Đề Thi HSK 6 – Đề 4 – Phần nghe
Câu 1 Nhận biết

  • A.
    看病
  • B.
    出差
  • C.
    去机场接人
  • D.
    去公司加班
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    商场
  • B.
    邮局
  • C.
    服装店
  • D.
    保险公司
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    有些烫
  • B.
    胃不舒服
  • C.
    没有勺子
  • D.
    他已经饱了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết

  • A.
    股票
  • B.
    下棋
  • C.
    摄影
  • D.
    动画片
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    设计合理
  • B.
    利润不高
  • C.
    风险比较大
  • D.
    市场空间不大
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

  • A.
    头发乱了
  • B.
    心情不太好
  • C.
    把相机弄坏了
  • D.
    没有整理好文件
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    很严肃
  • B.
    很幽默
  • C.
    很英俊
  • D.
    身体很结实
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

  • A.
    人事部
  • B.
    宣传部
  • C.
    研发部
  • D.
    市场部
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    关闭手机
  • B.
    准备登机
  • C.
    系好安全带
  • D.
    带好自己的物品
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    修改合同
  • B.
    写会议总结
  • C.
    提交调查报告
  • D.
    做下半年销售计划
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

  • A.
    男的缺乏自信
  • B.
    决赛已经结束
  • C.
    男的进了决赛
  • D.
    比赛结果还没出来
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

  • A.
    扔了
  • B.
    卖掉
  • C.
    先放阳台上
  • D.
    当垃圾桶用
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    十分抱歉
  • B.
    没有把握
  • C.
    下次再找机会
  • D.
    取消今天的安排
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    处理图片
  • B.
    自动查杀病毒
  • C.
    处理垃圾文件
  • D.
    恢复已删除的文件
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    去看球赛
  • B.
    去打太极拳
  • C.
    去广场散步
  • D.
    去健身房锻炼身体
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

  • A.
    简历
  • B.
    毕业证
  • C.
    个人照片两张
  • D.
    身份证复印件两份
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

  • A.
    感谢
  • B.
    羡慕
  • C.
    欣赏
  • D.
    鼓励
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết

  • A.
    要去旅游
  • B.
    很担心母亲
  • C.
    有一个儿子
  • D.
    要坐长途汽车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

  • A.
    资源丰富
  • B.
    有许多传说
  • C.
    形状像只兔子
  • D.
    没什么特别的地方
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

  • A.
    女的结婚了
  • B.
    女的不想结婚
  • C.
    女的又离婚了
  • D.
    女的有有两个孩子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

第 21-45 题:请选出正确答案。

21.


  • A.
    6号
  • B.
    7号
  • C.
    16号
  • D.
    17号
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

  • A.
    车库里
  • B.
    书柜里
  • C.
    厕所里
  • D.
    厨房里
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    牙疼
  • B.
    肚子疼
  • C.
    感冒了
  • D.
    没买到药
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    元旦
  • B.
    国庆节
  • C.
    世界杯开幕
  • D.
    结婚纪念日
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

  • A.
    饮料洒了
  • B.
    登机牌丢了
  • C.
    记错时间了
  • D.
    忘带护照了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

  • A.
    爸爸很开心
  • B.
    他们俩吵架了
  • C.
    女儿承认错了
  • D.
    爸爸不喜欢女儿头发的颜色
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết

  • A.
    街上
  • B.
    公司里
  • C.
    滑冰场
  • D.
    实验室
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết

  • A.
    材料特殊
  • B.
    颜色鲜艳
  • C.
    样式独特
  • D.
    十分便宜
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

  • A.
    受不了
  • B.
    很难过
  • C.
    还能坚持
  • D.
    很受鼓舞
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

  • A.
    想放松一下
  • B.
    女的要考试了
  • C.
    想好好招待父母
  • D.
    女的要辅导孩子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

  • A.
    房价太高
  • B.
    没租到房子
  • C.
    正在装修房子
  • D.
    房子租不出去
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết

  • A.
    位置比较远
  • B.
    是个两居室
  • C.
    房租 3000 多
  • D.
    交通不太方便
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết

  • A.
    半瓶
  • B.
    没有水
  • C.
    不到半瓶
  • D.
    满满一瓶
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết

  • A.
    打破瓶子
  • B.
    把瓶子弄倒
  • C.
    把水倒进杯子里
  • D.
    往瓶子里放小石头
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết

  • A.
    很聪明
  • B.
    肚子饿了
  • C.
    力气很大
  • D.
    掉进水里了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

  • A.
    不停地向后看
  • B.
    参考别人的做法
  • C.
    一直看自己的脚
  • D.
    一直看对面那个人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết

  • A.
    第一个男孩
  • B.
    第二个男孩
  • C.
    第三个男孩
  • D.
    那个男人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết

  • A.
    要相信自己
  • B.
    人们需要赞美
  • C.
    要善于与人合作
  • D.
    怎样达到自己的目标
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết

  • A.
    胆子小
  • B.
    特别调皮
  • C.
    想住楼房
  • D.
    想有一辆汽车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết

  • A.
    去看朋友
  • B.
    怀念过去
  • C.
    想找一份工作
  • D.
    那里非常安静
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết

  • A.
    想经营酒吧
  • B.
    记忆力很好
  • C.
    小时候住平房
  • D.
    现在住在胡同里
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết

  • A.
    送他礼物
  • B.
    不停地骂他
  • C.
    经常陪他聊天
  • D.
    对他照顾得很周到
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết

  • A.
    很不耐烦
  • B.
    喜欢写人
  • C.
    是商人的朋友
  • D.
    不在乎商人说什么
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết

  • A.
    还没开始报名
  • B.
    是第二次举办
  • C.
    有著名歌星参加
  • D.
    需要有专业录音设备
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết

  • A.
    第一名
  • B.
    比赛前 5 名
  • C.
    有舞台经验的
  • D.
    接受过专业训练的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 6 – Đề 4 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 45 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận