lạnh?
A. Hiệu suất làm lạnh tăng
B. Áp suất trong hệ thống giảm
C. Hiệu suất làm lạnh giảm và có thể gây hỏng hóc thiết bị
D. Nhiệt độ trong bộ bay hơi tăng

Câu 43: Để bảo trì hệ thống lạnh, cần:
A. Kiểm tra và làm sạch tất cả các bộ phận
B. Tăng cường lượng chất làm lạnh
C. Giảm áp suất trong hệ thống
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 44: Chất làm lạnh nào thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh thương mại và không gây ảnh hưởng đến môi trường?
A. R-12
B. R-134a
C. R-22
D. R-410A

Câu 45: Trong hệ thống lạnh, vai trò của bộ lọc là gì?
A. Loại bỏ tạp chất và bảo vệ thiết bị
B. Tạo nhiệt
C. Điều chỉnh áp suất
D. Nén khí lạnh

Câu 46: Để kiểm tra tình trạng của hệ thống lạnh, cần:
A. Đo tốc độ gió
B. Đo khối lượng chất làm lạnh
C. Đo nhiệt độ và áp suất tại các điểm khác nhau
D. Kiểm tra độ ẩm trong phòng

Câu 47: Chất làm lạnh nào có tính chất không gây hại cho môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao?
A. R-22
B. R-12
C. R-134a
D. R-410A

Câu 48: Để duy trì hiệu suất hệ thống lạnh, cần:
A. Đảm bảo bảo trì định kỳ và kiểm tra các bộ phận
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Tăng áp suất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 49: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào được sử dụng để giảm áp suất chất làm lạnh?
A. Bộ ngưng tụ
B. Máy nén
C. Van tiết lưu
D. Bộ bay hơi

Câu 50: Chất làm lạnh nào được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp do đặc tính làm lạnh hiệu quả và an toàn với môi trường?
A. Amoniac
B. R-134a
C. R-410A
D. R-22

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)