Đề Thi HSK 5 – Đề 4 – Phần nghe
Câu 1 Nhận biết

HSK (一级) - HSK Level 5 注意

一、HSK (四级) 分三部分:

  1. 听力 (45 题, 约 30 分钟)

  2. 阅读 (45 题, 45 分钟)

  3. 书写 (10 题, 40 分钟)

二、听力结束后, 有 5 分钟填写答题卡。

三、全部考试约 125 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。


Phần Nghe - Phần Một (第1-20题)

第一部分
第1-20题

Câu 1

  • A.
    A 停车位
  • B.
    B 加油站
  • C.
    C 保险公司
  • D.
    D 汽车修理店
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    A 换导演了
  • B.
    B 特别受欢迎
  • C.
    C 要拍续集了
  • D.
    D 是一部功夫片
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    A 要招待客人
  • B.
    B 女的过生日
  • C.
    C 自己出差了
  • D.
    D 想请女的帮忙
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết

  • A.
    A 教练
  • B.
    B 秘书
  • C.
    C 大夫
  • D.
    D 教授
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    A 风险投资
  • B.
    B 网络维护
  • C.
    C 企业管理
  • D.
    D 人力资源管理
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

  • A.
    A 受家庭的影响
  • B.
    B 是她的业余爱好
  • C.
    C 是她大学的专业
  • D.
    D 有这方面工作经验
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    A 货到付款
  • B.
    B 分期付款
  • C.
    C 先付一半定金
  • D.
    D 签合同后即付款
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

  • A.
    A 准备写提纲
  • B.
    B 需要改题目
  • C.
    C 完成一大半了
  • D.
    D 需要调整结构
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    A 反应很慢
  • B.
    B 中病毒了
  • C.
    C 系统要升级
  • D.
    D 没装杀毒软件
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    A 已经辞职了
  • B.
    B 会议由她主持
  • C.
    C 不参加会议了
  • D.
    D 面临许多问题
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

  • A.
    A 多听取意见
  • B.
    B 调整开幕式时间
  • C.
    C 请嘉宾提前到达
  • D.
    D 换新的合作伙伴
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

  • A.
    A 不赞成贷款
  • B.
    B 得去一趟银行
  • C.
    C 餐厅今天不营业
  • D.
    D 公园附近也可以取钱
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    A 取消了
  • B.
    B 晚点了
  • C.
    C 上座率不高
  • D.
    D 正在紧急降落
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    A 讽刺
  • B.
    B 鼓励
  • C.
    C 怀疑
  • D.
    D 反对
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    A 玻璃的颜色
  • B.
    B 桌子的位置
  • C.
    C 装修的风格
  • D.
    D 地毯的样式
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

  • A.
    A 要退休了
  • B.
    B 打算出国
  • C.
    C 准备去办签证
  • D.
    D 想从事别的工作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

  • A.
    A 去看京剧吧
  • B.
    B 看不懂字幕
  • C.
    C 演员很出色
  • D.
    D 看京剧很时髦
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết

  • A.
    A 考试及格了
  • B.
    B 发票中奖了
  • C.
    C 拿到驾照了
  • D.
    D 买了一辆新车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

  • A.
    A 一星期
  • B.
    B 半个月
  • C.
    C 一个月
  • D.
    D 两个月
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

  • A.
    A 价格涨了
  • B.
    B 会议取消了
  • C.
    C 没有房间了
  • D.
    D 大宴会厅已被预订了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

Phần Nghe - Phần Hai (第21-45题)

第二部分
第21-45题

Câu 21

  • A.
    A 想下载软件
  • B.
    B 想在网上订票
  • C.
    C 想在网上看电影
  • D.
    D 想申请电子信箱
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

  • A.
    A 机场
  • B.
    B 火车站
  • C.
    C 长途汽车站
  • D.
    D 高速公路入口
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    A 3000 字
  • B.
    B 4000 字
  • C.
    C 5000 字
  • D.
    D 6000 字
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    A 男的是房东
  • B.
    B 他们两个是同事
  • C.
    C 女的没带工作证
  • D.
    D 女的是前台服务员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

  • A.
    A 公司
  • B.
    B 招聘会场
  • C.
    C 服装市场
  • D.
    D 学校图书馆
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

  • A.
    A 摄影展
  • B.
    B 照相机
  • C.
    C 录音笔
  • D.
    D 麦克风
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết

  • A.
    A 送货上门
  • B.
    B 现在打七折
  • C.
    C 有优惠活动
  • D.
    D 保修期为两年
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết

  • A.
    A 船上
  • B.
    B 飞机上
  • C.
    C 火车上
  • D.
    D 公共汽车上
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

  • A.
    A 有较大优势
  • B.
    B 一定能进决赛
  • C.
    C 一定能得第一
  • D.
    D 比赛秩序良好
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

  • A.
    A 感冒了
  • B.
    B 打喷嚏了
  • C.
    C 没带雨伞
  • D.
    D 全身湿透了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

  • A.
    A 妻子去世了
  • B.
    B 儿子要离婚
  • C.
    C 家里欠许多钱
  • D.
    D 儿子们的关系不好
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết

  • A.
    A 严厉责备他们
  • B.
    B 用自己的实际经历
  • C.
    C 派他们去地里劳动
  • D.
    D 用饿字来启发他们
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết

  • A.
    A 要有冒险精神
  • B.
    B 坚持才能胜利
  • C.
    C 集体的力量大
  • D.
    D 真理掌握在少数人手中
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết

  • A.
    A 9 点左右
  • B.
    B 10 点左右
  • C.
    C 11 点左右
  • D.
    D 12 点左右
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết

  • A.
    A 很朴素
  • B.
    B 非常勤奋
  • C.
    C 爱惜荣誉
  • D.
    D 十分天真
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

  • A.
    A 太调皮
  • B.
    B 忽视细节
  • C.
    C 太自以为是
  • D.
    D 不注意思考
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết

  • A.
    A 教练要求的
  • B.
    B 将赛程分段
  • C.
    C 提前进入状态
  • D.
    D 熟悉比赛环境
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết

  • A.
    A 缩小目标
  • B.
    B 刻苦训练
  • C.
    C 了解对手情况
  • D.
    D 提高动作协调性
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết

  • A.
    A 他在邮局工作
  • B.
    B 他是长跑运动员
  • C.
    C 他只得过一次冠军
  • D.
    D 赛前他从不做准备
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết

  • A.
    A 时间过得真快
  • B.
    B 要坚强地活下来
  • C.
    C 希望早日恢复健康
  • D.
    D 自己的生命即将结束
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết

  • A.
    A 有朋友的支持
  • B.
    B 有亲人的关怀
  • C.
    C 有医生的照顾
  • D.
    D 有画家的帮助
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết

  • A.
    A 《老人与海》
  • B.
    B 《神笔马良》
  • C.
    C 《秋天的故事》
  • D.
    D 《最后一片叶子》
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết

  • A.
    A 了解企业背景
  • B.
    B 为企业做宣传
  • C.
    C 收集对方的丑闻
  • D.
    D 了解一种咖啡新产品
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết

  • A.
    A 很慌乱
  • B.
    B 很严肃
  • C.
    C 很亲切
  • D.
    D 很热心
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết

  • A.
    A 他很同情记者
  • B.
    B 公司建议他这样做
  • C.
    C 改变记者原有的看法
  • D.
    D 帮助记者形成客观的认识
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 5 – Đề 4 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận