Đề thi Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Đề số 5

Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Kỹ thuật Lạnh là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của các ngành Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Nhiệt, và Kỹ thuật Điều hòa không khí tại nhiều trường đại học kỹ thuật, chẳng hạn như Đại học Bách Khoa Hà Nội và Đại học Xây dựng. Trắc Nghiệm Kỹ thuật lạnh giúp sinh viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật lạnh, các thiết bị làm lạnh, hệ thống điều hòa không khí, và các ứng dụng của chúng trong công nghiệp và đời sống.

Đề thi Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Đề số 5

Câu 1: Ở trạng thái lỏng sôi và bão hòa khô?
a. Áp suất cao, nhiệt độ thấp
b. Áp suất thấp, nhiệt độ cao
c. Áp suất và nhiệt độ ổn định
d. Áp suất ổn định, nhiệt độ thay đổi

Câu 2: Ở trạng thái lỏng chưa sôi và hơi quá nhiệt?
a. Áp suất lỏng cao, nhiệt độ hơi thấp
b. Áp suất lỏng thấp, nhiệt độ hơi cao
c. Áp suất hơi cao, nhiệt độ lỏng thấp
d. Áp suất lỏng cao, nhiệt độ hơi cao

Câu 3: Ẩn nhiệt hóa hơi của một chất là?
a. Nhiệt cần thiết để làm nóng chất từ lỏng đến hơi
b. Nhiệt cần thiết để làm đông chất từ lỏng đến rắn
c. Nhiệt cần thiết để làm chuyển chất từ lỏng thành hơi ở trạng thái bão hòa
d. Nhiệt cần thiết để làm tan chất rắn thành lỏng

Câu 4: Bầu cảm biến của van tiết lưu nhiệt:
a. Lắp ở đầu ra của dàn bay hơi
b. Lắp ở đầu vào của dàn bay hơi
c. Lắp ở đầu vào của máy nén
d. Lắp ở đầu ra của bình ngưng

Câu 5: Khi lắp bầu cảm biến:
a. Đặt bầu cảm biến ở vị trí không tiếp xúc với môi chất
b. Đặt bầu cảm biến ở vị trí tiếp xúc với môi chất lỏng
c. Đặt bầu cảm biến ở vị trí tiếp xúc với hơi
d. Đặt bầu cảm biến ở vị trí không được gắn cố định

Câu 6: Công tắc áp lực dầu tác động là do:
a. Nhiệt độ dầu thấp
b. Áp suất dầu thấp
c. Nhiệt độ dầu cao
d. Áp suất dầu cao

Câu 7: Áp suất bơm dầu giảm là do:
a. Mức dầu trong bình chứa thấp
b. Nhiệt độ dầu cao
c. Áp suất dầu cao
d. Mức dầu trong bình chứa cao

Câu 8: Khi vận hành hệ thống lạnh NH3, xảy ra sự cố xì gas lớn:
a. Máy nén sẽ tự động ngừng hoạt động
b. Áp suất trong hệ thống sẽ giảm từ từ
c. Cần phải kiểm tra và thay thế các điểm rò rỉ gas
d. Hiệu suất làm lạnh sẽ tăng

Câu 9: Khi vận hành máy lạnh Freon, nếu công tắc áp lực cao tác động ngừng máy:
a. Áp suất thấp trong hệ thống
b. Áp suất cao trong hệ thống
c. Máy nén bị lỗi
d. Công tắc áp lực thấp bị hỏng

Câu 10: Khi vận hành máy lạnh Freon nếu công tắc áp lực thấp tác động:
a. Ngừng máy nén do áp suất cao
b. Ngừng máy nén do áp suất thấp
c. Máy nén bị lỗi
d. Công tắc áp lực cao bị hỏng

Câu 11: Áp suất ngưng tụ tăng có thể do:
a. Nhiệt độ môi trường xung quanh tăng
b. Nhiệt độ môi chất giảm
c. Áp suất bay hơi giảm
d. Máy nén hoạt động kém

Câu 12: Áp suất bay hơi giảm có thể do:
a. Nhiệt độ ngưng tụ tăng
b. Máy nén hoạt động kém
c. Nhiệt độ dàn lạnh thấp
d. Áp suất ngưng tụ giảm

Câu 13: Van tiết lưu cân bằng ngoài khác van tiết lưu cân bằng trong là?
a. Van tiết lưu cân bằng ngoài có áp suất điều chỉnh bằng tay
b. Van tiết lưu cân bằng trong có thể điều chỉnh tự động
c. Van tiết lưu cân bằng ngoài có cảm biến nhiệt độ bên ngoài
d. Van tiết lưu cân bằng trong có cảm biến áp suất bên trong

