Đề Thi HSK 6 – Đề 4 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
第 1-20 题:请选出正确答案。
1.
- A. 看病
- B. 出差
- C. 去机场接人
- D. 去公司加班
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
- A. 商场
- B. 邮局
- C. 服装店
- D. 保险公司
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
- A. 有些烫
- B. 胃不舒服
- C. 没有勺子
- D. 他已经饱了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
- A. 股票
- B. 下棋
- C. 摄影
- D. 动画片
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
- A. 设计合理
- B. 利润不高
- C. 风险比较大
- D. 市场空间不大
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
- A. 头发乱了
- B. 心情不太好
- C. 把相机弄坏了
- D. 没有整理好文件
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
- A. 很严肃
- B. 很幽默
- C. 很英俊
- D. 身体很结实
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
- A. 人事部
- B. 宣传部
- C. 研发部
- D. 市场部
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
- A. 关闭手机
- B. 准备登机
- C. 系好安全带
- D. 带好自己的物品
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
- A. 修改合同
- B. 写会议总结
- C. 提交调查报告
- D. 做下半年销售计划
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
- A. 男的缺乏自信
- B. 决赛已经结束
- C. 男的进了决赛
- D. 比赛结果还没出来
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. 扔了
- B. 卖掉
- C. 先放阳台上
- D. 当垃圾桶用
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. 十分抱歉
- B. 没有把握
- C. 下次再找机会
- D. 取消今天的安排
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. 处理图片
- B. 自动查杀病毒
- C. 处理垃圾文件
- D. 恢复已删除的文件
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. 去看球赛
- B. 去打太极拳
- C. 去广场散步
- D. 去健身房锻炼身体
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
- A. 简历
- B. 毕业证
- C. 个人照片两张
- D. 身份证复印件两份
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. 感谢
- B. 羡慕
- C. 欣赏
- D. 鼓励
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. 要去旅游
- B. 很担心母亲
- C. 有一个儿子
- D. 要坐长途汽车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. 资源丰富
- B. 有许多传说
- C. 形状像只兔子
- D. 没什么特别的地方
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. 女的结婚了
- B. 女的不想结婚
- C. 女的又离婚了
- D. 女的有有两个孩子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
第 21-45 题:请选出正确答案。
21.
- A. 6号
- B. 7号
- C. 16号
- D. 17号
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 车库里
- B. 书柜里
- C. 厕所里
- D. 厨房里
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 牙疼
- B. 肚子疼
- C. 感冒了
- D. 没买到药
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 元旦
- B. 国庆节
- C. 世界杯开幕
- D. 结婚纪念日
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 饮料洒了
- B. 登机牌丢了
- C. 记错时间了
- D. 忘带护照了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
- A. 爸爸很开心
- B. 他们俩吵架了
- C. 女儿承认错了
- D. 爸爸不喜欢女儿头发的颜色
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 街上
- B. 公司里
- C. 滑冰场
- D. 实验室
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 材料特殊
- B. 颜色鲜艳
- C. 样式独特
- D. 十分便宜
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 受不了
- B. 很难过
- C. 还能坚持
- D. 很受鼓舞
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 想放松一下
- B. 女的要考试了
- C. 想好好招待父母
- D. 女的要辅导孩子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
- A. 房价太高
- B. 没租到房子
- C. 正在装修房子
- D. 房子租不出去
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 位置比较远
- B. 是个两居室
- C. 房租 3000 多
- D. 交通不太方便
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 半瓶
- B. 没有水
- C. 不到半瓶
- D. 满满一瓶
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 打破瓶子
- B. 把瓶子弄倒
- C. 把水倒进杯子里
- D. 往瓶子里放小石头
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 很聪明
- B. 肚子饿了
- C. 力气很大
- D. 掉进水里了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
- A. 不停地向后看
- B. 参考别人的做法
- C. 一直看自己的脚
- D. 一直看对面那个人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
- A. 第一个男孩
- B. 第二个男孩
- C. 第三个男孩
- D. 那个男人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
- A. 要相信自己
- B. 人们需要赞美
- C. 要善于与人合作
- D. 怎样达到自己的目标
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
- A. 胆子小
- B. 特别调皮
- C. 想住楼房
- D. 想有一辆汽车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
- A. 去看朋友
- B. 怀念过去
- C. 想找一份工作
- D. 那里非常安静
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
- A. 想经营酒吧
- B. 记忆力很好
- C. 小时候住平房
- D. 现在住在胡同里
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
- A. 送他礼物
- B. 不停地骂他
- C. 经常陪他聊天
- D. 对他照顾得很周到
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
- A. 很不耐烦
- B. 喜欢写人
- C. 是商人的朋友
- D. 不在乎商人说什么
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
- A. 还没开始报名
- B. 是第二次举办
- C. 有著名歌星参加
- D. 需要有专业录音设备
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
- A. 第一名
- B. 比赛前 5 名
- C. 有舞台经验的
- D. 接受过专业训练的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 6 – Đề 4 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 45 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
