Tổng hợp Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Phần 3

Năm thi: 2021
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2021
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Kỹ thuật Lạnh là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của các ngành Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Nhiệt, và Kỹ thuật Điều hòa không khí tại nhiều trường đại học kỹ thuật, chẳng hạn như Đại học Bách Khoa Hà Nội và Đại học Xây dựng. Trắc Nghiệm Kỹ thuật lạnh giúp sinh viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật lạnh, các thiết bị làm lạnh, hệ thống điều hòa không khí, và các ứng dụng của chúng trong công nghiệp và đời sống.

Tổng hợp Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Phần 3

Câu 1: Chất làm lạnh nào có khả năng gây ảnh hưởng tiêu cực đến tầng ozone và đã được cấm sử dụng trong nhiều ứng dụng?
A. R-12
B. R-134a
C. R-410A
D. R-22

Câu 2: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào giúp giảm nhiệt độ của chất làm lạnh bằng cách bay hơi?
A. Bộ ngưng tụ
B. Máy nén
C. Bộ bay hơi
D. Van tiết lưu

Câu 3: Để đảm bảo hiệu suất làm lạnh của hệ thống, việc kiểm tra định kỳ bộ phận nào là quan trọng nhất?
A. Bộ lọc và ống dẫn
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Bộ bay hơi

Câu 4: Hệ thống lạnh nào thường được sử dụng để điều hòa không khí trong các tòa nhà văn phòng lớn?
A. Hệ thống lạnh dầu
B. Hệ thống lạnh nước
C. Hệ thống lạnh không khí
D. Hệ thống lạnh amoniac

Câu 5: Chất làm lạnh nào được biết đến với việc không gây tác động tiêu cực đến môi trường và không làm giảm hiệu suất hệ thống lạnh?
A. R-22
B. R-410A
C. R-134a
D. R-12

Câu 6: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào giúp giữ cho chất làm lạnh ở trạng thái lỏng?
A. Máy nén
B. Bộ ngưng tụ
C. Bộ bay hơi
D. Van tiết lưu

Câu 7: Khi hệ thống lạnh gặp sự cố tắc nghẽn, điều gì có thể xảy ra?
A. Hiệu suất làm lạnh giảm và áp suất tăng
B. Hiệu suất làm lạnh tăng và áp suất giảm
C. Nhiệt độ trong bộ bay hơi giảm
D. Chất làm lạnh tăng lượng làm việc

Câu 8: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-134a
B. Amoniac
C. R-22
D. R-410A

Câu 9: Vai trò của van tiết lưu trong hệ thống lạnh là gì?
A. Giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng chất làm lạnh
B. Tạo nhiệt
C. Nén khí lạnh
D. Hấp thụ nhiệt

Câu 10: Chất làm lạnh nào có khả năng gây hại cho tầng ozone và hiện không được khuyến khích sử dụng?
A. R-410A
B. R-134a
C. R-12
D. R-22

Câu 11: Để tăng cường hiệu suất của hệ thống lạnh, nên:
A. Đảm bảo bảo trì định kỳ và kiểm tra các bộ phận
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Tăng áp suất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 12: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào làm nhiệm vụ chuyển hóa chất làm lạnh từ dạng lỏng sang dạng khí?
A. Bộ ngưng tụ
B. Bộ bay hơi
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 13: Chất làm lạnh nào đã được thay thế bởi các chất làm lạnh mới hơn do ảnh hưởng đến tầng ozone?
A. R-134a
B. R-12
C. R-410A
D. R-22

Câu 14: Trong hệ thống lạnh, điều gì xảy ra khi máy nén hoạt động không hiệu quả?
A. Hiệu suất làm lạnh giảm và áp suất có thể thay đổi
B. Hiệu suất làm lạnh tăng và áp suất giảm
C. Nhiệt độ trong bộ bay hơi giảm
D. Chất làm lạnh tăng lượng làm việc

Câu 15: Để giảm thiểu hiện tượng băng đóng trong bộ bay hơi, cần phải:
A. Điều chỉnh nhiệt độ và kiểm tra lưu lượng chất làm lạnh
B. Tăng cường lượng chất làm lạnh
C. Giảm áp suất khí
D. Tăng cường cách nhiệt

Câu 16: Chất làm lạnh nào có hiệu suất làm lạnh cao và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường?
A. R-22
B. R-12
C. R-134a
D. R-410A

Câu 17: Để bảo trì hệ thống lạnh, một trong những yếu tố quan trọng là:
A. Kiểm tra và làm sạch bộ lọc
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Tăng áp suất trong hệ thống
D. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt kém

Câu 18: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào làm nhiệm vụ điều chỉnh lượng chất làm lạnh?
A. Bộ ngưng tụ
B. Bộ bay hơi
C. Van tiết lưu
D. Máy nén

Câu 19: Để kiểm tra tình trạng của hệ thống lạnh, nên đo:
A. Tốc độ gió
B. Khối lượng chất làm lạnh
C. Nhiệt độ và áp suất
D. Độ ẩm trong phòng

Câu 20: Chất làm lạnh nào có điểm nóng chảy thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. Amoniac
B. R-134a
C. R-22
D. R-410A

Câu 21: Để duy trì hiệu suất hệ thống lạnh, cần phải:
A. Giảm lượng chất làm lạnh
B. Đảm bảo các bộ phận hoạt động đúng cách và bảo trì định kỳ
C. Tăng áp suất làm lạnh
D. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt kém

Câu 22: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ làm tăng áp suất chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 23: Chất làm lạnh nào không gây hại cho tầng ozone và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp?
A. R-134a
B. R-410A
C. R-22
D. R-12

Câu 24: Trong hệ thống lạnh, để kiểm soát lượng chất làm lạnh, cần phải:
A. Sử dụng van tiết lưu và bộ lọc
B. Tăng cường áp suất
C. Giảm nhiệt độ
D. Tăng lượng chất làm lạnh

Câu 25: Chất làm lạnh nào có khả năng gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và đã bị hạn chế sử dụng?
A. R-410A
B. R-134a
C. R-22
D. R-12

Câu 26: Để giảm thiểu sự hao hụt nhiệt trong hệ thống lạnh, cần phải:
A. Đảm bảo cách nhiệt tốt và kiểm tra định kỳ
B. Giảm áp suất khí
C. Tăng lượng chất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 27: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí?
A. R-410A
B. R-134a
C. R-22
D. R-12

Câu 28: Để bảo vệ hệ thống lạnh khỏi sự hỏng hóc, cần:
A. Sử dụng các thiết bị bảo vệ như van an toàn và bộ lọc
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Tăng áp suất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 29: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào chịu trách nhiệm làm bay hơi chất làm lạnh?
A. Bộ ngưng tụ
B. Bộ bay hơi
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 30: Để tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống lạnh, cần:
A. Đảm bảo các bộ phận hoạt động chính xác và bảo trì định kỳ
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Tăng áp suất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 31: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-134a
B. Amoniac
C. R-22
D. R-410A

Câu 32: Trong hệ thống lạnh, điều gì xảy ra khi có sự rò rỉ chất làm lạnh?
A. Hiệu suất làm lạnh tăng
B. Áp suất trong hệ thống giảm
C. Hiệu suất làm lạnh giảm và có thể gây hỏng hóc thiết bị
D. Nhiệt độ trong bộ bay hơi tăng

Câu 33: Chất làm lạnh nào không gây hại cho môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao?
A. R-22
B. R-12
C. R-410A
D. R-134a

Câu 34: Để kiểm tra hiệu suất của hệ thống lạnh, cần:
A. Đo tốc độ gió
B. Đo khối lượng chất làm lạnh
C. Đo nhiệt độ và áp suất tại các điểm khác nhau
D. Kiểm tra độ ẩm trong phòng

Câu 35: Chất làm lạnh nào có điểm nóng chảy thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. Amoniac
B. R-134a
C. R-22
D. R-410A

Câu 36: Để bảo trì hệ thống lạnh, cần:
A. Kiểm tra và làm sạch tất cả các bộ phận
B. Tăng cường lượng chất làm lạnh
C. Giảm áp suất trong hệ thống
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 37: Chất làm lạnh nào thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh thương mại và không gây ảnh hưởng đến môi trường?
A. R-12
B. R-134a
C. R-22
D. R-410A

Câu 38: Trong hệ thống lạnh, vai trò của bộ lọc là gì?
A. Loại bỏ tạp chất và bảo vệ thiết bị
B. Tạo nhiệt
C. Điều chỉnh áp suất
D. Nén khí lạnh

Câu 39: Để kiểm tra tình trạng của hệ thống lạnh, cần:
A. Đo tốc độ gió
B. Đo khối lượng chất làm lạnh
C. Đo nhiệt độ và áp suất tại các điểm khác nhau
D. Kiểm tra độ ẩm trong phòng

Câu 40: Chất làm lạnh nào có tính chất không gây hại cho môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao?
A. R-22
B. R-12
C. R-134a
D. R-410A

Câu 41: Để duy trì hiệu suất hệ thống lạnh, cần:
A. Đảm bảo bảo trì định kỳ và kiểm tra các bộ phận
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Tăng áp suất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 42: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào được sử dụng để giảm áp suất chất làm lạnh?
A. Bộ ngưng tụ
B. Máy nén
C. Van tiết lưu
D. Bộ bay hơi

Câu 43: Chất làm lạnh nào được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp do đặc tính làm lạnh hiệu quả và an toàn với môi trường?
A. Amoniac
B. R-134a
C. R-410A
D. R-22

Câu 44: Để tăng cường hiệu suất của hệ thống lạnh, cần phải:
A. Đảm bảo bảo trì định kỳ và kiểm tra các bộ phận
B. Giảm lượng chất làm lạnh
C. Tăng áp suất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 45: Trong hệ thống lạnh, điều gì xảy ra khi có sự rò rỉ chất làm lạnh?
A. Hiệu suất làm lạnh giảm và có thể gây hỏng hóc thiết bị
B. Áp suất trong hệ thống tăng
C. Nhiệt độ trong bộ bay hơi giảm
D. Chất làm lạnh tăng lượng làm việc

Câu 46: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng điều hòa không khí?
A. R-410A
B. R-134a
C. R-22
D. R-12

Câu 47: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ chuyển hóa chất làm lạnh từ dạng lỏng sang dạng khí?
A. Bộ ngưng tụ
B. Bộ bay hơi
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 48: Để giảm thiểu hiện tượng đóng băng trong bộ bay hơi, cần phải:
A. Điều chỉnh nhiệt độ và kiểm tra lưu lượng chất làm lạnh
B. Tăng cường lượng chất làm lạnh
C. Giảm áp suất khí
D. Tăng cường cách nhiệt

Câu 49: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-134a
B. Amoniac
C. R-22
D. R-410A

Câu 50: Để bảo trì hệ thống lạnh, cần:
A. Kiểm tra và làm sạch tất cả các bộ phận
B. Tăng cường lượng chất làm lạnh
C. Giảm áp suất trong hệ thống
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)