Đề Thi HSK 5 – Đề 5 – Phần nghe
Câu 1 Nhận biết

  • A.
    一周
  • B.
    半个月
  • C.
    一个月
  • D.
    两个月
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    同事
  • B.
    亲戚
  • C.
    邻居
  • D.
    顾客和售货员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    商场
  • B.
    加油站
  • C.
    电梯里
  • D.
    博物馆
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết

  • A.
    女的是主持人
  • B.
    小王有点儿担心
  • C.
    他们在参加竞会
  • D.
    小王的主持经验丰富
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    失眠
  • B.
    失业了
  • C.
    失恋了
  • D.
    肠胃不舒服
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

  • A.
    没办法录音
  • B.
    讲座取消了
  • C.
    听讲座的人很少
  • D.
    男的不能去听讲座
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    很有信心
  • B.
    不是硕士
  • C.
    找到工作了
  • D.
    在等应聘结果
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

  • A.
    同意担任主角
  • B.
    请到了著名导演
  • C.
    提供了资金支持
  • D.
    答应为影片做宣传
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    安慰
  • B.
    责备
  • C.
    委屈
  • D.
    称赞
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    男的住院了
  • B.
    男的是医生
  • C.
    病人还不能出院
  • D.
    病人的病情不稳定
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

  • A.
    多照顾孩子
  • B.
    多锻炼身体
  • C.
    及时把工作处理好
  • D.
    多思考并提出自己的看法
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

  • A.
    两人要去学车
  • B.
    他们打算买车
  • C.
    他们想办辅导班
  • D.
    暑期学车有优惠
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    卧室
  • B.
    餐厅
  • C.
    客厅
  • D.
    办公室
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    很出色
  • B.
    水平一般
  • C.
    没有明显进步
  • D.
    是这次比赛的冠军
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    诊断病情
  • B.
    制定计划
  • C.
    补充个人信息
  • D.
    对论文提一些意见
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

  • A.
    待遇很好
  • B.
    经营状况不错
  • C.
    员工没有积极性
  • D.
    股票价格上涨了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

  • A.
    不能上网
  • B.
    成绩退步了
  • C.
    不会安装衣柜
  • D.
    找不到说明书了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết

  • A.
    包裹
  • B.
    零钱
  • C.
    快递公司
  • D.
    中介公司
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

  • A.
    很休闲
  • B.
    比较时尚
  • C.
    不怎么样
  • D.
    样式有点儿老
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

  • A.
    被烫伤了
  • B.
    滑冰摔倒了
  • C.
    划船时碰破了
  • D.
    跑步时拉伤肌肉了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

第 21-45 题:请选出正确答案。

21.


  • A.
    女的搬新家了
  • B.
    女的要回国了
  • C.
    男的开了家烤鸭店
  • D.
    男的找到了满意的工作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

  • A.
    旅行社
  • B.
    政府部门
  • C.
    广告公司
  • D.
    高级服装店
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    今天中午
  • B.
    今天晚上
  • C.
    明天中午
  • D.
    明天晚上
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    健身的好处
  • B.
    存款的利息
  • C.
    怎样办健身卡
  • D.
    投资产品的种类
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

  • A.
    感冒了
  • B.
    鼻子过敏
  • C.
    药物反应
  • D.
    闻到辣椒了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

  • A.
    想当教练
  • B.
    没看开幕式
  • C.
    是真正的球迷
  • D.
    希望能参加决赛
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết

  • A.
    会计
  • B.
    编辑出版
  • C.
    婚礼设计
  • D.
    汽车销售
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết

  • A.
    信箱密码
  • B.
    电话号码
  • C.
    公寓地址
  • D.
    会议地点
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

  • A.
    来得及
  • B.
    太晚了
  • C.
    有点儿早
  • D.
    有点儿紧张
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

  • A.
    在网上聊天
  • B.
    在下载软件
  • C.
    准备看电影
  • D.
    在清理系统垃圾
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

  • A.
    歌曲
  • B.
    短篇小说
  • C.
    长篇小说
  • D.
    电视连续剧
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết

  • A.
    作者的家乡
  • B.
    一个城市名
  • C.
    作品中的人名
  • D.
    作品中人物的对话
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết

  • A.
    婚姻
  • B.
    郊区
  • C.
    宗教
  • D.
    政治
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết

  • A.
    4%
  • B.
    90%
  • C.
    96%
  • D.
    100%
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết

  • A.
    有长远目标的
  • B.
    坚持自己意见的
  • C.
    做事十分认真的
  • D.
    有目标并且写了下来
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

  • A.
    只问了一个问题
  • B.
    结论没有说服力
  • C.
    持续进行了 20 年
  • D.
    帮助许多学生取得了成功
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết

  • A.
    北京
  • B.
    上海
  • C.
    山东
  • D.
    山西
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết

  • A.
    给树浇水
  • B.
    准备划船
  • C.
    要把球弄出来
  • D.
    打算在里面养鱼
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết

  • A.
    喜欢游泳
  • B.
    十分聪明
  • C.
    力气很大
  • D.
    是个文学家
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết

  • A.
    气候干燥
  • B.
    经济不够发达
  • C.
    在中国中部地区
  • D.
    苏州、杭州是代表城市
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết

  • A.
    雄伟
  • B.
    朴素
  • C.
    繁荣
  • D.
    豪华
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết

  • A.
    人口众多
  • B.
    风景优美
  • C.
    历史悠久
  • D.
    地方好、人才多
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết

  • A.
    宠物有爱心
  • B.
    宠物责任感强
  • C.
    宠物不会告诉别人
  • D.
    宠物也需要关心爱护
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết

  • A.
    容易生病
  • B.
    需要花很多钱来养
  • C.
    可以帮主人减轻压力
  • D.
    会给主人带来许多麻烦
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết

  • A.
    养宠物的好处
  • B.
    怎样选择宠物
  • C.
    怎样训练宠物
  • D.
    养宠物需要注意什么
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 5 – Đề 5 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận