Tổng hợp Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Phần 4

Năm thi: 2021
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2021
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Kỹ thuật Lạnh là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của các ngành Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Nhiệt, và Kỹ thuật Điều hòa không khí tại nhiều trường đại học kỹ thuật, chẳng hạn như Đại học Bách Khoa Hà Nội và Đại học Xây dựng. Trắc Nghiệm Kỹ thuật lạnh giúp sinh viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật lạnh, các thiết bị làm lạnh, hệ thống điều hòa không khí, và các ứng dụng của chúng trong công nghiệp và đời sống.

Tổng hợp Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Phần 4

Câu 1: Trong hệ thống lạnh, nhiệm vụ chính của bộ ngưng tụ là gì?
A. Chuyển hóa chất làm lạnh từ dạng khí sang dạng lỏng
B. Nén chất làm lạnh
C. Làm bay hơi chất làm lạnh
D. Điều chỉnh áp suất chất làm lạnh

Câu 2: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-134a
B. R-22
C. R-23
D. R-410A

Câu 3: Trong các hệ thống lạnh, chất làm lạnh nào có khả năng làm việc ở nhiệt độ cực thấp?
A. R-134a
B. R-22
C. R-410A
D. R-744

Câu 4: Để bảo trì hiệu quả hệ thống lạnh, yếu tố quan trọng nào cần được kiểm tra định kỳ?
A. Mức chất làm lạnh và tình trạng các bộ phận
B. Tốc độ quạt
C. Độ ẩm không khí
D. Số lượng người sử dụng hệ thống

Câu 5: Khi nào cần phải sử dụng chất làm lạnh thay thế trong hệ thống lạnh?
A. Khi hệ thống bị rò rỉ khí
B. Khi thiết bị bị hỏng
C. Khi chất làm lạnh cũ không còn đáp ứng tiêu chuẩn môi trường
D. Khi lượng chất làm lạnh tăng lên

Câu 6: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ làm tăng áp suất chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 7: Chất làm lạnh nào có thể thay thế cho R-22 trong các hệ thống điều hòa không khí?
A. R-12
B. R-134a
C. R-410A
D. R-744

Câu 8: Để giảm thiểu hiện tượng tắc nghẽn trong hệ thống lạnh, cần phải:
A. Đảm bảo các ống dẫn không bị bẩn hoặc bị tắc
B. Tăng cường lượng chất làm lạnh
C. Giảm áp suất trong hệ thống
D. Tăng cường cách nhiệt

Câu 9: Đặc điểm chính của chất làm lạnh R-134a là gì?
A. Có tác động tiêu cực đến tầng ozone
B. Không gây hại cho tầng ozone và có hiệu suất làm lạnh cao
C. Có điểm sôi thấp
D. Dễ bị rò rỉ

Câu 10: Trong hệ thống lạnh, việc kiểm tra áp suất tại các điểm khác nhau giúp:
A. Đánh giá nhiệt độ trong hệ thống
B. Xác định tình trạng làm việc của các bộ phận
C. Tính toán lượng chất làm lạnh cần thiết
D. Đo tốc độ gió

Câu 11: Chất làm lạnh nào được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng làm lạnh sâu và không gây hại cho môi trường?
A. R-12
B. R-22
C. R-134a
D. R-23

Câu 12: Để kiểm tra tình trạng của bộ ngưng tụ, cần đo:
A. Khối lượng chất làm lạnh
B. Nhiệt độ và áp suất tại đầu ra của bộ ngưng tụ
C. Tốc độ gió
D. Độ ẩm trong phòng

Câu 13: Chất làm lạnh nào có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao hơn so với R-22?
A. R-134a
B. R-410A
C. R-12
D. R-23

Câu 14: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào giúp điều chỉnh lượng chất làm lạnh trong hệ thống?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Van tiết lưu
D. Máy nén

Câu 15: Đặc điểm nào của chất làm lạnh R-744 khiến nó được ưa chuộng trong các ứng dụng làm lạnh hiện đại?
A. Không gây hại cho môi trường và có hiệu suất làm lạnh tốt
B. Có điểm sôi cao
C. Tạo áp suất cao trong hệ thống
D. Dễ bị rò rỉ

Câu 16: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có chức năng làm bay hơi chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 17: Để giảm thiểu hiện tượng đóng băng trong bộ bay hơi, cần điều chỉnh:
A. Áp suất làm lạnh
B. Nhiệt độ và lưu lượng chất làm lạnh
C. Lượng chất làm lạnh
D. Tốc độ quạt

Câu 18: Chất làm lạnh nào có hiệu suất làm lạnh cao và thường được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí?
A. R-12
B. R-134a
C. R-410A
D. R-744

Câu 19: Để duy trì hiệu suất hệ thống lạnh, điều gì là quan trọng nhất?
A. Giảm lượng chất làm lạnh
B. Bảo trì định kỳ và kiểm tra các bộ phận
C. Tăng cường áp suất trong hệ thống
D. Giảm độ ẩm không khí

Câu 20: Chất làm lạnh nào có tác động ít đến môi trường và hiệu suất làm lạnh tốt?
A. R-12
B. R-22
C. R-134a
D. R-744

Câu 21: Để kiểm tra hiệu suất của máy nén, cần đo:
A. Lượng chất làm lạnh
B. Áp suất đầu vào và đầu ra của máy nén
C. Tốc độ quạt
D. Độ ẩm trong phòng

Câu 22: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ giảm áp suất chất làm lạnh?
A. Van tiết lưu
B. Bộ ngưng tụ
C. Bộ bay hơi
D. Máy nén

Câu 23: Đặc điểm nào của chất làm lạnh R-12 làm cho nó không còn được sử dụng nhiều trong các hệ thống hiện đại?
A. Có điểm sôi thấp
B. Gây hại cho tầng ozone
C. Có hiệu suất làm lạnh cao
D. Không gây ảnh hưởng đến môi trường

Câu 24: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có chức năng làm giảm nhiệt độ của chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 25: Chất làm lạnh nào có hiệu suất làm lạnh cao và không gây hại cho môi trường?
A. R-12
B. R-134a
C. R-22
D. R-744

Câu 26: Để giảm thiểu rò rỉ chất làm lạnh, cần phải:
A. Kiểm tra và làm kín các kết nối
B. Tăng cường bảo trì thiết bị
C. Sử dụng chất làm lạnh có áp suất cao
D. Giảm lượng chất làm lạnh

Câu 27: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào giúp chuyển hóa chất làm lạnh từ dạng khí sang dạng lỏng?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 28: Để bảo trì hệ thống lạnh, cần phải:
A. Kiểm tra và làm sạch tất cả các bộ phận
B. Giảm áp suất trong hệ thống
C. Tăng cường lượng chất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 29: Chất làm lạnh nào có khả năng làm việc ở nhiệt độ cực thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-134a
B. R-22
C. R-23
D. R-410A

Câu 30: Để kiểm soát hiệu suất của hệ thống lạnh, cần đo:
A. Nhiệt độ và áp suất tại các điểm khác nhau
B. Khối lượng chất làm lạnh
C. Tốc độ quạt
D. Độ ẩm trong phòng

Câu 31: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ làm tăng nhiệt độ của chất làm lạnh?
A. Bộ bay hơi
B. Bộ ngưng tụ
C. Máy nén
D. Van tiết lưu

Câu 32: Chất làm lạnh nào được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng làm lạnh sâu và không gây hại cho môi trường?
A. R-12
B. R-22
C. R-744
D. R-134a

Câu 33: Để bảo trì hệ thống lạnh, cần:
A. Tăng cường lượng chất làm lạnh
B. Kiểm tra và làm sạch tất cả các bộ phận
C. Giảm áp suất trong hệ thống
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 34: Đặc điểm nào của chất làm lạnh R-410A làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống điều hòa không khí?
A. Có hiệu suất làm lạnh cao và không gây hại cho môi trường
B. Có điểm sôi thấp
C. Dễ bị rò rỉ
D. Tạo áp suất cao trong hệ thống

Câu 35: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào giúp kiểm soát lưu lượng chất làm lạnh?
A. Van tiết lưu
B. Bộ ngưng tụ
C. Bộ bay hơi
D. Máy nén

Câu 36: Chất làm lạnh nào có hiệu suất làm lạnh tốt và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường?
A. R-22
B. R-12
C. R-134a
D. R-744

Câu 37: Trong hệ thống lạnh, để giảm thiểu hiện tượng tắc nghẽn, cần phải:
A. Tăng cường lượng chất làm lạnh
B. Giảm áp suất trong hệ thống
C. Đảm bảo các ống dẫn không bị bẩn hoặc bị tắc
D. Tăng cường cách nhiệt

Câu 38: Chất làm lạnh nào được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điều hòa không khí hiện đại do không gây hại cho tầng ozone?
A. R-410A
B. R-134a
C. R-22
D. R-744

Câu 39: Để kiểm tra hiệu suất của hệ thống lạnh, cần đo:
A. Nhiệt độ và áp suất tại các điểm khác nhau
B. Khối lượng chất làm lạnh
C. Tốc độ quạt
D. Độ ẩm trong phòng

Câu 40: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-23
B. R-134a
C. R-22
D. R-410A

Câu 41: Đặc điểm nào của chất làm lạnh R-744 khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. Có điểm sôi thấp
B. Dễ bị rò rỉ
C. Không gây hại cho môi trường và có hiệu suất làm lạnh tốt
D. Có hiệu suất làm lạnh thấp

Câu 42: Trong hệ thống lạnh, để kiểm soát lượng chất làm lạnh, cần sử dụng:
A. Van tiết lưu và bộ lọc
B. Tăng cường áp suất
C. Giảm nhiệt độ
D. Tăng lượng chất làm lạnh

Câu 43: Để bảo trì hệ thống lạnh, cần phải:
A. Kiểm tra và làm sạch tất cả các bộ phận
B. Giảm áp suất trong hệ thống
C. Tăng cường lượng chất làm lạnh
D. Tăng cường vệ sinh thực phẩm

Câu 44: Chất làm lạnh nào có điểm sôi thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng làm lạnh sâu?
A. R-22
B. R-744
C. R-134a
D. R-410A

Câu 45: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ chuyển hóa chất làm lạnh từ dạng lỏng sang dạng khí?
A. Bộ ngưng tụ
B. Máy nén
C. Bộ bay hơi
D. Van tiết lưu

Câu 46: Để giảm thiểu hiện tượng đóng băng trong bộ bay hơi, cần điều chỉnh:
A. Nhiệt độ và lưu lượng chất làm lạnh
B. Áp suất làm lạnh
C. Lượng chất làm lạnh
D. Tốc độ quạt

Câu 47: Chất làm lạnh nào được ưa chuộng trong các hệ thống điều hòa không khí hiện đại do hiệu suất làm lạnh tốt và không gây hại cho môi trường?
A. R-12
B. R-134a
C. R-410A
D. R-744

Câu 48: Để kiểm tra hiệu suất của hệ thống lạnh, cần đo:
A. Nhiệt độ và áp suất tại các điểm khác nhau
B. Khối lượng chất làm lạnh
C. Tốc độ quạt
D. Độ ẩm trong phòng

Câu 49: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào có nhiệm vụ làm giảm áp suất chất làm lạnh?
A. Van tiết lưu
B. Bộ ngưng tụ
C. Bộ bay hơi
D. Máy nén

Câu 50: Chất làm lạnh nào có hiệu suất làm lạnh cao và thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí hiện đại?
A. R-410A
B. R-134a
C. R-22
D. R-744

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)