Đề thi Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Đề số 4

Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Kỹ thuật Lạnh là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của các ngành Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Nhiệt, và Kỹ thuật Điều hòa không khí tại nhiều trường đại học kỹ thuật, chẳng hạn như Đại học Bách Khoa Hà Nội và Đại học Xây dựng. Trắc Nghiệm Kỹ thuật lạnh giúp sinh viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật lạnh, các thiết bị làm lạnh, hệ thống điều hòa không khí, và các ứng dụng của chúng trong công nghiệp và đời sống.

Đề thi Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Đề số 4

Câu 1: Vị trí bình tách lỏng (theo chiều chuyển động của môi chất):
a. Ở đầu vào của máy nén
b. Ở đầu ra của dàn lạnh
c. Ở đầu ra của bình ngưng
d. Ở đầu vào của dàn bay hơi

Câu 2: Đồng và hợp kim của nó thích hợp với hệ thống lạnh:
a. Thép không gỉ
b. Nhôm
c. Đồng
d. Thép carbon

Câu 3: Van tiết lưu tự động được lắp đặt tại:
a. Đầu vào của máy nén
b. Đầu ra của dàn bay hơi
c. Đầu vào của dàn lạnh
d. Đầu ra của bình ngưng

Câu 4: Bình chứa cao áp là thiết bị dùng để:
a. Lọc bụi và tạp chất
b. Cung cấp nhiệt cho môi chất
c. Dự trữ và làm giảm áp suất môi chất
d. Tạo áp suất cho máy nén

Câu 5: Nhiệm vụ chính của bình trung gian:
a. Dự trữ năng lượng cho hệ thống
b. Lọc môi chất
c. Làm mát môi chất giữa các cấp nén
d. Tạo áp suất ổn định

Câu 6: Trong hệ thống lạnh 2 cấp nén, làm mát trung gian hoàn toàn, môi chất sau khi làm mát:
a. Được nén lại ở cấp 1 và cấp 2
b. Được làm mát một phần và nén ở cấp 2
c. Được giải nhiệt và nén ở cấp 1
d. Được tách lỏng hoàn toàn trước khi nén lại

Câu 7: Trong hệ thống lạnh 2 cấp nén, làm mát trung gian 1 phần, môi chất sau khi làm mát:
a. Được nén một lần rồi giải nhiệt
b. Được giải nhiệt hoàn toàn và nén lại
c. Được tách lỏng trước khi nén
d. Được làm mát một phần và nén ở cấp 1

Câu 8: Thiết bị nào sau đây là thiết bị chính trong hệ thống lạnh:
a. Máy nén
b. Dàn lạnh
c. Bình ngưng
d. Van tiết lưu

Câu 9: Nhiệm vụ chính của bình chứa thấp áp:
a. Cung cấp nhiệt cho dàn bay hơi
b. Dự trữ và làm giảm áp suất của môi chất
c. Làm mát môi chất trước khi vào máy nén
d. Tạo áp suất cho dàn lạnh

Câu 10: Bình gom dầu thường được sử dụng trong:
a. Hệ thống lạnh có máy nén piston
b. Hệ thống lạnh có máy nén vít
c. Hệ thống lạnh có máy nén xoắn ốc
d. Hệ thống lạnh có máy nén trục vít

Câu 11: Đường ống cân bằng áp suất nối bình chứa cao áp với dàn ngưng:
a. Ống áp suất cao
b. Ống áp suất thấp
c. Ống cân bằng
d. Ống xả

Câu 12: Kích thước ống về của máy lạnh 2 cụm, 2 HP:
a. 1/4 inch
b. 1/2 inch
c. 5/8 inch
d. 3/4 inch

Câu 13: Trở lực ống mao:
a. Cao ở đầu vào và thấp ở đầu ra
b. Thấp ở đầu vào và cao ở đầu ra
c. Thay đổi không đáng kể dọc theo chiều dài
d. Cao đều dọc theo chiều dài

Câu 14: Trở lực ống mao càng lớn khi:
a. Ống ngắn hơn
b. Đường kính ống lớn hơn
c. Đường kính ống nhỏ hơn
d. Ống dài hơn

Câu 15: Block tủ lạnh vẫn chạy, nhưng tủ mất lạnh, do:
a. Thiếu gas
b. Rò rỉ gas
c. Dàn lạnh bị tắc
d. Nguồn điện yếu

Câu 16: Dàn lạnh tủ lạnh ít tuyết bám, do:
a. Máy nén hoạt động không hiệu quả
b. Dàn lạnh bị tắc nghẽn hoặc không đủ gas
c. Bình ngưng bị hỏng
d. Thiết bị tiết lưu bị lỗi

Câu 17: Máy lạnh dùng R22, sạc nhầm gas R12 có hiện tượng:
a. Tăng hiệu suất làm lạnh
b. Giảm hiệu suất làm lạnh
c. Máy nén bị quá tải và có thể bị hỏng
d. Không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất

Câu 18: Công dụng bầu về ở block Galê:
a. Cung cấp nhiệt cho máy nén
b. Tăng áp suất môi chất
c. Tách lỏng và bảo vệ máy nén
d. Làm mát môi chất trước khi nén

Câu 19: Ống mao trong hệ thống lạnh có trị số trở lực càng lớn khi:
a. Đường kính ống nhỏ hơn
b. Đường kính ống lớn hơn
c. Ống dài hơn
d. Ống ngắn hơn

Câu 20: Các dấu hiệu sau cho thấy tủ lạnh thiếu gas:
a. Dàn lạnh quá nóng
b. Tủ lạnh không đông đá hoặc không làm lạnh
c. Máy nén chạy liên tục
d. Nhiệt độ trong tủ quá cao

Câu 21: Khí không ngưng trong hệ thống lạnh sẽ gây:
a. Tăng hiệu suất làm lạnh
b. Giảm hiệu suất làm lạnh và có thể gây hỏng máy nén
c. Không ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh
d. Tăng tuổi thọ của hệ thống lạnh

Câu 22: Van tiết lưu tự động sẽ điều chỉnh:
a. Áp suất của môi chất vào máy nén
b. Nhiệt độ môi chất trong dàn lạnh
c. Lưu lượng môi chất vào dàn lạnh
d. Nhiệt độ môi chất ra khỏi dàn bay hơi

Câu 23: Khi nhiệt độ môi trường nhỏ hơn nhiệt độ cơ thể thì cơ thể con người sẽ chủ yếu thải nhiệt thông qua hình thức:
a. Toát mồ hôi
b. Tăng cường hô hấp
c. Tăng cường lưu thông máu
d. Giảm hoạt động cơ bắp

Câu 24: Hệ số cấp của máy nén là hệ số biểu thị:
a. Khả năng tiêu tốn năng lượng của máy nén
b. Khả năng chuyển đổi công năng của máy nén
c. Khả năng làm lạnh của máy nén
d. Khả năng làm việc của máy nén

Câu 25: Phin lọc đường hơi lắp ở (theo chiều chuyển động của môi chất):
a. Đầu vào của máy nén
b. Đầu ra của dàn lạnh
c. Đầu vào của bình ngưng
d. Đầu ra của dàn bay hơi

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)