Đề thi Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Đề số 7

Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Kỹ thuật lạnh
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Kỹ thuật Lạnh là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của các ngành Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Nhiệt, và Kỹ thuật Điều hòa không khí tại nhiều trường đại học kỹ thuật, chẳng hạn như Đại học Bách Khoa Hà Nội và Đại học Xây dựng. Trắc Nghiệm Kỹ thuật lạnh giúp sinh viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật lạnh, các thiết bị làm lạnh, hệ thống điều hòa không khí, và các ứng dụng của chúng trong công nghiệp và đời sống.

Đề thi Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Đề số 7

Câu 1: Amoniac có thể trung hoà được bằng cách?
a. Sử dụng axit acetic
b. Sử dụng axit sulfuric
c. Sử dụng axit hydrochloric
d. Sử dụng axit nitric

Câu 2: Chất tải nhiệt được sử dụng khi:
a. Cần làm lạnh trực tiếp
b. Cần truyền nhiệt từ một điểm đến điểm khác
c. Cần tăng áp suất trong hệ thống lạnh
d. Cần làm nóng trực tiếp

Câu 3: Năng suất lạnh của máy nén Q0:
a. Là năng lượng tiêu thụ của máy nén
b. Là nhiệt độ mà máy nén có thể đạt được
c. Là lượng nhiệt được hấp thụ và thải ra bởi máy nén
d. Là công suất tiêu thụ của máy nén

Câu 4: Nhược điểm của máy nén hở:
a. Dễ bảo trì và thay thế linh kiện
b. Hiệu suất làm việc cao
c. Không kín và có nguy cơ rò rỉ khí
d. Được sử dụng cho các hệ thống nhỏ

Câu 5: Khi nhiệt độ cuối tầm nén của hệ thống lạnh là 135°C, thì hệ thống này nên:
a. Có áp suất ngưng tụ cao
b. Có nhiệt độ bay hơi thấp
c. Sử dụng môi chất lạnh có điểm sôi thấp
d. Sử dụng thiết bị bay hơi lớn

Câu 6: Khi nhiệt độ bay hơi giảm từ -6°C xuống -20°C (mọi điều kiện khác không đổi), thì năng suất lạnh của hệ thống sẽ:
a. Tăng
b. Giảm
c. Không thay đổi
d. Đầu tiên tăng rồi giảm

Câu 7: Trong không gian, vị trí lắp đặt của bình chứa cao áp so với thiết bị ngưng tụ thường:
a. Ở phía dưới thiết bị ngưng tụ
b. Ngay cạnh thiết bị ngưng tụ
c. Ở phía trên thiết bị ngưng tụ
d. Ở phía xa thiết bị ngưng tụ

Câu 8: Vị trí của bình tách lỏng (theo chiều chuyển động của môi chất):
a. Trước thiết bị bay hơi
b. Sau thiết bị ngưng tụ
c. Trước thiết bị ngưng tụ
d. Sau thiết bị bay hơi

Câu 9: Nhiệm vụ của dầu môi trơn:
a. Bôi trơn và làm mát các bộ phận chuyển động
b. Tăng cường hiệu suất làm lạnh
c. Giảm áp suất trong hệ thống
d. Tách lỏng và tách dầu

Câu 10: Quá trình tiết lưu là quá trình:
a. Nâng cao áp suất và nhiệt độ
b. Gia nhiệt môi chất
c. Giảm áp suất và nhiệt độ
d. Tăng áp suất và giảm nhiệt độ

Câu 11: Một hệ thống lạnh 2 cấp nén có pk = 18 bar, p0 = 2 bar. Vậy áp suất trung gian ptg có giá trị:
a. 10 bar
b. 12 bar
c. 14 bar
d. 16 bar

Câu 12: Hệ thống lạnh có áp suất ngưng tụ pk = 15 bar, p0 = 0.2 MPa. Vậy đây là hệ thống sử dụng chu trình:
a. Đơn cấp nén
b. Hai cấp nén
c. Ba cấp nén
d. Một cấp nén và hồi nhiệt

