Đề Thi HSK 6 – Đề 5 – Phần nghe
Câu 1 Nhận biết

第 1-15 题:请选出与所听内容一致的一项。

1.


  • A.
    好名字要简洁
  • B.
    名字要反映企业文化
  • C.
    好名字有助于产品推广
  • D.
    好名字能代替广告宣传
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    妈妈很严厉
  • B.
    儿子撒谎了
  • C.
    儿子打碎了两个盘子
  • D.
    儿子把碎片藏起来了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    福字越大越好
  • B.
    福字不能倒着贴
  • C.
    贴福字是农村的习俗
  • D.
    贴福字寄托了美好愿望
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết

  • A.
    做事要有分寸
  • B.
    度量大的人更敏感
  • C.
    脾气好的人更受欢迎
  • D.
    有抱负的人往往度量大
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    机场应建在避风处
  • B.
    飞机逆风起飞不安全
  • C.
    飞机滑跑距离越长越好
  • D.
    主导风向决定机场跑道方向
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

  • A.
    电子贺卡制作复杂
  • B.
    传统贺卡尚未被取代
  • C.
    电子贺卡更注重细节
  • D.
    传统贺卡有收藏价值
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    要有主见
  • B.
    要懂得分享
  • C.
    沟通要讲究技巧
  • D.
    主动交流才能消除误会
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

  • A.
    打折商品利润高
  • B.
    打折商品不能退换
  • C.
    要理性对待商品打折
  • D.
    人们都追求物美价廉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    龙很狡猾
  • B.
    他救了龙
  • C.
    他学艺不精
  • D.
    他的本领白学了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    《牡丹亭》已失传
  • B.
    《牡丹亭》是爱情剧
  • C.
    《牡丹亭》歌颂了友谊
  • D.
    《牡丹亭》是现实主义代表作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

  • A.
    泰山非常陡峭
  • B.
    泰山文化底蕴深厚
  • C.
    泰山石刻多位于山顶
  • D.
    泰山是中国最高的山
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

  • A.
    不宜空腹吃西红柿
  • B.
    西红柿有解酒功效
  • C.
    西红柿生吃更有营养
  • D.
    西红柿吃多了会头晕
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    乌鸦看不起鸽子
  • B.
    鸽子和乌鸦吵架了
  • C.
    鸽子让乌鸦先改变自身
  • D.
    鸽子被乌鸦的歌声迷住了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    要学会放松
  • B.
    旅行能开阔眼界
  • C.
    工作让人充满活力
  • D.
    过度运动会损害健康
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    两派魔术各有 所长
  • B.
    魔术表演关键靠道具
  • C.
    北派表演时很少说话
  • D.
    魔术是一门语言艺术
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

第 16-30 题:请选出正确答案。

16.


  • A.
    象征勇敢
  • B.
    更适合男的跳
  • C.
    雌孔雀更漂亮
  • D.
    是舞蹈的最佳题材
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

  • A.
    变化很大
  • B.
    追求真善美
  • C.
    融合了多民族舞蹈
  • D.
    演员来自世界各地
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết

  • A.
    形式简单
  • B.
    不涉及情感
  • C.
    独舞更具魅力
  • D.
    体现了对生命的认知
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

  • A.
    无法坚持到最后
  • B.
    值得保存的精华太少
  • C.
    舞蹈是世代积累下来的
  • D.
    无法保存全部少数民族舞蹈
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

  • A.
    爱旅行
  • B.
    最喜欢傣族舞
  • C.
    致力于公益事业
  • D.
    最近身体状态很差
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

  • A.
    年纪大
  • B.
    没经验
  • C.
    体力不行
  • D.
    气候恶劣
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

  • A.
    强身健体
  • B.
    激励同龄人
  • C.
    丰富人生经历
  • D.
    为年轻人树立榜样
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    刺激
  • B.
    征服感
  • C.
    对自然的敬畏
  • D.
    挑战自我的满足感
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    创业家
  • B.
    冒险家
  • C.
    业余登山者
  • D.
    职业经理人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