Câu 14: Thông số tác động của van an toàn:
a. Áp suất tối đa cho phép trong hệ thống
b. Nhiệt độ tối đa trong hệ thống
c. Áp suất tối thiểu trong hệ thống
d. Nhiệt độ tối thiểu trong hệ thống

Câu 15: Tác nhân nào sau đây có chỉ số ODP bằng không (ozone depletion potential)?
a. R11
b. R12
c. R22
d. R134a

Câu 16: Nguyên nhân gây quá lạnh của chu trình quá lạnh là?
a. Áp suất ngưng tụ quá cao
b. Nhiệt độ bay hơi quá thấp
c. Nhiệt độ ngưng tụ quá thấp
d. Áp suất bay hơi quá cao

Câu 17: Mục đích của chu trình 2 cấp nén?
a. Tăng hiệu suất năng lượng của hệ thống
b. Giảm áp suất bay hơi
c. Cải thiện khả năng làm lạnh ở áp suất cao
d. Đạt hiệu suất làm lạnh tốt hơn ở áp suất cao và thấp

Câu 18: Chọn phát biểu đúng nhất về nhiệm vụ của bình trung gian?
a. Dự trữ và ổn định nhiệt độ
b. Cung cấp áp suất cho máy nén
c. Làm mát môi chất giữa các cấp nén
d. Tạo áp suất ổn định trong hệ thống

Câu 19: Chọn câu đúng nhất về R717?
a. Là chất làm lạnh an toàn và không gây hại cho môi trường
b. Là Ammonia, có chỉ số ODP bằng 0 và là chất làm lạnh phổ biến trong công nghiệp
c. Có chỉ số GWP thấp nhưng không thân thiện với môi trường
d. Là chất làm lạnh không được sử dụng trong hệ thống lạnh công nghiệp

Câu 20: Chọn phát biểu đúng nhất về máy nén?
a. Máy nén có nhiệm vụ nén môi chất lạnh và cung cấp áp suất cho hệ thống
b. Máy nén chỉ chuyển đổi nhiệt độ mà không thay đổi áp suất
c. Máy nén hoạt động mà không cần nguồn năng lượng bên ngoài
d. Máy nén không ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh của hệ thống

Câu 21: Trong hệ thống lạnh có bình chứa cao áp, ở chế độ làm việc bình thường?
a. Áp suất và nhiệt độ trong bình chứa cao áp ổn định
b. Áp suất trong bình chứa cao áp luôn cao hơn áp suất ngưng tụ
c. Nhiệt độ trong bình chứa cao áp luôn thấp hơn nhiệt độ bay hơi
d. Bình chứa cao áp hoạt động không ổn định và thay đổi liên tục

Câu 22: Đồ thị LGP – I được chia thành các vùng như sau:
a. Vùng áp suất thấp, áp suất cao, và nhiệt độ cao
b. Vùng nhiệt độ thấp, nhiệt độ cao, và áp suất trung bình
c. Vùng bay hơi, vùng ngưng tụ, và vùng quá nhiệt
d. Vùng áp suất thấp, áp suất trung bình, và áp suất cao

Câu 23: Nguyên lý tách dầu và tách lỏng?
a. Tách dầu bằng cách làm lạnh môi chất đến nhiệt độ thấp
b. Tách lỏng bằng cách làm nóng môi chất đến nhiệt độ cao và tách các phần không cần thiết
c. Tách dầu bằng cách sử dụng bộ lọc cơ học và tách lỏng bằng cách sử dụng bộ tách khí
d. Tách lỏng và dầu bằng cách làm lạnh đồng thời

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là đúng về máy nén hở:
a. Máy nén hở không có khả năng điều chỉnh áp suất
b. Máy nén hở không thể làm việc với môi chất lạnh có áp suất cao
c. Máy nén hở có khả năng bảo trì và thay thế linh kiện dễ dàng
d. Máy nén hở chỉ sử dụng cho hệ thống lạnh nhỏ và không chuyên nghiệp

Câu 25: Định nghĩa tỷ số nén: k=Pk/Po, trong đó, Pk và Po được tính:
a. Pk là áp suất ngưng tụ và Po là áp suất bay hơi
b. Pk là áp suất bay hơi và Po là áp suất ngưng tụ
c. Pk là áp suất đầu vào và Po là áp suất đầu ra
d. Pk là áp suất đầu ra và Po là áp suất đầu vào

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)