Câu 13: Hệ thống lạnh có năng suất lạnh riêng khối lượng q0 = 1000 kJ/kg, công nén riêng l = 200 kJ/kg. Vậy hệ số làm lạnh của hệ thống có giá trị:
a. 5
b. 4
c. 6
d. 7

Câu 14: Đơn vị đo lường nhiệt là:
a. Watt
b. Joule
c. Kelvin
d. Pascal

Câu 15: Thông thường các môi chất lạnh hiện diện trong không khí:
a. Không được phát hiện
b. Có thể được phát hiện qua các cảm biến nhiệt độ
c. Có thể được phát hiện qua cảm biến áp suất
d. Được phát hiện qua cảm biến độ ẩm

Câu 16: Giả sử quá trình nén của hệ thống lạnh là lý tưởng. Gọi s1 và s2 là giá trị entropy ở đầu và cuối quá trình nén. Khi đó:
a. s2 > s1
b. s2 = s1
c. s2 < s1
d. s2 không liên quan đến s1

Câu 17: Nguyên tắc nào cần tuân thủ khi làm việc với các bình chứa môi chất?
a. Không cần tuân thủ nguyên tắc an toàn
b. Làm việc với bình chứa ở bất kỳ vị trí nào
c. Tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ sức khỏe
d. Không cần kiểm tra áp suất định kỳ

Câu 18: Trong hệ thống lạnh, quá trình bay hơi là quá trình:
a. Nhiệt độ giảm và áp suất giảm
b. Nhiệt độ tăng và áp suất tăng
c. Nhiệt độ giảm và áp suất không thay đổi
d. Nhiệt độ không thay đổi và áp suất giảm

Câu 19: Một môi chất lạnh có thể tồn tại ở những trạng thái nào?
a. Lỏng và khí
b. Rắn và lỏng
c. Rắn, lỏng và khí
d. Chỉ lỏng và khí

Câu 20: Đối với thiết bị ngưng tụ ống chùm giải nhiệt nước trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất lạnh R22 thì:
a. Nhiệt độ ngưng tụ cao
b. Cần có hệ thống làm mát bằng nước để làm lạnh
c. Thiết bị ngưng tụ cần phải có quạt gió lớn
d. Cần ít không gian lắp đặt hơn

Câu 21: Chất tải lạnh được sử dụng khi:
a. Cần làm lạnh trực tiếp
b. Nhiệt độ không khí cần giảm thấp
c. Cần truyền nhiệt hiệu quả từ một điểm đến một điểm khác
d. Cần gia nhiệt không khí

Câu 22: Ưu điểm của bình trung gian có ống xoắn là:
a. Giá thành thấp
b. Dễ dàng lắp đặt
c. Tăng hiệu quả trao đổi nhiệt và giảm kích thước
d. Dễ dàng bảo trì

Câu 23: Chất tải lạnh là nước muối NaCl có nhiệt độ hoá rắn thấp nhất là –21,2°C?
a. Đúng
b. Sai

Câu 24: Đầu cảm biến nhiệt độ của van tiết lưu nhiệt được đặt ở vị trí:
a. Đầu vào của van tiết lưu
b. Đầu ra của van tiết lưu
c. Gần thiết bị bay hơi
d. Gần thiết bị ngưng tụ

Câu 25: Theo chiều chuyển động của môi chất trong hệ thống lạnh, thứ tự lắp đặt của các thiết bị như sau:
a. Máy nén → Thiết bị ngưng tụ → Bình chứa cao áp → Thiết bị tiết lưu → Thiết bị bay hơi → Bình chứa thấp áp
b. Thiết bị bay hơi → Máy nén → Thiết bị ngưng tụ → Bình chứa cao áp → Thiết bị tiết lưu → Bình chứa thấp áp
c. Thiết bị ngưng tụ → Máy nén → Bình chứa cao áp → Thiết bị bay hơi → Thiết bị tiết lưu → Bình chứa thấp áp
d. Máy nén → Bình chứa cao áp → Thiết bị ngưng tụ → Thiết bị tiết lưu → Bình chứa thấp áp → Thiết bị bay hơi

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)