  • A.
    退休了
  • B.
    两次登顶珠峰
  • C.
    以后要以家庭为重
  • D.
    想花更多时间去登山
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

  • A.
    是一种鞭策
  • B.
    能开拓思路
  • C.
    会带来灵感
  • D.
    带来巨大压力
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết

  • A.
    文字洗练
  • B.
    富有哲理
  • C.
    以乡村故事为主
  • D.
    超越了族群的局限
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết

  • A.
    没什么权威
  • B.
    看重作品数量
  • C.
    并非文学最高奖项
  • D.
    代表文学界普遍观点
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

  • A.
    受谁影响最大
  • B.
    最喜欢哪部作品
  • C.
    是不是高产作家
  • D.
    最疼爱哪个孩子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

  • A.
    决定停笔
  • B.
    出新作了
  • C.
    没想到会获奖
  • D.
    不满意自己的小说
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

第 31-50 题:请选出正确答案。

31.


  • A.
    上课走神了
  • B.
    跳法很奇怪
  • C.
    动作很笨拙
  • D.
    没跃过横杆
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết

  • A.
    擅长射击
  • B.
    被老师批评了
  • C.
    打破了奥运会纪录
  • D.
    现为著名的田径教练
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết

  • A.
    要敢于说不
  • B.
    要坚持自己的选择
  • C.
    错误是不可避免的
  • D.
    要善于从错误中寻找契机
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết

  • A.
    增加自信心
  • B.
    提高想象力
  • C.
    增强记忆力
  • D.
    提高写作水平
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết

  • A.
    焦虑不安
  • B.
    自然轻松
  • C.
    小心谨慎
  • D.
    极度兴奋
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

  • A.
    不真实
  • B.
    使用方便
  • C.
    不利于人际交往
  • D.
    与传统日记作用相同
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết

  • A.
    重量
  • B.
    鱼鳍
  • C.
    游泳
  • D.
    尾巴
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết

  • A.
    鱼要冬眠
  • B.
    金鱼寿命最短
  • C.
    鱼春夏季生长较快
  • D.
    鱼的年龄和年轮成反比
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết

  • A.
    能改善水质
  • B.
    使捕捞更合理
  • C.
    改进鱼的品种
  • D.
    能提高鱼的繁殖力
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết

  • A.
    没有证据
  • B.
    下属反对
  • C.
    受到县官的威胁
  • D.
    认为县官是清白的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết

  • A.
    把卧室烧了
  • B.
    是县官放的
  • C.
    造成很大损失
  • D.
    很快被扑灭了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết

  • A.
    县官逃跑了
  • B.
    李没有受伤了
  • C.
    李浚惩罚了县官
  • D.
    县官归还了官印
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết

  • A.
    赏罚要分明
  • B.
    要信任下属
  • C.
    要拒绝接受贿赂
  • D.
    做事要讲究方法
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết

  • A.
    水源难找
  • B.
    怀凝挑水
  • C.
    新陈代谢需要水
  • D.
    水能为生物提供热量
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết

  • A.
    温差较大
  • B.
    污染严重
  • C.
    富含无机盐
  • D.
    生物种类少
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46 Nhận biết

  • A.
    臭氧
  • B.
    紫外线
  • C.
    氯化钠
  • D.
    酸性土壤
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47 Nhận biết

  • A.
    海水的组成
  • B.
    海洋的保护与治理
  • C.
    植物的生长离不开阳光
  • D.
    海洋是孕育原始生命的摇篮
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48 Nhận biết

  • A.
    怀疑批判
  • B.
    漠不关心
  • C.
    鼓励支持
  • D.
    态度不明
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49 Nhận biết

  • A.
    蚂蚁勤劳
  • B.
    蚂蚁力量弱小
  • C.
    人们忙碌的状态
  • D.
    人们工作效率高
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50 Nhận biết

  • A.
    做事要脚踏实地
  • B.
    节约要从小事做起
  • C.
    注重生命的整体意义
  • D.
    一分钟可以做很多事
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/50
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/50
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 6 – Đề 5 – Phần nghe
Số câu: 50 câu
Thời gian làm bài: 45 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận